Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang đang khẳng định vị thế tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với thiết kế nhẹ và gọn, Panel không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều công đoạn và chất liệu, Tấm Vách Ngăn Panel mang đến sự tiện lợi và tính linh hoạt trong quá trình xây dựng, đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng. Đây không chỉ đơn thuần là một sản phẩm, mà là biểu tượng của sự đổi mới, là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi sự bền vững và hiện đại trong thời đại kiến trúc mới.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài với lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp phải nhiều hạn chế như thi công kéo dài, nặng nề và tốn kém, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp hiệu quả. Nó không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi và bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel thường được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Chúng không chỉ là vật liệu cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và cách âm cho các công trình, mang lại môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt này thường được trang trí bằng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ khỏi các tác động thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quyết định trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh được hình thành. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, hiệu quả cách âm cao, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, chi phí sản xuất cũng thấp, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS truyền thống, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với đặc tính vượt trội, vách panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính an toàn chống cháy cho các công trình. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, điều này phản ánh tính năng và độ an toàn mà nó đem lại cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho nhà máy, xưởng sản xuất. Chúng dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ vách ngăn phòng đến trần nhà. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn tiết kiệm năng lượng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài mà còn tạo ra không gian sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, tạo nên một bề mặt sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống. Đặc biệt, tấm panel có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Thiết kế kín khít của lớp xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel và duy trì môi trường trong nhà mát mẻ vào hè, ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho phép khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này biến panel EPS thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu đáng kể khả năng tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải kết cấu hiệu quả. Vật liệu EPS không chỉ làm giảm áp lực lên móng và hệ thống kết cấu, mà còn tăng cường tính ổn định cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt cũng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Sự kết hợp giữa tính năng nhẹ và khả năng chịu lực tốt của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cũng giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ tăng cường độ bền mà còn bảo vệ panel khỏi ảnh hưởng của môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững và góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, nổi bật hơn nhiều vật liệu cách nhiệt khác, chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách ban đầu mà còn giảm thiểu các chi phí liên quan sau này. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm đồng nghĩa với việc chi phí bảo trì và thay thế gần như không đáng kể. Điều này tạo nên sự bền vững trong đầu tư và mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng trong ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà. Việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công là một lợi thế lớn. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể khi được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho nhiều loại không gian đa dạng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch mà còn khắc phục nhược điểm của các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, vốn dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn phù hợp cho việc lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo việc duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại panel này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Với các tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình cần cách nhiệt, panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu về chất lượng và an toàn trong kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, bề mặt kim loại cho khả năng chịu lực tác động tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm thiểu tình trạng đọng nước khi trời mưa, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Vật liệu PIR không chỉ có hệ số dẫn nhiệt thấp mà còn cải thiện khả năng chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và độ bền cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Sản phẩm này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa tính an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được sản xuất với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng ngăn chặn sự mất nhiệt hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài, với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi oxi hóa và sự mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ làm giảm chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng, nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội với khả năng giảm bớt độ ồn từ 60% đến 80% các loại tần số khác nhau. Điều này cực kỳ hữu ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về chất lượng âm thanh tốt nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp của sản phẩm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ mang lại khả năng chịu lực tốt mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ những lợi ích này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn kinh tế hiệu quả cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, mang đến độ bền vững cao. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời chống mốc và mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Do đó, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự linh hoạt trong thiết kế cho phép panel được tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, qua đó giảm thiểu rác thải xây dựng và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Điều này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Màu sắc của tấm panel có thể tùy chọn linh hoạt, từ những gam màu trung tính đến các tông nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ mà không cần trát vữa hay sơn, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh mà còn chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giảm thiểu truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Chúng rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, góp phần vào các công trình xanh. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên cấu trúc vững chắc. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu được nhiệt độ cao, nhờ vào tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn tăng cường tính năng bảo vệ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Quy trình lắp đặt còn được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn sở hữu độ cứng và bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong có thiết kế khác biệt: không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có tính an toàn cao hơn. Thông thường, lớp mặt trong được ưu tiên với kiểu dáng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống hỏa hoạn.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ an toàn và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool phục vụ cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp cách âm và cách nhiệt tốt, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng, sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm cao, loại panel này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn công trình hiện đại. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel không chỉ làm tăng hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế việc lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và con người. Sự kết hợp giữa hiệu quả chống cháy và độ bền cao làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt, nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng cũng như các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi sự yên tĩnh cần được duy trì. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong không gian yên tĩnh hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này hạn chế tối đa sự hình thành ẩm mốc, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng thấm nước, đặc biệt hữu ích trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị nước thấm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì sự ổn định và tuổi thọ của công trình mà còn bảo vệ môi trường sống khỏi các tác nhân gây hại, đảm bảo an toàn và chất lượng cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, panel Rockwool không chỉ giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, mà còn tạo ra một môi trường khô ráo, bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến mốc và hư hỏng. Hơn nữa, sự bền vững của Rockwool với khả năng tái chế cao càng làm tăng giá trị sử dụng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Tấm panel này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định hợp lý và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng panel này còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được coi là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về tính năng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Đồng thời, panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và trong những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu việc truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc hiện đại cần tính năng cách âm và cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất của tấm ốp giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng công nghệ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động khắc nghiệt của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên diện mạo hấp dẫn cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại hiệu quả bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chất liệu này bảo vệ sản phẩm trước sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của tấm cách nhiệt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm không chỉ giúp tối ưu khả năng cách âm mà còn có chức năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tổng thể, tấm Panel Glasswool tạo ra một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và an toàn cho công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, cho phép ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả cho công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền bỉ mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thời gian gần đây, loại panel này được ưa chuộng lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm đảm bảo sự bền vững và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc trong quá trình cháy. Với đặc tính không bắt lửa và khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C, Glasswool không chỉ bảo đảm an toàn cho người sử dụng mà còn hạn chế tối đa nguy cơ phát sinh khí độc. Sự khác biệt rõ rệt giữa Glasswool và các loại vật liệu khác như EPS và PU thể hiện ở tính an toàn tự nhiên của nó. Ngoài ra, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đặc biệt là trong các môi trường kín, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có khả năng giảm tiếng ồn tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, góp phần tạo môi trường sống yên tĩnh hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn chặn hiệu quả nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn bền bỉ và không bị biến chất, khác với PU và EPS dễ bị xẹp lún hay giòn vỡ. Do đó, Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và tính năng ổn định lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiang, vì vậy người sử dụng có thể hoàn toàn an tâm khi ứng dụng trong xây dựng. Hơn nữa, panel glasswool không phát ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, glasswool ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ hơn, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu khác như PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Trong khi giá thấp hơn PU, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Được xem là giải pháp an toàn và bền vững, Glasswool xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị cao cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm này được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Việc lắp đặt và di dời dễ dàng giúp Panel Glasswool phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc, đồng thời giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đảm bảo không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho đông, bảo vệ thực phẩm và dược phẩm. Panel này không những chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó góp phần giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bề mặt bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Khả năng cách nhiệt của tấm panel đến từ bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của không gian bảo quản.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh được làm từ EPS (Expanded Polystyrene), cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tỷ trọng dao động từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Bên cạnh đó, lớp này còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và bảo ôn hiệu quả trong kho lạnh, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào sự cách nhiệt hiệu quả này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh, đặc biệt là các kho đông sâu. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự ẩm ướt và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định mà không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ đó, chúng bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này có thể giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến khoảng 60% so với tần số thực. Vì vậy, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Khả năng lắp đặt nhanh chóng của tấm panel kho lạnh cho phép các chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và tiện lợi.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế. Việc sử dụng EPS cho phép tái sử dụng trong các ứng dụng khác, giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Hơn nữa, các sản phẩm tấm panel PU/PIR được chế tạo từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ môi trường sống. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính bền vững, tấm panel kho lạnh hiện đại là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khoảng nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với panel EPS, PU giúp nâng cao hiệu suất, giảm thiểu công suất làm việc của máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là một đầu tư thông minh cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm và vaccine. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn về độ sạch cho kho lạnh. Sử dụng panel PU mang lại sự an tâm cho việc bảo quản các sản phẩm y tế nhạy cảm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền và khả năng chịu tải cao của lớp PU giúp kho có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục, không phù hợp cho các kho trung chuyển lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động hoặc kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm panel đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. So với EPS, tấm PU nổi bật với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự khác biệt này giúp tấm PU trở thành lựa chọn xuất sắc cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp vượt trội so với EPS, mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm. Với khả năng kháng lão hóa tốt, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản trong kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không nên áp dụng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn vệ sinh thực phẩm tại gia đình và cửa hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì chất lượng cũng như hương vị của rượu và bia, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng Panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn bảo quản sản phẩm của mình một cách tối ưu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt bằng PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Những căn nhà có mái tôn thường gặp phải vấn đề nhiệt độ cao, dẫn đến việc tiêu tốn năng lượng cho điều hòa. Sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng đáng kể. Đây là phương án hiệu quả và tiết kiệm hơn so với các cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Bằng cách hạn chế nhiệt độ từ bên ngoài, panel giúp duy trì môi trường trong lành, dễ chịu và giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Kết quả là, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng, mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, lý tưởng cho giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Panel PU xứng đáng được ưu tiên trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ bảo quản dược phẩm, như vaccine và thuốc, trong nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn nhờ vào tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel này giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân và tăng cường uy tín cho cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc đa lớp, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao quanh lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Đặc biệt, panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn chống cháy, chống chịu tốt trong các môi trường khắc nghiệt và dễ thi công lắp đặt. Do đó, tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong quá trình sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào đó theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, panel có độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá chính là Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó được gia công thành các sản phẩm như tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thông thường người ta ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, quyết định khả năng cách nhiệt, chịu lửa, và độ bền. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường phù hợp cho các ứng dụng cách âm cơ bản, trong khi tấm 100kg/m³ cung cấp hiệu suất tốt hơn cho lò sấy với yêu cầu cao hơn về nhiệt độ và độ bền. Tấm 120kg/m³ thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong các quy trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn và ổn định cho các sản phẩm và thiết bị trong lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn khắc phục tình trạng biến dạng do nhiệt độ cực cao. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy đảm bảo an toàn và bền bỉ trong quá trình sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của các hệ thống lò sấy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có đặc tính không cháy và có thể ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ thường xuyên xảy ra, việc sử dụng panel lò sấy này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tài sản và con người. Đây là một giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng giúp kháng ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, cùng với khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ những tính năng này, panel có thể duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu cao về chất lượng và vệ sinh.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chịu lực vượt trội, các panel này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel kim loại giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Trong khi đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Thiết kế của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, điều này đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy sẽ tăng cường hiệu quả sản xuất và nâng cao giá trị của sản phẩm thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc ứng dụng tấm panel trong lò sấy đóng vai trò rất quan trọng. Những tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng các loại hạt, ngũ cốc và gỗ được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường tiêu dùng hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng của tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo rằng các điều kiện môi trường luôn đạt yêu cầu khắt khe. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Sử dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ cải thiện tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, đóng góp vào sự bền vững trong ngành công nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và duy trì chất lượng vải. Đặc biệt, nó còn giảm thiểu thời gian sấy khô và chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp bảo quản chất lượng thực phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ. Các tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy. Nhờ vậy, sản phẩm giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, sấy xi măng cần phải đạt được nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ hỗ trợ duy trì nhiệt độ yêu cầu mà còn giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy gỗ trong quy trình này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí sản xuất, góp phần vào phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Thiết bị này không chỉ đảm bảo tính ổn định của các linh kiện mà còn ngăn chặn tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy chuyên dụng không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, nhất là trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel này duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong suốt quy trình xử lý. Nhờ đó, các sản phẩm cuối cùng được đảm bảo chất lượng, tăng hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào tính năng này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa quy trình vận hành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình ra quyết định.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như giữ chúng vững chắc với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các sản phẩm điển hình bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy được thiết kế chắc chắn, giúp định hình và gia cố cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh, đồng thời nâng cao sự liên kết và giảm chấn cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray, bánh xe, và tay nắm, trong khi phụ kiện phụ trợ thường gồm các bộ phận như khóa, bộ dẫn hướng và chân đế. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tiền Giang phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Không chỉ dừng lại ở các công trình lớn, những công trình dân dụng cũng được hoàn thiện tinh tế với khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng. Đây chính là minh chứng cho sự thành công của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm vách còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được sử dụng tại những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hoặc kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich cùng lớp cách nhiệt bên trong, các tấm panel này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Các sản phẩm này được làm từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong quá trình sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này trở thành yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này, không gian sống và làm việc sẽ trở nên thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tiền Giang, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình kiểm soát nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.