Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lâm Đồng | Ưu đãi lớn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lâm Đồng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lâm Đồng
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lâm Đồng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lâm Đồng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lâm Đồng không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lâm Đồng | Ưu đãi lớn | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lâm Đồng là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ thi công và hiệu quả năng lượng. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian xây dựng mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, nơi thường phải mất nhiều thời gian với việc trát vữa, Panel thay thế nhanh chóng, giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Sự phát triển của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là xu hướng mới mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong ngành xây dựng, đưa công nghệ xây dựng đến gần hơn với sự bền vững và thông minh trong mỗi công trình. Hãy chọn Panel để trải nghiệm sự khác biệt trong công trình của bạn.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lâm Đồng
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, hình thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của sản phẩm không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, yêu cầu về tốc độ và tính hiệu quả trở nên ngày càng cấp thiết. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt giải quyết được nhiều hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Không chỉ được ứng dụng trong công nghiệp, panel còn mở ra hướng đi mới cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho các công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lâm Đồng
Tại Lâm Đồng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính năng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm cũng được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và dễ dàng lắp đặt, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lâm Đồng
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox. Với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính chịu lực mà còn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình chịu yêu cầu về bảo quản nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng. Đồng thời, tấm panel còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp ngoài cùng, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm và thiết kế có gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo bề ngoài luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Nhờ vào hệ thống bọt khí, panel EPS có khả năng tiết kiệm năng lượng cho công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt trong của tôn thường không có các đường gân sâu như mặt ngoài, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc điểm này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Thông thường, bề mặt trong ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm mang lại cảm giác dễ chịu, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống thấm và bảo vệ tốt cho công trình.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đóng khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện sẽ có những ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Sản phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người tiêu dùng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại trong xây dựng và cách âm. Lõi xốp EPS của loại panel này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn hiệu quả sự lan rộng của lửa. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, vách panel không chỉ cách âm tốt mà còn có khả năng cách nhiệt ưu việt, mang lại môi trường sống an toàn và thoải mái. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư cho sự an toàn là vô cùng cần thiết.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ tối ưu, các tấm EPS giúp duy trì môi trường bên trong luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoại thất cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường công trình khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, tạo ra một không gian sống và làm việc an toàn và lành mạnh. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật trong khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ cao, chịu được nhiệt lên đến 120ºC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông mà còn tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với mức độ thực tế. Nhờ vào tính năng hấp thụ âm thanh, không gian sử dụng trở nên yên tĩnh và riêng tư hơn, điều này đặc biệt có lợi cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp cho các địa điểm yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, giúp giảm thiểu lượng điện năng cần thiết cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng máy móc, đem lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng vượt trội nhờ vào đặc điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các công trình, mà còn đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Với những ưu điểm nổi bật này, panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào tính chất này, tấm panel không chỉ dễ dàng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường xung quanh.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm mang lại hiệu suất sử dụng tốt trên mỗi đơn vị chi phí. Đáng chú ý, tuổi thọ của panel EPS lên tới hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar hay phòng thu, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời cũng rất linh động cho các giải pháp vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt năng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lâm Đồng (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc loại panel sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và yên tĩnh cho không gian bên trong. Ngoài ra, panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần bảo vệ con người và tài sản. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa hiệu quả. Với khả năng không bị ăn mòn theo thời gian, lớp bề mặt này chịu được các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt hơn trong thời gian mưa. Điều này đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Chất liệu lõi cách nhiệt chủ yếu được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo sự linh hoạt và độ bền cho sản phẩm. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, cho một loại bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Trong khi đó, PIR là sự cải tiến vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ những đặc điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường an toàn cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ rệt như ở bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tối đa sự hình thành các vết xước trên da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Được cấu tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Với thiết kế đa dạng, panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả, loại vật liệu này giúp duy trì ổn định nền nhiệt trong các môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh bên trong. Loại panel này rất hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn từ máy móc tại nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian làm việc và giải trí thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, nơi độ ẩm cao là vấn đề lớn.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Vì vậy, đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ thiết kế tiêu chuẩn và tùy chỉnh theo yêu cầu. Việc lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu cần thiết phải có nhiều lao động cũng như thiết bị phức tạp. Hệ thống này không chỉ giúp rút ngắn quá trình thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép người sử dụng linh hoạt tùy chọn theo yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Thiết bị này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp cho các công trình xanh, bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel trong kho bãi không chỉ đảm bảo điều kiện lưu trữ thuận lợi mà còn bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt gồm ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn đáng kể, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt trên, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền theo thời gian. Lớp ngoài này không bị ăn mòn và chịu được các tác động cơ học cũng như nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của tấm panel trong quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này tạo ra các sợi bông khoáng mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, trong khi các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel. Với công nghệ sản xuất hiện đại, lõi bông khoáng được liên kết chặt chẽ với các tấm kim loại thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Điều này không chỉ tăng cường độ bám dính mà còn nâng cao độ cứng cho tấm panel, cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có thiết kế giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa khả năng gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm Rockwool, tạo sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các ứng dụng xây dựng đa dạng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Được sử dụng chủ yếu cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, sản phẩm này mang lại không gian thoải mái nhờ khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh. Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các khu vực đòi hỏi tính năng cách nhiệt và cách âm cao.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel này đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt trong những khu vực yêu cầu khả năng phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa, hay công trình công nghiệp, tấm panel này trở thành lựa chọn tối ưu. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và sinh mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người dùng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, Panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi đòi hỏi sự tĩnh lặng để nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ vào lõi Rockwool, những không gian này trở nên thoải mái hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và thư giãn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm này có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, từ đó ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền của công trình. Sự ổn định và bền vững của Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn cho phép tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp và tính năng hút ẩm tốt, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc, bảo vệ các công trình khỏi hư hại do nước. Ngoài ra, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, tính bền vững và khả năng tái chế của Rockwool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Sự bền bỉ này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Nhờ vào đặc tính vượt trội, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool bảo đảm an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ thiệt hại do hỏa hoạn. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giảm tần suất bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt trong các dự án cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân. Trọng lượng nhẹ và bền bỉ giúp giảm tải trọng móng, đồng thời hỗ trợ việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom hay văn phòng, Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về cách âm và cách nhiệt mà còn góp phần tạo nên vẻ thẩm mỹ sang trọng cho không gian. Với xu hướng xây dựng hiện đại và nhu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa, bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Không chỉ chống cháy, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một không gian yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đóng góp vào hiệu quả năng lượng và bền vững cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lâm Đồng (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, loại vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp vỏ ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên một vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm giữa các tấm panel, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu sắc vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường của lõi glasswool đã góp phần làm cho nó trở thành giải pháp cách nhiệt hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quy trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm đáng kể. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống an toàn, thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng phổ biến: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sự lựa chọn tối ưu cho các bức vách nội thất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn giữ cho không gian luôn ổn định về nhiệt độ. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về chất lượng không khí và điều kiện làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở trung tâm. Với tính năng bền chắc và khả năng chịu lực tốt, panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra khí độc, điểm đáng chú ý so với các vật liệu khác. Như EPS dễ cháy và sinh khói độc, hay PU chỉ an toàn khi có phụ gia, Glasswool thực sự là lựa chọn lý tưởng. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool không chỉ nhẹ hơn mà còn dễ thi công trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín, mang lại sự tiện lợi trong thi công.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền và tính ổn định, là giải pháp tối ưu cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những chất liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng các vật liệu xanh như glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững cho thế hệ tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững trong xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ có giá thấp hơn PU mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững, đáng đầu tư cho công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn bảo đảm hiệu quả năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, chúng còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và bảo mật không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm nổi bật, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Hơn nữa, Panel Glasswool lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lâm Đồng (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế với ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, tấm panel này còn kháng ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế tối ưu cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi các yếu tố cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả, chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ giúp dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, đáp ứng yêu cầu sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ tấm panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài chống chịu các yếu tố môi trường, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các kho lạnh giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này càng trở nên cần thiết trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ. Sự ổn định này vô cùng quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc và phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp cho việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel có khả năng được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công một cách hiệu quả. Sự thuận tiện trong việc thi công cũng làm tăng tính linh hoạt trong việc bố trí và thay đổi công năng của kho lạnh khi cần thiết, tạo ra nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ tạo ra hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Việc áp dụng tấm panel thân thiện với môi trường trong xây dựng kho lạnh không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội trong việc bảo tồn môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tuyệt vời cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường cho hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, gây ra tổn thất nhiệt cao và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU đảm bảo hiệu quả bảo quản và tiết kiệm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước, xuống cấp khi gặp ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện chất lượng bảo quản mà còn bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, tạo điều kiện lý tưởng bảo quản sản phẩm. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hại khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module giúp dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí cao. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình bảo quản hàng hóa, tránh hiện tượng lão hóa và giảm chất lượng. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh quy mô lớn, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh ngày càng nhiều hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài, ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm trở nên phổ biến. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt ở tường và trần các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, làm tăng giá trị sử dụng cho công trình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ, tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng thân thiện với môi trường, panel PU đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế nhà ở hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Chúng được ứng dụng để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự kết hợp này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, panel này có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu đựng các tác động nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ cách nhiệt hiệu quả, panel còn có tính năng chống cháy và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công lắp đặt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,45 đến 0,7 mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng được cấu trúc vuông góc với bề mặt và liên kết chặt chẽ, với keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các thành phần. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt của tấm panel. Bông khoáng, nguyên liệu chính, được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C trước khi được chế tác thành các tấm nhé.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu, rõ nét như bề mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Vật liệu này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng cụ thể, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho những hệ thống yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 lại phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Tấm 120kg/m3 được đánh giá cao về khả năng cách âm và chịu lực, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, có các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống lò sấy trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm thấp. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố hóa học, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Với sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng này, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nông sản và thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không những giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn rút ngắn thời gian vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy không chỉ giúp tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu lực cao giúp ngăn ngừa các sự cố tiềm tàng, đồng thời gia tăng tuổi thọ của lò sấy. Sự kết hợp giữa chất liệu bền bỉ và thiết kế thông minh làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ngoài ra, chúng còn bảo vệ sự dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm, tạo ra sản phẩm an toàn và lâu bền cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm luôn ở mức tối ưu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn giữ cho hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo. Nhờ vậy, quy trình sản xuất dược phẩm diễn ra hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, đặc biệt là trong các nhà máy sản xuất. Thiết bị này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình xử lý nhiệt diễn ra an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và trang phục hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, giảm nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy, từ đó cải thiện năng suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần phát triển bền vững cho ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon của thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lãng phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Điều này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang lĩnh vực sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp duy trì mức nhiệt ổn định, giảm thiểu mất nhiệt và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, hướng tới sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này ngăn ngừa những vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất cho ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và tính bền vững của ngành công nghiệp vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lâm Đồng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này giới thiệu rõ nét các loại Panel, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng để đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt công trình. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ thống này bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp gia cố chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su hỗ trợ trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, nâng cao độ bền và sự tiện lợi trong sử dụng theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Với ưu điểm tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt, cửa trượt được ưa chuộng trong nhiều thiết kế nội thất. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ đảm bảo khả năng vận hành mượt mà. Nhờ vào hệ thống phụ kiện này, cửa trượt không chỉ bền bỉ mà còn thẩm mỹ và tiện nghi.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lâm Đồng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lâm Đồng thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ xây dựng. Từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp cho các công trình. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, Tấm Panel Triệu Hổ khẳng định được sự vững chãi và thẩm mỹ, đồng thời đáp ứng nhu cầu sử dụng bền vững. Đây là minh chứng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm trong thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng hiệu quả trong việc chống lại sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel còn có khả năng cách âm, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Đặc biệt, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn tường truyền thống, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình bền lâu.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, chẳng hạn như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy ưu việt. Các loại vật liệu này có độ chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần đảm bảo an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình cần không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư. Việc sử dụng tấm vách ngăn cách nhiệt này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng trong các không gian sinh hoạt và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lâm Đồng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Lâm Đồng, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lâm Đồng là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Với sản phẩm chính hãng từ Triệu Hổ, quý khách hàng sẽ nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp chọn lựa phù hợp nhất với yêu cầu của dự án. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, bên cạnh dịch vụ tận tâm và nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để bắt đầu hành trình xây dựng thành công cho công trình của bạn!