0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh “Hài lòng vượt trội”

5/5 - (5187 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Rất hữu ích | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống cần thời gian dài để hoàn thiện, tấm panel cách nhiệt cho phép các công trình xây dựng khởi động nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng lãng phí. Sự dễ dàng trong lắp đặt và tính linh hoạt trong thiết kế làm cho tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư. Giữa bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm vách ngăn panel không chỉ là xu hướng mà còn phát triển thành giải pháp bền vững và thông minh, góp phần định hình tương lai của ngành xây dựng tại Trà Vinh.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống. Với những ưu điểm nổi trội, sản phẩm này không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn được sử dụng rộng rãi trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho thiết kế hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh

Tại Trà Vinh, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi và được biết đến bằng nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi này thường phản ánh ứng dụng và tính năng của sản phẩm, bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Đặc biệt, tấm panel cách âm, tấm lớp panel và tấm panel nhôm cũng rất được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bao bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng thi công và có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi tác động của môi trường, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ hiệu quả trước thời tiết khắc nghiệt và duy trì màu sắc cùng độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước tốt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên yêu cầu bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và bề mặt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene sau quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần trong khuôn gia nhiệt. Loại panel này nổi bật với vách có khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng vượt trội mà còn là lựa chọn kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn cháy lan. Với đặc tính cách âm, cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ bảo vệ sinh hoạt, mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành vật liệu chống cháy này cao hơn, nhưng đáng giá với sự yên tâm mà nó mang lại. Lựa chọn panel EPS xốp chống cháy lan là đầu tư cho sự an toàn và bền vững của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ sử dụng để làm vách ngăn phòng mà còn được ứng dụng làm trần, giúp cải thiện thẩm mỹ và chức năng của công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại lợi ích bền vững cho mọi không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc giúp bảo vệ độ bền của tường, nâng cao chất lượng công trình. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt, nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng giảm nhiệt hiệu quả giúp duy trì không gian mát mẻ trong mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, tấm panel này không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Độ khít cao và cấu trúc mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả đến 60% cho các loại tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này không chỉ giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư cho nhiều loại công trình. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và đặc biệt là các địa điểm cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Khả năng chống ồn của tấm panel EPS góp phần cải thiện môi trường sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Sự lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu EPS giúp giảm tải trọng cho toàn bộ kết cấu, điều này đặc biệt có ý nghĩa trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng một cách an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết như mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao và không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ lâu dài. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế, được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và hiệu suất sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt với chi phí thấp hơn, giúp tiết kiệm đáng kể cho dự án xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa chi phí tổng thể cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt năng và tiết kiệm điện lên tới 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong nhiều công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, nó đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt cao cấp được cấu tạo dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình như nhà kho, nhà xưởng, và các kết cấu khác cần sự cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp vỏ này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được tác động của các lực bên ngoài và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đảm bảo sự bền vững cho sản phẩm trong mọi hoàn cảnh.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện mức độ thoải mái trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này thường được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy, đồng thời cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. Cả hai vật liệu này đều có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của panel cách nhiệt kim loại PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao. Khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, đồng thời bảo vệ tường khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được ứng dụng tại các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

PanelPU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông nhằm tối ưu hóa hiệu quả bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự bền bỉ và hiệu suất vượt trội khiến tấm Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, panel này có khả năng giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, giúp giảm tiếng ồn đến 60% – 80% so với thực tế. Điều này cực kỳ hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự yên tĩnh tối đa.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp hoàn hảo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong mang lại khả năng chịu lực vượt trội. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại hoàn toàn không chứa CFC – hợp chất có hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Với những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ có lợi cho con người mà còn cho hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay sử dụng thiết bị phức tạp. Sự tiện lợi này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đặc biệt, sự đa dạng về màu sắc cho phép tùy chọn linh hoạt, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên sự độc đáo và điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, nó còn hiệu quả trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, với tính năng bền bỉ và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu lưu trữ an toàn.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Trà Vinh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, giúp bảo vệ công trình an toàn hơn trước các yếu tố nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo nên không gian sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu về an toàn, chất lượng và tiết kiệm năng lượng trong thời đại hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm giữ nguyên tính năng và thẩm mỹ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân nằm ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ mà còn tăng cường tính ổn định cho hệ thống panel trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông khoáng Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau. Ngoài ra, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại còn giúp nâng cao độ cứng của tấm panel bông khoáng, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có chức năng bảo vệ và tăng cường hiệu ứng cách nhiệt. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Chi tiết này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày, gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm với các mức độ dày khác nhau: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm Panel Rockwool phù hợp cho vách ngăn trong nhà, được áp dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp hạn chế truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, tấm panel này ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế tối đa sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm đáng kể hóa đơn điện và nâng cao tính bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm hiệu quả. Với đặc tính cách âm vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi sự yên tĩnh ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất làm việc. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ngập úng. Sự bảo vệ này không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm cực kỳ hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên từ đá. Điều này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Ngoài ra, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, xứng đáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào độ cứng cáp này, sản phẩm có thể chịu được các tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cơ học. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và độ ổn định cao làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù mức đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng bền bỉ và hiệu quả trong việc bảo vệ công trình trước tác động của môi trường, Panel Rockwool thật sự là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại và hiệu quả, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, hỗ trợ việc tối ưu hóa không gian một cách linh hoạt. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời thúc đẩy an toàn cháy nổ, duy trì hiệu suất cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Do đó, panel này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn về phòng cháy chữa cháy như nhà máy và kho xưởng. Không chỉ vậy, loại vật liệu này còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm tốt, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đặc thù như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời, nơi mà yêu cầu về cách nhiệt và độ bền cao là rất cần thiết.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel này phù hợp với yêu cầu về cách nhiệt và cách âm là giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, bề mặt ngoài của tấm ốp có thể giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF thường được áp dụng, giúp tấm ốp chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên một diện mạo hoàn hảo cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả truyền nhiệt và tiếng ồn. Điều này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình và tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại độ bền và sự an toàn, góp phần vào việc bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, lớp vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn được trang bị tính năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách âm và cách nhiệt của lớp cách nhiệt này cũng góp phần nâng cao chất lượng sống, giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách âm, cách nhiệt và ứng dụng riêng biệt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm cho đến bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các bức vách nội thất. Nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc lắp đặt Panel Glasswool Vách Trong giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc, đảm bảo chất lượng môi trường.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Đặc điểm nổi bật của loại panel này bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, nhờ vào cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Với thiết kế bền chắc, Panel Glasswool rất thích hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này mang lại sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn, khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải ra khói độc. Dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ ưu thế nhờ tính an toàn tự nhiên. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện với quá trình thi công trong môi trường kín so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được chế tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, kết hợp với cấu trúc rỗng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Những khoang rỗng li ti trong Glasswool hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện sự ưu việt về khả năng cách âm rõ rệt. Bên cạnh đó, nhờ trọng lượng nhẹ và tính chất ít sinh bụi, Glasswool cũng thuận tiện hơn trong việc thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm ưu việt và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng từ lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn ngừa hiệu quả sự thẩm thấu của nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về độ bền, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa hiện tượng nóng lên toàn cầu, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Sự lựa chọn này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Ưu điểm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tăng cường tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không làm tăng thêm chi phí thi công, lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tuyệt vời. Tuy không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool nổi bật với tính bền vững, là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và đảm bảo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng ngày càng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong không gian làm việc ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Cấu tạo kín của nó không chỉ ngăn bụi và ẩm, mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, thiết kế với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Việc này giúp panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình xây dựng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm và chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, thường được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc từ inox hoặc tôn, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ cho kho lạnh mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu chủ yếu trong panel kho lạnh, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, độ cứng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong các môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS với tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phù hợp với các yêu cầu về cách nhiệt và chịu lực, đảm bảo hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính chất này, kho lạnh có thể giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là rất cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, sở hữu đặc tính vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào khả năng này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho kho lạnh mà còn tăng cường hiệu quả cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sử dụng panel kho lạnh giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian xây dựng. Quá trình thi công dễ dàng không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tiến độ dự án được thực hiện theo kế hoạch. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả và tiện lợi.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh hiện nay được sản xuất từ vật liệu EPS có thể tái chế, giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, sản phẩm panel PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải ra ngoài. Sự kết hợp giữa hiệu năng và tính thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn làm giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả trong môi trường lạnh sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào khả năng duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo không có sự hình thành nấm mốc, điều này rất cần thiết cho kho lạnh y tế. Ngược lại, panel EPS có nhược điểm dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, nên không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch và an toàn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt và thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ, dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không đáp ứng được nhu cầu cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module và sử dụng khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cao. Một ưu điểm nổi bật của PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội. Trong khi đó, tấm EPS thường dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu, đem lại hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh hiện tượng lão hóa sớm và xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Do đó, chọn panel PU là quyết định thông minh cho đầu tư lâu dài và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền mà còn dễ dàng lắp đặt. Sử dụng panel PU chính là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình, giúp nâng cao chất lượng sống.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm môi trường bảo quản tối ưu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian có nhiệt độ và độ ẩm ổn định, rất cần thiết cho việc lưu trữ rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng công nghệ này, người dùng có thể dễ dàng tạo dựng phòng bảo quản hiệu quả, phục vụ đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của các khu vực miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở đã trở thành giải pháp hiệu quả. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, từ đó giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa, là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên thiết yếu. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Nhờ đó, không gian sống không chỉ trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, mà còn giúp giảm chi phí điện năng đáng kể. Việc ứng dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích về mặt tiết kiệm mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong môi trường khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ bảo quản thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường hiệu quả bảo quản, mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở này.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là sản phẩm kỹ thuật cao gồm nhiều lớp cấu tạo với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt với keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, sản phẩm có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với đa dạng điều kiện thời tiết. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo khả năng hoạt động tối ưu ngay cả trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tăng cường độ bền. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các lớp bông khoáng và tấm kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel này không chỉ có độ cứng cao mà còn đạt hiệu quả cách nhiệt tốt, bảo vệ an toàn cho hệ thống lò sấy. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền bỉ và chống lại tình trạng tróc sơn, các nhà sản xuất thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền cho sản phẩm trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các loại chính như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, hấp thụ âm và độ bền. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cao hơn cho những môi trường khắc nghiệt. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện cụ thể.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiếng ồn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong không gian nội thất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Đồng thời, khả năng cách nhiệt vượt trội này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn bền bỉ, làm tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, có khả năng vận hành ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy không chỉ đảm bảo độ bền mà còn duy trì hiệu quả cách nhiệt, tránh biến dạng và mất tính năng qua thời gian sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Với khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro liên quan đến cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép chuyên dụng, panel này có khả năng kháng ẩm cực kỳ hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc trong những điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Tính năng này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm bớt lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Với kết cấu chắc chắn, chúng không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu lực cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy hiện đại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết đơn giản, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao, đồng thời giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, thiết bị này giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến. Sự cải thiện về chất lượng sản phẩm nông sản nhờ vào áp dụng công nghệ tấm panel sấy có vai trò quan trọng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu cần được thực hiện trong môi trường nghiêm ngặt, nơi mà nhiệt độ và độ ẩm phải được kiểm soát chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất trong quy trình sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, các nhà máy có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và áo quần. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn thời gian sấy khô. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất lao động và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, giúp tăng thời gian bảo quản và duy trì giá trị dinh dưỡng. Các tấm panel lò sấy cung cấp môi trường khô ráo và đồng nhất về nhiệt độ, đảm bảo các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình sấy. Sự chính xác và hiệu quả của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện khả năng giữ nhiệt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng của tấm Panel lò sấy là rất quan trọng để đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại cho các linh kiện nhạy cảm. Nhờ đó, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử được nâng cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển hóa nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy, với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp tạo ra môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho hiệu quả sản xuất bền vững.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Sản phẩm panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ đó, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi, mà còn mô tả lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bộ sưu tập này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, góp phần kết nối và hỗ trợ các tấm Panel một cách hiệu quả. Với các sản phẩm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, sự hiện diện của các thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, tạo nên sự hoàn thiện và sang trọng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế sự xệ cánh, tạo điều kiện cho việc sử dụng lâu dài và ổn định.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt và tay nắm, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này mang lại tính linh hoạt và tiện nghi cho mọi không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Trà Vinh minh chứng cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua năm tháng. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được đầu tư kỹ lưỡng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về cấu trúc mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và mang lại không gian sống thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, các nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và các tường vách. Đặc biệt, những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm cũng thường xuyên ứng dụng tấm vách ngăn này để nâng cao hiệu suất làm việc và bảo quản sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Chúng ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt, giúp nâng cao mức độ an toàn cho các công trình. Những loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không tạo ra khói độc hại. Nhờ những đặc tính này, việc sử dụng panel cách nhiệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp trở nên cần thiết, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Sự kết hợp này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến tỉnh Trà Vinh, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng đúng tiến độ và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Kết luận, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh chính hãng là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng. Triệu Hổ tự hào cung cấp thông tin chi tiết để Quý Khách hàng có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.