0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh “Đáng giá từng xu”

5/5 - (4104 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh đại diện cho bước nhảy vọt trong ngành xây dựng, khẳng định giá trị của sự hiện đại, tốc độ và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống với những quy trình thi công phức tạp và kéo dài, tấm panel mang lại giải pháp thi công nhanh chóng và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, gọn và tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Đặc biệt, sự chuyển mình này không chỉ tạo ra xu hướng mới mà còn làm thay đổi toàn diện cách thức xây dựng, nơi mà những giải pháp truyền thống dần nhường chỗ cho những công nghệ thông minh, tiết kiệm năng lượng hơn. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện đang mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hoàn hảo, vượt qua những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và cách nhiệt kém. Với ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, Panel đang góp phần định hình tương lai của ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Quảng Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm phổ biến tại Quảng Ninh, nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel hay tấm sandwich panel thường được nhắc đến trong ngành xây dựng. Ngoài ra, tấm panel còn được biết đến với chức năng cách âm, cách nhiệt, bao gồm tấm panel nhôm và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Sự đa dạng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và thiết kế không gian.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến với cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ tác động đến khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, hiệu quả trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần và sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có vách panel chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm hiện đại được thiết kế với lõi xốp EPS, tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn cung cấp hiệu quả bảo vệ chống cháy. Sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao, như nhà xưởng, trung tâm thương mại hay khối nhà ở. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, các tấm EPS không chỉ giúp tạo vách ngăn phòng mà còn được sử dụng để làm trần, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho kiến trúc. Đặc biệt, khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong giúp duy trì môi trường sống thoải mái, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Đây là lựa chọn hiệu quả cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và thân thiện.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền của công trình theo thời gian. Lựa chọn Panel EPS vách ngoài là lựa chọn thông minh cho mọi công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong vòng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn rất phù hợp cho những công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, tấm panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự riêng tư và chất lượng âm thanh cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ bên ngoài sẽ không xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tải trọng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ mà còn kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị, qua đó giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa. Sử dụng panel EPS là một bước đi thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này làm cho EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không sản sinh bụi hay khí độc hại, EPS được coi là vật liệu an toàn cho sức khỏe con người. Các sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc khả năng duy trì thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm qua thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần bảo vệ môi trường và có thể tái sử dụng an toàn. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này mang đến khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính an toàn và thân thiện với môi trường, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, chi phí đầu tư ban đầu cho panel EPS thấp hơn, trong khi khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Tại các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ phục vụ cho việc ngăn chia không gian mà còn có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giúp giảm tổng trọng lượng công trình. Đặc biệt, Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho những nơi cần sự yên tĩnh như phòng họp hay thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm xuất sắc, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giữ cho môi trường luôn vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm và chịu lực tốt, rất phù hợp cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Với cấu trúc sandwich chắc chắn, tấm panel PU/PIR đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp nâng cao độ bền và bảo vệ môi trường sống. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chống ăn mòn. Sau khi trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động, cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, bề mặt này còn sở hữu thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt, được xây dựng từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tùy thuộc vào loại lõi. Lõi PU là một loại bọt cách nhiệt, được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho phép giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR, mặc dù tương tự như PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn. Điều này không chỉ gia tăng khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống cháy, giúp thiết bị bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài hiệu quả hơn. Sự kết hợp này mang lại giá trị vượt trội trong công nghiệp xây dựng và bảo quản.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này được thực hiện vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt phù hợp cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí sử dụng và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi oxi hóa, ăn mòn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ lõi PU. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm trở nên dễ dàng hơn. Panel PU/PIR đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm vượt trội, giảm thiểu tiếng ồn từ các tần số truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80%. Điều này cực kỳ hiệu quả trong việc tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt trong các nhà xưởng có tiếng máy móc lớn, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu kiểm soát tiếng ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, tạo ra sự an toàn cao. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84. Vì vậy, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp sản phẩm vừa đảm bảo độ cứng chắc, vừa có khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện dễ dàng trong việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, tuổi thọ công trình được nâng cao, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR đem lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự rỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo vệ công trình tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR, chúng ta đang hướng tới một tương lai xây dựng an toàn và thân thiện hơn với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Việc này không đòi hỏi nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự đơn giản trong quy trình thi công giúp các dự án hoàn thành đúng tiến độ, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời rút ngắn thời gian thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống êm đềm. Sản phẩm được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chịu được thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, Panel PU/PIR đóng góp vào việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Với việc được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền vững và bảo vệ cho lớp giữa. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Hơn nữa, tấm panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống oxy hóa tốt. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực hiệu quả, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và thiết kế có gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng ứ đọng nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, sau quá trình nấu chảy và kéo sợi tinh vi, Rockwool tạo ra những sợi bông khoáng mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau. Đặc biệt, quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp tạo ra một khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ cứng và cách nhiệt tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần tạo nên sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở đây là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, giúp tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này cực kỳ quan trọng vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ tăng tính an toàn mà còn đảm bảo thẩm mỹ trong ứng dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong công trình xây dựng. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho những ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm bằng sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống, làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng tính năng chống cháy hiệu quả, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và hiệu suất giúp nâng cao chất lượng công trình một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn tối đa. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này giúp bảo vệ các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp khỏi những nguy cơ cháy nổ. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng. Đây thực sự là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Ưu điểm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí đáng kể cho các doanh nghiệp trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, nó không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hiệu suất làm việc. Sử dụng Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi thường dễ xảy ra các vấn đề về độ bền công trình. Nhờ tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng chịu nước tốt mà còn giúp ngăn ngừa nấm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của tấm panel này cũng giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí tiêu thụ điện. Với khả năng tái chế cao, Rockwool là lựa chọn bền vững, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định và độ bền của Rockwool đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì được tính toàn vẹn trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, việc sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn hợp lý cho những công trình cần độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhiều ưu điểm của nó mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, từ việc tiết kiệm năng lượng đến việc giảm thiểu rủi ro về an toàn cháy nổ. Hơn nữa, với độ bền cao và khả năng chống ẩm, panel Rockwool góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai, là một lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng công trình, từ đó tăng cường tính ổn định và an toàn. Việc lắp đặt panel cũng rất dễ dàng, cho phép nhà thiết kế linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Hơn nữa, tính thẩm mỹ cao của Panel Rockwool góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình dân dụng, hòa quyện với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng cho các nhà máy và kho xưởng. Không chỉ vậy, Panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng khiến Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trên thị trường vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và đảm bảo độ bền lâu dài. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Ngoài ra, khả năng hạn chế tiếng ồn của loại panel này cũng rất hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần cao nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến sự bền bỉ và thẩm mỹ. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp trước ảnh hưởng của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool rất được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng cách âm, cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vỏ bên ngoài bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi ẩm ướt và tác động của môi trường, đồng thời ngăn chặn hiện tượng ăn mòn và biến dạng. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ giúp tăng cường khả năng chống cháy mà còn hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và bảo trì công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phục vụ hiệu quả trong nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng chống ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này rất phù hợp cho những không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực cần kiểm soát tốt về tiếng ồn và nhiệt độ. Sự linh hoạt và hiệu quả của nó mang lại một môi trường làm việc thoải mái và hiệu suất cao.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu trong xây dựng, được sử dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một lựa chọn vượt trội cho các công trình xây dựng. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool hoàn toàn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả mà còn làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn nhờ tính năng nhẹ và ít sinh bụi, tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín. Sự ưu việt này khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, mang lại khả năng chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool nổi bật với tính năng chống ẩm cao, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến đổi. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool thể hiện sự bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, vì vậy rất an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết với sự bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất một cách thuận lợi. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn hẳn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn hơn EPS, nó còn đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Đây là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, “đáng đồng tiền” cho mọi dự án.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài việc làm vách ngăn và tường bao, Panel Glasswool còn đáp ứng tốt nhu cầu chống cháy và tạo không gian riêng tư, thuận tiện cho các hoạt động học tập, làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm nổi trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm nước, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, hoàn hảo cho hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được phân loại dựa trên vỏ panel, với tuỳ chọn tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu ảnh hưởng từ nhiệt độ lạnh bên trong, trong khi vách ngoài bảo vệ khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này là vô cùng quan trọng đối với kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu quả vận hành của kho lạnh được nâng cao rõ rệt.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, sản phẩm giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cao. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ nguyên hình dạng, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường ẩm ướt và có nước đọng, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt này được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ được sử dụng trong việc cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp hiệu quả giữa cách nhiệt và chống ồn giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu đáng kể thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn tăng hiệu quả công việc. Sự linh hoạt trong quá trình thi công của panel kho lạnh góp phần nâng cao chất lượng và tính bền vững của kho lạnh, làm cho sản phẩm ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS (Expanded Polystyrene), là vật liệu có khả năng tái chế và có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh còn được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng trong công nghiệp bảo quản lạnh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, hướng tới sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS có thể gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện, panel PU đảm bảo hiệu quả vượt trội, bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho các yêu cầu chất lượng cao trong ngành y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị hư hại khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không thích hợp cho kho lạnh đòi hỏi yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Việc lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm và rau quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục, không đáp ứng được nhu cầu cao của các hệ thống logistics hiện đại.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, giúp tăng tính linh hoạt và kín khí. Với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội,chống lại sự va đập trong quá trình di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ sau khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, việc chọn lựa panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là một lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất tối ưu suốt hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao độ bền và hiệu quả kinh tế cho các kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Việc này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần thiết phải sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng thực phẩm mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong bảo quản.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho những ai đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu, mang lại hương vị hoàn hảo cho mỗi chai rượu hay lon bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhà ở. Sản phẩm này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm bớt, tạo cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Panel PU là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác, đồng thời cung cấp hiệu quả cách nhiệt bền vững cho ngôi nhà của bạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp tối ưu. Panel PU giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bằng cách duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, panel PU không chỉ tạo ra cảm giác thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả kinh tế này mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm này giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế nên được duy trì ở nhiệt độ thấp. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn mà còn duy trì chất lượng cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất nhiệt. Bên ngoài, panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, với lõi là bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp giữ nhiệt bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu tổn thất nhiệt ra bên ngoài. Panel có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào loại lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn kín theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn được liên kết thành khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp duy trì sự cách nhiệt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C và ép thành dạng tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Việc này giúp tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao, bởi lẽ bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tính bền bỉ và hiệu quả của tấm Panel trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng và hiệu suất cách nhiệt. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng có các đặc tính khác nhau, như khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ phù hợp với nhu cầu cao hơn về độ bền và khả năng cách nhiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn xây dựng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và hiệu suất khác nhau, thích hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Nhờ vào các vật liệu chất lượng như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo khả năng chịu nhiệt vượt trội, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không những ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo vệ tính năng cách nhiệt cần thiết, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này góp phần giảm thiểu rủi ro cho con người và tài sản trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo an toàn, bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro có thể xảy ra.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo hiệu suất lâu dài, kể cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tổn thất trong quá trình sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng tấm Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm phát thải khí nhà kính.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống. Sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ cấu trúc. Khả năng chịu tải vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của các panel này với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào cấu trúc ghép nối chắc chắn. Bên cạnh đó, việc bảo trì cũng trở nên thuận tiện hơn nhờ vào mô-đun hóa, cho phép dễ dàng thay thế hoặc kiểm tra các panel mà không làm gián đoạn hoạt động của thiết bị. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết cho việc bảo quản lâu dài. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt thường yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao, đồng thời cần bảo toàn dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tối đa, mang lại giá trị dinh dưỡng và hương vị tốt nhất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó ngăn chặn tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng nông sản mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, ngành chế biến nông sản có thể cải thiện năng suất và đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng đến tay người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường sấy ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn giữ nguyên hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel trong quá trình sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng dược phẩm và đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành này.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp thiết yếu trong ngành chế biến gỗ, giúp loại bỏ ẩm và bảo quản chất lượng gỗ. Nhờ vào hệ thống này, nhiệt độ được duy trì ổn định và đồng đều, giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Quá trình sấy khô trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo gỗ đạt tiêu chuẩn trước khi đưa vào sản xuất. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Đây chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, ngăn chặn hư hỏng và giữ chất lượng vải. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi điều kiện môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy nhờ vào khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt tốt, tạo ra môi trường tối ưu cho việc sấy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel hiện đại này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, chất lượng bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo linh kiện không bị ẩm ướt và tránh các vấn đề oxy hóa. Tấm Panel lò sấy hoạt động hiệu quả trong việc loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hư hại và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, tấm Panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất và chế tạo thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để kiểm soát và duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp quan trọng trong các ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, góp phần vào quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel lại với nhau hoặc gắn liền với trần và sàn bê tông trong các công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho hệ thống mà còn giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel trở nên bền bỉ và dễ sử dụng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, ưu việt hơn so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh trượt, ray và bộ kết nối, trong khi phụ kiện phụ trợ có thể bao gồm bánh xe, ngàm và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt hoạt động ổn định, an toàn và lâu bền.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Ninh thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi, nổi bật của từng tấm panel. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng cao mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Uy tín của Triệu Hổ đã được khẳng định qua thời gian, mang lại sự tin tưởng cho khách hàng tại Quảng Ninh.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm vách ngăn này cũng phù hợp cho mái nhà và tường vách. Với tính năng vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, chúng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng và an toàn.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, tấm vách ngăn panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng việc giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, tạo thuận lợi cho công trình. Ngoài ra, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng cung cấp sự bảo vệ vững chắc, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không bị cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Nhờ vậy, tấm panel cách nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ tài sản và tính mạng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này hết sức quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Ninh. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng cần tấm vách ngăn cách nhiệt chất lượng cao.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh chính hãng. Chúng tôi mong rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp thích hợp để lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công. Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.