Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa | Rẻ nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thanh Hóa
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thanh Hóa không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa | Rẻ nhất | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong khi các tường gạch truyền thống gặp phải những hạn chế về thời gian và chi phí, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp thông minh, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sự xuất hiện của loại tấm vách này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn phản ánh xu hướng chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng, nơi mà sự bền vững và tính hiệu quả ngày càng được coi trọng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa đang khẳng định vị thế của mình trong cuộc cách mạng kiến tạo hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài với lõi cách nhiệt nằm ở giữa. Các loại lõi phổ biến bao gồm PU, EPS, Rockwool, và Glasswool. Thiết kế của sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn tấm panel này trở nên quan trọng, khi mà tường gạch truyền thống đang bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và cách nhiệt kém. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thanh Hóa
Tại Thanh Hóa, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, và tôn panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cách âm. Ngoài ra, còn có các tên như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel nhôm, đáp ứng nhu cầu về cách âm, cách nhiệt cho các công trình khác nhau. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ không gian sống.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS chịu lực, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm và có trọng lượng nhẹ. Dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Điều đặc biệt là bề mặt bên trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tránh gây khó chịu cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu việc tạo ra các vết xước ngoài da. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng cho con người.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, mà còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Với giá thành hợp lý, panel EPS được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp lõi xốp EPS truyền thống với các phụ gia đặc biệt nhằm gia tăng khả năng chống cháy. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng, mang lại sự bảo vệ lâu dài và an toàn cho các dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm trần và vách ngăn, tấm panel EPS giúp bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn ấm áp vào mùa lạnh và mát mẻ vào mùa nóng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này được thiết kế nhằm ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong không gian sống. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, với cấu trúc chống thấm và khả năng bảo vệ khỏi vi khuẩn, nấm mốc, panel EPS không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút, đảm bảo an toàn. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, cực kỳ hữu ích cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng vượt trội này, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho những không gian cần yên tĩnh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, giảm áp lực cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ giảm thiểu đáng kể, tiết kiệm chi phí hàng tháng cho người sử dụng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel EPS cũng góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn mang lại nhiều lợi ích trong việc thi công, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Do đó, sử dụng EPS trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo tính an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, EPS không gây bụi hay khí thải độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật nhất là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xây dựng bền vững. Dù có thể sử dụng nhiều lần, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã qua thời gian dài sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo độ bền cao của sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với tính năng vượt trội và khả năng duy trì hình dạng ổn định, panel EPS không chỉ mang đến giải pháp xây dựng bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tối ưu hóa tài nguyên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, so với nhiều vật liệu khác, chúng có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Như vậy, đầu tư vào panel EPS là một quyết định thông minh, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là vật liệu được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công nhờ dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn hợp lý thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, đồng thời linh hoạt cho các không gian tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục tối đa nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt năng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lắp nền trong công trình công nghiệp. Trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thanh Hóa (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel được trang bị lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, nơi cần đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả, hạn chế ngập úng khi có mưa, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn nhiệt độ và cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với khối lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt PU làm từ Polyurethane (PU) được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate. Nó tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được chế tạo từ Polyisocyanurate (PIR), với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng cách nhiệt và chịu lửa vượt trội. Điều này cho phép PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong những ứng dụng yêu cầu tính an toàn và cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Đặc tính này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng trong mọi tình huống.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và không gian sống, nhờ vào tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng cho việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất hữu ích trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel này được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, thúc đẩy hiệu quả bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chính nhờ đặc tính này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này góp phần tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm tại các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động ngưng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này còn giúp giảm thiểu lượng khói độc sinh ra trong quá trình cháy, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc cao. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo ra khả năng chịu lực vượt trội. Việc thi công dễ dàng hơn nhờ vào trọng lượng nhẹ, cho phép lắp đặt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mục nát, mà các vật liệu hữu cơ thường gặp. Những đặc điểm này đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành giải pháp thân thiện với môi trường. Sự lựa chọn này không chỉ phù hợp với các công trình xanh mà còn thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn đảm bảo tiến độ hoàn thành công trình diễn ra thuận lợi. Sự tiện lợi này càng làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình kiến trúc với nhiều ưu điểm vượt trội. Với bề mặt phẳng, sắc nét, tấm panel mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ và dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chỉnh theo yêu cầu dự án. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Ứng dụng Panel PU/PIR trong việc làm vách ngăn và mái giúp chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Trong điều kiện lưu trữ như kho bãi, chúng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài, tối ưu hóa chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, mang đến sự an toàn cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, vật liệu này còn góp phần giảm tiếng ồn, giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc trong các không gian khép kín. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng cách nhiệt và cản âm làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa cao. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động của môi trường và các yếu tố thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7 mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp việc thoát nước trong những ngày mưa diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên một cấu trúc liên hoàn. Các tấm bông khoáng được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang, đồng thời liên kết với tấm tôn phía trên và dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm, tăng cường khả năng cách nhiệt và độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt phía trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ nhằm tránh tạo ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp như 60kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng cao như 150kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các lựa chọn cụ thể 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự an toàn và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy xuất sắc mà còn hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, sản phẩm phù hợp với các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool Vách Trong giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí và công năng, đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng hiện đại. Chúng thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ bảo đảm độ bền mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tăng cường bảo vệ cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bền bỉ và an toàn của tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Kết quả là nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm và nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu lý tưởng cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Chức năng cách âm hiệu quả giúp giảm thiểu âm thanh bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự mềm dẻo kết hợp với khả năng hấp thụ âm thanh của Rockwool đảm bảo rằng tiếng ồn không xâm nhập, đồng thời cải thiện chất lượng sống và làm việc. Đặc biệt, Panel Rockwool còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm căng thẳng và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Bằng cách duy trì độ bền của công trình, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống ẩm hiệu quả.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm mốc. Không chỉ mang lại lợi ích trong việc duy trì độ bền cho công trình, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng dễ tái chế của tấm panel này cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khẳng định sự lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập tốt. Grâce à cette tính năng, sản phẩm có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì được hiệu suất và chất lượng trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn gia tăng độ bền cho các công trình xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng các lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy hiệu quả, panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình. Sự bền bỉ và ổn định của vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tạo ra một giải pháp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư trong suốt vòng đời sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp các công trình hiện đại tối ưu hóa diện tích và chi phí. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, chúng giúp giảm tải trọng móng đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng ưu việt, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường có nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này đã được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thanh Hóa (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất bằng cách bao bọc lõi Bông thủy tinh (glasswool) bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi Bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm ồn. Loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, thể hiện tính năng ưu việt trong việc chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài của panel duy trì vẻ đẹp lâu dài dù dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt kim loại thường được sơn phủ bằng các lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả. Lớp sơn này không chỉ giữ cho tấm ốp bền bỉ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong cấu trúc của panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình yêu cầu hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng được nhu cầu hiện đại trong việc xây dựng và bảo vệ không gian sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Đặc biệt, lớp lá nhôm Bên ngoài tấm Panel Glasswool giúp gia tăng tính năng cách nhiệt, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, nổi bật nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng về tỷ trọng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, dao động từ 50mm đến 200mm. Các độ dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm cung cấp sự linh hoạt trong ứng dụng, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường hoạt động thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu quả và an toàn cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không gây ra khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện ưu thế vượt trội. Mặc dù PU có thể cải tiến với phụ gia chống cháy, song vẫn không thể đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại nhiều lợi ích cho xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm hiệu quả mà còn phân tán tiếng ồn, giảm thiểu tác động từ môi trường xung quanh. So với các loại vật liệu cách âm như EPS và PU, Glasswool thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Ngoài ra, tấm Glasswool nhẹ và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong không gian nội thất kín trở nên dễ dàng hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong những môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt, khác hẳn với PU và EPS dễ bị lún hay giòn vỡ. Được coi là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì, Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho tuổi thọ dài lâu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh vì được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa bảo vệ sức khỏe, vừa bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm áp lực cho kết cấu công trình. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả công năng mà không làm tăng chi phí thi công, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về chất lượng và độ bền, Glasswool chứng tỏ là giải pháp tối ưu. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại hiệu quả cao mà vẫn tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của sản phẩm giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng dùng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về âm thanh và an toàn cháy nổ.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Đặc biệt, với cấu trúc kín, Panel Glasswool lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, giúp ngăn ngừa bụi bẩn và ẩm ướt, đồng thời tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thanh Hóa (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel kho lạnh còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền vững và đồng nhất cho sản phẩm. Ngoài chức năng bảo vệ lớp lõi, lớp này còn ngăn ngừa thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo hiệu suất trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn có thể được phân loại theo chất liệu, như tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và cách nhiệt, trong khi vách ngoài được thiết kế để bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, Panel kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là rất cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước nhờ vào các vật liệu như EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho tấm panel không bị ảnh hưởng bởi nước. Điều này đảm bảo tính ổn định của kho lạnh, tránh hiện tượng mốc hoặc phồng rộp. Tấm panel rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản hiệu quả hơn.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đồng đều trong thiết kế, sản phẩm giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm Panel không chỉ phù hợp làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và cách âm mang lại giá trị cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc lắp ghép dễ dàng giúp tối ưu hóa hiệu suất thi công, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần vào việc đảm bảo tính an toàn cho đội ngũ thi công.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính năng bền vững của các vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng lâu dài, thúc đẩy hướng phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU vượt trội về khả năng giữ nhiệt, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động êm ái hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Các sản phẩm này cần môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo duy trì độ sạch cao trong kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và mất chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, cực kỳ thích hợp cho kho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc không chỉ chịu tải tốt mà còn thích ứng hiệu quả với môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Đặc biệt, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, ngăn chặn tình trạng vỡ vụn như EPS. Khi kho cần di chuyển, panel PU đảm bảo không bị nứt hay hỏng hóc, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Chính vì vậy, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và có tính chất vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả an toàn vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và chỉ đáp ứng được những điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Sự khác biệt này giúp tối ưu hóa hiệu quả cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại nhà. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, tiết kiệm chi phí thay vì sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành lựa chọn hoàn hảo để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình ủ bia và sản xuất rượu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh đảm bảo rằng hương vị và chất lượng sản phẩm luôn được bảo toàn, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, trong những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, panel PU là lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình muốn tăng cường hiệu suất năng lượng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc làm mát không gian bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ bảo đảm nhiệt độ ổn định mà còn mang lại môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Chất liệu nhẹ, bền và dễ thi công của panel PU là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự kết hợp này mang lại giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Các lớp bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt, do đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và vận hành ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong một cách tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông chạy vuông góc bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và cứng cáp cho toàn bộ cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp duy trì độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa vào lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những ưu điểm riêng biệt trong ứng dụng. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho các công trình không yêu cầu độ bền cao. Tấm 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa trọng lượng và khả năng cách nhiệt, trong khi tấm 120kg/m3 vượt trội về độ bền và khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đặc thù. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ hơn. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt tốt giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống chịu biến dạng dưới áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất. Sự tin cậy của panel lò sấy là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ, từ đó hạn chế tổn thất về tài sản và đảm bảo an toàn cho con người. Sự bền bỉ và hiệu quả của nó khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chịu được sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền và hiệu quả tối ưu trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm được khô nhanh mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không những tăng cường hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel này có thể hoạt động hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ tải trọng đồng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao góp phần tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, các mối ghép nối không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, góp phần giảm thời gian dừng máy. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy, tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt cần điều kiện sấy lý tưởng để bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, tăng cường thời gian bảo quản và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ gia tăng hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong bước sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sấy. Các tấm panel này tạo ra môi trường làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và tính an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy khô. Bằng cách duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, công nghệ này ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy gỗ, bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel không chỉ đảm bảo quy trình xử lý nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Nhờ vào những lợi ích vượt trội này, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ cao. Nhờ vậy, quá trình sấy khô diễn ra nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo sản phẩm không bị mất chất lượng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho sự bay hơi nước mà không làm ảnh hưởng đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền của các vật liệu. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm, đảm bảo rằng các linh kiện điện tử không bị oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt để duy trì độ ổn định nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro cho các linh kiện nhạy cảm.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sấy để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài trong quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất của các cơ sở công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy, các cơ sở sản xuất có thể đạt được hiệu quả tối ưu trong quy trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Kết quả là, chất lượng sản phẩm được cải thiện, đồng thời tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Hóa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này rõ ràng thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều chứa đựng thông tin nổi bật giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định hợp lý cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, dùng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ mang lại tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ. Trong số các phụ kiện thường gặp có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa, mang đến sự tiện dụng và hiệu quả cao trong lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và giúp định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp giảm xệ cánh. Những phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại ưu điểm vượt trội so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để xây dựng một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, dùng để tạo khung cửa chắc chắn và bền bỉ; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, ray dẫn hướng, giúp cửa vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo hiệu quả và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thanh Hóa thể hiện rõ sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt tối ưu mà còn khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Hệ thống lắp đặt chuyên nghiệp cùng thiết kế hiện đại giúp các công trình trở nên nổi bật, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng tại Thanh Hóa.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nó được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt trong ứng dụng của tấm vách này mang lại nhiều lợi ích cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong suốt thời gian dài.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy rất hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Điều này đặc biệt cần thiết trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho những công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thanh Hóa không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thanh Hóa, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Nhờ vậy, tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển được hạn chế tối đa, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sự lựa chọn vật liệu đúng đắn đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng công trình bền vững và hiệu quả. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này hỗ trợ quý Khách hàng trong việc tìm kiếm giải pháp tối ưu nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng của mình!