Mục lục bài viết
- 1 Trần Nhôm Thả Điện Biên |Hài Lòng| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Trần Nhôm Thả Điện Biên
- 3 Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Thả Điện Biên
- 4 Khám phá trần nhôm thả nổi bật nhất tại Điện Biên
- 5 Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Thả
- 6 Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Thả
- 7 Giá Trần Nhôm (08/2025) Triệu Hổ
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Thả tại Điện Biên
- 10 Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Thả
- 10.1 Điểm nổi bật của trần nhôm thả so với các loại trần khác là gì?
- 10.2 Trần nhôm thả có giúp cách âm tốt không?
- 10.3 Có thể tích hợp đèn chiếu sáng hay các thiết bị khác lên trần nhôm thả không?
- 10.4 Trần nhôm thả hoa văn phù hợp với ứng dụng nào?
- 10.5 Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Thả tại Điện Biên không?
Trần Nhôm Thả Điện Biên |Hài Lòng| CK 5% – 10%
Trần nhôm thả đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, công năng và hiệu quả kinh tế. Sản xuất từ hợp kim nhôm cao cấp, trần nhôm thả mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ẩm mốc và ăn mòn, giúp duy trì hình dáng và chất lượng theo thời gian. Với thiết kế đa dạng, trần nhôm thả không chỉ tạo nên không gian sang trọng mà còn dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Tuyệt vời hơn, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người dùng, phù hợp với nhiều loại công trình như văn phòng, trung tâm thương mại hay nhà ở. Sự lựa chọn trần nhôm thả không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu cho mọi người.
Tìm hiểu Trần Nhôm Thả Điện Biên
Trần nhôm thả là một hệ thống trần treo, được cấu tạo từ các tấm nhôm gắn lên khung xương chịu lực, được treo từ trần bê tông hoặc kết cấu mái chính. Với ưu điểm nổi bật cho phép dễ dàng nâng hạ các tấm trần, hệ thống này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các hệ thống kỹ thuật phía trên như dây điện, ống dẫn nước, và máy điều hòa không khí, mà không cần tháo dỡ phức tạp. Trần nhôm thả được sản xuất với các kích thước tiêu chuẩn như 300x300mm, 450x450mm, 600x600mm và 600x1200mm, đa dạng về màu sắc và hoa văn, giúp tăng khả năng cách âm cho không gian. Nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và ẩm mốc, loại trần này được sử dụng phổ biến trong văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học và các khu vực công cộng khác.
Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Thả Điện Biên
Trần Nhôm Thả Điện Biên, hay còn gọi là trần thả nhôm, là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và nội thất hiện nay. Với nhiều tên gọi như trần ô vuông, trần nhôm tiêu âm hay trần nhôm đục lỗ, sản phẩm này mang đến sự linh hoạt và đa dạng cho không gian. Kích thước tiêu chuẩn 600x600mm được sử dụng rộng rãi, thúc đẩy việc lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện. Những tấm trần nhôm 600×600 không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn có tính năng tiêu âm, giảm tiếng ồn hiệu quả trong các không gian như văn phòng, trường học hay trung tâm thương mại. Giá cả cạnh tranh của trần nhôm thả 600×600 phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, thúc đẩy sự phát triển của ngành nội thất tại Điện Biên. Sự phổ biến của loại trần này khẳng định được hiệu quả và tính ứng dụng cao trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Khám phá trần nhôm thả nổi bật nhất tại Điện Biên
Trần nhôm thả trơn
Trần nhôm thả trơn là một giải pháp trần mang lại vẻ đẹp tối giản và tinh tế cho không gian. Với bề mặt phẳng, không hoa văn hay lỗ đục, trần nhôm này dễ dàng hòa nhập với nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại đến truyền thống. Các màu sắc phổ biến như trắng, bạc và màu trung tính giúp phản xạ ánh sáng tốt, tạo cảm giác sáng sủa và rộng rãi cho không gian. Ngoài tính thẩm mỹ, trần nhôm thả trơn còn nổi bật với khả năng chống ẩm, chống cháy và dễ dàng vệ sinh, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện, trường học và nhà máy.
Trần nhôm thả đục lỗ ( toàn phần, đối xứng hoặc phân thành ô nhỏ)
Trần nhôm thả đục lỗ là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi khả năng tiêu âm và thông gió. Bề mặt tấm trần được thiết kế với các lỗ nhỏ đa dạng kích thước và bố cục, chẳng hạn như đục lỗ toàn phần hoặc đối xứng, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp. Các lỗ này không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn giảm tiếng ồn, đảm bảo không gian yên tĩnh. Để tăng cường hiệu quả sử dụng, mặt sau thường được trang bị lớp vải tiêu âm hoặc vật liệu cách âm, thường thấy trong rạp chiếu phim, phòng họp, hội trường và sân bay.
Trần nhôm thả hoạ tiết
Trần nhôm thả họa tiết là giải pháp hoàn hảo cho các không gian cần sự nổi bật và sáng tạo. Với bề mặt tấm trần được in, dập nổi hoặc đục theo các mẫu thiết kế phong phú, sản phẩm này mang lại nhiều lựa chọn về hoa văn từ cổ điển đến hiện đại. Các họa tiết tinh xảo không chỉ tăng giá trị thẩm mỹ mà còn tạo điểm nhấn độc đáo cho trần nhà. Nhờ khả năng đa dạng về thiết kế và màu sắc, trần nhôm họa tiết thường được ưa chuộng trong các công trình cao cấp như khách sạn, nhà hàng và sảnh lễ tân.
Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Thả
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Ưu điểm của trần nhôm thả nằm ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Các tấm trần được đặt trực tiếp lên khung xương đồng bộ, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, từ đó đẩy nhanh tiến độ hoàn thiện dự án. Ngoài ra, trần nhôm thả có thể dễ dàng nhấc lên hoặc hạ xuống, cho phép tiếp cận nhanh chóng các hệ thống kỹ thuật bên trên như đường dây điện, ống nước và thiết bị phòng cháy chữa cháy. Điều này thuận lợi cho việc bảo trì định kỳ và xử lý sự cố mà không gây hư hại.
Tính thẩm mỹ cao và linh hoạt trong thiết kế
Trần nhôm thả là giải pháp lý tưởng cho không gian hiện đại với tính thẩm mỹ cao và linh hoạt trong thiết kế. Với nhiều lựa chọn kích thước như 600x600mm và 600x1200mm, cùng đa dạng màu sắc, hoa văn, và bề mặt (phẳng hoặc đục lỗ), sản phẩm này cho phép kiến trúc sư và nhà đầu tư tùy biến theo phong cách cá nhân. Trần nhôm thả không chỉ tạo điểm nhấn cho không gian nội thất mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, thích hợp cho các dự án từ tối giản đến sang trọng, hiện đại.
Tạo không gian đồng bộ
Trần nhôm thả là giải pháp tối ưu cho việc tạo ra không gian đồng bộ, mang lại vẻ đẹp gọn gàng và chuyên nghiệp. Các tấm trần cùng hệ khung xương tạo thành một mặt phẳng liền mạch, giúp che đi những khuyết điểm của trần thô và hệ thống kỹ thuật bên dưới. Không chỉ đơn thuần là vật liệu trang trí, trần nhôm thả còn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng trong việc bảo trì và vệ sinh. Với tính năng vượt trội, trần nhôm thả là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian hiện đại.
Khả năng cách âm
Trần nhôm thả với cấu trúc rỗng kết hợp cùng vật liệu tiêu âm, đặc biệt là tấm đục lỗ và lớp vải tiêu âm, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế này, trần nhôm thả giảm thiểu độ vang vọng của âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu hơn. Điều này rất quan trọng trong các môi trường như văn phòng, phòng họp, thư viện và bệnh viện, nơi mà sự yên lặng và tập trung là cần thiết. Việc sử dụng trần nhôm thả góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Kiểm soát nhiệt độ
Trần nhôm thả là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ cho không gian sống. Lớp không khí giữa trần nhôm và trần bê tông/mái nhà đóng vai trò như một lớp cách nhiệt, ngăn cản sự truyền nhiệt. Khi kết hợp với vật liệu cách nhiệt, trần nhôm thả giúp duy trì sự thoải mái cho nhiệt độ trong phòng, giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng điện cho hệ thống điều hòa, giảm thiểu chi phí tiêu thụ điện năng.
Chống ăn mòn và ẩm mốc
Trần nhôm thả mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ăn mòn và ẩm mốc. Với hợp kim nhôm được xử lý bằng công nghệ sơn tĩnh điện hoặc anode hóa, trần nhôm có khả năng chống oxy hóa hiệu quả, giữ cho sản phẩm không bị gỉ sét ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển. Tính ổn định cao của nhôm giúp bề mặt trần không bị co ngót hay giãn nở, đảm bảo sự phẳng đẹp theo thời gian. Bề mặt nhẵn mịn, ít bụi bẩn, dễ dàng lau chùi, giữ cho không gian luôn sạch sẽ và mới mẻ.
Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Thả
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở và Căn hộ
Trần nhôm thả ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhà ở và căn hộ. Với tính năng che giấu khuyết điểm của trần bê tông và hệ thống dây điện, ống nước, trần nhôm thả không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tính năng thực tiễn. Đặc biệt, khả năng chống ẩm vượt trội và dễ dàng vệ sinh làm cho sản phẩm này phù hợp với không gian như nhà bếp và phòng tắm, nơi thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm. Nhờ đó, trần nhôm thả góp phần nâng cao sự tiện nghi và hiện đại cho ngôi nhà.
Biệt thự và Penthouse
Trần nhôm thả là lựa chọn lý tưởng cho biệt thự và penthouse sang trọng, nhờ vào sự đa dạng về màu sắc và hoa văn. Với khả năng tạo ra những thiết kế độc đáo, trần nhôm thả không chỉ nâng tầm không gian sống mà còn giúp trang trí nội thất một cách tinh tế và thời thượng. Sự nhẹ mắt và bền bỉ của vật liệu này còn đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài, dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Nhờ vậy, trần nhôm thả trở thành giải pháp hoàn hảo cho những không gian sống cao cấp, mang đến sự hài lòng cho chủ nhân.
Các khu vực ẩm ướt
Trần nhôm thả là một giải pháp hoàn hảo cho các khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, nhà tắm và nhà bếp nhờ vào khả năng chống ẩm mốc và ăn mòn vượt trội. Khác với trần thạch cao hoặc các vật liệu khác, trần nhôm có khả năng duy trì độ bền cao và vẻ đẹp thẩm mỹ dù trong môi trường ẩm ướt. Việc lắp đặt trần nhôm thả không chỉ giúp ngăn ngừa hư hại mà còn tạo không gian sạch sẽ, hiện đại và dễ dàng bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu chất lượng và độ bền cao.
Ứng Dụng Công Nghiệp và Thương Mại
Văn phòng và Tòa nhà Thương mại
Trần nhôm thả là một ứng dụng phổ biến trong thiết kế văn phòng và tòa nhà thương mại, mang đến không gian làm việc chuyên nghiệp và hiện đại. Với khả năng dễ dàng tháo lắp, trần nhôm thả tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì hệ thống điều hòa, chiếu sáng và phòng cháy chữa cháy nằm phía trên. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn nâng cao tính an toàn và thẩm mỹ cho không gian. Sự linh hoạt và tính năng thông minh của trần nhôm thả chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình hiện đại ngày nay.
Trung tâm Thương mại và Siêu thị
Trần nhôm thả là một giải pháp tối ưu cho các Trung tâm Thương mại và Siêu thị, nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng tạo cảm giác không gian rộng rãi, thông thoáng. Bề mặt trần nhôm có thể dễ dàng tích hợp các hệ thống chiếu sáng, âm thanh, và camera an ninh một cách gọn gàng, mang lại tiện ích cho việc quản lý và vận hành. Đặc biệt, việc sử dụng vật liệu này còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tạo môi trường mua sắm thuận tiện, hiện đại cho khách hàng.
Bệnh viện và Cơ sở Y tế
Trong các bệnh viện và cơ sở y tế, trần nhôm thả đóng vai trò quan trọng nhờ vào những đặc tính vượt trội. Yêu cầu về vệ sinh và khả năng kháng khuẩn là tiêu chí hàng đầu, và trần nhôm thả hoàn toàn đáp ứng được. Chất liệu này dễ dàng làm sạch, giúp duy trì môi trường an toàn cho bệnh nhân. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của trần nhôm thả tạo ra không gian yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự thoải mái cho người bệnh, đảm bảo quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Trường học và Cơ sở Giáo dục
Trần nhôm thả là giải pháp lý tưởng cho các trường học và cơ sở giáo dục nhờ vào tính bền vững và an toàn của nó. Với khả năng cách âm vượt trội, trần nhôm thả giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường học tập và giảng dạy yên tĩnh, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức của học sinh. Bên cạnh đó, hệ thống này dễ dàng bảo trì, tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của trần nhôm thả góp phần nâng cao không gian học tập, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành giáo dục.
Nhà ga, Sân bay, Bến xe
Trần nhôm thả đang trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các khu vực công cộng lớn như nhà ga, sân bay và bến xe. Với độ bền cao và khả năng chống chịu va đập tốt, trần nhôm thả không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Dễ dàng vệ sinh và bảo quản, loại trần này giữ cho không gian luôn sạch đẹp. Bên cạnh đó, thiết kế hiện đại và tinh tế của trần nhôm thả góp phần tạo ấn tượng tốt cho hành khách, nâng cao trải nghiệm tại các công trình giao thông quan trọng.
Phòng sạch, Nhà máy Dược phẩm/Điện tử
Trong các môi trường đòi hỏi kiểm soát độ sạch nghiêm ngặt như phòng sạch, nhà máy dược phẩm và điện tử, trần nhôm thả là giải pháp tối ưu. Bề mặt nhẵn của trần nhôm giúp hạn chế bụi bẩn bám vào, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn. Điều này não đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho quy trình sản xuất. Trần nhôm thả không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả trong việc duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Phòng họp, Hội trường
Trần nhôm thả là giải pháp hiệu quả cho các phòng họp và hội trường nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Các tấm trần đục lỗ không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện chất lượng âm thanh một cách đáng kể. Chúng giảm thiểu tiếng vang và tạo điều kiện cho âm thanh được truyền tải rõ ràng hơn, từ đó nâng cao trải nghiệm giao tiếp và thảo luận trong các không gian này. Việc sử dụng trần nhôm thả sẽ giúp tối ưu hóa môi trường làm việc và hoạt động hội họp, góp phần vào sự thành công của sự kiện.
Giá Trần Nhôm (08/2025) Triệu Hổ
Giá Trần Nhôm Điện Biên Triệu Hổ mang đến một giải pháp tối ưu cho khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm trần nhôm chất lượng cao. Với đa dạng mẫu mã và thiết kế phong phú, Triệu Hổ tự tin cung cấp các sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn các dự án lớn. Đặc biệt, báo giá được công bố rõ ràng, minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách. Mức giá sẽ được điều chỉnh linh hoạt tùy theo chủng loại, kích thước và số lượng đặt hàng, đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường. Để có được báo giá chi tiết và chính xác hơn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và tận tâm nhất.
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 493.500 đ |
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x1200) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 672.000 đ |
3. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (327X327) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.4mm | M2 | 336.000 đ |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.5mm | M2 | 388.500 đ |
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.6mm | 388.500 đ | |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 483.000 đ |
5. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 483.000 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 535.500 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
6. TRẦN NHÔM LAY-IN Không phụ kiện (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 325.500 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.7mm | M2 | 378.000 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
7. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
8. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
9. TRẦN NHÔM CELL CARO (SƠN GIA NHIỆT PE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | M2 | 462.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 546.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 378.000 đ |
10. TRẦN NHÔM C-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 378.000 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 420.000 đ |
11. TRẦN NHÔM C300-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 535.500 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 567.000 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.9mm | M2 | 619.500 đ |
12. TRẦN NHÔM G-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 430.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 462.000 đ |
13. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 451.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 367.500 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | Thanh | 50.400 đ |
15. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 840.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 903.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 966.000 đ |
16. TRẦN NHÔM F-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 430.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 588.000 đ |
17. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 525.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 735.000 đ |
18. TRẦN NHÔM V-SCREEN | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 462.000 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 840.000 đ |
19. TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 525.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 577.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.365.000 đ |
20. TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 777.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 882.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.029.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.239.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.344.000 đ |
21. TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.155.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
22. TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 472.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 619.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 724.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 840.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 997.500 đ |
23. TẤM ỐP NHÔM MẶT DỰNG ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM FACADE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 4.0mm | M2 | 2.940.000 đ |
24. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.2mm | M2 | 1.134.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
25. TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG (MINERAL FIBER CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm sợi khoáng cạnh vuông (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 126.000 đ |
- Tấm sợi khoáng cạnh gờ (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 136.500 đ |
26. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 333.200 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 343.000 đ |
27. TRẦN NHÔM LAY-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 284.200 đ |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 294.000 đ |
28. PHỤ KIỆN BÁN LẺ (RETAIL ACCESSORIES) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
1. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn trắng (loại A) | Thanh | 42.000 đ | |
2. Thanh V góc nhôm 24x24x3000mm, dài 3000mm | Thanh | 56.000 đ | |
3. Thanh C38 Austrong, dài 3000mm, dày 0.75mm, mạ kẽm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
4. Móc thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
5. Nối thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
6. Thanh xương tam giác Austrong, dài 3000mm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
7. Móc treo xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
8. Nối xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
9. Thanh xương C-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
10. Thanh xương C300-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 126.000 đ | |
11. Thanh xương U-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 105.000 đ | |
12. Thanh xương B-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000m | Thanh | 112.000 đ | |
13. Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm (màu sắc tùy chọn) | Thanh | 42.000 đ | |
14. Thanh xương G200-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 77.000 đ | |
15. Thanh xương chắn nắng 85C, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
16. Thanh xương chắn nắng 85R, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
17. Thanh xương trần C85 - Shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
18. Móc chắn nắng 132S | Thanh | 22.400 đ | |
19. Thanh xương trần V-Screen, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 168.000 đ | |
20. Thanh xương trần F45-shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 112.000 đ | |
21. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 3000mm | Thanh | 161.000 đ | |
22. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 600mm | Thanh | 35.000 đ | |
23. Móc xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
24. Nối xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
25. Móc khóa chắn nắng 85C | Chiếc | 4.200 đ | |
26. Móc liên kết xương trần với thanh C38 | Chiếc | 2.800 đ | |
27. Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 | Chiếc | 6.300.000 đ | |
28. Kẹp thanh kép cho lam chuyển động | Chiếc | 252.000 đ | |
29. Thanh kéo inox dùng cho hệ lam chuyển động thoi AER-150 | Thanh | 630.000 đ | |
30. Khung C38 dày 0.55mm, dài 3000mm | Thanh | 44.800 đ | |
31. Móc treo khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
32. Nối khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
33. Khung tam giác nhỏ, dài 3000mm | Thanh | 42.000 đ | |
34. Móc treo xương tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
35. Nối khung tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
36. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn mầu trắng tiêu chuẩn. | Thanh | 42.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Trần
- Báo giá Trần Tôn xốp 3 Lớp
- Báo giá Tấm La Phông Xốp Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xốp XPS Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xi Măng Smartboard Thái Lan
- Báo giá Tấm Trần Cemboard Duraflex Vĩnh Tường
- Báo giá Trần Nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Thả tại Điện Biên
Một số hình ảnh thực tế tại công trình Điện Biên sẽ giúp quý khách có cái nhìn cụ thể về chất lượng thi công của Triệu Hổ. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp đã thực hiện từng bước lắp đặt Trần Nhôm Thả một cách chỉn chu, đảm bảo độ chính xác và tính thẩm mỹ cao. Hệ thống này được thi công một cách chắc chắn, với bề mặt đều đẹp, góp phần tạo nên không gian hiện đại và chuyên nghiệp cho công trình. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự hoàn thiện mà còn khẳng định cam kết của chúng tôi về chất lượng.
Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Thả
Điểm nổi bật của trần nhôm thả so với các loại trần khác là gì?
Trần nhôm thả nổi bật với nhiều ưu điểm so với các loại trần khác. Đầu tiên, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, tiết kiệm thời gian thi công. Nó cũng dễ dàng bảo trì, giúp duy trì vẻ đẹp và chức năng lâu dài. Độ bền của trần nhôm thả cao, rất ít bị ảnh hưởng bởi ẩm mốc, mối mọt hay ăn mòn. Ngoài ra, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả tạo ra không gian sống thoải mái. Cuối cùng, trần nhôm thả thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế của vật liệu.
Trần nhôm thả có giúp cách âm tốt không?
Trần nhôm thả, đặc biệt là các loại tấm có bề mặt đục lỗ và lớp vật liệu tiêu âm phía sau, là giải pháp hiệu quả để cải thiện khả năng cách âm cho không gian. Những tấm trần này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn trong phòng. Khi âm thanh va chạm với bề mặt đục lỗ, nó sẽ được hấp thụ bớt, từ đó giảm thiểu sự phản xạ âm thanh. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng trong các không gian như văn phòng, hội trường hay căn hộ.
Có thể tích hợp đèn chiếu sáng hay các thiết bị khác lên trần nhôm thả không?
Trần nhôm thả hoàn toàn có khả năng tích hợp đèn chiếu sáng và các thiết bị khác một cách linh hoạt. Với thiết kế thông minh, trần nhôm thả cho phép lắp đặt các loại đèn âm trần, panel LED, loa, camera an ninh, và hệ thống báo cháy mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và gọn gàng. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa không gian mà còn nâng cao hiệu quả chiếu sáng và an toàn cho các khu vực sử dụng. Do đó, lựa chọn trần nhôm thả là một giải pháp hiện đại và tiện ích cho bất kỳ công trình nào.
Trần nhôm thả hoa văn phù hợp với ứng dụng nào?
Trần nhôm thả hoa văn rất phù hợp cho các công trình thương mại và dịch vụ cao cấp như khách sạn, nhà hàng và showroom, nơi cần tạo ấn tượng mạnh mẽ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các không gian công cộng như bảo tàng, nhà hát và sảnh lớn tại sân bay hay nhà ga, giúp nâng cao tính thẩm mỹ. Trong ứng dụng dân dụng, như biệt thự hay penthouse, trần nhôm hoa văn có thể trở thành điểm nhấn tinh tế nếu hài hòa với kiến trúc tổng thể. Sự lựa chọn hoa văn hiện đại và chất lượng thi công cao cấp quyết định vẻ đẹp cuối cùng.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Thả tại Điện Biên không?
Triệu Hổ hiện có chính sách hỗ trợ vận chuyển Trần Nhôm Thả tận nơi cho khách hàng tại Điện Biên và các khu vực lân cận. Đội ngũ nhân viên sẽ chủ động liên hệ để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận hàng, đảm bảo quá trình thi công diễn ra đúng tiến độ. Đặc biệt, đối với các đơn hàng ở khu vực ngoại thành hoặc những tỉnh khác, chi phí vận chuyển sẽ được báo cụ thể dựa trên khoảng cách và khối lượng hàng hóa. Chính sách này nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong việc vận chuyển sản phẩm.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ mong muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn sản phẩm Trần Nhôm Thả chính hãng tại Điện Biên. Những thông tin trên hy vọng sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp quý khách hàng dễ dàng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với dịch vụ tư vấn tận tâm và nhanh chóng, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước triển khai dự án, góp phần nâng cao chất lượng công trình và hướng tới thành công bền vững. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi!