0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La “An toàn đảm bảo”

5/5 - (5432 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Bền vững | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sơn La đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tối ưu, những tấm panel này mang lại nhiều lợi ích cho việc thi công. Khác với tường gạch truyền thống, quá trình thi công tấm panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Sự xuất hiện của Tấm Vách Ngăn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, khi mà công nghệ mới lên ngôi và thay thế những phương pháp thi công cũ kỹ. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, trở thành giải pháp lý tưởng cho những ngôi nhà tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sơn La

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống. Với ưu điểm nổi bật như giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố sống còn, vật liệu này mở ra những hướng đi mới, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Sơn La

Tại Sơn La, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Trong số đó, các tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, tấm sandwich panel và tôn panel được ưa chuộng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm và ngăn phòng, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng. Tấm vách ngăn panel đảm bảo sự tiện lợi và tối ưu cho không gian sử dụng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Với chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, bền bỉ trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ nhằm hạn chế các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu xây dựng an toàn và tiết kiệm năng lượng. Khác với xốp thường, lõi xốp EPS trong loại panel này được gia cố thêm các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel EPS xốp chống cháy còn đảm bảo tính năng an toàn cao hơn, thích hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại cho sự an toàn trong xây dựng là vô cùng quý giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ vật liệu cách nhiệt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân tại nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì khí hậu bên trong công trình ổn định. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Một ưu điểm quan trọng khác là panel này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt, nhờ cấu tạo lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, tấm panel EPS không chỉ bảo vệ mà còn tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị làm lạnh và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực, tạo ra hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng hiệu quả. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình không chỉ đạt hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và bền vững cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, panen EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, chi phí xây dựng cũng giảm đáng kể. Việc sử dụng panel EPS là một giải pháp hiệu quả, giúp tiết kiệm nguồn lực và nâng cao tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó cần xem xét việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo độ bền cao dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Hơn nữa, việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng chất thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị bền vững cho các công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt hiệu quả. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu suất cao, tối đa hóa giá trị sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm giảm gánh nặng tài chính cho chủ đầu tư. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường, tạo ra sự bền vững trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, nơi mà việc thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian là rất quan trọng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS không chỉ tạo thành vách ngăn mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể và cải thiện hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, panel còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những nơi như phòng họp hay thư viện. Nhờ tính linh động, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và sự phát triển của vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ bền vững và chịu lực tốt trong các điều kiện khác nhau. Ngoài ra, sản phẩm còn được thiết kế với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, kho lạnh và các tòa nhà yêu cầu hiệu suất năng lượng cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, lớp bề mặt này đảm bảo độ bền cao. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang trên tấm panel nhằm tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đồng thời nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ môi trường bên trong và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Chất liệu cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu cháy và cách nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, chọn lựa phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Mô tả lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR, bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Một điểm nổi bật là mặt trong không có các đường gân sâu rõ ràng như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Lớp hoàn thiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền, bảo vệ hiệu quả cho lớp cách nhiệt bên trong.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang đến giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm tối ưu cho các công trình chịu tác động từ môi trường, như nhà máy, kho bãi và các khu thương mại. Được chế tạo với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này kháng được mưa, gió, nắng và độ ẩm. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc này không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn đảm bảo hiệu suất cho các lĩnh vực như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu từ 60% đến 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt mang lại tính năng tự tắt lửa khi ngọn lửa không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử của vật liệu này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu việc phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Điều này khiến sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến cho xây dựng với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc ấn tượng. Cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp tăng tính chịu lực, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này cho phép thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, do đó giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, tạo ra sự bảo vệ tối ưu cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường tự nhiên. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải từ các công trình xây dựng, góp phần vào việc quản lý chất thải hiệu quả. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm này tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông trung tính đến những màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được áp dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt và giảm hiệu ứng truyền nhiệt. Thêm vào đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao trải nghiệm sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR đóng góp tích cực vào việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ chắc chắn và khả năng bảo vệ. Lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép vật liệu này đạt được hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy cao mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình thương mại, công nghiệp và dân dụng do những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và bảo vệ, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho toàn bộ công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo đảm tính bền vững theo thời gian mà không bị ăn mòn. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo nên các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín giữa các tấm. Sự liên kết này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và hiệu suất cách nhiệt cho tấm panel bông khoáng Rockwool, mang lại giải pháp tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Lý do là bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng trong quá trình thi công và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính năng cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Panel Rockwool được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn trong nhà, phục vụ cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt, tấm panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt chất lượng, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn có tính năng chống cháy ưu việt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool thiết kế đặc biệt giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro và thiệt hại có thể xảy ra. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, các công trình sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong các công trình và ngược lại. Với tính năng này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Lớp lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp tăng năng suất và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng làm cho Rockwool ngày càng được ưa chuộng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng xấu đến cấu trúc công trình. Nhờ vậy, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho nhà đầu tư.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi xốp, Rockwool không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc mà còn giảm thiểu khả năng thấm nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của thời tiết. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này có thể tái chế dễ dàng, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này cho phép sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hại, giúp bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học bao quanh. Ngoài ra, tính ổn định cơ học cao của tấm panel đảm bảo sự bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cần bảo trì hoặc thay thế. Nhờ những ưu điểm này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu sự bền vững và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó là rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc cách nhiệt hiệu quả không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế tối ưu trong thời gian dài, giúp chủ đầu tư thu hồi vốn nhanh chóng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng, đặc biệt là các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel Rockwool trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giúp giảm tải trọng lên móng công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật, panel Rockwool còn mang lại tính thẩm mỹ cao, góp phần tạo nên không gian sống hiện đại và tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, phù hợp cho các văn phòng, bệnh viện, và trường học, nơi cần môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, đồng thời khả năng chống ẩm tốt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự bền bỉ và đa năng của Panel Rockwool giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng trong nhiều loại hình công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm nước. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, góp phần tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Sự kết hợp tinh tế này mang lại hiệu quả sử dụng cao cho các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong nhiều loại panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và mang màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa điều kiện sống và làm việc mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm, bảo vệ công trình khỏi biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian yên tĩnh cho sử dụng. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một sản phẩm quan trọng trong xây dựng và thiết kế nội thất, chuyên dụng cho các bức vách bên trong công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vậy, nó góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Sản phẩm này được chế tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu được các tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự vượt trội. Dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại sự tiện lợi trong quá trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh được đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm nước vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool không bị biến chất và giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh do cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel glasswool góp phần giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Đặc biệt, vật liệu này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, từ đó bảo vệ môi trường sống bền vững cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool, giảm đáng kể áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt cho các thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì những ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà vẫn tiết kiệm chi phí. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất hợp lý với ngân sách của các chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không chỉ an toàn hơn EPS, Glasswool còn mang lại chất lượng vượt trội. Do đó, đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, dễ dàng lắp đặt và di dời. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư hiệu quả cho môi trường sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, chống hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài và nâng cao hiệu quả năng lượng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân chia theo chất liệu, bao gồm tôn ốp và inox ốp với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và độ ẩm cao, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp cho kho lạnh hoạt động ổn định, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm và dược phẩm mà còn góp phần duy trì hiệu quả trong các ứng dụng y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với nguyên liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Thêm vào đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của tấm panel. Chúng không bị mốc, phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khép kín và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm sóng âm đạt khoảng 60% so với tần số ban đầu. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, không gian được bảo vệ khỏi tiếng ồn bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo kết cấu kho lạnh vững chắc và đạt tiêu chuẩn. Sự dễ dàng trong thi công cũng làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là loại sử dụng lõi EPS và vật liệu PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường sống. Việc áp dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và bảo quản thực phẩm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ âm sâu. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các cơ sở chế biến thực phẩm hiện nay.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các kho dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, thích hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi sự ổn định cao. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU là ưu tiên hàng đầu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để bảo quản chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ tính kín khí tốt, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Khác với tấm EPS, Panel PU không bị nứt hay vỡ khi tháo dỡ, nhờ vào độ bền cơ học cao, giữ nguyên khả năng cách nhiệt qua nhiều lần sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả trong quản lý kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp, bảo đảm hiệu quả lâu dài cho hệ thống kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mang lại hiệu quả cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho những ai muốn bảo quản thực phẩm một cách an toàn và tiện lợi trong không gian hạn chế.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà cần môi trường bảo quản lý tưởng để duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa chất lượng mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần của nhà ở là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác dễ chịu hơn cho cư dân. Không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi khí hậu nóng bức, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại sự thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Ngôi nhà trở thành nơi lý tưởng cho giấc ngủ và sinh hoạt, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống ngay trong những ngày nắng nóng gay gắt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn đạt tiêu chuẩn chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc bảo quản đúng cách không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giúp giảm thiểu rủi ro hư hại do các yếu tố bên ngoài, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi chính của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, dược phẩm, và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình xử lý oxi hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả hoạt động trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen theo cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn sâu vào panel qua chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được đảm bảo bằng keo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh, giúp tăng độ cứng. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó hình thành thành phẩm thông qua quy trình ly tâm và ép.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, nhằm giảm thiểu sự tích tụ bụi bẩn và dễ dàng vệ sinh. Đặc biệt, tôn mặt trong thường được làm từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp chịu nhiệt tốt mà không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách âm tốt hơn. Loại 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và độ bền lâu dài. Việc lựa chọn đúng loại panel tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao và yêu cầu giữ nhiệt tối ưu. Việc chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, dẫn đến tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao, với khả năng chống chịu nhiệt độ lên đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng trong thiết kế giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ ngăn ngừa thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ cấu trúc bên ngoài, hạn chế biến dạng và duy trì độ bền theo thời gian. Ưu điểm nổi bật này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố về lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả để tăng cường an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm và những tác động tiêu cực từ môi trường. Nhờ đó, panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và bảo vệ sản phẩm trong quá trình chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được cải thiện, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sự tiết kiệm này không chỉ giảm áp lực tài chính mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc hướng tới mục tiêu bền vững. Sử dụng panel lò sấy chính là lựa chọn thông minh cho nền sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, trở thành giải pháp lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy. Sự bền bỉ của vật liệu này giúp cho hệ thống lò sấy hoạt động ổn định hơn, đồng thời tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tuổi thọ của panel mà còn giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất trong môi trường công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết tiện lợi giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng góp phần giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó tối ưu hóa thời gian vận hành và nâng cao hiệu suất sử dụng của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách tạo ra môi trường sấy ổn định. Với khả năng duy trì nhiệt độ và kiểm soát độ ẩm, sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt được bảo đảm chất lượng tốt nhất. Tính năng cách nhiệt của Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, lò sấy sử dụng Panel không chỉ bảo quản thực phẩm lâu dài mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả để tối ưu hóa quy trình. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng nông sản cuối cùng, giúp nông dân và doanh nghiệp thu được lợi ích kinh tế cao hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc cực kỳ khắt khe. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến dược liệu. Bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, hệ thống này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Sử dụng tấm panel sấy là một giải pháp thiết yếu cho ngành dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, nhờ vào khả năng tối ưu hóa năng lượng, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ còn giúp giảm chi phí hoạt động, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Việc sử dụng panel sấy giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và an toàn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Đồng thời, việc áp dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất tổng thể. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến. Các tấm panel này được thiết kế để tạo ra môi trường sấy khô ráo và giữ nhiệt độ ổn định, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa từ sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Điều này không chỉ bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản. Các tính năng ưu việt của panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tổn thất nguyên liệu trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho môi trường sấy luôn ở mức nhiệt độ mong muốn. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Giải pháp này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quy trình sấy linh kiện, loại bỏ ẩm hiệu quả và bảo vệ các chi tiết khỏi oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu suất trong sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và thi công các công trình xây dựng. Các thành phần này, chế tạo từ nhôm, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết khác như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đồng thời, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở đóng êm ái, đảm bảo tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả tạo nên một giải pháp chất lượng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các không gian hiện đại nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và sự linh hoạt trong thiết kế. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và sự chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, giúp người dùng dễ dàng trong việc lắp đặt và điều chỉnh.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La đã ghi dấu ấn mạnh mẽ qua nhiều công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng đều cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện chất lượng cao mà còn khẳng định khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Đó là minh chứng cho uy tín và cam kết chất lượng mà Triệu Hổ đã xây dựng qua thời gian.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng cần đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố cực kỳ quan trọng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo từ các lớp vật liệu sandwich, panel có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Khối lượng nhẹ và khả năng lắp đặt dễ dàng là những điểm cộng lớn so với tường truyền thống. Hơn nữa, tấm panel còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Các tấm panel này với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Tấm vách ngăn panel cách nhiệt thực sự là giải pháp hiệu quả cho môi trường sống thoải mái.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Sơn La không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Sơn La, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng rộng rãi trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sơn La mà Triệu Hổ giới thiệu hy vọng sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho quý khách hàng trong việc xây dựng và cải thiện công trình. Với chất lượng chính hãng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được những hỗ trợ cần thiết cho dự án của bạn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.