Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Chốt ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thái Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thái Bình không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Chốt ngay | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thái Bình là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với các tường gạch truyền thống thường mất thời gian dài thi công và cần nhiều công sức, Panel mang đến sự nhẹ bớt, gọn gàng và đặc biệt có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của Tấm Vách Ngăn Panel không chỉ đơn thuần là lựa chọn vật liệu, mà còn là biểu tượng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sản phẩm này không chỉ thể hiện xu hướng thiết kế hiện đại mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào hiệu quả sử dụng năng lượng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thái Bình xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình đương đại.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thái Bình
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả về nhiệt độ mà còn tối ưu hóa thời gian thi công và giảm tải trọng cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu suất là ưu tiên hàng đầu, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn chậm chạp và tốn kém. Từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cho đến nhà ở dân dụng, Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới đầy tiềm năng cho kiến trúc công nghiệp hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các tên gọi này mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm hay ngăn phòng. Sản phẩm không chỉ được ưa chuộng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng như lợp mái và cách nhiệt phòng lạnh, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS được sản xuất từ lõi xốp EPS (polystyrene) và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nên được ưa chuộng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS cũng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước tốt trong những ngày mưa, giữ cho bề mặt luôn khô ráo.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong các công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp trong và lớp ngoài là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở tôn mặt ngoài. Điều này là hợp lý, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần được ưu tiên với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt hiệu quả, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, với giá thành hợp lý, panel EPS thường được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS cải tiến. Khác với xốp thông thường, lõi xốp này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy lan. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn an toàn hơn trong các tình huống liên quan đến hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng an toàn và hiệu quả lâu dài mang lại giá trị sử dụng cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được làm từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, tấm EPS còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Sự ứng dụng linh hoạt của panel EPS góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái hơn. Đồng thời, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, với đặc tính kháng khuẩn và chống nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn, giúp tăng cường tuổi thọ cho công trình và đảm bảo sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS được biết đến nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm nhiệt hiệu quả, không bắt lửa và chịu đựng nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp kín, đồng nhất giảm thiểu khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này mang lại lợi ích lớn cho không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng rất lý tưởng cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel này không chỉ bảo đảm hiệu suất vận hành tốt mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS là một đầu tư thông minh cho tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là tại các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp cải thiện độ bền mà còn tối ưu hóa thiết kế kết cấu. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, góp phần rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Với những lợi ích này, Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không tạo ra bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm mạnh của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp dễ dàng tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ sản phẩm, lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh, làm tăng tuổi thọ và giảm thiểu lượng rác thải. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép nhà đầu tư tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những lợi ích này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời rất linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như việc dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, sản phẩm này cũng được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lót bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt này, panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Loại vật liệu này không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống ăn mòn xuất sắc. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Điều này đảm bảo sự an toàn và thuận lợi cho ứng dụng thực tế.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu tổn thất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Khác với PU, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ đó, Panel PIR ngày càng được ưa chuộng sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Đặc điểm nổi bật của nó là bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tạo tính thẩm mỹ và độ bền cao. Ngược lại, bề mặt trong không có các đường gân này, được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước. Vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng hoàn hảo cho những công trình chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ lõi PU. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh lên tới 60% – 80% so với thực tế. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt không chỉ hạn chế lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khắc phục hoàn toàn các nhược điểm của vật liệu hữu cơ. Với những đặc tính này, panel PU/PIR hỗ trợ duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Ưu điểm của Panel PU/PIR là rất rõ ràng trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất nguy hại cho tầng ozone, góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp hạn chế rác thải xây dựng, tạo ra một chu trình tài nguyên khép kín. Nhờ đó, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm là sự đa dạng về màu sắc, cho phép tùy chọn linh hoạt từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần bảo vệ công trình khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR còn có độ bền cao và dễ bảo dưỡng, bảo đảm điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính nhằm đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và chống cháy cao. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa được làm bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt. Tấm panel này không chỉ có khả năng chống lại nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả năng lượng cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao tính năng sử dụng của panel trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lớp giữa cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ với từng phần, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tấm kim loại, từ đó nâng cao độ cứng của tấm panel. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Diện tích tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ bảo vệ người dùng mà còn nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ môi trường trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các chiều dày 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, phục vụ cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp cản nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc êm ái, dễ chịu.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Việc lựa chọn tấm Panel Rockwool Vách Ngoài đảm bảo nâng cao hiệu suất và độ bền cho các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Được chế tạo từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng đến cấu trúc. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc đảm bảo an toàn cháy nổ trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, góp phần giữ nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc bảo quản hàng hóa trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Được làm từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn chịu nhiệt, tăng cường độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, vật liệu này mang lại một môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, nhờ đó ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ kết cấu xây dựng mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ các công trình xây dựng khỏi hư hỏng do thời tiết. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này còn thân thiện với môi trường, dễ tái chế và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững có khả năng hấp thụ và phân tán lực va đập mạnh, giúp tấm panel giữ nguyên hình dạng và không bị hư hại dưới tác động bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, công trình được bảo vệ một cách hiệu quả, nâng cao độ an toàn và độ tin cậy trong suốt thời gian sử dụng. Sự ổn định cao này đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, người sử dụng sẽ tiết kiệm được năng lượng làm mát và sưởi ấm, trong khi tuổi thọ của công trình được kéo dài. Sự đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool sẽ được bù đắp qua thời gian, tạo ra hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những dự án cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Ngoài ra, vật liệu còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ góp phần giảm tải trọng cho móng công trình mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ là lý do Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh. Không chỉ dừng lại ở đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bề mặt bên ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần cải thiện chất lượng không khí và tăng cường hiệu quả năng lượng. Với những đặc tính vượt trội, Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Sản phẩm này kết hợp tính thẩm mỹ và độ bền, đáp ứng yêu cầu cao trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bé, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy và khả năng chống thấm nước, loại vật liệu này không chỉ an toàn mà còn cực kỳ bền bỉ trong các ứng dụng xây dựng. Glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và trong các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn thân thiện với môi trường, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với khả năng chống cháy ưu việt. Nhờ vào cấu trúc chuyên biệt, Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước cụ thể như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bảo vệ bên ngoài và lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần duy trì môi trường kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tối ưu.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ngoại thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền vững và chịu đựng tốt các tác động từ môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và an toàn trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Nhờ vào lõi Glasswool, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt tốt, lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và có khả năng sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự an tâm hơn cho người sử dụng. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ dàng thi công trong các không gian kín, tạo thuận lợi trong quá trình lắp đặt.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho thấy ưu thế rõ rệt trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đồng thời, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp thi công dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng hiện đại. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng được bọc ngoài, tấm này có khả năng ngăn nước hiệu quả, đảm bảo chống thấm tuyệt đối. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn, Glasswool bền bỉ, lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và bền vững của panel bông thủy tinh không chỉ mang lại lợi ích cho con người mà còn cho môi trường, tạo ra một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn vượt trội so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đem lại hiệu suất tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính năng công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng tiếp cận hơn. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không như EPS, Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội, hiện đang là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư của khách hàng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp, thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool diễn ra nhanh chóng, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ trong nhà máy và xưởng sản xuất ở mức ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, cực kỳ phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương không chỉ giúp liên kết chắc chắn mà còn ngăn cản thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, cùng với khả năng tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Thiết kế này giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời sở hữu khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và chịu lực cao.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS sử dụng vật liệu Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt mà không gây nặng nề.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có chức năng bảo vệ lớp lõi và tăng cường cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài được thiết kế chịu lực và chống ẩm tốt, đảm bảo hiệu quả lưu trữ.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, còn Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này bảo đảm an toàn cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế, nâng cao chất lượng và độ tin cậy.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất với vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm Panel luôn ổn định và không bị phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo hiệu quả lưu trữ tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu cho các công trình. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này chứng tỏ tính đa dạng và hiệu quả vượt trội của tấm panel kho lạnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Với trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả thi công mà còn tăng tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Với những lợi ích này, panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại của lõi EPS, sản phẩm không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Bên cạnh đó, các vật liệu an toàn cho sức khỏe con người giúp bảo vệ môi trường sống. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, EPS gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn ngừa ẩm mốc, duy trì điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước, dễ xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn độ sạch cao. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn và chất lượng cho các sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, nó thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và độ kín khí cao. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học, không bị nứt vỡ như tấm EPS. Trong khi EPS dễ dàng bị hư hại và giảm hiệu quả cách nhiệt khi tháo dỡ, panel PU đảm bảo khả năng tái sử dụng hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho các kho lạnh có tính linh hoạt cao.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU thể hiện ưu thế vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU không chỉ tối ưu hóa chi phí vận hành mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Khi được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra một phương pháp bảo quản thực phẩm hiệu quả và thân thiện với môi trường.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần bảo vệ sản phẩm khỏi biến động môi trường để đảm bảo chất lượng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong phòng bảo quản. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ rượu vang và bia khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư. Việc sử dụng Panel PU giúp những người làm nghề có thể tự tin lưu trữ và bảo quản sản phẩm của mình trong điều kiện tối ưu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng này, gia đình sẽ tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự tỏa nhiệt, giảm thiểu hiệu suất làm mát của điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ vậy, việc ứng dụng panel cách nhiệt còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng. Sự lựa chọn này ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, bảo đảm chất lượng của các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp thêm một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp các cơ sở y tế thực hiện tốt vai trò chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm có khả năng cách nhiệt ưu việt. Panel lò sấy giữ vai trò duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường ngoài, với khả năng chống chịu nhiệt lên đến 850°C. Bên cạnh khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy còn dễ dàng thi công và lắp đặt. Do vậy, chúng được áp dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quy trình chống oxy hóa. Với đặc điểm này, tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đồng thời có gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen để tối đa hóa hiệu quả cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, gắn chặt với nhau, tạo kết cấu vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại bề mặt, góp phần tăng cường độ cứng. Bông khoáng, được hình thành từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó xe thành sợi nhỏ và ép thành các dạng sản phẩm đa dạng.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về sức bền. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp tính năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy cần kháng nhiệt cao và chịu tải tốt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm của sản phẩm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mức độ tiết kiệm năng lượng cao. Ngược lại, các tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong các dự án cần tiết kiệm chi phí và trọng lượng nhẹ.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây chính là ưu điểm nổi bật giúp tăng cường hiệu quả trong ngành công nghiệp sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, tấm panel này không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay giảm hiệu quả khi gặp nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của hệ thống lò sấy, mang lại sự tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu suất sản xuất trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà tính an toàn là yếu tố quyết định. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản quý giá.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt kết hợp lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự xâm nhập của độ ẩm. Điều này rất quan trọng trong môi trường làm việc có độ ẩm cao, như trong lò sấy nông sản và thực phẩm. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong việc quản lý tài nguyên và giảm chi phí sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống sấy. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó tối ưu hóa hiệu quả vận hành trong quá trình sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất làm việc tốt nhất. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao để đảm bảo chất dinh dưỡng được bảo toàn. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả được thiết kế với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm môi trường làm việc có tiêu chuẩn nghiêm ngặt là điều tối quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm không chỉ giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, mà còn tạo ra không gian làm việc ổn định. Tính năng này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo đảm độ an toàn cho sản phẩm. Panel lò sấy là một giải pháp lý tưởng để duy trì chất lượng và tính ổn định của dược liệu trong quá trình sản xuất.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, việc sấy khô các tấm gỗ là rất quan trọng để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, mang lại nhiều lợi ích cho quá trình sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm thời gian sấy khô, tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự hiện diện của panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ phải được kiểm soát chính xác. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình mà còn tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm đông lạnh đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đồng thời giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục. Tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất sản xuất hiệu quả hơn. Việc sử dụng tấm panel trong hệ thống sấy xi măng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa chất lượng sản phẩm, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn trong các quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng nhằm tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi bị phân hủy hoặc biến đổi, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm được sản xuất ra không chỉ có chất lượng tốt hơn mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy không những tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ cung cấp thông tin về hình dáng mặt cắt mà còn thể hiện kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết để quyết định lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này, bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hài hòa và chuyên nghiệp trong thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Khung cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh và đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc của cửa, và phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như tay nắm, khóa, rô-tơ và bánh xe, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp rất quan trọng để nâng cao độ bền và hiệu suất của hệ thống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình
Những hình ảnh thực tế về tấm vách ngăn panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thái Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn tạo nên tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ tại Thái Bình khẳng định cam kết về chất lượng của thương hiệu.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm panel này thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này sở hữu lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm đáng kể chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Do có độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đảm bảo sự bảo vệ an toàn cho công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy cao. Các sản phẩm này được thiết kế để chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất cần thiết trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Sự bền bỉ và tính năng chống cháy của chúng góp phần bảo vệ tài sản và sức khỏe con người.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Nhờ cấu trúc xốp độc đáo, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần tránh tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc sử dụng tấm vách ngăn này sẽ mang lại môi trường sống tốt hơn cho người dân.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thái Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Bình, đảm bảo mọi nhu cầu về vật liệu cách nhiệt đều được đáp ứng kịp thời. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp đảm bảo không có tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Chúng tôi vô cùng cảm ơn quý Khách hàng đã lắng nghe những thông tin về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thái Bình chính hãng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng đạt được mục tiêu của dự án. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường đến thành công.