Mục lục bài viết
- 1 Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận |Xem Có Sẵn| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận
- 4 Bộ sưu tập Trần Nhôm Giả Vân Gỗ đẹp nhất (08/2025)
- 5 Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
- 6 Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
- 7 Giá Trần Nhôm (08/2025) Triệu Hổ
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Ninh Thuận
- 10 Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
- 10.1 Điểm “đắt giá ăn tiền” trần nhôm giả vân gỗ so với gỗ tự nhiên là gì?
- 10.2 Trần nhôm giả vân gỗ có bền màu không?
- 10.3 Trần nhôm giả vân gỗ có phù hợp với mọi không gian không?
- 10.4 So với trần gỗ tự nhiên, trần nhôm giả vân gỗ có những ưu và nhược điểm nổi bật nào?
- 10.5 Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Ninh Thuận không?
Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận |Xem Có Sẵn| CK 5% – 10%
Trần nhôm giả vân gỗ Ninh Thuận đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình hiện đại nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và độ bền. Với lớp vân gỗ sắc nét, sản phẩm mang lại vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng mà không lo ngại về mối mọt hay ẩm mốc như gỗ tự nhiên. Đặc biệt, trần nhôm giả vân gỗ có khả năng chống cong vênh, chống cháy và chống ẩm rất tốt, đảm bảo sự an toàn và lâu dài cho công trình. So với trần gỗ tự nhiên, trần nhôm không chỉ chinh phục người tiêu dùng bằng vẻ đẹp tự nhiên mà còn nhờ vào tính năng vượt trội. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho những ai yêu thích sự sang trọng nhưng vẫn muốn một sản phẩm bền bỉ và an toàn cho không gian sống.
Tìm hiểu Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận
Trần nhôm giả vân gỗ Ninh Thuận là sản phẩm hiện đại được sản xuất từ hợp kim nhôm cao cấp, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Bề mặt của trần được phủ lớp sơn vân gỗ giả, giúp mô phỏng chân thực vẻ đẹp của gỗ tự nhiên, tạo không gian sang trọng và ấm cúng cho các công trình. Điều đặc biệt, sản phẩm này vượt trội hơn so với trần gỗ thật nhờ khả năng chống mối mọt, cong vênh, ẩm thấp và cháy nổ. Với độ bền cao, trần nhôm giả vân gỗ Ninh Thuận có thể được ứng dụng linh hoạt cả trong nhà và ngoài trời, phù hợp với các công trình hiện đại nơi yêu cầu khắt khe về tính thẩm mỹ và khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ Ninh Thuận
Trong ngành xây dựng Ninh Thuận, trần nhôm giả vân gỗ được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng và tính thẩm mỹ cao của sản phẩm này. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm trần nhôm giả gỗ, trần nhôm vân gỗ, nhôm giả gỗ ốp trần, la phông nhôm giả gỗ, và trần nan nhôm vân gỗ. Những tên gọi này không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện sản phẩm mà còn nhấn mạnh tính năng nổi bật của trần nhôm giả vân gỗ, như khả năng tạo ra không gian ấm cúng, hiện đại và sang trọng. Với ưu điểm về độ bền, khả năng chống ẩm, và dễ dàng bảo trì, trần nhôm giả vân gỗ đang dần trở thành lựa chọn ưa chuộng của nhiều gia đình và doanh nghiệp tại Ninh Thuận trong các dự án xây dựng và trang trí nội thất.
Bộ sưu tập Trần Nhôm Giả Vân Gỗ đẹp nhất (08/2025)
Trần Nhôm U – Shaped vân gỗ
Trần nhôm U giả vân gỗ là một giải pháp thiết kế hiện đại, kết hợp tính năng thẩm mỹ và chức năng. Sử dụng các thanh nhôm chữ U có kích thước từ 25-200mm và cao từ 30-100mm, hệ trần này được xử lý bề mặt để tái tạo chân thực vân gỗ tự nhiên. Khi lắp đặt song song, trần tạo cảm giác chiều sâu và kéo dài không gian, đồng thời dễ dàng tùy chỉnh khoảng cách giữa các thanh. Thiết kế trần hở cũng cho phép tích hợp hệ thống chiếu sáng, mang lại vẻ đẹp ấm áp và sang trọng cho không gian nội thất.
TRẦN NHÔM U30-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U30-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 30 mm. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. – Khoảng cách tim đến tim 100mm. |
U30x150 | 0,6 |
U30x115 | 0,6 | |
U30x100 | 0,6 | |
U30x90 | 0,6 | |
U30x75 | 0,6 | |
U30x60 | 0,6 | |
U30x50 | 0,6 | |
TRẦN NHÔM U40-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U40-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 30 mm. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. – Khoảng cách tim đến tim 100mm. |
U40x145 | 0,6 |
U40x110 | 0,6 | |
U40x95 | 0,6 | |
U40x85 | 0,6 | |
U40x70 | 0,6 | |
U40x55 | 0,6 | |
U40x45 | 0,6 | |
TRẦN NHÔM U50-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm U50-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Chiều rộng cố định 50 mm. – Kèm theo: khung thép 1.0m/m2. |
U50x200 | 0,6 |
U50x150 | 0,6 | |
U50x140 | 0,6 | |
U50x105 | 0,6 | |
U50x90 | 0,6 | |
U50x65 | 0,6 | |
U50x50 | 0,6 |
Trần nhôm Caro Cell vân gỗ
Trần nhôm cell caro vân gỗ là một giải pháp thiết kế nội thất độc đáo, kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và cấu trúc hiện đại của nhôm. Các thanh nhôm được gia công với bề mặt giả vân gỗ, sắp xếp theo hình lưới caro, tạo ra một không gian mở, rộng rãi và đầy cá tính. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo thông thoáng cho trần nhà. Ngoài ra, khả năng tháo lắp dễ dàng giúp thuận tiện trong việc bảo trì và kiểm tra hệ thống kỹ thuật phía trên.
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn PE cao cấp ngoài trời (bảo hành 10 năm). – Màu trắng (màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL50x50 | 0,4 |
CEL75x75 | 0,4 | |
CEL100x100 | 0,4 | |
CEL150x150 | 0,4 | |
CEL200x200 | 0,4 | |
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn tĩnh điện ngoài trời( bảo hành 10 năm ). – Màu trắng, ghi , đen, màu vân gỗ – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL50x50 | 0,5 |
CEL75x75 | 0,5 | |
CEL100x100 | 0,5 | |
CEL150x150 | 0,5 | |
CEL200x200 | 0,5 | |
TRẦN NHÔM CELL (CARO) | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– CARO 50×50, 75×75, 100×100, 150×150, 200×200.
– Chiều cao thanh 50mm, bản rộng đáy 15mm. – Sơn PE cao cấp ngoài trời ( bảo hành 10 năm ). – Màu trắng (màu ghi, đen), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện : Móc treo 1,5 chiếc. |
CEL150x150 | 0,4 |
CEL150x150 | 0,5 | |
CEL200x200 | 0,4 | |
CEL200x200 | 0,5 |
Trần nhôm F – Shaped vân gỗ
Trần nhôm F-shaped vân gỗ là một giải pháp kiến trúc độc đáo, kết hợp giữa hình dạng hiện đại và vẻ đẹp tự nhiên. Các tấm nhôm được thiết kế theo hình dạng F-shaped với bề mặt vân gỗ chân thực, tạo ra những đường sọc và sóng mềm mại. Cấu trúc xương cài đặc biệt giúp giữ riêng biệt từng tấm, tạo những khe hở nhất định, không chỉ tăng cường hiệu ứng thị giác mà còn mang đến cảm giác thông thoáng cho không gian. Sự kết hợp này tạo nên một không gian hài hòa, tinh tế và gần gũi, lý tưởng cho mọi công trình.
TRẦN NHÔM F-SHAPED | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Kiểu bề mặt | |
Độ dày | 0.5 – 0.7 mm |
Xử lý bề mặt | Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn |
Trần Nhôm C – Shaped vân gỗ
Trần nhôm C-shaped vân gỗ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng của nhôm và vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Hệ trần này sử dụng các thanh nhôm với thiết kế hình chữ C uốn cong, được phủ họa tiết vân gỗ chân thực, mang lại cảm giác ấm cúng và sang trọng. Đặc điểm nổi bật của trần là không lộ xương, tạo thành bề mặt phẳng mịn màng với các đường nét tinh tế, tạo chiều sâu cho không gian. Được chế tạo với nhiều kích thước khác nhau (100mm, 150mm, 200mm), trần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao.
TRẦN NHÔM C-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm C-Shaped.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
C-100 | 0,6 |
C-150 | 0,6 | |
C-200 | 0,6 |
Trần Nhôm G – Shaped vân gỗ
Trần nhôm G-Shaped vân gỗ là một giải pháp thẩm mỹ và chắc chắn cho không gian sống hiện đại. Được thiết kế với hệ thống G-Clip, loại trần này kết hợp những tấm nhôm phẳng hoặc đục lỗ với bề mặt xử lý tinh tế, mô phỏng chân thực họa tiết vân gỗ tự nhiên. Điểm nổi bật của trần G-Shaped là sự liên kết chắc chắn giữa các tấm và khung xương nhờ vào các ngàm hình chữ G, tạo ra bề mặt trần liền mạch và vững chắc. Sự hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và tính năng bền vững là điểm cộng lớn cho loại trần này.
TRẦN NHÔM G-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
Hệ trần nhôm G100-SHAPED, G200-SHAPED.
– Bề mặt: không đục lỗ hoặc đục lỗ tiêu chuẩn. – Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn.,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2. |
G100 | 0,6 |
G150 | 0,6 | |
G200 | 0,6 |
Trần nhôm B – Shaped vân gỗ
Trần nhôm Multi B-Shaped vân gỗ là một sự kết hợp hoàn hảo giữa tính hiện đại và vẻ đẹp tự nhiên. Với các thanh nhôm hình chữ B được xử lý bề mặt tinh xảo, sản phẩm này tái hiện chân thực họa tiết vân gỗ, tạo nên không gian ấm áp và hấp dẫn. Các thanh nhôm được treo song song, không chỉ tạo ra chiều sâu cho trần mà còn cho phép sự linh hoạt trong bố cục và khoảng cách giữa chúng. Điều này giúp kiến trúc sư dễ dàng điều chỉnh mật độ và hiệu ứng thị giác, biến trần thành điểm nhấn độc đáo cho mọi không gian.
TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm Multi B-Shaped.( B180, B130, B80, B30 )
– Bề mặt: màu trắng, ghi sáng tiêu chuẩn, Màu khác – Phụ kiện: khung thép 1.2 m/m2. |
B-180 | 0,6 |
B-130 | 0,6 | |
B-80 | 0,6 | |
B-30 | 0,6 | |
-Thanh ron trang trí trần B-shaped, dài 3000mm. | TMB | 0,6 |
Trần nhôm Hook On vân gỗ
Trần nhôm Hook-On vân gỗ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và chất lượng vượt trội. Với thiết kế sang trọng và hiện đại, hệ trần này mang đến cảm giác ấm cúng cho các không gian sống và làm việc. Họa tiết vân gỗ chân thực, từ đường nét đến sắc thái màu sắc, tạo nên bề mặt trần giống như một khối gỗ tự nhiên. Điểm nổi bật của trần Hook-On là hệ thống treo ẩn kín, giúp duy trì độ thẳng hàng và cân bằng cho các tấm trần nhôm, góp phần tạo nên vẻ đẹp liền mạch và tinh tế.
TRẦN NHÔM HOOK-ON | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm HOOK-ON.
– Bề mặt: sơn tĩnh điện màu trắng tiêu chuẩn. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2, kẹp treo 2 chiếc/m2. |
H-600×600 | 0,8 |
H-600×600 | 0,9 | |
H-1200×600 | 1,0 |
Trần nhôm O TUBE vân gỗ
Trần nhôm O-Tube vân gỗ là giải pháp thiết kế trần độc đáo, kết hợp giữa hình dạng thanh ống tròn và vẻ đẹp tự nhiên của vân gỗ. Với tiết diện ống D50mm, các thanh nhôm được xử lý tinh xảo, mô phỏng chân thực các đường vân và sắc thái của gỗ. Hệ trần treo này không chỉ tạo cảm giác thông thoáng nhờ khoảng không gian lớn mà còn mang tính nghệ thuật cao. Các thanh ống liên kết chắc chắn với thanh xương O-Tube, đảm bảo sự ổn định và tính thẩm mỹ, mang đến hiệu ứng thị giác độc đáo cho không gian.
TRẦN NHÔM ROUND TUBE D50 | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm ống tròn D50.
– Bề mặt: nhôm thô, sơn phủ tính riêng tùy theo màu sắc và chất liệu sơn. – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
D50 | 0,6 |
D50 | 0,7 | |
D50 | 1,0 |
Trần nhôm V Screen vân gỗ
Trần nhôm V-Screen vân gỗ là một giải pháp thiết kế tinh tế, kết hợp các thanh nhôm độc đáo với vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Các thanh được xử lý bề mặt với họa tiết vân gỗ chân thực, mô phỏng sắc thái và đường nét của gỗ thật. Đặc điểm nổi bật của hệ trần này là việc treo các thanh theo chiều dọc, tạo ra hiệu ứng hình sọc hay sóng mềm mại, mang đến chiều sâu cho không gian. Đồng thời, thiết kế này không che kín trần, cho phép ánh sáng và không khí lưu thông, tạo cảm giác rộng rãi và dễ chịu.
TRẦN NHÔM V100-SCREEN | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY |
– Hệ trần nhôm V100-Screen.
– Bề mặt: màu trắng tiêu chuẩn,(màu ghi, đen ), ( màu vân gỗ ). – Phụ kiện: khung thép 1.0m/m2 |
V100 | 0,6 |
VJ100 | 0,6 | |
VW100 | 0,8 |
Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Chống mối mọt tuyệt đối
Trần nhôm giả vân gỗ ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại nhờ vào ưu điểm vượt trội chống mối mọt. Khác với trần gỗ tự nhiên dễ bị mối, mọt, côn trùng đục khoét theo thời gian, trần nhôm hoàn toàn miễn nhiễm với các vấn đề này. Điều này không chỉ giúp duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ bền vững mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn và độ bền cao của trần nhôm giả vân gỗ là lý do chính khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.
Không cong vênh, không co ngót
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên. Dưới tác động của nắng gắt, độ ẩm cao hay sự thay đổi nhiệt độ, gỗ tự nhiên dễ bị nứt nẻ, cong vênh và biến dạng. Trong khi đó, trần nhôm vân gỗ hoàn toàn khắc phục những nhược điểm này. Sản phẩm giữ được hình dạng phẳng đẹp, chắc chắn và không bị biến dạng theo thời gian, ngay cả khi phải chịu ảnh hưởng của thời tiết thất thường. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại, bền đẹp và tiện lợi.
Chống ẩm, chống cháy
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được chế tạo từ chất liệu nhôm cao cấp, sản phẩm này có khả năng chống ẩm hoàn hảo, giữ cho trần luôn bền đẹp trong những khu vực ẩm thấp hay ven biển. Đặc biệt, nhôm không bắt lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Công nghệ sơn vân gỗ hiện đại giúp tạo ra những đường vân sắc nét, sống động, mang đến vẻ đẹp ấm cúng, tinh tế, gần gũi với thiên nhiên mà không lo bạc màu hay bong tróc như sơn gỗ thông thường.
Độ bền màu cao
Trần nhôm giả vân gỗ với độ bền màu cao là giải pháp hoàn hảo cho cả nội thất và ngoại thất. Nhờ vào lớp phủ bảo vệ UV kết hợp với sơn tĩnh điện cao cấp, trần nhôm không chỉ giữ màu sắc tươi mới mà còn chống lại sự phai bạc do ánh nắng gay gắt và mưa axit. Sản phẩm này mang lại độ sắc nét và thẩm mỹ vượt trội, giúp không gian sống và làm việc luôn đẹp mắt trong suốt nhiều năm. Đặc biệt, với khả năng chống oxy hóa, trần nhôm giả vân gỗ là sự lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Dễ dàng vệ sinh, bảo trì
Trần nhôm giả vân gỗ nổi bật với bề mặt trơn láng, không bám bụi và không thấm nước, giúp việc vệ sinh thực sự dễ dàng. Chỉ với một chiếc khăn ẩm, mọi vết bẩn trên bề mặt sẽ được lau sạch nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Khác với trần gỗ, đòi hỏi phải bảo trì và sơn phủ định kỳ sau vài năm, trần nhôm vân gỗ mang lại độ bền lâu dài mà không cần các công đoạn phức tạp. Nhờ vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại và tiện nghi.
Thi công linh hoạt
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng thi công linh hoạt. Sản phẩm có thể được lắp đặt theo nhiều dạng khác nhau như song song, so le, xương cá, sọc dài hay uốn cong nghệ thuật, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất. Dù bạn muốn tạo không gian hiện đại, tối giản hay mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên, trần nhôm vân gỗ đều đáp ứng hoàn hảo. Chất liệu bền bỉ và dễ bảo trì cũng góp phần nâng cao giá trị sử dụng cho không gian sống.
Trọng lượng nhẹ
Trần nhôm giả vân gỗ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên và các vật liệu truyền thống. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm tải cho hệ thống móng, dầm, cột, từ đó kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ công trình. Bên cạnh đó, việc thi công trần nhôm diễn ra nhanh chóng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, góp phần tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Với tính năng bền bỉ và thẩm mỹ cao, trần nhôm giả vân gỗ là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Ứng dụng trong Công nghiệp và Thương mại
Vân giả gỗ ngày càng được ưa chuộng trong các khu công nghiệp và thương mại, không chỉ vì tính thẩm mỹ mà còn vì những lợi ích thiết thực. Chúng làm mềm bầu không khí lạnh lẽo của các vật liệu công nghiệp, mang lại cảm giác gần gũi và dễ chịu cho nhân viên và khách hàng. Ở những không gian như sảnh đón hay văn phòng điều hành, vân giả gỗ tạo nên sự chuyên nghiệp và ấn tượng. Hệ trần như Trần nhôm U – Shaped hay Multi B – Shaped vân gỗ giúp định hình không gian, tạo ra sự hài hòa giữa công nghiệp và thiên nhiên.
Ứng dụng trong dân dụng
Trần nhôm giả vân gỗ là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng, kết hợp vẻ đẹp tự nhiên của gỗ mà không lo ngại về những vấn đề của gỗ thật. Trong phòng khách và phòng ngủ, các dạng trần như C-shaped và Hook-On tạo bề mặt liền mạch, mang đến không gian ấm áp và sang trọng. Ở khu vực bếp và phòng tắm, trần nhôm chống ẩm mốc và dễ vệ sinh, bảo đảm độ bền cao. Ngoài ra, thanh U-shaped tạo hiệu ứng kéo dài cho hành lang, trong khi ban công có mái che hưởng lợi từ khả năng chống chịu thời tiết của sản phẩm.
Giá Trần Nhôm (08/2025) Triệu Hổ
Giá Trần Nhôm Ninh Thuận Triệu Hổ đem lại sự minh bạch và thuận tiện cho khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm. Chúng tôi cung cấp đa dạng mẫu mã Trần Nhôm với mức giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn các dự án lớn. Tùy thuộc vào chủng loại, kích thước và số lượng đặt hàng, mức giá sẽ được điều chỉnh linh hoạt nhằm đảm bảo lợi ích tối ưu cho khách hàng. Với cam kết chất lượng và dịch vụ tốt nhất, Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn để khách hàng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn chào đón và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 493.500 đ |
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x1200) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 672.000 đ |
3. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (327X327) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.4mm | M2 | 336.000 đ |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.5mm | M2 | 388.500 đ |
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.6mm | 388.500 đ | |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 483.000 đ |
5. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 483.000 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 535.500 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
6. TRẦN NHÔM LAY-IN Không phụ kiện (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 325.500 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.7mm | M2 | 378.000 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
7. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
8. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
9. TRẦN NHÔM CELL CARO (SƠN GIA NHIỆT PE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | M2 | 462.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 546.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 378.000 đ |
10. TRẦN NHÔM C-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 378.000 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 420.000 đ |
11. TRẦN NHÔM C300-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 535.500 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 567.000 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.9mm | M2 | 619.500 đ |
12. TRẦN NHÔM G-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 430.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 462.000 đ |
13. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 451.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 367.500 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | Thanh | 50.400 đ |
15. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 840.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 903.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 966.000 đ |
16. TRẦN NHÔM F-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 430.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 588.000 đ |
17. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 525.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 735.000 đ |
18. TRẦN NHÔM V-SCREEN | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 462.000 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 840.000 đ |
19. TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 525.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 577.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.365.000 đ |
20. TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 777.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 882.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.029.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.239.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.344.000 đ |
21. TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.155.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
22. TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 472.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 619.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 724.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 840.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 997.500 đ |
23. TẤM ỐP NHÔM MẶT DỰNG ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM FACADE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 4.0mm | M2 | 2.940.000 đ |
24. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.2mm | M2 | 1.134.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
25. TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG (MINERAL FIBER CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm sợi khoáng cạnh vuông (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 126.000 đ |
- Tấm sợi khoáng cạnh gờ (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 136.500 đ |
26. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 333.200 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 343.000 đ |
27. TRẦN NHÔM LAY-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 284.200 đ |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 294.000 đ |
28. PHỤ KIỆN BÁN LẺ (RETAIL ACCESSORIES) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
1. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn trắng (loại A) | Thanh | 42.000 đ | |
2. Thanh V góc nhôm 24x24x3000mm, dài 3000mm | Thanh | 56.000 đ | |
3. Thanh C38 Austrong, dài 3000mm, dày 0.75mm, mạ kẽm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
4. Móc thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
5. Nối thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
6. Thanh xương tam giác Austrong, dài 3000mm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
7. Móc treo xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
8. Nối xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
9. Thanh xương C-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
10. Thanh xương C300-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 126.000 đ | |
11. Thanh xương U-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 105.000 đ | |
12. Thanh xương B-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000m | Thanh | 112.000 đ | |
13. Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm (màu sắc tùy chọn) | Thanh | 42.000 đ | |
14. Thanh xương G200-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 77.000 đ | |
15. Thanh xương chắn nắng 85C, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
16. Thanh xương chắn nắng 85R, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
17. Thanh xương trần C85 - Shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
18. Móc chắn nắng 132S | Thanh | 22.400 đ | |
19. Thanh xương trần V-Screen, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 168.000 đ | |
20. Thanh xương trần F45-shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 112.000 đ | |
21. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 3000mm | Thanh | 161.000 đ | |
22. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 600mm | Thanh | 35.000 đ | |
23. Móc xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
24. Nối xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
25. Móc khóa chắn nắng 85C | Chiếc | 4.200 đ | |
26. Móc liên kết xương trần với thanh C38 | Chiếc | 2.800 đ | |
27. Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 | Chiếc | 6.300.000 đ | |
28. Kẹp thanh kép cho lam chuyển động | Chiếc | 252.000 đ | |
29. Thanh kéo inox dùng cho hệ lam chuyển động thoi AER-150 | Thanh | 630.000 đ | |
30. Khung C38 dày 0.55mm, dài 3000mm | Thanh | 44.800 đ | |
31. Móc treo khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
32. Nối khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
33. Khung tam giác nhỏ, dài 3000mm | Thanh | 42.000 đ | |
34. Móc treo xương tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
35. Nối khung tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
36. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn mầu trắng tiêu chuẩn. | Thanh | 42.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Trần
- Báo giá Trần Tôn xốp 3 Lớp
- Báo giá Tấm La Phông Xốp Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xốp XPS Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xi Măng Smartboard Thái Lan
- Báo giá Tấm Trần Cemboard Duraflex Vĩnh Tường
- Báo giá Trần Nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Ninh Thuận
Một số hình ảnh thực tế tại công trình Ninh Thuận dưới đây sẽ minh chứng cho chất lượng thi công của Triệu Hổ trong việc lắp đặt Trần Nhôm Giả Vân Gỗ. Quy trình từ lắp đặt đến hoàn thiện được đội ngũ kỹ thuật chăm chút tỉ mỉ, đảm bảo cả độ chính xác và tính thẩm mỹ. Hệ thống Trần Nhôm Giả Vân Gỗ được thi công chắc chắn, đồng đều, mang đến không gian hiện đại và chuyên nghiệp cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp trang trí nội thất độc đáo và sang trọng.
Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Giả Vân Gỗ
Điểm “đắt giá ăn tiền” trần nhôm giả vân gỗ so với gỗ tự nhiên là gì?
Trần nhôm giả vân gỗ có nhiều ưu điểm nổi bật so với gỗ tự nhiên. Đầu tiên, trần nhôm chống ẩm mốc, mối mọt và cong vênh, giúp duy trì hình dáng ban đầu lâu dài. Hơn nữa, chúng không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho không gian sống. Đặc biệt, trần nhôm dễ dàng vệ sinh và có độ bền cao, nhẹ hơn gỗ tự nhiên, tạo thuận lợi trong quá trình thi công. Bên cạnh đó, trần nhôm không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hay độ ẩm, giữ được vẻ đẹp lâu dài mà không cần bảo dưỡng phức tạp.
Trần nhôm giả vân gỗ có bền màu không?
Trần nhôm giả vân gỗ có độ bền màu cao nhờ vào bề mặt được phủ sơn tĩnh điện hoặc sơn gia nhiệt (PE) cao cấp. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ họa tiết vân gỗ mà còn có khả năng chịu đựng tốt trước tác động của tia UV, độ ẩm và sự mài mòn. Với các tính năng này, màu sắc và vân gỗ của trần nhôm giả gỗ sẽ không bị phai nhạt hay ố vàng theo thời gian. Do đó, sản phẩm này được coi là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần sự sang trọng và bền bỉ.
Trần nhôm giả vân gỗ có phù hợp với mọi không gian không?
Trần nhôm giả vân gỗ là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian khác nhau nhờ vào sự đa dạng về hình dạng và tính thẩm mỹ cao. Từ nhà ở, căn hộ, văn phòng, đến cửa hàng, showroom và các khu vực công cộng lớn như sảnh sân bay, trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn, loại trần này đều có thể phù hợp. Tuy nhiên, sự lựa chọn cụ thể về kiểu dáng và màu sắc cần phải cân nhắc kỹ lưỡng, dựa vào phong cách thiết kế và yêu cầu công năng của từng không gian để tối ưu được hiệu quả sử dụng và thẩm mỹ.
So với trần gỗ tự nhiên, trần nhôm giả vân gỗ có những ưu và nhược điểm nổi bật nào?
So với trần gỗ tự nhiên, trần nhôm giả vân gỗ có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, trần nhôm bền hơn, không bị mối mọt, ẩm mốc, cong vênh và không bắt lửa, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết. Thêm vào đó, chi phí ban đầu thường cạnh tranh hơn và việc bảo trì đơn giản hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của trần nhôm là độ chân thực của vân gỗ trên bề mặt không đạt 100% như gỗ tự nhiên, và cảm giác chạm vào cũng không giống gỗ thật. Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của từng người.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Giả Vân Gỗ tại Ninh Thuận không?
Triệu Hổ hiện có chính sách hỗ trợ vận chuyển Trần Nhôm Giả Vân Gỗ đến tận nơi cho khách hàng tại Ninh Thuận và khu vực lân cận. Đội ngũ nhân viên sẽ chủ động liên hệ trước để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận, đảm bảo quá trình thi công được thực hiện đúng tiến độ. Đối với các đơn hàng ở khu vực ngoại thành hoặc tỉnh khác, chi phí vận chuyển sẽ được thông báo cụ thể, dựa trên khoảng cách và khối lượng hàng hóa. Điều này giúp tạo sự thuận lợi và hài lòng cho khách hàng.
Trong bài viết này, Triệu Hổ mong muốn cung cấp cho quý Khách hàng những thông tin hữu ích về sản phẩm Trần Nhôm Giả Vân Gỗ chính hãng tại Ninh Thuận. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm mốc tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu nơi đây. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình nhanh chóng và chính xác. Để nhận thêm thông tin và tư vấn chi tiết, xin liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay.