0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Triệu Hổ đã bán Tấm XPS, Xốp XPS, Tấm Xốp XPS Tại Thái Nguyên

Rate this post

Mục lục bài viết

Triệu Hổ đã bán Tấm XPS, Xốp XPS, Tấm Xốp XPS Tại Thái Nguyên (14/10/2024) | CK 5% – 10% Mới Nhất Hôm Nay 

Xốp XPS là gì?

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một loại vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy, được đùn kết hợp tạo xốp thông qua công nghệ CO2. Với cấu trúc ô kín, Xốp XPS không chỉ nhẹ nhàng mà còn rất chắc chắn và bền vững. Điều này khiến cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho cả công trình công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho cả môi trường sống và môi trường sản xuất.

Xốp XPS đã từ lâu được coi là một vật liệu có tính bền cao, có thể chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên như độ thấm nước, nhiệt độ lạnh, nhiệt độ cao, áp lực và độ bền theo thời gian. Nhờ vào cấu trúc ô kín hoàn chỉnh của nó, Xốp XPS không chỉ nhẹ nhàng mà còn hoàn toàn ổn định về mặt cơ lý. Điều này giúp Xốp XPS thành công trong việc ứng dụng trong các giải pháp cách nhiệt, cách âm, kháng ẩm, và phù hợp với mọi loại hình công trình. Ngoài ra, Xốp XPS còn là một giải pháp tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng cho cả môi trường sống và môi trường sản xuất.

Các tên gọi Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS trên thị trường:

Xốp xps, hay còn gọi là tấm xốp xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt, tấm xps hoặc xop xps, là vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong công nghiệp xây dựng. Với thành phần chính là polystyrene, xốp xps có đặc tính cực kỳ nhẹ và cách âm tốt. Chính vì vậy, tấm xốp xps được sử dụng rộng rãi khi xây dựng các công trình như nhà ở, nhà kho, xưởng sản xuất, trường học và bệnh viện.

Xốp xps có nhiều tên gọi như eco xps foam, tấm cách nhiệt xps, tam cach nhiet xps, xốp chống nóng xps, tấm xốp cách nhiệt xps, xốp xps cách nhiệt, tấm xốp xps cách âm cách nhiệt, tấm cách nhiệt eco xps foam, xốp cách âm xps, tâm xốp chống nóng xps, tấm trần cách nhiệt eco foam, tấm xốp cách âm xps và nhiều tên gọi khác. Các tên gọi này đều ám chỉ vào tính năng và ứng dụng của xốp xps trong công nghiệp xây dựng.

Với những đặc tính vượt trội và đa dạng tên gọi, xốp xps đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm của Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến và có rất nhiều ưu điểm hấp dẫn. Đầu tiên, nó thân thiện với môi trường vì không chứa hóa chất gây hại và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Xốp XPS cũng có tính ứng dụng rộng rãi và có thể được sử dụng trong các khu vực sàn, vách và mái bằng. Điều đặc biệt là nó có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu cách nhiệt và chống thấm khác nhau, tăng hiệu suất cách nhiệt của công trình.

Xốp XPS cũng tương thích với mọi vật liệu xây dựng như bê tông, gỗ, vữa trát và thép. Nó cũng rất bền và có thể tái sử dụng. Với đặc tính cơ lý ổn định và chỉ số kháng nhiệt R, Xốp XPS duy trì được chất lượng và hiệu suất cách nhiệt theo thời gian. Nó cũng kháng sâu bọ và nấm mốc do không tạo môi trường sống cho vi khuẩn và côn trùng.

Khả năng kháng ẩm là một ưu điểm khác của Xốp XPS. Với tỉ lệ hấp thụ nước cực thấp, nó duy trì hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài và giúp giảm hư hại do độ ẩm cao. Độ kháng nhiệt cao của Xốp XPS giúp điều chỉnh lưu lượng không khí và giữ cho nhiệt độ khu vực ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng.

Ngoài ra, Xốp XPS còn có độ cường độ nén cao, phù hợp với bất kỳ bề mặt tải trọng nào. Trọng lượng nhẹ của nó cũng giúp việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng. Cuối cùng, Xốp XPS đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, gia tăng hiệu suất sử dụng năng lượng và khả năng tái chế 100%.

Tóm lại, Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy và có nhiều ưu điểm. Nó không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời và đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh.

Phân loại Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Xốp XPS là một vật liệu xốp đa dụng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, làm nền móng, gia cố mặt đường và điện tử. Xốp XPS được phân loại theo xuất xứ và màu sắc. Theo xuất xứ, xốp XPS có thể được chia thành hai loại chính: xuất xứ Việt Nam và xuất xứ Trung Quốc. Xốp XPS xuất xứ từ Việt Nam có các màu sắc chủ yếu bao gồm xanh lá, vàng, xanh dương và hồng. Trong khi đó, xốp XPS xuất xứ từ Trung Quốc chỉ có hai màu sắc chính là xanh dương và hồng. Ngoài ra, xốp XPS cũng có thể được phân loại theo màu sắc, bao gồm xanh lá, hồng, xanh dương và vàng. Màu xanh lá chỉ có xuất xứ từ Việt Nam, trong khi màu hồng có thể xuất khẩu từ cả Việt Nam và Trung Quốc. Màu xanh dương và màu vàng cũng được sản xuất ở cả hai nước Việt Nam và Trung Quốc. Tổng quát, xốp XPS là một vật liệu mang tính tiện ích cao để sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghệ.

Thông số kỹ thuật Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

PROPERTIES UNIT STANDARD XPS 150 XPS 200  XPS 250  XPS 300 XPS 400
Tiêu chí kỹ thuật Đơn vị tính Tiêu chuẩn
Density ±5 %) ASTM 1622 36 36 32 36 40
Tỷ trọng
Compressive Strength Cường độ nén kPa ( ±10 %) ASTM 1621 150 200 250 300 350
Water Absorption   ASTM C272 < 1% < 1% < 1% < 1% < 1%
Hấp thụ nước % ( v/v )
Thermal Conductivty W/m.k ASTM C518 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035
Hệ số dẫn nhiệt
Flexural Strenght Độ bền uốn   ASTM C203 > 300 > 300 > 300 > 300 > 300
kPa
Dimension Quy cách Thickness Độ dày       mm (± 2 ) 20, 25 30 40, 50, 60, 75 40, 50, 60, 75 50
Width Chiều rộng mm ( ± 3 ) 605, 1210
Length Chiều dài mm ( ± 10 ) 1210, 1800, 2400

Ghi chú: 

  • Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
  • Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
  • Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế

Ứng dụng Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Ứng dụng xốp xps cho mái bằng

Xốp XPS là vật liệu tuyệt vời để sử dụng cho việc xây dựng mái bằng. Với tính cơ lý đặc biệt, xốp XPS có khả năng chịu được sự hư hại từ các tác động môi trường như cong vênh, nứt gãy hay biến dạng do lực tác động. Đặc biệt, với khả năng chống tia UV, xốp XPS giúp bảo vệ mái và gia tăng tuổi thọ của nó.

Một vấn đề khác mà xốp XPS giải quyết cho mái bằng là chênh lệch nhiệt độ. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, xốp XPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà và tránh tình trạng thoát nhiệt không cần thiết. Đồng thời, xốp XPS còn là lớp chống thấm và ngăn hơi nước thẩm thấu vào mái, giúp cho mái bằng trở nên bền vững hơn và tránh được các vấn đề liên quan đến ẩm mốc và rách nứt.

Tóm lại, xốp XPS là vật liệu lý tưởng cho mái bằng vì khả năng chống hư hại, chống tia UV, cách nhiệt và chống thấm nước. Việc sử dụng xốp XPS cho mái bằng đảm bảo không chỉ độ bền và tuổi thọ của mái, mà còn đem lại sự thoải mái và an toàn cho căn nhà.

Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Với tính năng cách nhiệt và chống nóng, nó giúp bảo vệ mái dốc khỏi tác động của sức nóng từ nhiệt độ môi trường và tia phóng xạ UV. Xốp XPS cũng hữu ích trong việc ngăn chặn hư hại về mặt cơ lý do ẩm ướt hoặc ngăn sự cầu nhiệt và đọng sương trên mái dốc.

Sự thông thoáng của xốp XPS cũng là một ưu điểm quan trọng khi sử dụng cho mái dốc. Nó giúp duy trì sự thông gió và làm giảm áp suất trong không gian mái dốc, từ đó tạo ra một môi trường thoáng đãng và kiểm soát độ ẩm. Hơn nữa, xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, từ đó giúp giảm sự thất thoát nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ngôi nhà ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Tóm lại, xốp XPS là một vật liệu lý tưởng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa, mang lại nhiều ưu điểm cách nhiệt và bảo vệ trong môi trường sống.

Ứng dụng xốp xps cho sàn

Xốp XPS là một vật liệu lý tưởng cho việc ứng dụng vào sàn do độ bền tuyệt vời của nó. Với khả năng tương thích với mọi loại sàn, Xốp XPS là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm vào sàn. Đặc biệt, với cường độ nén cực cao, Xốp XPS có thể được ứng dụng trong việc xây dựng sàn cho kho lạnh, bãi đậu xe, căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại.

Một ưu điểm nổi bật của Xốp XPS là khả năng kiểm soát độ ẩm và giảm thiểu mức độ hư hại cho kết cấu do ẩm gây ra. Sản phẩm này giúp duy trì sự ổn định và độ bền của sàn trong thời gian dài. Đồng thời, Xốp XPS cũng giúp tăng cường khả năng chống tháo rời của sàn, giảm tỷ lệ xẹp lún và giúp sàn trở nên vững chắc hơn.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, không có gì ngạc nhiên khi Xốp XPS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng sàn. Với mục tiêu giúp tối ưu hóa hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sàn, Xốp XPS là lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu xây dựng và người tiêu dùng.

Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh

Xốp XPS là vật liệu lí tưởng cho việc xây dựng sàn kho lạnh với nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt xuống đến -40°C, xốp XPS có thể đảm bảo không gây biến dạng hay hỏng hóc trong môi trường lạnh giá. Đặc biệt, xốp XPS giúp ngăn chặn hơi ẩm ngưng tụ, một vấn đề thường gặp trong kho lạnh do chênh lệch nhiệt độ. Bên cạnh đó, xốp XPS cũng chịu được áp lực nén cao, đáng kể từ tải trọng xe nâng và hàng hóa trên sàn. Với cường độ nén cao, xốp XPS giảm thiểu sự võng sàn, gãy sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông. Điều quan trọng là xốp XPS duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh, đồng thời có độ bền rất cao theo thời gian. Với các ưu điểm vượt trội này, việc sử dụng xốp XPS cho sàn kho lạnh là sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm.

Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn

Xốp XPS là một vật liệu rất hữu ích và đa năng trong việc xây dựng các tường bao che và tường ngăn. Đặc điểm chính của xốp XPS là khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định trong không gian kín. Chất liệu này giúp ngăn kín hoàn toàn nhiệt nóng từ lớp tường bên ngoài, từ đó giảm thiểu tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông.

Xốp XPS còn có khả năng chống thẩm thấu nước, độ kháng nhiệt cao và kháng sâu bọ, ẩm mốc khi ứng dụng lắp ráp trong hệ thống tường, vách. Với những ưu điểm này, xốp XPS không chỉ tạo ra một không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo về mặt an toàn và bền vững cho công trình xây dựng.

Với những lợi ích mà xốp XPS mang lại, việc sử dụng nó trong xây dựng các tường bao che và tường ngăn là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Công nghệ xốp XPS đang được áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng góp đáng kể vào sự phát triển bền vững của ngành này.

Ứng dụng xốp xps trong tường đôi

Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt hàng đầu được sử dụng trong tường đôi để đảm bảo hiệu quả và bảo vệ cho ngôi nhà. Với hệ giải pháp này, ngôi nhà không chỉ được bảo vệ khỏi nhiệt độ nóng hay lạnh bên ngoài, mà còn tránh được hơi ẩm và độ ẩm từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào trong nhà.

Lợi ích của việc sử dụng xốp XPS trong tường đôi là rất rõ ràng. Đầu tiên, nó giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nhiệt độ cực đoan, từ ánh nắng mặt trời hoặc không khí lạnh trong những ngày đông. Điều này giúp tăng cường sự thoải mái cho cư dân trong ngôi nhà và giảm sự tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm.

Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng ngăn chặn và chống thấm tốt, không để hơi ẩm từ bên ngoài xâm nhập vào trong nhà. Điều này giúp duy trì không gian sống khô ráo và không mốc, không chỉ tạo sự an toàn cho ngôi nhà mà còn tốn ít công sức cho việc bảo trì và sửa chữa. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng thi công của xốp XPS cũng là ưu điểm nổi bật, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình xây dựng. Mặt khác, xốp XPS cũng có thể tái chế sau khi hết vòng đời của công trình, giúp bảo vệ môi trường và ổn định nguồn cung cấp.

Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền

.

Xốp XPS (Extruded Polystyrene Foam) là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc nâng sàn và đôn nền. Giải pháp nâng sàn/ đôn nền được áp dụng khi cần tăng chiều cao cho bề mặt nền công trình. Công trình đã xây dựng lâu có thể bị xuống cấp, và việc đắp thêm xốp XPS giúp cải thiện độ cao của nền công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, những công trình nằm sát đường và có nền thấp hơn so với mặt đường được nâng cấp có thể sử dụng xốp XPS để nâng cao mặt nền, đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho người đi qua. Thêm vào đó, xốp XPS cũng hữu ích trong việc xử lý hiện tượng sụt lún của công trình và củng cố độ chắc chắn cho nền móng yếu. Cho những công trình ở vùng trũng hay có nguy cơ ngập lụt, việc sử dụng xốp XPS có thể giúp ngăn chặn nước ngập bên trong công trình và đảm bảo tính ổn định của nền móng. Với lợi ích vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt, xốp XPS là một giải pháp tối ưu cho việc nâng sàn và đôn nền công trình.

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng là một giải pháp tối ưu để giảm thiểu những tác động tiêu cực từ ánh nắng mặt trời và các yếu tố thời tiết khác. Sàn bê tông sân thượng thường phải đối mặt với lượng lớn ánh nắng Mặt trời và các điều kiện thời tiết như mưa, nắng, gió, độ ẩm, tia UV, gây ra lượng hấp thụ nhiệt lớn trên bề mặt sàn. Điều này không chỉ gây nên sự nóng bức khó chịu mà còn làm tăng nhu cầu về năng lượng điều hoà.

Sử dụng xốp XPS làm lớp cách nhiệt cho sàn bê tông sân thượng sẽ mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó giúp tạo một môi trường mát mẻ và thoải mái khi đi lại trên sàn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản tia UV và bảo vệ lớp chống thấm sàn. Xốp XPS còn giảm thiểu hư hại về mặt cơ lý và ngăn sự cầu nhiệt và đọng sương. Hơn nữa, nó cũng giúp khống chế sự thất thoát nhiệt và thẩm thấu nhiệt, tạo môi trường thông thoáng và khô ráo.

Tóm lại, ứng dụng xốp XPS cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng đem lại nhiều lợi ích về môi trường sống và tiết kiệm năng lượng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe cho người sử dụng.

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi để ứng dụng cho hệ mái tôn. Mái tôn của các nhà xưởng hoặc công trình kết cấu thép dạng đại siêu thị, trung tâm thương mại thường tăng nhiệt độ bề mặt lên đến trên 60°C khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, và sau đó toả nhiệt xuống vùng bên dưới. Để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng Xốp XPS sẽ mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này giúp tạo ra không gian mát mẻ, an toàn cho việc làm việc và sinh hoạt. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho toà nhà hoặc nhà xưởng, làm tăng năng suất lao động tại các khu vực làm việc. Ngoài ra, Xốp XPS còn có hiệu suất cách nhiệt lâu dài, ngăn chặn hiện tượng hơi ẩm và bảo vệ công trình. Bên cạnh đó, việc thi công cũng dễ dàng và vật liệu này hoàn toàn có thể tái chế. Với những ưu điểm trên, Xốp XPS là sự lựa chọn tốt cho việc ứng dụng trong hệ mái tôn.

Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm

Ứng dụng xốp XPS bảo vệ chống thấm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giải pháp cách nhiệt và bảo vệ lớp chống thấm cho các khu vực tầng hầm và hầm chui. Sản phẩm cách nhiệt Xốp XPS mang đến một số lợi ích cho các ứng dụng này. Trước tiên, nó bảo vệ lớp chống thấm, ngăn ngừa sự rò rỉ trong kết cấu của công trình.

Xốp XPS cũng giúp kiểm soát độ ẩm, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi trong không gian tầng hầm. Điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì chất lượng công trình.

Ứng dụng xốp XPS trong việc bảo vệ chống thấm còn giúp giảm thiểu biến dạng kết cấu và gia tăng hiệu suất cách nhiệt. Với khả năng chống thấm và kháng nước của nó, xốp XPS là lựa chọn tốt cho các công trình có yêu cầu cao về bảo vệ chống thấm.

Như vậy, thông qua sự kết hợp các lợi ích trên, ứng dụng xốp XPS trong việc bảo vệ chống thấm đóng góp đáng kể trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của các công trình xây dựng.

Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế

Xốp XPS hiện đang được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Đối với thùng xe đông lạnh, tấm Sandwich Panel được làm từ xốp XPS là vật liệu cách nhiệt phổ biến nhất. Vật liệu bề mặt bên ngoài thường sử dụng FRP Composit, nhôm, tôn mạ kẽm, inox… nhưng FRP Composit là vật liệu phổ biến nhất. Xốp XPS có những đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, không hút nước và truyền nhiệt thấp. Điều này cực kỳ quan trọng đối với thùng xe đông lạnh.

Tấm composit FRP với lõi Xốp XPS có khả năng chịu được điều kiện nhiệt độ -30°C mà không bị biến dạng, lão hóa và ngăn ngừa sự thoát nhiệt ra bên ngoài. Với các thùng xe tải lớn dùng cho đông lạnh, vật liệu cốt lõi cần phải thích ứng với lực cắt do tải trọng và uốn cong. Xốp XPS Foam được sử dụng làm vật liệu cốt lõi bởi tính năng độ bền nén cao, giúp bề mặt không bị vênh và tăng khả năng chống võng của tấm compoiste.

Tấm cách nhiệt Xốp XPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cường độ chịu nén và chịu uốn cao, độ dày từ 25 đến 100mm. Nó cũng có thể được gia công với các bề mặt có rãnh hoặc bào nhám để đạt được độ bền liên kết tốt với nhiều loại vật liệu ốp mặt khác.

Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa

Xốp XPS, cũng được gọi là xốp polystyrene extruded, được sử dụng rộng rãi trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Với khả năng giảm độ ẩm cao, xốp XPS giúp hạn chế sự thâm nhập của nước và chất lỏng từ môi trường bên ngoài vào trong kết cấu của hầm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi tổn thương do ẩm ướt, mà còn giúp duy trì chất lượng và độ bền của tòa nhà.

Ngoài ra, xốp XPS cũng có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đảm bảo rằng nhiệt độ trong các hầm chứa được duy trì ổn định. Điều này là quan trọng đối với các hầm chứa nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ phải được kiểm soát, như các kho lạnh hay nhà máy sản xuất. Xốp XPS giữ cho nhiệt độ bên trong hầm ổn định bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong hầm.

Với những lợi ích trên, ứng dụng xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa là một giải pháp thông minh và hiệu quả. Việc sử dụng xốp XPS không chỉ giảm thiểu khả năng rò rỉ và tổn hại do ẩm mốc mục nước, mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống điều hòa nhiệt độ.

Hướng dẫn thi công, lắp đặt Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)

Quy trình:

B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%

Hình ảnh thực tế

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn

Quy trình:

Công trình xây mới

Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định

Công trình cải tạo

Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS

Hình ảnh thực tế:

Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây

Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ

Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)

Quy trình:

Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.

Hình ảnh thực tế:

Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt

Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả

Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường

Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.

Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt

Quy trình:

Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ

Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)

Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)

Hình ảnh thực tế

Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh

Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông

Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn

Thi công xốp xps làm thủy canh

Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)

Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS tại Thái Nguyên Mới Nhất Hôm Nay (14/10/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Thái Nguyên cung cấp Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt với mức giá linh hoạt và thay đổi từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm. Giá cả được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý. Quý khách hàng có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp xây dựng và xử lý nhiệt. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm giúp giảm sự tiếp xúc giữa không khí nóng và lạnh, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và êm ái.

Công ty Triệu Hổ cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ mọi thông tin cần thiết. Với mức giá cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, chúng tôi hi vọng sẽ được phục vụ quý khách hàng một cách tốt nhất.

Bảng Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS Triệu Hổ tại Thái Nguyên 14/10/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Bảng test Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm

Bảo quản Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Tấm Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt cách âm hiệu quả và cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất sử dụng cao nhất. Đầu tiên, cần đặt tấm Xốp XPS trong một khu vực có mái che, tránh để ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp có thể làm giảm đi khả năng cách nhiệt cách âm của tấm Xốp XPS.

Thứ hai, tránh tiếp xúc tấm Xốp XPS với lửa hoặc các hoạt động mài, hàn để tránh bị cháy hoặc bị hư hỏng. Ngoài ra, không nên lắp đặt tấm Xốp XPS ở các khu vực có nhiệt độ cao quá 70ºC hoặc chứa các chất gây ăn mòn như xăng dầu hoặc dung môi hữu cơ.

Cuối cùng, tấm Xốp XPS cần được bảo quản trong môi trường khô ráo và sạch sẽ để tránh bị ẩm ướt hay bị nấm mốc phát triển. Đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn bảo quản này sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của tấm Xốp XPS.

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Công ty Triệu Hổ tại Thái Nguyên đã tổng kết một bài viết về Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt, nhằm cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm này. Đây là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao, được sử dụng trong xây dựng công trình. Bài viết đã giới thiệu về các ưu điểm của Tấm Xốp XPS, bao gồm khả năng cách âm, cách nhiệt, chống thấm nước và chịu lực tốt. Ngoài ra, bài viết cũng trình bày về quy trình sản xuất và cách sử dụng của sản phẩm. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp Tấm Xốp XPS chính hãng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Quý khách hàng có thể liên hệ với công ty để được tư vấn và cung cấp sản phẩm nhanh chóng và chính xác nhất. Qua bài viết này, hy vọng khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp cho các công trình xây dựng của mình.

Hình ảnh giao hàng Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.