0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh “Bền bỉ”

5/5 - (4443 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tây Ninh đang trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thời gian thi công kéo dài và tiềm năng tiêu tốn năng lượng cao. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình. Đặc biệt, trong bối cảnh môi trường ngày càng bị ảnh hưởng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt góp phần vào việc tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng, bền vững hơn. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời mà là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng kiến trúc thông minh và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tây Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được phát triển nhằm nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững ngày càng trở thành yêu cầu cấp thiết, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ được ưu thế vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn chậm chạp, nặng nề và kém hiệu quả. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình từ nhà máy, kho lạnh cho đến nhà ở dân dụng, mang đến sự tối ưu trong thiết kế và thi công.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tây Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Tây Ninh, là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm panel nhôm và tấm 3D panel. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong việc ngăn phòng, xây dựng công trình cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chất liệu đa dạng và tính năng ưu việt của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong nhiều không gian khác nhau.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tây Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ cách âm mà còn chống ẩm, đồng thời có trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt. Với chi phí hợp lý, tấm EPS được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được tráng lên, không chỉ bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, giúp quá trình thoát nước diễn ra dễ dàng hơn, nhất là trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố then chốt trong việc hạn chế truyền nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Nhờ đó, EPS không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa việc gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này làm tăng tính tiện lợi và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với cấu trúc vách panel chắc chắn, EPS xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, khả năng cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, sản phẩm này có giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được gia cố với các phụ gia đặc biệt để tăng cường khả năng chống cháy. Với thiết kế thông minh, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để đảm bảo an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giữ nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho công nhân. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong xây dựng vách ngăn phòng và làm trần, đảm bảo độ bền và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và tính thẩm mỹ, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài, tạo ra môi trường ổn định bên trong. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, mang đến không gian yên tĩnh và dễ chịu. Đặc biệt, material này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Sử dụng panel EPS chính là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập, đồng thời tấm panel không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 – 20 phút. Với cấu trúc xốp kín, không gian bên trong không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hại. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không khí bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Với tỷ lệ giảm âm thanh lên đến 60%, panel này giúp hấp thụ các tần số âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa năng lượng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho thiết bị làm mát và giảm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, việc lắp đặt tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tối ưu, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel này không chỉ hỗ trợ vận chuyển và nâng hạ dễ dàng, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Nhờ đó, chi phí thi công được giảm thiểu, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tiết kiệm chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn hợp lý trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến yếu tố thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Khả năng không bị cong vênh khi sử dụng cũng góp phần làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững. Việc tái sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được biết đến với tính kinh tế cao, là lựa chọn ưu việt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, loại panel này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và độ bền cao khiến panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này cũng được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm bớt tải trọng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS đã trở thành lựa chọn thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, với tính linh động cao rất phù hợp cho các khu vực cần sự cải tạo, như văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại hiệu quả cao trong công tác bảo trì và an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn tăng cường sức chịu lực, đảm bảo sự bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng và tài sản. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn chống ăn mòn, giữ nguyên vẻ đẹp qua thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Điều này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình xây dựng. Các tấm cách nhiệt này được sản xuất từ hợp chất PU hoặc PIR, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt tốt. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang đến hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như trên bề mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Điều này giúp ưu tiên việc thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và tiện nghi cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ bắt mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong với khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, với thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Chúng được trang bị lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tránh khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định cho công trình và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài kết hợp độ bền cao với tính thẩm mỹ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, cung cấp điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Trong những khu vực có chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả trong việc hạn chế lửa lan rộng và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc và khả năng chịu lực tốt nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài bao bọc một lõi foam bên trong, tạo ra một sản phẩm có tính năng vượt trội so với các chất liệu truyền thống như gạch hay bê tông. Sự nhẹ nhàng của panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Từ đó, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét cũng như sự ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiện tượng mốc và mục nát, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Sự lựa chọn này thể hiện cam kết của ngành xây dựng đối với sự bền vững và bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần phải sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn có tính thẩm mỹ cao nhờ vào sự đa dạng màu sắc. Khách hàng có thể tùy chọn từ những màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn đặc sắc cho không gian. Đặc biệt, với ưu điểm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng nổi bật của mình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng tối đa, đồng thời đảm bảo cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, phục vụ nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool có thể chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy hiệu quả, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho môi trường sống và làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa và bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi ảnh hưởng của độ ẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi bông khoáng này mang lại khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ. Công nghệ sản xuất hiện đại tạo điều kiện cho việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại, làm tăng độ cứng và khả năng chịu lực cho sản phẩm. Tấm panel cách nhiệt bông khoáng Rockwool tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giúp tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đáp ứng yêu cầu trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, cho phép lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt. Các chiều dày phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, đáp ứng đa dạng yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này đạt chuẩn chống cháy, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và các tòa nhà văn phòng, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh nhờ cấu trúc xốp của lõi. Điều này tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Chúng thường được áp dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa chi phí trong dài hạn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn giữ nguyên cấu trúc, tấm panel Rockwool mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo môi trường làm việc an toàn hơn cho người lao động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, nó không chỉ ngăn chặn âm thanh xâm nhập mà còn làm giảm tiếng ồn từ bên trong ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là yếu tố cần thiết cho sự thoải mái và hiệu suất làm việc. Bằng việc sử dụng Panel Rockwool, các không gian sống và làm việc trở nên an lành hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có độ hấp thụ và giữ nước thấp. Tính năng này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và duy trì độ bền cho công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho không gian sống và làm việc.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc sợi khoáng giúp tấm Rockwool tạo thành lớp chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa nước xâm nhập vào các công trình. Đặc biệt, Rockwool cũng là vật liệu bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, các công trình sử dụng panel Rockwool được bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự ổn định của panel trong suốt quá trình sử dụng không chỉ nâng cao chất lượng xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và các tài sản xung quanh.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Bên cạnh đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào khả năng bền bỉ của vật liệu này. Sự đầu tư ban đầu cao sẽ được bù đắp qua việc tiết kiệm chi phí liên tục, làm cho Panel Rockwool trở thành một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng bởi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có tác dụng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm hiệu quả, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng chống cháy và cách âm đã giúp panel Rockwool trở thành một sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào đặc tính sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng chống ẩm và kháng cháy tốt, Panel Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng và cải thiện điều kiện làm việc trong môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của vật liệu này giúp bảo vệ tính thẩm mỹ của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo hàng rào bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giữ màu sắc mà còn đảm bảo độ bóng bẩy, mang lại sự sang trọng và hiện đại cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm nổi bật trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có những tính năng ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình ứng dụng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại, nhà xưởng, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái. Lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này có tác dụng chính là chống ẩm, chống thấm, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ công trình trước các yếu tố tác động từ môi trường bên ngoài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel, đáp ứng diverse nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm, chuyên dụng cho các bức vách nội thất. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát hiệu quả nhiệt độ cũng như tiếng ồn, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong hệ thống tường bao che. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không có khả năng bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, cho phép chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool hoàn toàn an toàn hơn. Dù PU có thể tích hợp phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool, mang lại hiệu quả trong xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên hàng nghìn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn so với các vật liệu như lõi EPS và PU có cấu trúc đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm với cấu trúc bề mặt hình sóng hoặc phẳng, hiệu quả trong việc ngăn ngừa nước thấm vào. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS dễ vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ những ưu điểm nổi bật. Được sản xuất từ các thành phần thân thiện với môi trường, panel này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với cấu tạo bền vững, sản phẩm không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhờ những tính năng này, panel glasswool không chỉ cung cấp giải pháp cách nhiệt tốt mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Ưu điểm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ nhàng nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn không làm gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hàng đầu cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool lại hiệu quả hơn. Khi so với EPS, Glasswool lại nổi bật hơn về độ an toàn và chất lượng. Do đó, đây thực sự là một giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sạch đẹp, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool không những tiết kiệm điện năng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, cũng như bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, cùng hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Vật liệu này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ cho các mục đích khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt vượt trội mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K, cho phép kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt cần thiết cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, từ đó giảm thiểu tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn, giúp duy trì tính ổn định và không bị phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế này, sản phẩm có thể giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Tấm panel không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn nhiều. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn nâng cao tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng kho lạnh. Với những lợi ích này, tấm panel kho lạnh đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và lưu trữ lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế. Việc tái sử dụng chất liệu EPS trong các ứng dụng khác giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh góp phần vào một tương lai bền vững hơn, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường hiện nay.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động ít hơn và giảm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ bảo đảm chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Sử dụng tấm panel PU giúp bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm cần bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS chỉ thích hợp cho các kho mát nhỏ và có thể hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, chúng dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Đặc biệt, PU giữ hiệu suất cách nhiệt tốt ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải vấn đề nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ vào độ bền và hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm. Khả năng chống lão hóa và xuống cấp của Panel PU giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng, đảm bảo quá trình bảo quản hàng hóa liên tục và hiệu quả. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và chịu điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần bảo quản thực phẩm an toàn, linh hoạt cho nhu cầu lưu trữ tại nhà hoặc kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt, tấm panel này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU giúp người sản xuất đạt được những tiêu chuẩn cao nhất trong quá trình bảo quản sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà có mái tôn. Loại panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn cho gia đình. Đồng thời, nó còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí hàng tháng cho người tiêu dùng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn hiệu quả và kinh tế, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong bối cảnh khí hậu nóng bức của miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt trở nên vô cùng cần thiết. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong căn phòng, mà còn giảm thiểu khả năng tiêu tốn điện năng khi sử dụng điều hòa. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hoặc hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời và khả năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, giảm nguy cơ hư hỏng, và từ đó, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel có lớp lõi bông khoáng (rockwool) dày từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng nhằm đảm bảo sự bền vững và hiệu quả. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu đựng được nhiệt độ lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Đồng thời, chúng còn đáp ứng nhu cầu chống cháy và chịu lực từ môi trường khắc nghiệt, giúp dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn. Nhờ vào những đặc tính này, lớp ngoài của tấm panel thích ứng hoàn hảo với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giữ cho lò sấy luôn hoạt động hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các sợi bông khoáng được xếp đan xen theo hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ giữa nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu này giúp duy trì hiệu suất và độ an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Tấm panel có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho những ứng dụng cần di chuyển dễ dàng. Trong khi đó, tấm panel 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu an toàn cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, thường có các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Tấm có độ dày nhỏ hơn thường phù hợp cho những không gian yêu cầu nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm dày hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các nhà máy hoặc lò sấy hoạt động ở nhiệt độ cao. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp giảm chi phí vận hành đáng kể. Bên cạnh đó, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng chúng không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào những tính năng này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và hiệu quả cao trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi khả năng xảy ra cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn tạo ra môi trường làm việc ổn định và hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản. Với cấu tạo lõi đặc biệt kết hợp lớp vỏ bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, panel có thể hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao và chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, từ đó duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm lượng khí thải. Tấm panel lò sấy chính là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp hướng tới sự bền vững và hiệu quả.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính ổn định và bảo vệ cấu trúc bên trong. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, panel kim loại giúp tăng cường độ bền cho hệ thống lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Điều này không chỉ gia tăng hiệu suất hoạt động mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và toàn bộ hệ thống sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Không chỉ vậy, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao cho hệ thống lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm trong các lò sấy đóng vai trò rất quan trọng, nhất là trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Tấm Panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, từ đó bảo quản chất dinh dưỡng hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm và tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Tấm panel giữ cho nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình chế biến, tăng lợi nhuận bền vững.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy dược phẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi bất lợi. Tấm Panel sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng, ngăn chặn tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Điều này đặc biệt cần thiết trong việc sản xuất dược phẩm chất lượng cao.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy đúng cách giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu, góp phần cải tiến quy trình sản xuất và tăng năng suất trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ, sản phẩm được bảo quản chất lượng tốt hơn, đồng thời tăng cường khả năng lưu trữ và vận chuyển. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong sản xuất gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, qua đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Tính năng này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm tạo ra môi trường tối ưu cho các sản phẩm. Chúng không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Khả năng điều chỉnh và ổn định nhiệt độ trong lò sấy chính là yếu tố quyết định đến chất lượng và tuổi thọ của các linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Đây là thiết bị giúp sấy khô các hóa chất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ gia tăng hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ vào điều kiện nung lý tưởng là một lợi ích đáng kể.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi, mà còn phân loại theo nhu cầu cụ thể như vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Thông qua những hình ảnh này, bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc với trần và sàn bê tông. Việc sử dụng phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru cho cửa. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, trong khi các phụ kiện khác cải thiện độ liên kết, giảm chấn, tạo nên trải nghiệm sử dụng lâu bền và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, tạo khung vững chắc và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe và bộ phận điều chỉnh, giúp cửa vận hành một cách êm ái và linh hoạt. Việc lựa chọn đúng phụ kiện không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tây Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tây Ninh thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại hay những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, sự vững chãi cùng khả năng cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế và hiệu suất chính là lý do làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và chủ thầu tại Tây Ninh.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này cũng được sử dụng trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả năng lượng và chất lượng sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Ngoài ra, nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản hơn. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của các tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này sở hữu đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn là yếu tố paramount, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại hiệu suất cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm bớt tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Vì vậy, tấm vách ngăn panel này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình như vậy.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Tây Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Tây Ninh, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, tạo sự yên tâm cho khách hàng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tây Ninh là giải pháp hoàn hảo cho công trình của bạn, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bền cao. Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp bạn hiện thực hóa dự án một cách thành công nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.