0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang “Lựa chọn thông minh”

5/5 - (4785 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng, đồng thời tối ưu hóa không gian công trình. So với những tường gạch truyền thống, panel dễ dàng được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Sự xuất hiện của tấm vách ngăn panel không chỉ là xu hướng mới trong xây dựng mà còn tượng trưng cho bước tiến vượt bậc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và tính bền vững. Chúng tôi, ở Kiên Giang, tự hào mang đến sản phẩm này, góp phần hiện đại hóa các công trình, đồng thời tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng cho người sử dụng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh nhu cầu về tốc độ, hiệu quả, và tính bền vững trong xây dựng ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt, đặc biệt là so với tường gạch truyền thống. Những ứng dụng của loại vách ngăn này rất đa dạng, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng đến văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang

Tại Kiên Giang, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và gọi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm, thích hợp cho việc ngăn phòng và lợp mái. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và bảo quản không gian sống, làm việc.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS được sản xuất từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tốt. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene mở rộng, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vừa nhẹ vừa có độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. So với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, điều này giúp giảm nguy cơ gây trầy xước cho người dùng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và cấu trúc phù hợp cho lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm hoàn thiện. Với lõi xốp EPS, panel này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS thường rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, tích hợp thêm các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao. Mặc dù chi phí cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng ưu điểm nổi bật về chống cháy khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần bảo vệ cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần nhà ở các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả thi công cao mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho người lao động. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản sự biến đổi nhiệt độ, tạo môi trường thoải mái cho không gian bên trong. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và chất lượng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của hơi nóng và hỗ trợ không bắt lửa, chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và cấu trúc đồng nhất, tấm panel không tạo ra khe hở, ngăn cản vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với giá trị thực. Điều này không chỉ giúp hấp thụ âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này rất thích hợp cho những nơi cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm trọng tải lên kết cấu công trình, đặc biệt là trong lĩnh vực nhà tiền chế và các tòa nhà cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí thi công và thời gian hoàn thành dự án. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế đã làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, nhiều panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ. Khả năng tái chế cao của EPS giúp sản phẩm trở thành vật liệu xanh, có thể tái sử dụng tới 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi sử dụng nhiều lần, để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào các đặc tính này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải trong ngành xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những lựa chọn tiên tiến trong ngành vật liệu cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có độ bền cao, tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, nhờ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp cũng khiến nó rất lý tưởng cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo nên không gian an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu kiến trúc có cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt khi trời mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Các bảng cách nhiệt này được chế tạo với lõi từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra loại bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt với môi trường bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này giúp PIR có độ bền nhiệt và khả năng chống cháy tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Điều này không chỉ đảm bảo tính axiom mà còn giúp duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tối ưu và hiệu suất cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống sạch sẽ và thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU an toàn, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài không chỉ bền bỉ mà còn mang tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật bởi khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của hơi nóng từ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng cho tường, trần, nền của các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo vệ tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch có thể giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với âm thanh thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, tấm panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt biến mất, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này khắc phục được nỗi lo về tải trọng trong xây dựng. Nhờ khả năng chịu lực tốt, việc thi công dễ dàng ngay cả ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho nhà thầu mà còn cho cả chủ đầu tư, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này duy trì được độ bền lâu dài, đặc biệt ở những khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao, mang lại giá trị lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn vượt trội cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các dự án. Việc sử dụng panel PU/PIR đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, hiệu quả. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, cho phép thực hiện nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc phong phú. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện lợi và thẩm mỹ.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, với ưu điểm tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Chúng còn hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là loại vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại tính bền vững và khả năng chống oxy hóa cao. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng giữ nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái. Tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với các gân ngang, tạo điều kiện thoát nước tốt hơn trong mùa mưa, từ đó nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm trong xây dựng và bảo vệ công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, bảo đảm ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có độ cứng rất cao, tăng cường độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với chất liệu phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ hiệu quả cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần sự an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm. Được cấu tạo từ lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này phù hợp cho vách ngăn nội thất trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về độ bền. Hơn nữa, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn, giảm thiểu rủi ro và thiệt hại cho tài sản cũng như con người. Sự tin tưởng vào Rockwool đã và đang gia tăng trong ngành xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đảm bảo không gian bên trong công trình luôn yên tĩnh. Đặc biệt, trong những khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc bố trí Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Với lõi Rockwool, các công trình sẽ đạt được sự thoải mái và an tâm tối đa, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và lưu trữ nước ở mức thấp, vì vậy nó ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị nước tiếp xúc. Bằng cách bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu liên quan đến nước, panel Rockwool không chỉ duy trì được độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, Rockwool có khả năng chống thấm tuyệt vời, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và thoáng đãng. Đặc biệt, sản phẩm dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng mà còn tăng cường độ bền cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là vô cùng đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào tính năng này, hệ thống điều hòa không khí hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool chính là một quyết định thông minh cho tính bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, rất lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và sự bền vững cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc độc đáo bao gồm lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bên trong bằng Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, làm giảm hiệu ứng truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng. Sản phẩm không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp hiệu quả và bền vững trong thiết kế và xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ bảo vệ ngoại thất mà còn đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho công trình. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống lại các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn giữ cho tấm Panel Glasswool luôn sáng bóng và bền màu, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của lõi glasswool chủ yếu là dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách tối ưu. Ngoài ra, với đặc tính không cháy và không thấm nước, lõi glasswool có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Với những ưu điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool thực sự là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt xuất sắc, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách ly.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho những nhu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này chuyên dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và năng suất. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng bền vững làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Sự kết hợp này mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống chịu những tác động của môi trường. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp an toàn cho xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này rõ ràng hơn khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn chiếm ưu thế về tính an toàn tự nhiên, trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên cấu trúc với vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Đồng thời, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bên ngoài, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dáng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm, tính năng cách nhiệt vẫn được duy trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa hóa chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của nó cũng đảm bảo tiết kiệm năng lượng cho các công trình, làm cho glasswool trở thành lựa chọn thông minh và bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm thiểu áp lực cho kết cấu công trình. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. Đặc biệt, trong khi so sánh với PU và EPS, Glasswool không chỉ giữ được tính nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn được nhiều chủ đầu tư ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn hẳn so với những vật liệu giá rẻ như EPS. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, mang lại môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool thích hợp cho các ứng dụng phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong những điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm, mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu chính trong tấm panel kho lạnh, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo cấu trúc đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel cũng có thể được phân loại theo vỏ, với các tùy chọn tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết, góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế tình trạng mất mát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm tại nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel kho lạnh hoàn toàn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giúp duy trì môi trường trong kho luôn khô ráo. Điều này không chỉ bảo vệ panel khỏi tình trạng mốc, phồng rộp mà còn đảm bảo tính ổn định trong môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng tấm panel này rất quan trọng, đặc biệt trong các kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Do đó, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Thiết kế gọn nhẹ giúp các tấm panel dễ dàng lắp đặt, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào kỹ thuật sản xuất tiên tiến, các tấm panel này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoặc thay thế khi cần thiết. Sự dễ dàng trong thi công chính là lý do khiến panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng rác thải. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh làm từ polyurethane (PU) là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không chỉ ngăn ngừa tình trạng hút ẩm mà còn giữ môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe đối với việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và không đảm bảo độ bền khi gặp hơi ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, cấu trúc bền vững của PU không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module giúp tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Sự linh hoạt này không chỉ hỗ trợ việc di chuyển kho mà còn đảm bảo tính kín khí tốt. Đặc biệt, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không dễ vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cách nhiệt ở các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng panel PU thay vì EPS là một lựa chọn tối ưu. Panel PU mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp như EPS. Điều này đặc biệt quan trọng khi kho lạnh cần hoạt động liên tục và duy trì nhiệt độ thấp dưới điều kiện khắc nghiệt. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và ít yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt. Việc đầu tư vào panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ đang trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra một phòng bảo quản chuyên dụng, giữ cho rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm thưởng thức sản phẩm của mình mà không lo về chất lượng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho tường và trần nhà là rất cần thiết. Giải pháp này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, việc lắp đặt panel PU mang lại hiệu quả rõ rệt, cải thiện sự thoải mái trong không gian sống. So với các loại cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí, phù hợp với nhu cầu của nhiều gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Những tấm vách ngăn này giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ tạo ra một môi trường sống thân thiện với môi trường, panel PU còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp tối ưu cho không gian sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho các dược phẩm và thiết bị y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc công nghiệp quan trọng, được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình sấy khô. Tấm panel này thường có lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc bên ngoài là 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tốt. Các lớp của tấm panel được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo độ bền vững cho sản phẩm. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Những tính năng vượt trội như chống cháy, khả năng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, tạo độ bám dính tốt giữa các tấm. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng của tấm Panel, với nguyên liệu từ quặng đá Dolomit và Bazan, biến đổi ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để tránh hiện tượng tróc sơn do nhiệt độ, tôn mạ kẽm thường được ưa chuộng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Thiết kế này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel trong các ứng dụng lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi chủ yếu được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tấm panel này có những đặc điểm riêng biệt giúp phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Tấm 80kg/m3 phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp hiệu suất cách âm tốt hơn. Tấm 120kg/m3 thường được lựa chọn cho những dự án yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả và chi phí trong xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng Rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng nặng hơn và có chi phí cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo tuổi thọ cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị và hiệu suất hoạt động.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu của từng ứng dụng. Các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo rằng panel không bị biến dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không bắt lửa và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, góp phần bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn đe dọa đến tính mạng con người. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu giữ sản phẩm khô ráo, an toàn. Panel cũng chống lại tác động tiêu cực của sự thay đổi nhiệt độ, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần nâng cao tính cạnh tranh và hiệu suất hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng panel này tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu lực vượt trội của chúng giúp ngăn ngừa sự cố, kéo dài tuổi thọ của lò sấy và giảm thiểu chi phí bảo trì. Đặc biệt, trong môi trường làm việc khắc nghiệt, panel lò sấy vẫn giữ được hiệu suất ổn định và đáng tin cậy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là điểm chính. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm được lâu dài hơn. Đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, môi trường sấy cần đạt nhiệt độ cao trong khi vẫn giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng để bảo quản chất lượng các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện chất lượng nông sản, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào tính năng này, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ nâng cao tiêu chuẩn sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ hiện nay ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm Panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng cho sản xuất. Nhờ vậy, tấm Panel sấy gỗ trở thành giải pháp vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm không chỉ đạt độ khô tối ưu mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào sự tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, tấm panel lò sấy được sử dụng để tiến hành quá trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và bảo quản hương vị. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì ổn định. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy đảm bảo hiệu suất cao, bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này đòi hỏi các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu mất nhiệt. Bằng việc sử dụng tấm panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể duy trì nhiệt độ tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này giúp loại bỏ độ ẩm tối ưu, ngăn chặn các vấn đề oxy hóa và bảo đảm độ bền cho các sản phẩm điện tử. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do nhiệt độ cao. Đây là giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định cho quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn trong các cơ sở sản xuất hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, giúp quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả hơn. Sự cải tiến này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn cao nhất về độ bền và thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận thông tin cần thiết và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hay sàn bê tông trong thi công công trình xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố then chốt trong hệ thống cửa Panel, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và hình dáng chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giúp giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Khi lắp đặt cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và ổn định cho hệ thống, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc vận hành mượt mà và linh hoạt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, tạo không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái. Điều này đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và sự hài lòng của khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt nổi bật, tấm panel này còn được sử dụng tại các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần thay thế tường truyền thống nhờ những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí lâu dài so với các giải pháp tường truyền thống.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel như vậy không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp với khả năng hấp thụ âm thanh, các sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay trong các khu dân cư nơi yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các hoạt động công nghiệp.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Kiên Giang. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình vận chuyển được thực hiện cẩn thận, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, từ đó đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng tại Kiên Giang.

Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn tối ưu hóa công trình và tiến gần hơn tới thành công. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.