Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | An toàn đảm bảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | An toàn đảm bảo | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang đến sự nhẹ nhàng và gọn gàng mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sống. Khác với tường gạch truyền thống phức tạp và tốn thời gian thi công, panel nhanh chóng được lắp đặt, rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Với thiết kế thông minh, tấm vách ngăn panel không chỉ đáp ứng yêu cầu về tính bền vững mà còn đem lại sự thẩm mỹ cho công trình. Sự xuất hiện của Panel Cách Nhiệt là minh chứng rõ ràng cho xu hướng chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng, nơi con người hướng đến sự tiện lợi và hiện đại trong từng chi tiết.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp đột phá, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm và kém hiệu quả. Nó không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
Tại Yên Bái, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel, sản phẩm này được sử dụng phổ biến để cách nhiệt và cách âm. Tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn giúp giảm tiếng ồn, nâng cao chất lượng không gian sống. Được chế tạo từ những vật liệu tiên tiến, tấm panel là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, tấm panel được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, độ bền cao và chống ẩm. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp tối ưu nhất nằm trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, giữ được vẻ đẹp lâu bền. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, mang lại độ bền cao và duy trì màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng, mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt trong của tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Do đó, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tình trạng xước da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ đảm bảo sự bền bỉ mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành phải chăng. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS truyền thống nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn quá trình cháy lan. Vách panel này không chỉ có hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối khi gặp sự cố cháy. Chính nhờ những tính năng vượt trội, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng so với lợi ích về an toàn mà nó mang lại, đây là sự đầu tư hợp lý cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế cao, nâng cao chất lượng không gian, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về cách âm và cách nhiệt, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là yếu tố then chốt trong khả năng cách nhiệt của tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt cực thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu sức nóng mà còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Độ khít cao của xốp giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ chất lượng sản phẩm bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì nhiệt độ lý tưởng, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiếng ồn được kiểm soát tốt hơn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho mọi nhu cầu về cách âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, tấm panel EPS hạn chế nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, mà còn làm giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa cho hệ thống máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng trong các công trình xây dựng. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS không chỉ giúp giảm tải cho kết cấu mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc thi công nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, sản phẩm không sinh bụi hay khí gây hại, đồng thời nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho công trình công cộng. Thời gian sử dụng của panel EPS có thể lên đến 20 năm, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hoặc mưa nắng, panel vẫn giữ được hình dáng và tính chất vật lý mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng trong quy trình sản xuất.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đáng kể cho người sử dụng. Hiệu quả sử dụng của panel EPS rất cao, đảm bảo tiết kiệm điện năng và chi phí trong dài hạn. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế vật liệu thường xuyên, từ đó gia tăng giá trị đầu tư lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn mang lại lợi ích nổi bật khi làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đặc biệt phù hợp cho các giải pháp vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả và tăng cường khả năng chịu lực. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất năng lượng và khả năng bảo vệ, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lớp lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là loại bọt cách nhiệt khí, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải thiện với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Điều này làm cho lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ an toàn cho các công trình trước nguy cơ cháy nổ, là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và bảo trì.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu được thiết kế nhằm tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Điểm khác biệt của lớp mặt trong là nó có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Vật liệu nhẹ, chắc chắn và khả năng cách nhiệt tối ưu khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phát triển đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cho khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát khí hậu.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ các công trình khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi và các khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại theo cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, như thực phẩm và dược phẩm. Với ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường xung quanh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp với kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Nhờ vậy, việc áp dụng tấm Panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về cách nhiệt.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm tới 60% – 80% các loại tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong mà còn rất hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn từ máy móc trong nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình cần khả năng cách âm và chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn lửa lây lan mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình mà vẫn duy trì khả năng chịu lực. Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, kết hợp giữa tính năng và hiệu quả kinh tế.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi vật liệu không chứa CFC, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozone. Sự tiện lợi trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng, góp phần vào sự bền vững của môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR đáp ứng tiêu chí xanh, hỗ trợ các dự án xây dựng hướng đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí liên quan до mặt bằng và nhân công. Với khả năng chống thấm tốt và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Thiết kế linh hoạt cho phép tạo ra những điểm nhấn độc đáo cho không gian, nhờ vào khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn. Đặc biệt, không cần phải trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các công trình. Tấm panel là lựa chọn tối ưu cho công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, sản phẩm này mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt đáng kể. Sự linh hoạt của chúng còn cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo vệ hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp lõi cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool có khả năng chống chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa cao. Quy trình xử lý này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang tạo điều kiện thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi trời mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và tấm kim loại, từ đó nâng cao độ cứng và hiệu suất cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm hạn chế các vết xước trên da khi sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu và cấu trúc bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm cụ thể trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Tấm panel được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, phổ biến tại nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel Rockwool giúp bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Do đó, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về an toàn và bền vững.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng trong các tình huống cháy nổ. Điều này tạo ra môi trường an toàn hơn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Kết quả là, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được ổn định. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và bảo quản hàng hóa tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với cấu trúc dạng xơ, Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong mà còn ngăn chặn tiếng ồn từ các hoạt động trong nhà phát ra ra bên ngoài. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là điều cần thiết cho sức khỏe và hiệu quả làm việc. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Rockwool mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho công trình. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí bên trong mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với kết cấu chắc chắn, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn giúp duy trì môi trường khô ráo bên trong, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, dễ tái chế và tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra giải pháp bền vững cho xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, đem lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ. Sự ổn định cơ học cao của vật liệu này không chỉ giúp hạn chế hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình hoạt động. Nhờ khả năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi độ bền và an toàn cao, mang lại sự tin cậy cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của Rockwool còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh và hiệu quả về kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong những tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, Panel Rockwool không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các nhu cầu đa dạng. Hơn nữa, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong các công trình dân dụng không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này khiến chúng trở nên lý tưởng cho những nơi như nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, sản phẩm còn rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính ưu việt này làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp hoàn hảo cho nhiều yêu cầu xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào đặc tính sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm tình trạng truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc dễ chịu hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các phòng máy điều hòa, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng lâu bền. Sự kết hợp giữa vật liệu kim loại chắc chắn và lớp sơn chất lượng cao giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất của công trình, mang lại giá trị thẩm mỹ và chất lượng cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong các hệ thống điều hòa không khí. Sự bền vững và tính thân thiện với môi trường của vật liệu này đã làm cho glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt an toàn, đảm bảo hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn góp phần chống cháy nhờ vào lớp lá nhôm bên ngoài. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường trong nhà ổn định và dễ chịu. Với những ưu điểm vượt trội này, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp người dùng lựa chọn giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng và cải thiện hiệu suất năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa tính năng và khả năng linh hoạt trong thiết kế làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, tạo thành lớp vách ngăn bên ngoài hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với các tác động môi trường, tấm panel này thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, hoàn toàn không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một môi trường an toàn cho người sử dụng, đặc biệt so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt cháy và thường sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín, Glasswool là lựa chọn tối ưu cho công trình hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền bỉ, mang lại tuổi thọ cao, là lựa chọn tuyệt vời cho những công trình yêu cầu ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các khí nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình rất hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt, từ đó giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Sản phẩm này cũng dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với PU và EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại giải pháp tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá là lựa chọn tối ưu về giá thành so với hiệu quả mang lại. Dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành giải pháp bền vững cho các công trình. Do đó, đây là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả dự án dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại giá trị lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Hơn nữa, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và chống võng, đồng thời nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này giúp chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc Inox 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ khỏi yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu quả kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, với vật liệu EPS có hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm cần giữ ở nhiệt độ thấp, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, đặc biệt nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất bảo quản. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hại cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ hữu ích trong việc cách nhiệt mà còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, không gian sử dụng trở nên yên tĩnh hơn, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trong các lĩnh vực nhạc và giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế đặc biệt, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn nâng cao chất lượng công trình. Sự tiện lợi trong việc thi công cùng với khả năng cách nhiệt cao khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tính bền vững trong sản xuất, tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu có không khí khô ráo, sạch sẽ để đảm bảo chất lượng. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm hay thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, khiến nó không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU là lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, cấu trúc bền bỉ của Panel PU không biến dạng, giúp kho lạnh chịu tải tốt mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể không chịu được áp lực nếu sử dụng liên tục, phù hợp hơn cho kho mát nhỏ.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với tính linh hoạt cao, Panel PU đảm bảo kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, độ bền cơ học của PU giúp giữ nguyên khả năng cách nhiệt sau nhiều lần di chuyển, khác biệt hoàn toàn so với EPS. Trong quá trình tháo dỡ, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng, dẫn đến hiệu suất kém hơn đáng kể.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với tấm EPS, panel PU không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn chống lão hóa, đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh lớn, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ công trình.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn được tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Giải pháp tối ưu cho vấn đề này là ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh, giúp tạo ra không gian lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia cùng thực phẩm khác. Tấm panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm mà không lo về vấn đề bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Việc lắp đặt panel PU mang lại hiệu quả cao hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đồng thời thể hiện sự đầu tư hợp lý cho sự bền vững và thoải mái của ngôi nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này hiệu quả trong việc cách nhiệt, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, hỗ trợ cho sinh hoạt hàng ngày và giấc ngủ sâu hơn. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nhu cầu thiết yếu này đang trở thành xu hướng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, cùng với tính năng chống cháy và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, đáp ứng nhu cầu sấy khô hiệu quả.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ bền cao. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn và tăng cường khả năng chịu lực, đáp ứng tốt trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel thiết kế với gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và an toàn cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc xếp đan xen tinh vi. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp. Cùng với đó, keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với tôn bên trên và dưới, giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, đảm bảo tính chất vật lý vượt trội cho tấm panel.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và tránh tình trạng tróc sơn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm lõi 80kg/m³ thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt thấp hơn, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của tấm panel. Tấm dày hơn, như 200mm, thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu giữ nhiệt cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn, như 75mm, thích hợp cho các mục đích sử dụng nhẹ hơn hoặc trong những không gian hạn chế.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Thiết kế này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel này rất lý tưởng cho các môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng trong panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giữ cho cấu trúc lò sấy hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn, giảm thiểu nguy cơ biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không cháy và có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt và những biến động nhiệt độ cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ và hiệu quả sử dụng lâu dài của panel không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo an toàn cho thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo độ bền vững của hệ thống lò sấy mà còn nâng cao mức độ an toàn cho người vận hành. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và chất liệu kim loại chắc chắn giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy trong công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào khả năng ghép nối chắc chắn. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng giúp quá trình bảo trì và thay thế được thực hiện một cách đơn giản và nhanh gọn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tăng cường hiệu suất và năng suất của hệ thống.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lò sấy trái cây, rau củ và hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy đạt nhiệt độ cao nhưng vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là yếu tố quyết định đến hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này không những nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm luôn được duy trì ở mức tối ưu. Tấm Panel giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều và ổn định. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng tấm Panel còn có ưu điểm vượt trội về tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy trở thành công cụ không thể thiếu trong quy trình chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này giúp các doanh nghiệp cải thiện năng suất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì điều kiện sấy lý tưởng mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt, panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong việc chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm Panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và duy trì mức độ nhiệt độ cần thiết trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và bền bỉ, tấm Panel tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm để ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và tổn hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo và ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của các linh kiện điện tử, đảm bảo sự bền bỉ và lâu dài trong sử dụng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Các tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy. Quá trình sấy không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho các hóa chất không bị hỏng trong quá trình xử lý. Nhờ vào các ưu điểm này, tấm panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu trong sản xuất công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra mượt mà, hiệu quả hơn mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất, giảm thiểu sự hao hụt trong quá trình sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều được thiết kế rõ ràng, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn nhất.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như với các bề mặt bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Các loại phụ kiện đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu quả lắp đặt, tạo ra một không gian sống tối ưu.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu để đảm bảo tính bền bỉ, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giúp giảm xệ cánh, tăng độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp tinh tế giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả cao trong việc sử dụng không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Yên Bái minh chứng cho chất lượng vượt trội và uy tín lâu năm của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, cũng như trong những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị trí hàng đầu trong ngành xây dựng với những giải pháp tối ưu cho người tiêu dùng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm vách ngăn này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Hơn nữa, nhờ vào độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nổi bật với tính năng chống cháy. Các loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy của panel là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các loại panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp hàng hóa đến các công trình tại Yên Bái. Với hệ thống kho hàng phân bổ toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, đảm bảo hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái từ Triệu Hổ. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích cho quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và chính xác về các sản phẩm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm hơn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong việc nâng cao chất lượng công trình, mang lại giá trị bền vững cho tương lai.