Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lai Châu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lai Châu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lai Châu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lai Châu không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lai Châu đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Trong khi những công trình brick truyền thống gặp khó khăn với nhiều lớp vữa và công đoạn phức tạp, Panel xuất hiện như một giải pháp mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại. Việc sử dụng tấm vách ngăn này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, mà còn góp phần bảo vệ môi trường với ít nguyên liệu hơn. Sự ra đời của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng đáng chú ý, mở ra kỷ nguyên mới cho lĩnh vực xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lai Châu
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được tạo thành từ hai lớp tôn ở bề ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là rất cao. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp hoàn hảo để khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thường tốn nhiều thời gian thi công, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Loại panel này hiện đang mở ra những hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu
Tại Lai Châu, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm rất phổ biến và được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau. Những tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng để ngăn phòng, lợp mái, và trong các công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lai Châu
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo bởi lõi xốp EPS, tấm panel được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có giá thành hợp lý. Nó thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng của nó. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ (8kg/m3 đến 40kg/m3) nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không xuất hiện các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, các sản phẩm thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa khả năng gây trầy xước trên da trong quá trình sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế và sản xuất.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất từ 20 – 50 lần, sản phẩm được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành sản phẩm cũng rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia có khả năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn trong sử dụng. Với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống mà còn hạn chế nguy cơ cháy lan, bảo vệ tính mạng và tài sản. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Panel EPS vách trong xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho không gian bên trong, mà còn phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đồng thời, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là, tấm panel EPS giữ không gian bên trong luôn dễ chịu, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực. Nhờ đặc tính hấp thụ âm thanh này, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình chuyên biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho hệ thống làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu. Đặc biệt, trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng, việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích rõ rệt trong việc tối ưu hóa quy trình thi công. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS trở nên nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả dự án mà còn cải thiện tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, dù có thể sử dụng đến 20 năm, người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian để quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính chất này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao với chi phí tối ưu. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm thiểu chi phí vận hành cho các công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao giá trị đầu tư cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Hơn nữa, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Đối với kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Trong các ứng dụng như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đáp ứng tốt nhất yêu cầu khắt khe của môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn chống cháy. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa ưu việt. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng được các lực tác động mạnh mẽ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp này được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30 kg/m3 đến 42 kg/m3, đem lại sự linh hoạt cho người sử dụng. Đối với lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR), loại bọt này được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sản xuất đặc biệt cho các công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp ngoài từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Thêm vào đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giữ cho môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và sự mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thông thường, tấm panel này được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ ngoại vi. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đáng kể khả năng truyền tần số (Hz) qua bề mặt. Mức giảm này dao động từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh đáng kể bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm có ưu điểm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc lắp đặt dễ dàng, nhất là ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, lý tưởng cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chịu axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục, giúp bảo vệ công trình khỏi sự hư hỏng thường gặp. Điều này đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt khi lắp đặt ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này còn cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng xanh, hướng đến phát triển bền vững, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào kích thước được sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo thuận lợi cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi này là lý do khiến panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng hiệu quả mọi yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp tiết kiệm điện năng và mang đến không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn phù hợp với các công trình xanh nhờ độ bền cao, tiết kiệm năng lượng và khả năng bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel PU/PIR trong kho bãi, nhà kho đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa hiệu quả khỏi các yếu tố từ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo vệ công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là chất cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong ngôi nhà mà còn chịu được nhiệt độ cao. Ngoài ra, sản phẩm còn chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống trong lành, thoải mái. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, bảo đảm độ bền và tính chống ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, giúp chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính năng kết cấu mà còn hỗ trợ trong việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian nội thất và ngoại thất. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo kết nối chặt chẽ và chèn kín toàn bộ bề mặt theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao tạo thành một khối đồng nhất và chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel Bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và độ bền trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu và thiết kế phù hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng ứng dụng cho các mục đích khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi ngọn lửa và nhiệt độ cao. Sản phẩm phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, mang đến môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng trong suốt quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool gia tăng độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel này thực sự là một giải pháp lý tưởng. Lõi Rockwool giúp hạn chế việc lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng mà còn đảm bảo các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào công trình và ngược lại. Điều này cực kỳ quan trọng cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, người sử dụng được tận hưởng môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Hơn nữa, vật liệu này còn mang lại lợi ích về cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Việc sử dụng panel này là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, mà còn đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Hơn nữa, Rockwool là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và bảo vệ môi trường khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Sự bền bỉ này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và độ bền cao, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào hiệu quả tiết kiệm năng lượng, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu đáng kể. Thêm vào đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giảm thiểu các khoản chi phí bảo trì. Điều này khiến Panel Rockwool trở thành sự đầu tư lâu dài, mang lại lợi ích tài chính bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả cũng như tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhu cầu của các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này góp phần giảm tải trọng lên móng công trình, nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Các ưu điểm này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và tính bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng nơi yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng kháng thời tiết. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Với những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, giữ cho vẻ đẹp bên ngoài luôn bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên sự hấp dẫn về màu sắc và độ bóng mà còn cung cấp thêm lớp bảo vệ vững chắc trước những yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần thiết yếu trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn mang tính bền vững và thân thiện với môi trường. Việc ứng dụng lõi glasswool trong xây dựng không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này không chỉ bảo vệ tấm ngăn khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm đòi hỏi hiệu suất cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng như trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sản phẩm không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt trước các tác động môi trường. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy và an toàn khi sử dụng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đảm bảo an toàn như Glasswool. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, hạn chế rủi ro trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool được chứng minh là vượt trội hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền. Với kết cấu tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ hư hỏng, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường, không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, thường có trong một số vật liệu xây dựng khác. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp bảo vệ sức khỏe. Hơn nữa, glasswool không phát thải các khí độc hại, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Với những ưu điểm này, bông thủy tinh glasswool không chỉ thân thiện với con người mà còn với thiên nhiên.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt được thiết kế đặc biệt để giảm tải cho công trình. Với trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ đó, việc sử dụng Glasswool tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với giá trị đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được áp dụng rộng rãi tại nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các cơ sở y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Với tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo với hai lớp bao bọc là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định, tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài phải chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này mang lại sự ổn định cho panel, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản tốt hơn, giảm thiểu hư hỏng và giữ chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp giảm thiểu tới 60% các tần số âm thanh truyền qua. Nhờ vào khả năng cách âm tối ưu, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường hay vách ngăn cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc ứng dụng tấm Panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng, đồng thời nâng cao chất lượng âm thanh trong các hoạt động nghệ thuật.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Khả năng thi công linh hoạt cho phép các công trình kho lạnh được hoàn thiện trong thời gian ngắn, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp mong muốn tối ưu hóa quy trình xây dựng và vận hành kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn lâu dài trong sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tính bền vững trong xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống lạnh, từ đó giảm chi phí vận hành đáng kể. So với panel EPS, PU thể hiện ưu thế vượt trội bởi khả năng duy trì nhiệt độ thấp một cách hiệu quả, hạn chế tổn thất nhiệt và tránh tình trạng tăng hóa đơn điện, đảm bảo an toàn cho sản phẩm lưu trữ.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với cấu trúc PU kín, panel không hút ẩm và không bị thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong lĩnh vực y tế. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn và chống chọi với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock, tạo sự linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với EPS, nhờ vào độ bền cơ học cao. Trong khi đó, khi tháo dỡ, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Điều này khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Đây là giải pháp an toàn và bền bỉ, phù hợp với những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt của kho lạnh công nghiệp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng tốt cho những yêu cầu khắt khe của kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Một trong những giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài là sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Điểm nổi bật là việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả mà không cần đầu tư quá lớn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản ổn định với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu giúp tạo ra phòng bảo quản chất lượng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà không yêu cầu chi phí đầu tư lớn. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu cho công tác cách nhiệt. Bằng việc lắp đặt panel này cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, nhiệt độ bên trong sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, việc sử dụng panel PU là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc cải thiện cách nhiệt còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thiết kế hiện đại của panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, nhờ vào khả năng chống cháy hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này dễ dàng thi công, lắp đặt và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, bề mặt của tấm panel được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tăng khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng bền vững theo thời gian.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn vào cả chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn trên, dưới, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C, sau đó tạo thành sợi và ép thành tấm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt: tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên ứng dụng và tính chất vật liệu. Lõi bông khoáng rockwool là một trong những loại vật liệu phổ biến nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tỷ trọng đa dạng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3, mỗi loại panel tương ứng với các yêu cầu cụ thể về độ bền và khả năng chống cháy. Tấm panel tỷ trọng thấp thích hợp cho các không gian cần nhẹ nhàng, trong khi tấm cao hơn thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu định hình bền vững và hiệu suất cao hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa vào độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được chọn cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi các tấm dày hơn như 200mm thường được sử dụng cho các ứng dụng có mức độ cách âm và cách nhiệt cao. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn làm giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định, ngăn chặn biến dạng và duy trì hiệu suất ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ tăng cường độ bền của panel mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy và xí nghiệp, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho lò sấy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền lửa, chúng bảo vệ hiệu quả các khu vực lân cận khỏi rủi ro cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi các sự cố do lửa có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp lương thực thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, chúng cũng chống lại sự ăn mòn do tác động của nhiệt độ biến đổi lớn, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng này giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự tiết kiệm này không chỉ góp phần nâng cao lợi nhuận mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng những panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao giúp giảm nguy cơ hư hỏng, tăng tuổi thọ của lò sấy, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành ổn định. Điều này mang lại lợi ích lâu dài cho các cơ sở sản xuất trong việc tối ưu hóa chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng năng suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giúp giữ nhiệt tốt suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng thực phẩm được tối ưu hóa trong suốt quá trình bảo quản.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất sản xuất. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu môi trường làm việc rất nghiêm ngặt với sự kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ bảo đảm chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Do đó, ứng dụng tấm Panel trong quy trình sấy là cần thiết và hợp lý.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt gỗ. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời giảm chi phí vận hành cho nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ quá cao trong quá trình sấy. Nhờ vậy, thời gian và chi phí sấy khô được rút ngắn đáng kể, góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất. Ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn kích thích sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt nhất. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất sấy, tiết kiệm năng lượng và thời gian. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, hệ thống này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra các lĩnh vực sản xuất như xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quy trình sản xuất xi măng, yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất qua việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ứng dụng này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả trong quy trình sấy. Tấm Panel lò sấy hoạt động bằng cách loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng thiết bị này không chỉ cải thiện độ bền của linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động, giúp các nhà sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định. Nhờ đó, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ này, các cơ sở sản xuất tăng cường hiệu quả và tính bền vững trong hoạt động.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ trong quá trình nung. Với tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp duy trì độ ổn định nhiệt độ mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho nhà sản xuất mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cho thấy rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và dễ dàng hơn. Hãy khám phá bộ hình ảnh này để đáp ứng nhu cầu công trình của bạn một cách hiệu quả nhất.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong thi công. Sự hiện diện của các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy cửa ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn và bánh xe, đảm bảo sự ổn định và dễ dàng trong quá trình vận hành. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bộ khóa, tay nắm, giúp nâng cao tính năng và thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lai Châu
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lai Châu phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn tôn vinh vẻ đẹp thẩm mỹ. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường qua những sản phẩm đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện đang trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của chúng rất đa dạng, từ kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng đến khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này còn phù hợp cho những công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn, mang lại sự tiện lợi cho công trình. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của các tấm panel đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với tính năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư mong muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lai Châu không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Lai Châu, đảm bảo thuận lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết vận chuyển nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình giao hàng. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin cơ bản về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lai Châu mà Triệu Hổ đã chia sẻ. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của quý khách. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường dẫn đến thành công.