Mục lục bài viết
- 1 Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Kon Tum | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
- 3 9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt
- 3.1 Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
- 3.2 Chống nóng hiệu quả
- 3.3 Khả năng cách âm tốt
- 3.4 Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
- 3.5 Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
- 3.6 Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
- 3.7 Tiết kiệm chi phí bảo trì
- 3.8 Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
- 3.9 Tác động tích cực đến môi trường
- 4 Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
- 5 Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
- 6 Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Kon Tum
- 6.1 Tôn cách nhiệt PU Kon Tum
- 6.2 Tôn cách nhiệt EPS Kon Tum
- 6.3 Tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
- 6.3.1 Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool
- 6.3.2 Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool
- 6.3.3 Thông số kỹ thuật
- 6.3.4 Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Kon Tum (07/2025)
- 6.3.5 Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
- 6.3.6 Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool
- 6.3.6.1 Ứng dụng trong công trình dân dụng
- 6.3.6.2 Ứng dụng trong công trình công nghiệp
- 6.3.6.3 Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
- 6.3.6.4 Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
- 6.3.6.5 Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- 6.3.6.6 Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
- 6.3.6.7 Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
- 6.4 Tôn cách nhiệt Glasswool Kon Tum
- 6.5 Tôn cách nhiệt sóng ngói
- 6.6 Tôn Clip Lock 3 lớp
- 6.6.1 Cấu tạo tôn cách nhiệt Cliplock
- 6.6.2 Phân loại tôn cách nhiệt Cliplock
- 6.6.3 Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Cliplock
- 6.6.4 Bảng giá Tôn Cliplock 3 lớp (07/2025) Kon Tum
- 6.6.5 Ưu điểm của tôn cách nhiệt Cliplock
- 6.6.5.1 Chống cháy an toàn
- 6.6.5.2 Duy trì nhiệt độ lý tưởng
- 6.6.5.3 Cách âm tuyệt vời
- 6.6.5.4 Khắc phục vấn đề nước tràn qua sóng và dột chân vít mái tôn
- 6.6.5.5 Tính thẩm mỹ cao và chống hoen gỉ nhờ đai kẹp tôn thay vì vít bắn tôn
- 6.6.5.6 Tiết kiệm thời gian thi công và tăng tốc tiến độ
- 6.6.5.7 Tuổi thọ lâu dài
- 6.6.5.8 Chống chịu tốt với tác động của thời tiết
- 6.6.6 Ứng dụng tôn cách nhiệt Cliplock
- 7 Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!
- 7.1 Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ
- 7.2 Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
- 7.3 Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
- 7.4 Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
- 7.5 Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
- 7.6 Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
- 7.7 Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
- 8 Những phụ kiện cần thiết khi lắp đặt Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
- 9 Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Kon Tum
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Kon Tum | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
Tôn cách nhiệt chống nóng là giải pháp hiệu quả giúp giảm đến 90% lượng nhiệt hấp thụ từ mái tôn, đặc biệt trong những ngày nắng nóng. Khi nền nhiệt tăng cao, mái nhà thường trở thành nơi tích tụ nhiệt lớn nhất, khiến không gian bên trong trở nên khó chịu và nóng bức. Việc sử dụng tôn cách nhiệt không chỉ giúp làm giảm nhiệt độ mà còn góp phần tiết kiệm điện năng, nhờ đó giảm thiểu chi phí điện trong việc làm mát. Ngoài ra, tôn cách nhiệt còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng bằng cách tạo ra môi trường thoải mái hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu một số loại tôn cách nhiệt phổ biến, cùng với những ưu điểm đặc trưng của từng loại, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
Tôn cách nhiệt chống nóng là một loại vật liệu lợp mái được thiết kế đặc biệt nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình. Với cấu trúc ba lớp, loại tôn này không chỉ giữ cho không gian mát mẻ mà còn giúp tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát. Lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, bảo vệ và chống chịu thời tiết. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trong khi lớp dưới cùng, thường là giấy bạc hoặc PVC, tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và nâng cao tính thẩm mỹ. Nhờ những đặc điểm này, tôn cách nhiệt chống nóng có thể giảm nhiệt độ bề mặt mái từ 4–8°C so với tôn thường, tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ, phù hợp cho nhiều loại công trình ở Việt Nam.
9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt
Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
Tôn cách nhiệt chống nóng gồm ba lớp: lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như xốp hoặc bông, và lớp dưới có thể là giấy bạc hoặc PVC. Sản phẩm này giảm tới 90% bức xạ nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
Chống nóng hiệu quả
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng mang lại nhiều ưu điểm rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt cao, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ phòng từ 4 – 8°C so với mái tôn thông thường, đồng thời giảm 25 – 35% mức tiêu thụ điện cho điều hòa, tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Khả năng cách âm tốt
Tôn cách nhiệt chống nóng sở hữu lớp vật liệu bọt kín hoặc hạt xốp, giúp hấp thu sóng âm hiệu quả. Khả năng giảm âm từ 15 đến 27 dB tùy thuộc vào vật liệu và độ dày, giảm đáng kể tiếng ồn từ mưa, xe cộ, rất hữu ích cho nhà ở gần đường lớn và nhà xưởng.
Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
Tôn cách nhiệt chống nóng giúp duy trì nhiệt độ trong nhà, giảm tải cho thiết bị làm mát. Nhờ đó, máy lạnh và quạt hoạt động hiệu quả hơn, giảm hao mòn cơ học và tăng tuổi thọ lên 15-20%. Thử nghiệm cho thấy máy lạnh giảm hoạt động liên tục 22% so với mái tôn thường.
Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
Tôn Cách Nhiệt chống nóng có ưu điểm vượt trội với khả năng chống ăn mòn cao gấp 4 lần tôn mạ kẽm thông thường. Với tuổi thọ lên đến 30 năm nếu bảo trì đúng cách, loại tôn này giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay mới trong môi trường khắc nghiệt.
Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
Tôn cách nhiệt chống nóng có ưu điểm nổi bật về thi công nhanh và giảm chi phí nhân công. Sản xuất dưới dạng tấm lớn, nhẹ hơn gạch hay bê tông, giúp giảm 15-20% chi phí lắp đặt so với mái truyền thống, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công trình.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Mái tôn cách nhiệt nổi bật với khả năng chống thấm, chống nấm mốc và không bị co ngót, giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Theo thống kê, tôn thường cần bảo trì mỗi 2-3 năm, trong khi tôn cách nhiệt chỉ cần sau 5-7 năm, tiết kiệm 50-70% chi phí.
Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
Tôn cách nhiệt chống nóng mang lại ưu điểm vượt trội với thẩm mỹ cao và đa dạng mẫu mã. Sản phẩm gồm tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn giả ngói, giả đá, với màu sắc phong phú. Thích hợp cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, biệt thự, nhà hàng.
Tác động tích cực đến môi trường
Tôn cách nhiệt chống nóng không chỉ tiết kiệm điện năng, mà còn góp phần giảm phát thải CO₂ từ nhiệt điện than, một nguồn ô nhiễm lớn. Việc giảm tiêu thụ điện năng thúc đẩy các công trình xanh bền vững, kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Cấu tạo của tôn cách nhiệt chống nóng gồm 3 lớp chính, được thiết kế để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo độ bền cho công trình:
Lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng)
Tôn cách nhiệt chống nóng được cấu tạo từ tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, bảo vệ mái nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và tia UV. Có độ cứng cao, tăng tuổi thọ sản phẩm, với các hình dạng sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói.
Lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa)
Cấu tạo của tôn cách nhiệt chống nóng bao gồm lớp vật liệu cách nhiệt, đóng vai trò quyết định khả năng cách nhiệt. Lớp này thường được làm từ bông cách nhiệt hoặc xốp cách nhiệt, mỗi loại có đặc điểm riêng, đáp ứng hiệu suất tối ưu cho nhu cầu sử dụng khác nhau.
Lớp lót dưới (lớp trong cùng)
Lớp lót dưới cùng của tôn cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả chống nóng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Các lựa chọn như giấy bạc, PVC hay tôn phẳng mỏng đáp ứng nhu cầu khác nhau, từ khả năng phản xạ nhiệt đến độ bền, dưới yêu cầu công trình cụ thể.
Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng, một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Kon Tum. Một số tên gọi thường gặp bao gồm tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tole cách nhiệt, và tôn lạnh chống nóng. Ngoài ra, vật liệu này còn được gọi là tôn chống ồn, tấm tôn cách nhiệt, tôn cách âm, và tôn lạnh cách nhiệt. Các thuật ngữ như tole chống nóng, tôn ốp tường chống nóng, tôn dán cách nhiệt, và tôn lợp chống nóng cũng thường được sử dụng. Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng minh chứng cho khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.
Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Kon Tum
Tôn cách nhiệt PU Kon Tum
Tôn cách nhiệt PU Kon Tum là giải pháp xây dựng ưu việt, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng chống nóng, cách âm và thẩm mỹ. Sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn mạ màu bền chắc, lớp lõi PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt vượt trội, và lớp đáy PP/PVC tăng cường độ bền. Tôn cách nhiệt PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà lên đến 30 độ C, đồng thời ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, tôn PU là lựa chọn lý tưởng cho cả nhà dân và các công trình công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, có độ bền cao; lớp giữa là lõi PU, cách nhiệt và cách âm tốt; lớp đáy giấy bạc tăng tính thẩm mỹ, chống ẩm, phản xạ nhiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU gồm ba lớp: lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, bền và chống gỉ; lớp giữa là lõi PU, có khả năng cách nhiệt và âm; lớp dưới cùng là tôn mạ màu hay tôn kẽm, đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chịu lực tốt.
Phân loại tôn PU Kon Tum
Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
- Tôn PU giấy bạc
Tôn cách nhiệt PU giấy bạc là sản phẩm gồm 3 lớp: tôn mạ màu, lõi PU/PIR và lớp giấy bạc. Lõi PU/PIR giúp cách nhiệt, cách âm, giảm nhiệt mái nhà, tiết kiệm điện. Lớp giấy bạc không chỉ thẩm mỹ mà còn phản xạ nhiệt, chống ẩm, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Tôn PU 2 mặt tôn
Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu trúc ba lớp, lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình cần kết cấu chắc chắn như nhà xưởng, kho lạnh và nhà tiền chế.
Phân loại tôn PU theo sóng
- Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Tôn Cách Nhiệt PU được phân loại theo sóng thường với các kiểu sóng tròn hoặc vuông. Số lượng sóng như 5, 6, 9, hay 11 sóng cải thiện khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng. Sản phẩm này lý tưởng cho nhà xưởng, nhà ở dân dụng và công trình tạm.
- Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà phố. Với thiết kế giống ngói thật nhưng nhẹ hơn, loại tôn này vẫn giữ được khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu nhờ lớp PU bên trong.
- Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là sản phẩm tối ưu với thiết kế khóa liên kết, không cần vít. Thiết kế này giúp tăng cường khả năng chống dột, chịu gió bão và giảm nguy cơ hư hỏng. Rất phù hợp cho công trình công nghiệp, nhà máy và trung tâm logistics.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt PU được sản xuất từ nhiều thương hiệu danh tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang lại những ưu điểm riêng biệt về độ dày, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (07/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm | 145.600 |
2 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm | 156.800 |
3 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm | 165.200 |
4 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm | 180.600 |
5 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm | 197.400 |
6 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm | 212.800 |
7 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 155.400 |
8 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 166.600 |
9 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 177.800 |
10 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 190.400 |
11 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 207.200 |
12 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm | 228.200 |
13 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm | 200.200 |
14 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm | 215.600 |
15 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm | 200.200 |
16 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm | 215.600 |
17 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm | 179.200 |
18 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm | 197.400 |
19 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm | 211.400 |
20 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm | 228.200 |
21 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm | 250.600 |
22 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm | 260.400 |
23 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm | 179.200 |
24 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm | 197.400 |
25 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm | 211.400 |
26 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm | 228.200 |
27 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm | 250.600 |
28 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm | 260.400 |
29 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm | 156.800 |
30 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm | 173.600 |
31 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm | 184.800 |
32 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm | 197.400 |
33 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm | 215.600 |
34 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm | 198.800 |
35 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm | 208.600 |
36 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm | 225.400 |
37 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm | 198.800 |
38 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm | 208.600 |
39 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm | 225.400 |
40 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm | 148.400 |
41 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm | 158.200 |
42 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm | 169.400 |
43 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm | 183.400 |
44 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm | 198.800 |
45 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm | 148.400 |
46 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm | 158.200 |
47 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm | 169.400 |
48 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm | 183.400 |
49 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm | 198.800 |
50 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm | 223.800 |
51 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm | 247.800 |
52 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm | 266.000 |
53 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm | 282.800 |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tôn Cách Nhiệt PU với lớp lõi Polyurethane mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.018–0.022 W/m.K, thấp hơn nhiều so với tôn lạnh thông thường. Điều này giúp giảm nhiệt độ mái lên đến 6–10°C vào mùa hè, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Giảm tiếng ồn khi trời mưa
Tôn Cách Nhiệt PU có ưu điểm nổi bật trong việc giảm tiếng ồn khi mưa, đạt 30–40% so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Giải pháp này không chỉ bảo vệ khỏi tiếng ồn mà còn giữ cho mái nhà mát mẻ trong mùa hè, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn cách nhiệt PU nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp, nhưng vẫn đảm bảo độ bền vượt trội. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí nhân công và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công trình.
Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài
Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm và lớp giấy bạc giúp tăng cường độ bền, chống rỉ sét và ăn mòn, đảm bảo sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
Phù hợp với nhiều loại công trình
Tôn cách nhiệt PU nổi bật với khả năng ứng dụng linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng, biệt thự, và khu du lịch sinh thái. Sự đa dạng này giúp sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Ứng dụng của tôn PU Kon Tum
Ứng dụng dân dụng
- Nhà ở dân dụng
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn phổ biến cho mái nhà phố, nhà cấp 4 và biệt thự nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Mái nhà luôn mát mẻ mùa hè và giảm tiếng ồn mùa mưa. Tôn PU giấy bạc vừa tiết kiệm chi phí vừa thẩm mỹ cao, lý tưởng cho nhà dân.
- Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp hiệu quả cho các công trình nhà trọ, phòng trọ công nhân. Với khả năng giảm nhiệt và cách âm tốt, tôn PU giúp mang lại môi trường sống thoải mái. Trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng.
Ứng dụng công nghiệp
- Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng và kho lạnh trong ngành may mặc. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tôn PU (hai lớp) đảm bảo độ bền cao, chịu lực tốt, góp phần tạo nên kết cấu vững chắc cho các công trình lớn.
- Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay
Tôn Cách Nhiệt PU với diện mạo hiện đại và màu sắc phong phú là lựa chọn lý tưởng cho khu du lịch sinh thái, resort, farmstay. Với tôn PU sóng ngói, không gian vẫn giữ được nét truyền thống, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời cho những khu vực ven biển và vùng núi.
- Trường học, bệnh viện, công trình công cộng
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Nó không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh, duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo chất lượng không khí tốt. Độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Kon Tum – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt EPS Kon Tum
Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc bên dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín giúp sản phẩm nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tôn cách nhiệt EPS thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng tiền chế, nhờ vào tính năng thi công dễ dàng và độ bền cao, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS có cấu tạo gồm ba lớp chính. Lớp tôn bên trên là lớp bảo vệ, tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, thường dày từ 0.3mm đến 0.6mm, ưu tiên chọn hàng chất lượng có thương hiệu như Đông Á, Hoa Sen. Lớp giữa, quan trọng nhất, làm từ lõi xốp EPS với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cấu trúc khép kín giúp giảm trọng lượng. Cuối cùng, lớp tôn bên dưới dày từ 0.3mm đến 0.4mm, sơn màu nhẹ nhàng như trắng sữa, tạo cảm giác thông thoáng cho không gian.
Phân loại tôn cách nhiệt EPS
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)
Tôn EPS là lựa chọn hoàn hảo cho công trình cần độ bền và chắc chắn. Với cấu tạo lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp EPS ở giữa, sản phẩm cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Tôn EPS được ứng dụng rộng rãi cho nhà xưởng, nhà kho và nhà ở.
- Tôn EPS – Giấy Bạc
Tôn EPS giấy bạc nổi bật với cấu tạo nhẹ nhàng, linh hoạt và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lớp giấy bạc giúp phản xạ nhiệt và tạo không gian sáng sủa. Rất thích hợp cho công trình thi công nhanh, tôn EPS – Giấy Bạc là lựa chọn tối ưu cho mái che và nhà dân dụng.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi thương hiệu có đặc trưng riêng về độ dày, màu sắc và khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (07/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 322.000 |
2 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 330.400 |
3 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 331.800 |
4 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 340.200 |
5 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 361.200 |
6 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 371.000 |
7 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 344.400 |
8 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 352.800 |
9 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 354.200 |
10 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 362.600 |
11 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 383.600 |
12 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 393.400 |
13 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 362.600 |
14 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
15 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 372.400 |
16 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 380.800 |
17 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 401.800 |
18 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 411.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm
Lõi xốp EPS sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp (0.018 – 0.022 W/m·K), tạo khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, tiết kiệm năng lượng đáng kể cho công trình trong điều kiện khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh
Tôn xốp EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm lên đến 25 dB ở các tần số 250 – 4000Hz. Điều này giúp giảm thiểu tiếng mưa rơi, tiếng ồn xung quanh, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu
Tôn EPS với trọng lượng nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. So với ngói truyền thống và tôn 3 lớp có lõi PU, tôn EPS giảm áp lực lên hệ mái và khung nhà. Việc vận chuyển và lắp đặt cũng dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Chống cháy lan, an toàn cao
Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102), không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi loại bỏ nguồn nhiệt, mang lại ưu điểm lớn cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp.
Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng
Tôn EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn nổi bật với màu sắc đa dạng, đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ. Kích thước tôn được cắt theo yêu cầu, giúp lắp đặt dễ dàng cho mái phức tạp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng
Tôn cách nhiệt EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt và giá thành hợp lý. Chi phí đầu tư thấp hơn so với nhiều vật liệu khác, EPS là giải pháp kinh tế lý tưởng cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Kon Tum
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng
Tôn xốp EPS là lựa chọn kinh tế cho công trình ngân sách vừa phải nhờ giá thành chỉ 70-80% tôn PU. Với khả năng cách nhiệt và giảm ồn tốt, tôn EPS đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt. Độ nhẹ giúp giảm tải kết cấu mái, phù hợp cho nhà trọ và khu dân cư.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
- Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường
Tôn xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho và xưởng may mặc nhờ trọng lượng nhẹ, giá cả hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định. Với tiêu chuẩn chống cháy cấp B2, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu PCCC cho các công trình quy mô vừa.
- Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini, nhà ăn và trung tâm thương mại, nơi cần duy trì không gian mát mẻ mà không yêu cầu cách nhiệt tuyệt đối. Độ bền vật liệu lên đến 10–15 năm, thích hợp cho dịch vụ lưu trú.
- Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng
Tôn EPS là giải pháp tối ưu cho công trình tạm, nhà lắp ghép và văn phòng. Với ưu điểm thi công dễ dàng, trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên cấu trúc, tiện lợi cho việc tháo dỡ. Kết hợp với lớp bạc tráng, tôn EPS còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt.
- Ứng dụng công trình công cộng
Ứng dụng tôn EPS tối ưu cho công trình công cộng là giải pháp hiệu quả cho mái các công trình y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, tín ngưỡng. Với khả năng cách nhiệt, chống ồn và dễ dàng thi công, tôn EPS phục vụ tốt nhu cầu của cộng đồng.
Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Kon Tum – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool là vật liệu xây dựng chất lượng cao, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn, thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, và lớp lõi bông khoáng ở giữa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool được cấu tạo từ ba lớp chính. Lớp tôn mặt ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu với độ dày từ 0,3mm đến 0,6mm, không chỉ bảo vệ lớp lõi bên trong mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp lõi bông khoáng nằm ở giữa, có độ dày từ 50mm đến 200mm, làm từ sợi khoáng tự nhiên, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cuối cùng, lớp tôn mặt trong tương tự lớp ngoài, tăng cường độ bền và bảo vệ lớp lõi.
Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool
Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo (Tôn Rockwool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Rockwool được phân loại theo cấu tạo với hai mặt tôn bao quanh lớp lõi bông khoáng. Hai lớp tôn làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt Rockwool từ các hãng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim và Zacs – BlueScope mang lại đa dạng lựa chọn. Mỗi hãng có đặc trưng riêng, từ khả năng chống ăn mòn, bền bỉ đến tính thẩm mỹ và chịu nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Kon Tum (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
Chống cháy hiệu quả
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp ngăn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc trong hỏa hoạn. Lõi bông khoáng chịu nhiệt cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản, đồng thời tạo thời gian quý giá cho việc thoát hiểm.
Cách âm tốt
Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ giúp giảm nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tiếng vọng trong nhà, tạo ra không gian yên tĩnh, thư giãn và giúp tăng cường sự tập trung.
Cách nhiệt hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm này giảm thất thoát nhiệt, giữ mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Độ bền cao
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với độ bền vượt trội, không bị mối mọt hay gỉ sét. Chịu được thời tiết khắc nghiệt, vật liệu này có tuổi thọ lên đến 50 năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại một giải pháp đầu tư bền vững cho công trình.
Thân thiện với môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ bền, hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường. Được làm từ vật liệu không độc hại, không chứa amiăng, sản phẩm an toàn cho sức khỏe. Khả năng tái chế cao giúp giảm rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh và bền vững.
Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho công trình dân dụng, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp Rockwool giữa các lớp tôn, sản phẩm này duy trì môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng, và đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy vượt trội.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, bảo vệ hiệu quả trước yêu cầu nghiêm ngặt về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy. Đặc biệt trong nhà kho lạnh, tôn Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Sản phẩm rất phù hợp cho nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện và trường học, đảm bảo an toàn cháy nổ.
Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
Tôn cách nhiệt Rockwool với cấu trúc sợi khoáng giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU và EPS. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm mạnh mẽ, gồm phòng máy, hội trường và rạp chiếu phim, mang lại sự riêng tư và thoải mái.
Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool là giải pháp lý tưởng cho công trình ở khu vực khí hậu khắc nghiệt. Chất liệu này đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, ổn định trước biến đổi nhiệt độ và không bị biến dạng, nấm mốc hay mục nát, thích hợp cho nhà ở và nhà xưởng.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
Tôn cách nhiệt Rockwool, với tính chất vô cơ và không bị ăn mòn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà máy, kho logistics. So với PU hay EPS, Rockwool duy trì độ bền ổn định, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool, làm từ đá tự nhiên tái chế, không chứa amiăng, mang lại an toàn cho sức khỏe. Với độ bền cao và ít bảo trì, sản phẩm này lý tưởng cho công trình xanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư hướng đến chứng nhận LEED, EDGE.
Triệu Hổ cung cấp tôn Rockwool cách nhiệt tại Kon Tum – Giải pháp an toàn cho nhà xưởng và công trình công nghiệp.
Tôn cách nhiệt Glasswool Kon Tum
Tôn cách nhiệt Glasswool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, kết hợp giữa tôn và lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh. Với khả năng hấp thụ nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giảm thiểu bức xạ nhiệt từ mặt trời, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Ngoài ra, tôn cách nhiệt Glasswool còn có khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng.
Cấu tạo tôn cách nhiệt Glasswool
Tôn cách nhiệt Glasswool bao gồm ba lớp chính: lớp tôn ngoài, lớp lõi cách nhiệt và lớp tôn phía dưới. Lớp tôn ngoài dày từ 0.3mm đến 0.6mm, chịu tác động từ môi trường và cần lựa chọn các thương hiệu uy tín. Lớp lõi cách nhiệt được làm từ bông thủy tinh, có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, chứa các thành phần không độc hại. Cuối cùng, lớp tôn phía dưới có độ dày mỏng hơn (0.3mm – 0.6mm) với màu sắc nhẹ nhàng, tạo không gian thoáng đãng. Các lớp này phối hợp để mang lại hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.
Phân loại tôn cách nhiệt Glasswool
Phân loại tôn Glasswool theo cấu tạo (Tôn Glasswool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Glasswool được phân loại theo cấu tạo với lõi sợi thủy tinh cách nhiệt nằm giữa, bao phủ bên ngoài là lớp tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Thiết kế chắc chắn giúp sản phẩm có khả năng chịu lực và chống va đập tốt, rất phù hợp cho các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Cấu trúc kín khít cùng lớp tôn bảo vệ mang lại hiệu quả chống thấm và cách âm, khiến loại tôn này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà ở, trường học đến nhà xưởng và mái nhà công nghiệp trong các điều kiện khắc nghiệt.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt Glasswool là loại tôn cấu tạo từ lõi sợi thủy tinh cách nhiệt ở giữa, được bao phủ bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Với thiết kế chắc chắn, sản phẩm có khả năng chịu lực và chống va đập cao, phù hợp cho các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền tối ưu. Cấu trúc kín khít cùng lớp tôn bảo vệ giúp tôn Glasswool có khả năng chống thấm và cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà ở, trường học, nhà xưởng và mái nhà công nghiệp trong các điều kiện khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Glasswool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Glasswool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | A (Grade A) |
Hệ số cách nhiệt (R) | 2.2 – 2.7 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Glasswool Kon Tum (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Glasswool
Cách nhiệt vượt trội
Tôn cách nhiệt Glasswool sở hữu lõi bằng sợi thủy tinh với cấu trúc rỗng xốp, tạo nhiều túi khí nhỏ, ngăn chặn quá trình truyền nhiệt hiệu quả. Sản phẩm duy trì nhiệt độ lý tưởng cho công trình, tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Khả năng cách âm tốt
Tôn cách nhiệt Glasswool, cấu tạo từ sợi thủy tinh đan xen, có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhà ở gần khu công nghiệp, nhà xưởng hoặc khu dân cư đông đúc, mang lại sự yên tĩnh.
Chống cháy an toàn
Tôn cách nhiệt Glasswool được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và chịu nhiệt cao, thường trên 300°C. Nhờ đó, sản phẩm mang lại sự an toàn tối đa cho công trình, hạn chế cháy lan trong trường hợp hỏa hoạn, đáp ứng tiêu chuẩn vật liệu chống cháy cho các khu vực cần bảo vệ.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn cách nhiệt Glasswool với trọng lượng nhẹ mang lại nhiều lợi ích cho thi công. Dễ vận chuyển và lắp đặt, sản phẩm tiết kiệm thời gian và nhân công. Phù hợp với nhiều công trình, từ nhà ở đến công nghiệp, giúp giảm tải trọng khung kết cấu và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Bền bỉ với thời gian
Tôn cách nhiệt Glasswool nổi bật với lớp mạ kẽm và sơn chống ăn mòn, giúp bảo vệ trước thời tiết khắc nghiệt. Lõi sợi thủy tinh không bị ẩm mốc hay mục nát, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm bền bỉ suốt thời gian mà không cần bảo trì thường xuyên.
Hiệu quả kinh tế cao
Tôn cách nhiệt Glasswool mang lại hiệu quả kinh tế cao với mức giá hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án. Sản phẩm không chỉ giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí vận hành nhờ khả năng giữ nhiệt và cách âm vượt trội.
Ứng dụng Tôn Cách Nhiệt Glasswool Kon Tum
Nhà xưởng công nghiệp
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhà xưởng công nghiệp nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải kết cấu mái và rút ngắn thời gian thi công. Với hiệu suất cách nhiệt và chống ồn cao, Glasswool đáp ứng nhu cầu các nhà xưởng vừa và nhỏ một cách kinh tế.
Nhà kho và kho lạnh
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp hiệu quả cho kho hàng và kho lạnh, giúp giữ nhiệt ổn định và chống ẩm tốt. Với chi phí hợp lý và thi công nhanh, sản phẩm này lý tưởng cho các kho quy mô vừa mà không yêu cầu cao về khả năng chống cháy.
Công trình dân dụng – Văn phòng – Nhà ở
Tôn cách nhiệt Glasswool được ưa chuộng cho mái, trần và vách cách âm trong công trình dân dụng, văn phòng, biệt thự nhờ đặc tính nhẹ và dễ thi công. So với Rockwool, Glasswool thân thiện hơn với người sử dụng và thích hợp cho các dự án cải tạo hoặc mở rộng.
Trung tâm thương mại, showroom, siêu thị
Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho trung tâm thương mại, showroom và siêu thị nhờ tính thẩm mỹ cao và khả năng thi công linh hoạt. Nó không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt, cách âm mà còn tối ưu chi phí hơn so với panel Rockwool trong những công trình thông thường.
Phòng thu âm – Rạp phim – Phòng hội nghị
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp tối ưu cho phòng thu âm, rạp phim và phòng hội nghị. Với hệ số tiêu âm xuất sắc và trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng thi công theo thiết kế âm học, giúp cải thiện chất lượng âm thanh và tiết kiệm chi phí hơn so với Panel Rockwool.
Trang trại – Nhà lưới nông nghiệp – Chăn nuôi
Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho mái và vách trang trại, nhà lưới nông nghiệp và chăn nuôi. Nhẹ, bền và có khả năng chống nóng hiệu quả, Glasswool giúp vật nuôi phát triển ổn định. Giá thành hợp lý hơn Rockwool, phù hợp cho nhiều ứng dụng nông nghiệp.
Lựa chọn thông minh cho mọi mái nhà – tôn Glasswool cách nhiệt tại Kon Tum, uy tín từ Triệu Hổ.
Tôn cách nhiệt sóng ngói
Tôn cách nhiệt sóng ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói, là một vật liệu lợp mái hiện đại được sản xuất từ thép cán mỏng. Với thiết kế bề mặt lượn sóng độc đáo, tôn này tạo cảm giác như mái ngói truyền thống, từ kiểu dáng đến màu sắc. Tuy nhiên, về mặt chất liệu và cấu trúc, tôn giả ngói nhẹ hơn và có khả năng cách nhiệt tốt hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình mong muốn kết hợp tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt trong kiến trúc ngôi nhà, đặc biệt trong thời tiết nóng bức.
Cấu tạo tôn cách nhiệt sóng ngói
Tôn cách nhiệt sóng ngói được cấu tạo từ ba lớp chính, mỗi lớp đều đóng vai trò quan trọng. Lớp tôn nền hình ngói là lớp bề ngoài, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động môi trường, đồng thời tạo tính thẩm mỹ cho công trình với màu sắc đa dạng. Ở giữa, lớp PU (Polyurethane) mang lại sự thoải mái, với phân tử mạnh mẽ giúp chống mài mòn và giữ nhiệt hiệu quả. Cuối cùng, lớp giấy bạc dưới cùng bảo vệ lớp PU, ngăn nhiệt từ bên ngoài vào trong nhà, có hoa văn sống động và màu sắc ánh bạc thu hút.
Phân loại tôn cách nhiệt sóng ngói
Phân loại theo độ dày
Tôn cách nhiệt sóng ngói được phân loại theo độ dày như 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm và 0.50mm. Mỗi loại có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện khác nhau của từng công trình, từ khả năng chịu đựng đến hiệu quả cách nhiệt.

Phân loại theo thương hiệu
Trên thị trường, tôn cách nhiệt sóng ngói có nhiều thương hiệu nổi bật như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Olympic, Hòa Phát, Phương Nam và Ruby. Mỗi thương hiệu không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn đa dạng về mẫu mã và màu sắc, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn.



Phân loại theo màu sắc
Tôn cách nhiệt sóng ngói hiện nay có nhiều màu sắc đa dạng, mỗi màu mang đến vẻ đẹp riêng biệt cho ngôi nhà. Một số màu sắc hot của Triệu Hổ bao gồm ghi xám, xám lông chuột, xanh dương, nâu đất, socola, xanh rêu, xanh đen, ruby và đỏ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.





Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Chất liệu | Lớp thứ nhất: Tôn Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á Lớp thứ hai: Xốp PU Lớp thứ ba: giấy bạc |
Độ dày | 0.35, 0.4, 0.45, 0.5mm |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 1100mm Khổ hiệu dụng: 1000mm |
Độ dày lớp PU | Sóng âm: 20mm Sóng dương: 55mm |
Tỷ trọng PU | 32,13kg/m3 |
Tỷ suất truyền nhiệt | λ = 0,018 (kcal/m.h) |
Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz | 25,01 dB. |
Tỷ suất hút nước theo thể tích | Hv = 9.11% |
Tỷ trọng hút ẩm | W= 0.5001 |
Chịu gió bão | Pph = 160kg/m2 |
Khả năng chịu lực cao, chịu được tải trọng | 300 ~ 345kg/m2 |
Độ bền nén | 33.9N/cm3 |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Sóng Ngói Kon Tum (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.40mm | 278.100 |
2 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.45mm | 297.400 |
3 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.40mm | 292.200 |
4 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.45mm | 308.000 |
5 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.40mm | 262.200 |
6 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.45mm | 281.600 |
7 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.30mm | 252.800 |
8 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.35mm | 273.600 |
9 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.40mm | 291.200 |
10 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.45mm | 326.400 |
11 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.50mm | 326.400 |
12 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.40mm | 278.100 |
13 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.45mm | 297.400 |
14 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.30mm | 244.800 |
15 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.35mm | 264.000 |
16 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.40mm | 280.000 |
17 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.45mm | 297.600 |
18 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.50mm | 316.800 |
19 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 265.600 |
20 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 278.100 |
21 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 295.700 |
22 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 309.800 |
23 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 347.200 |
24 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.30mm | 252.800 |
25 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.35mm | 272.000 |
26 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.40mm | 288.000 |
27 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.45mm | 305.600 |
28 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.50mm | 323.200 |
29 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.35mm | 345.600 |
30 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.40mm | 376.000 |
31 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.45mm | 408.000 |
32 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.50mm | 440.000 |
33 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.30mm | 281.600 |
34 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.35mm | 304.000 |
35 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.40mm | 329.600 |
36 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.45mm | 353.600 |
37 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.50mm | 377.600 |
38 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.30mm | 248.000 |
39 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.35mm | 268.800 |
40 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.40mm | 286.400 |
41 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.45mm | 304.000 |
42 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.50mm | 321.600 |
43 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.30mm | 224.000 |
44 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.35mm | 240.000 |
45 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.40mm | 251.200 |
46 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.45mm | 270.400 |
47 | Úp nóc giả ngói | 88.000 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt sóng ngói
Khả năng 3 in 1: cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt
Tôn cách nhiệt sóng ngói PU 3 lớp sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với tỷ suất truyền nhiệt λ = 0,018, chênh lệch nhiệt độ lên đến 32 độ C. Sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí điện năng, tạo không gian sống an toàn và thoải mái.
Kháng nước, không bụi bẩn, ẩm mốc
Tôn cách nhiệt sóng ngói kháng nước mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cả 3 lớp kháng nước, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả hiện tượng thấm nước, giữ cho ngôi nhà luôn khô thoáng. Điều này cũng hạn chế sự phát triển của ẩm mốc và mối mọt.
Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
Tôn cách nhiệt sóng ngói ruby dày 0.35mm sở hữu tỉ trọng nhẹ nhưng chịu lực tốt với khả năng chịu gió bão lên đến 160kg/m2 và tải trọng 300 ~ 345kg/m2. Với độ bền cao và tuổi thọ lên tới 50 năm, mái nhà luôn kiên cố và vững chắc.
Dễ dàng thi công, tính thẩm mỹ cao, thân thiện môi trường
Tôn cách nhiệt sóng ngói ba lớp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, thích hợp cho công trình ở độ cao. Với thiết kế thẩm mỹ và nhiều màu sắc, sản phẩm không chỉ đẹp mà còn thân thiện với môi trường, giúp giảm sức nặng lên kết cấu mái và móng.
Tiết kiệm chi phí xây dựng
Tôn cách nhiệt sóng ngói là giải pháp tiết kiệm chi phí xây dựng hiệu quả. So với ngói gạch, tôn giả ngói vừa đảm bảo độ bền, thẩm mỹ, an toàn, vừa giảm chi phí vận chuyển và thuê nhân công. Gia chủ có thể đầu tư cho các hạng mục khác.
Ứng dụng tôn cách nhiệt sóng ngói Kon Tum
Trong các công trình dân dụng
Tôn cách nhiệt sóng ngói ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, và trường học. Loại tôn này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, mà còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ, góp phần tiết kiệm chi phí điện.
Trong các công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt sóng ngói được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho hàng. Với khả năng thi công nhanh, bền bỉ và tiết kiệm chi phí, vật liệu này giữ nhiệt độ ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái và bảo vệ tài sản hiệu quả.
Muốn nhà đẹp, mát mẻ quanh năm? Chọn ngay tôn cách nhiệt sóng ngói tại Kon Tum của Triệu Hổ.
Tôn Clip Lock 3 lớp
Tôn Cliplock 3 lớp là sản phẩm cải tiến nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc ba lớp chắc chắn, tôn không chỉ gia tăng độ bền mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Hệ thống khóa chặt (clip) độc đáo giúp liên kết các tấm tôn mà không cần đến vít hay đinh, đảm bảo sự chắc chắn và chống thấm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng cao và độ bền lâu dài.
Cấu tạo tôn cách nhiệt Cliplock
Cấu tạo Tôn Cliplock 3 lớp bao gồm: lớp tôn, lớp PU và lớp bảo vệ (PP/Alufim/Tôn). Lớp tôn nền thường được sử dụng là tôn Đông Á, Hoa Sen hoặc Phương Nam, dày từ 0.3mm đến 0.6mm, mang lại khả năng chống chịu thời tiết và tính thẩm mỹ cao. Lớp giữa là xốp PU với độ dày linh hoạt từ 10mm đến 50mm, giúp điều hòa nhiệt độ, giữ ấm cho mùa đông và giảm tiếng ồn đáng kể. Lớp bảo vệ phía dưới, có thể là tôn mạ kẽm hoặc giấy bạc, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Phân loại tôn cách nhiệt Cliplock
Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 2 mặt tôn (tôn + xốp PU + tôn)
Tôn Cliplock 3 lớp 2 mặt là sản phẩm tấm lợp cấu tạo từ hai lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc mạ kẽm và một lớp lõi PU. Với thiết kế 2 sóng dương cao 42mm, tôn này mang lại hiệu quả thoát nước và được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 1 mặt tôn (tôn + xốp PU + giấy bạc)
Tôn Cliplock 3 lớp 1 mặt tôn sở hữu cấu trúc gồm 1 lớp tôn ngoài, mặt sau có thể là giấy bạc. Lõi PU giữa lớp giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Loại tôn này thích hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí, giữ hiệu quả cao.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Cliplock
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày | 10; 15; 20; 25; 50 mm |
Lớp trên | Tôn theo thương hiệuL Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á |
Lớp giữa | Xốp PU |
Lớp cuối | Giấy bạc, tôn |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 450mm Khổ hiệu dụng: 400mm |
Thử nghiệm cháy bằng sợi dây nóng đỏ (850+- 15) độ C cho phần PU | Ngọn lửa nóng đỏ trên mẫu thử tắt trong 30s sau khi rút sợi dây nóng đỏ Lớp giấy bọc không bắt cháy |
Hệ số dẫn nhiệt | 0,0248WW/m.K |
Bảng giá Tôn Cliplock 3 lớp (07/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 10mm | Liên hệ |
2 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 15mm | Liên hệ |
3 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 20mm | Liên hệ |
4 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 25mm | Liên hệ |
5 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 50mm | Liên hệ |
6 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 10mm | Liên hệ |
7 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 15mm | Liên hệ |
8 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 20mm | Liên hệ |
9 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 25mm | Liên hệ |
10 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 50mm | Liên hệ |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt Cliplock
Chống cháy an toàn
Tôn Cliplock 3 lớp nổi bật với khả năng chống cháy an toàn nhờ cấu trúc vật liệu chọn lọc. Lớp tôn ngoài cùng và lớp cách nhiệt bên trong giúp giảm nhiệt và hạn chế cháy lan, bảo vệ công trình và người sử dụng hiệu quả. Sự lựa chọn tối ưu cho an toàn.
Duy trì nhiệt độ lý tưởng
Tôn Cliplock 3 lớp với lớp cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt từ mặt trời, sản phẩm giảm chi phí làm mát, tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái, đặc biệt trong mùa hè, nhờ tính năng phản xạ nhiệt của lớp giấy bạc.
Cách âm tuyệt vời
Tôn Cliplock 3 lớp với khả năng cách âm vượt trội không chỉ giảm tiếng ồn hiệu quả mà còn bảo vệ không gian sống yên tĩnh. Lớp vật liệu bên trong như xốp PU giúp hấp thụ âm thanh, rất thích hợp cho khu vực đô thị và công trình công nghiệp.
Khắc phục vấn đề nước tràn qua sóng và dột chân vít mái tôn
Tôn Cliplock 3 lớp với thiết kế khe sóng cao giúp nước mưa thoát nhanh, ngăn ngừa tình trạng đọng nước và rêu mốc. Đặc biệt, mái tôn không dột chân vít, giảm thiểu thấm nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm, đảm bảo độ bền lâu dài.
Tính thẩm mỹ cao và chống hoen gỉ nhờ đai kẹp tôn thay vì vít bắn tôn
Tôn Cliplock 3 lớp với đai kẹp nối tấm tôn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu trúc mái lợp vững chắc, ngăn ngừa tình trạng hoen gỉ và duy trì tính thẩm mỹ lâu dài. Ngoài ra, giải pháp này giảm thiểu lỗ thủng và tăng tuổi thọ cho mái tôn.
Tiết kiệm thời gian thi công và tăng tốc tiến độ
Tôn Cliplock 3 lớp mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Việc cán sóng trực tiếp tại công trình giúp tiết kiệm thời gian vận chuyển và nâng cao tiến độ xây dựng. Nhờ đó, chi phí lao động giảm thiểu, phù hợp cho các dự án yêu cầu tốc độ nhanh.
Tuổi thọ lâu dài
Tôn Cliplock 3 lớp với cấu trúc vững chắc và vật liệu chống ăn mòn mang đến tuổi thọ lâu dài, lên tới 50 năm. Sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, bảo vệ công trình khỏi thời tiết và mang lại sự an tâm cho chủ sở hữu, giảm bớt lo lắng về bảo dưỡng.
Chống chịu tốt với tác động của thời tiết
Tôn Cliplock 3 lớp là lựa chọn lý tưởng cho miền Trung với thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ chống nóng hiệu quả mà còn chịu được áp lực từ gió mạnh và mưa bão, đảm bảo an toàn và nâng cao độ bền cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt Cliplock
Ứng dụng công nghiệp
Tôn Cliplock được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, kho bãi và xí nghiệp nhờ thiết kế sóng cao và đai kẹp, giúp giảm thiểu rủi ro dột và tối ưu khả năng chịu lực. Lớp xốp cách nhiệt PU/PIR tích hợp còn tiết kiệm năng lượng cho nhà máy. Tôn cũng phù hợp cho bến cảng, nhà ga và sân bay, với khả năng chống ăn mòn cao, thi công nhanh chóng, bảo vệ khỏi thấm nước. Ngoài ra, tôn Cliplock là lựa chọn lý tưởng cho trung tâm thể thao, sân vận động, với cấu trúc nhẹ và khả năng cách âm tốt, đem lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Ứng dụng dân dụng
Tôn xốp Cliplock là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng cao cấp như biệt thự, nhà phố và trung tâm thương mại. Với thiết kế không lộ vít và màu sắc đa dạng, sản phẩm này dễ dàng hòa nhập với kiến trúc sang trọng, tạo nên sự hiện đại cho không gian. Lớp xốp cách nhiệt và cách âm giúp cải thiện hiệu quả năng lượng, mang lại môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, tôn Cliplock cũng rất phù hợp với kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm và phòng sạch, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh.
Tôn Cliplock cách nhiệt tại Kon Tum – Giải pháp mái lợp hiện đại, kín nước, chắc chắn, đến từ Triệu Hổ.
Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!
Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ
Tôn cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhà ở, đặc biệt là nhà cấp 4 và mái tôn, giúp giảm nhiệt độ mái từ 4–8°C. Không chỉ tiết kiệm điện cho thiết bị làm mát, tôn giả ngói còn mang lại vẻ đẹp sang trọng và đơn giản trong thiết kế mái.
Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
Tôn cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho mái và vách nhà xưởng, giúp bảo vệ thiết bị và ổn định nhiệt độ sản xuất. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên trong, sản phẩm này đảm bảo môi trường làm việc ổn định cho các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, may mặc.
Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
Tôn cách nhiệt chống nóng là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng kháng ẩm, tôn này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống lạnh, bảo toàn chất lượng hàng hóa và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
Tôn cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho siêu thị, nhà hàng và showroom với trần cao và không gian mở. Ứng dụng tôn này giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm công suất điều hòa, duy trì không gian thoáng mát và tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại trải nghiệm thoải mái cho khách hàng.
Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
Tôn cách nhiệt ứng dụng trong trang trại và nhà nuôi gia súc giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm stress nhiệt cho vật nuôi. Việc này không chỉ tối ưu hóa môi trường chăn nuôi mà còn tăng hiệu quả sinh trưởng, giảm tỷ lệ hao hụt, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.
Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
Các công trình công cộng như trường học và bệnh viện đang chuyển sang sử dụng tôn cách nhiệt, một vật liệu bền vững, tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt giúp giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế, tuổi thọ cao và hiệu quả giảm phát thải CO₂.
Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
Tôn cách nhiệt, với tính cơ động cao, là vật liệu lý tưởng cho nhà container và công trình di động như chốt bảo vệ và phòng học lưu động. Nhờ nhẹ, cách nhiệt tốt và dễ lắp đặt, ứng dụng này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng đồng thời đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Những phụ kiện cần thiết khi lắp đặt Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Ke chống bão
Ke chống bão, hay nắp chụp tôn, là phụ kiện thiết yếu trong thi công mái tôn. Chúng tăng cường khả năng chống chịu gió bão, hạn chế tốc mái, dột nước và bảo vệ vị trí bắt vít khỏi hoen gỉ, từ đó nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
Phân loại ke chống bão
- Ke chống bão có nắp chụp
Ke chống bão có nắp chụp gồm ba phần: thân, nắp và vòng đệm cao su. Thân cố định tấm tôn với xà gồ; nắp bao phủ lõi sắt và sóng tôn. Vòng đệm cao su giúp ôm sát, bảo vệ kết cấu khỏi tác động thời tiết, đặc biệt là sự thay đổi nhiệt độ.
- Ke chống bão không có nắp chụp
Ke chống bão không có nắp chụp là giải pháp hiệu quả giúp cố định tấm tôn với xà gồ, tăng cường độ khít và ngăn ngừa gió lùa. Việc loại bỏ nắp chụp không chỉ giảm chi phí mà còn đơn giản hóa quá trình lắp đặt, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
- Ke chống bão có lõi thép
Ke chống bão có lõi thép được chế tạo từ lõi sắt có độ dày 1.8-2.0 mm, dập theo hình sóng dương, tăng khả năng chịu lực. Lớp nhựa PPC bên ngoài không chỉ chống oxy hóa, gỉ sét mà còn tạo tính thẩm mỹ, chịu nhiệt đến 60°C và màu sắc đồng nhất với tôn.
- Ke chống bão không có lõi thép
Ke chống bão không có lõi thép được làm hoàn toàn từ nhựa chất lượng cao, có khả năng chịu lực và nhiệt tốt. Thiết kế này giúp giảm trọng lượng, chi phí và tránh rỉ sét, tăng độ bền. Các sóng dương phù hợp ngăn ngừa gió lùa hiệu quả.
Biên dạng ke chống bão
- Biên dạng nắp chụp dài
- Biên dạng nắp chụp sóng size L
- Biên dạng nắp chụp sóng size S
- Biên dạng nắp chụp sóng size XS
- Biên dạng nắp chụp tròn
Vít bắn tôn
Vít bắn tôn là một phụ kiện quan trọng trong ngành xây dựng, giúp kết nối các tấm tôn với xà gồ hoặc bề mặt khác một cách chắc chắn. Chế tạo từ thép cứng, vít được phủ lớp mạ chống gỉ, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế đầu vít dạng lục giác cho phép sử dụng máy khoan để siết chặt dễ dàng, trong khi thân vít có rãnh xoắn giúp xuyên thủng tôn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Một số mẫu còn có long đen cao su, ngăn nước thấm vào, bảo vệ mái tôn khỏi rỉ sét, đảm bảo độ bền cho công trình.
- Vít sắt: Chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
- Vít inox: Vít inox 201 có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Vít inox 304 chống ăn mòn hóa học tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Vít inox 316 chống ăn mòn cao, phù hợp cho các khu vực tiếp xúc với nước biển.
- Vít mạ kẽm: Chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.
- Vít mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại vít được chế tạo từ thép hợp kim, sau đó được mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ dày từ 20-35 micron, tạo màu sắc xám bạc. Lớp mạ này giúp bảo vệ vít khỏi ăn mòn trong môi trường tự nhiên và hóa chất, tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Loại vít này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như nhà máy, cảng biển, hoặc lắp đặt tấm pin điện mặt trời.
- Vít xi mạ vàng 7 màu: Đây là loại vít được mạ một lớp kẽm vàng (xi vàng) với đặc tính dày, giúp bảo vệ kim loại rất tốt. Lớp mạ này có độ xốp cao, dễ dàng nhuộm màu hoặc bám sơn, tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Vít xi mạ 7 màu thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
- Vít dùng cho xà gồ gỗ: Dùng cho xà gồ gỗ được thiết kế với đầu nhọn giúp dễ dàng xuyên qua bề mặt gỗ mà không cần khoan mồi. Thân vít có rãnh xoắn sâu, giúp vít bám chắc vào xà gồ gỗ, tạo liên kết chặt chẽ giữa tôn và khung mái. Loại vít này thường được làm từ thép mạ kẽm để chống gỉ sét, đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời. Khi sử dụng, cần chọn vít có chiều dài phù hợp để đảm bảo khả năng cố định chắc chắn nhưng không gây nứt gỗ.
- Vít dùng cho xà gồ sắt: Dùng cho xà gồ sắt có thiết kế khác biệt với mũi khoan cứng, giúp xuyên thủng bề mặt kim loại mà không cần khoan trước. Thân vít có rãnh xoắn sắc nét và chắc chắn, đảm bảo độ bám dính tốt khi kết nối với xà gồ sắt. Loại vít này thường được làm từ thép cường lực và mạ kẽm hoặc inox để tăng khả năng chống ăn mòn. Khi thi công, cần sử dụng máy khoan với lực siết phù hợp để đảm bảo vít bám chắc vào xà gồ mà không bị trượt ren.
Một số phụ kiện khác
- Úp nóc tôn
- Máng xối tôn
- Úp nóc trên
- U úp sóng
- Diềm mái tôn
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng, hãy kiểm tra hệ khung mái (xà gồ, kèo thép) để đảm bảo độ chắc chắn và khoảng cách giữa các khung từ 1 đến 1,2 mét. Chuẩn bị vật tư cần thiết, làm sạch bề mặt thi công để đạt được độ bám dính tối ưu.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2: Cắt và định hình tôn cách nhiệt cần đo đạc chiều dài mái chính xác. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để có đường cắt sắc nét, tránh hư hại lớp cách nhiệt. Cẩn thận khi thao tác để không làm rách lớp PVC hoặc giấy bạc ở mặt dưới.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái bắt đầu từ mép mái dưới, chồng mí 1-2 sóng. Sử dụng vít bắn tôn đúng loại, có ron cao su và đảm bảo độ căng vừa phải. Khoan vít tại đỉnh sóng để hạn chế thấm nước và tăng thẩm mỹ bằng khóa âm dương hoặc thanh nẹp H.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Khi lắp đặt tôn cách nhiệt, bước 4 rất quan trọng trong việc xử lý chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng. Sử dụng keo silicon tại các điểm tiếp giáp, lắp đặt úp nóc, diềm mái và máng xối sẽ giúp bảo vệ mái khỏi nước mưa và gió lùa.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Sau khi lắp đặt tôn cách nhiệt, hãy kiểm tra độ thẳng, khít giữa các tấm, độ siết vít và tình trạng keo trám. Thực hiện thử nghiệm dội nước để đánh giá khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công và thu dọn vật liệu thừa.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Kon Tum
Triệu Hổ tự hào giới thiệu sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể. Hình ảnh thực tế của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng dưới đây sẽ giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu xây dựng của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn cách nhiệt chống nóng có khác so với tôn thường?
Tôn cách nhiệt chống nóng được cấu tạo từ nhiều lớp, với lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như PU, EPS hoặc bông thủy tinh. Khác tôn thường, tôn cách nhiệt giảm nhiệt độ từ 4–8°C, giúp tiết kiệm điện năng sử dụng cho thiết bị làm mát hiệu quả hơn.
Tôn cách nhiệt có thực sự giúp tiết kiệm điện không?
Tôn cách nhiệt có khả năng giảm hấp thụ nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc sử dụng tôn cách nhiệt có thể tiết kiệm từ 20-30% điện năng trong mùa nóng, đặc biệt là ở Kon Tum với khí hậu nắng nóng.
Tôn cách nhiệt có chống cháy không?
Một số loại tôn chống nóng, như tôn lõi Glasswool và Rockwool, có khả năng chống cháy lan hiệu quả. Trong khi đó, tôn lõi PU và EPS không bắt lửa trực tiếp nhưng có thể chảy ở nhiệt độ cao. Nên chọn vật liệu có chứng nhận chống cháy cho công trình yêu cầu cao.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng về Kon Tum không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng đến Kon Tum và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi nhu cầu vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tôn cách nhiệt chống nóng Kon Tum chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị tìm ra giải pháp tối ưu cho việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại thành công cho từng công trình của bạn.