Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về TP. Hồ Chí Minh không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh đại diện cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng, nhấn mạnh tính hiệu quả và bền vững. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Những ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn và dễ lắp đặt khiến panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Sự chuyển mình từ những phương pháp xây dựng cũ kỹ sang giải pháp hiện đại này không chỉ thể hiện xu hướng thị trường mà còn là một cuộc cách mạng về mặt công nghệ trong xây dựng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành tiêu chuẩn mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và thị trường xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và tối ưu hóa thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng thay thế tường gạch truyền thống, giúp giảm chi phí và thời gian hoàn thiện. Sản phẩm không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn có thể ứng dụng trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại với sự bền vững và hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được ưa chuộng tại TP. Hồ Chí Minh với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, tấm cách âm, và nhiều loại khác. Sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, rất phù hợp cho các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Tấm panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng công trình hiện đại và thân thiện với môi trường.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và ẩm mốc. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS thường được sử dụng để tạo vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, đảm bảo bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chịu được ảnh hưởng của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cần thiết.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt đáng chú ý là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Điều này xuất phát từ việc mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành cạnh tranh khiến panel EPS trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích vượt trội về an toàn cháy nổ và khả năng cách nhiệt, cách âm khiến panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc lắp đặt vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần cải thiện môi trường sống xung quanh.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của nó giúp bảo vệ kết cấu tường, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, khe hở, giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS không chỉ giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, có khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần hạn chế tiếng ồn, bao gồm nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa sự tiêu tốn điện năng từ các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ duy trì môi trường thoải mái mà còn bảo vệ hiệu suất hoạt động của các thiết bị, từ đó giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
EPS là vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt cho các công trình như nhà tiền chế và nhà cao tầng. Việc giảm tải trọng giúp tối ưu hóa kết cấu công trình, tăng độ an toàn và bền vững. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của EPS còn cải thiện quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí tổng thể. Nhờ những ưu điểm này, EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm trước khi quyết định thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng mà còn dễ dàng tái sử dụng. Việc sử dụng panel EPS giảm thiểu lượng chất thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt và bền bỉ, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ là lựa chọn làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel này thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp với nhu cầu sử dụng linh hoạt trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, làm giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc loại panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có sức chịu lực vượt trội. Đặc biệt, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu về an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Tấm panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp mặt ngoài này không chỉ không bị ăn mòn theo thời gian, mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc nâng cao khả năng cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel này có thể được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phần lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho phép cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn tăng cường khả năng chịu lửa. Nhờ những đặc tính này, cả PU và PIR đều góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu lãng phí năng lượng và nâng cao an toàn cho người sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự tối ưu trong thiết kế này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, sạch sẽ. Tính năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua giảm mất nhiệt là điểm nhấn quan trọng, nhất là trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống lại các tác động khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu tạo này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng linh hoạt cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ tốt nhất cho các sản phẩm cần bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang lại khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội. Sự hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giúp duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong các điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, thúc đẩy sự tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với giá trị thực giúp tạo không gian yên tĩnh, lý tưởng cho những khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần nơi ồn ào. Panel này đặc biệt hữu ích trong các công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR có đặc điểm tự tắt lửa ngay khi ngừng nguồn nhiệt, giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với cấu trúc phân tử đặc biệt, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Nhiều loại panel PIR đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn tạo ra khả năng chịu lực vượt trội. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời có khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Với lõi PU/PIR không thấm nước, sản phẩm không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cao cho công trình. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, giữ cho công trình duy trì hiệu suất và thẩm mỹ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này góp phần giảm rác thải xây dựng, thúc đẩy lối sống bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian hoàn thành dự án được tối ưu hóa, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sử dụng tấm panel PU/PIR là lựa chọn hiệu quả cho những dự án cần tiến độ nhanh và tiết kiệm chi phí.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc của tấm panel đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện công trình một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt, phục vụ nhu cầu sử dụng như phòng sạch hoặc phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, loại panel này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, nhờ vào độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, mà còn có đặc tính chống cháy nổi bật, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được tác động từ môi trường và các lực ngoại lực. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó tăng cường khả năng bảo vệ và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tạo nên cấu trúc xốp giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Đặc biệt, giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra các tấm panel bông khoáng có độ cứng và khả năng cách nhiệt cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bọc bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế hợp lý không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt và an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng có những đặc tính riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn nội thất như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền âm thanh và nhiệt, mang lại sự thoải mái tối đa cho không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng và công năng. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là một giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về việc phòng chống cháy nổ như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Sự phối hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn của Rockwool là yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu về điều kiện nhiệt độ đặc biệt, luôn được giữ ổn định. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào tính chất vật lý vượt trội của nó. Với khả năng ngăn chặn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngược lại, Rockwool rất thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa độ bền và hiệu quả cách âm của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của tấm panel mà còn bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp duy trì khô ráo cho các công trình, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và hư hỏng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, Rockwool là vật liệu bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool, với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng không mong muốn. Sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của chúng, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả đầu tư.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của vật liệu này kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị kinh tế cao hơn cho chủ đầu tư. Đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn sở hữu tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế nhẹ, kinh tế và bền chắc, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái cho người dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các công trình cần tính năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy sản xuất và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được sử dụng hiệu quả trong các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật khác của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi một lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu vững chắc và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch hay văn phòng. Đồng thời, sản phẩm này cũng hạn chế tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Nhờ những đặc điểm ưu việt này, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và thi công các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ cho tấm ốp mà còn bảo vệ chúng khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, bề mặt kim loại giữ được màu sắc và độ bóng sáng, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Với những đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình cần sự cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững cho môi trường, đóng góp vào các giải pháp xây dựng xanh hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, lớp này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ ngăn ngừa cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt tối ưu, đảm bảo hiệu suất sử dụng tốt nhất cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này phù hợp cho các bức vách nội thất. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp cải thiện không gian sống và làm việc. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát tiếng ồn, nhiệt độ, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc thi công hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật. Với độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng tại nhà xưởng, trung tâm thương mại, kho bãi và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng. Điều này tạo ra lợi thế lớn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian kín. Tính an toàn và thân thiện của Glasswool ngày càng được nhiều nhà đầu tư lựa chọn.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen nhau, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool mang lại khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool vẫn nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng, lớp tôn bọc ngoài có tác dụng ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần lâu dài, ít bảo trì và bền vững.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc hoàn toàn thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, các thành phần của glasswool không gây ra hiệu ứng nhà kính, do đó không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với tính năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trong xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Việc giảm áp lực này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với PU hay EPS, Glasswool duy trì ưu điểm nhẹ và vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành thấp hơn nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Mặc dù giá không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chính là giải pháp bền vững và tối ưu cho nhiều công trình. Đây thực sự là một lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu độc đáo được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho người lao động. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sử dụng trong các công trình y tế và bảo quản hàng hóa.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, cùng lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ đặc tính cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, nhất là khi nhiệt độ xuống thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, loại panel này không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ trong các không gian này được duy trì ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, nó duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt và sử dụng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi, tạo độ đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng vách trong và vách ngoài. Các loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh trong kho, nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel duy trì tính ổn định và không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng bởi độ ẩm cao trong kho lạnh có thể dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn cho nguyên liệu lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ cấu trúc se khít, tấm panel có khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh với nhiều ưu điểm nổi bật. Một trong những điểm mạnh chính của các tấm panel này chính là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Việc lắp đặt các tấm panel kho lạnh diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho toàn bộ dự án. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn gia tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm và bảo quản lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản phẩm PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu tác động đối với môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự tái chế và ứng dụng lại của lõi EPS không chỉ góp phần giảm lượng rác thải mà còn làm tăng tính bền vững cho các công trình kho lạnh. Do đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho mục tiêu bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS, nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU giúp tăng hiệu quả bảo quản và giảm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo duy trì điều kiện bảo quản sạch sẽ, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành y tế, nơi mà độ sạch cao là bắt buộc. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp dưới tác động hơi ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi mới mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng tốt. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng cho phép kho chịu được tải trọng cao và mật độ di chuyển lớn. Trong khi panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nó thường gặp vấn đề hỏng hóc khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tuyệt vời. Khi di chuyển, PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn panel PU mang lại sự tin cậy và hiệu quả cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với tấm EPS. Khi sử dụng panel PU, các dự án kho lạnh có thể duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không gặp vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn. Do đó, panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho ngành công nghiệp lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người sản xuất và bảo vệ giá trị của những sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU là lựa chọn tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt, đồng thời mang lại hiệu quả lâu dài trong việc duy trì sự thoải mái cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt vào trong phòng, từ đó làm giảm tải cho hệ thống điều hòa. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn cảm nhận được sự thoải mái, dễ chịu trong không gian sống của mình. Việc sử dụng panel PU thực sự là một lựa chọn thông minh cho cuộc sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu đặc biệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi cách nhiệt chính là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tác động cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tấm panel hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, lắp ghép đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn kim loại được liên kết thành khối nhờ keo tạo bọt cường độ cao, mang đến độ bám dính vượt trội. Chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan tại nhiệt độ 1600 độ C, bông khoáng tạo nên độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi chịu nhiệt, giữ cho panel bền bỉ và hiệu quả với thời gian trong quá trình vận hành của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, thường sử dụng lõi bông khoáng rockwool với nhiều mức khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại mang lại những lợi ích riêng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt cơ bản, trong khi loại 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Loại 120kg/m3, với tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, thường được ưu tiên cho những môi trường khắc nghiệt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bảo trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hiệu quả cách nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị và tối ưu hóa quy trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo khả năng duy trì hình dạng ban đầu dưới môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, panel lò sấy còn tăng cường hiệu suất làm việc, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn và bảo vệ tài sản, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong những môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, panel còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu cao về chất lượng và an toàn trong quá trình bảo quản sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời cải thiện hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh cho sản xuất bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi lắp đặt ở các vị trí dễ chịu áp lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Áp dụng các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu suất hoạt động, góp phần tối ưu hóa quy trình sấy sản phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các khớp nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất sử dụng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tối ưu hóa thời gian dừng máy và giảm chi phí vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong các quy trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy lý tưởng nhằm bảo tồn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc cũng như hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Khi sử dụng panel lò sấy, doanh nghiệp có thể cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào tính năng này, panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy gỗ giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi hoàn thiện. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, góp phần bảo vệ cấu trúc gỗ. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel sấy còn tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian cũng như chi phí sấy khô. Sự cải thiện này nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và tăng cường năng suất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo, nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng này, thông qua cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả. Nhờ đó, thực phẩm đông lạnh có thể bảo quản tốt hơn, tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ vậy, chi phí năng lượng được tiết kiệm, đồng thời cải thiện năng suất làm việc. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại tiềm ẩn do nhiệt độ cao. Bằng cách sử dụng panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy và giảm tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong suốt quá trình xử lý, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và hiệu quả sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong những quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự ứng dụng của panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Đồng thời, panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy TP. Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của sản phẩm, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhiều nhu cầu thiết kế khác nhau.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại sự cứng cáp và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng làm tăng hiệu quả sử dụng và độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện là yếu tố then chốt để đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt sử dụng cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh cửa và ray trượt, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm. Những phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế cho thấy sự đa dạng và thích ứng của tấm panel. Mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại thành phố không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng tại khu công nghiệp. Ngoài ra, loại tấm này cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện nay đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách âm tốt, tấm panel còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình lâu dài. Từ đó, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm panel như Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt ở những khu vực cần độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn các tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh cao, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh trong nhà. Điều này trở nên quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả trong sử dụng không gian.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về TP. Hồ Chí Minh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến TP. Hồ Chí Minh, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Kho hàng toàn quốc giúp công ty đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Kết bài, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi hy vọng những thông tin này không chỉ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu mà còn đảm bảo hiệu quả công trình. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn tận tâm để mang lại giải pháp tối ưu nhất cho từng nhu cầu riêng biệt. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để cùng nhau hiện thực hóa dự án của bạn!