0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Giang “Nhanh rẻ”

5/5 - (4056 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Giang | Đảm bảo sự hài lòng | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Giang đang tái định hình cách tiếp cận trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Việc sử dụng tôn xốp panel không chỉ rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, sự xuất hiện của vách ngăn tôn xốp panel được coi là một cuộc cách mạng, thay thế cho những phương pháp xây dựng cũ kỹ, không chỉ thông minh mà còn bền vững hơn. Điều này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng không gian sống và làm việc hiện đại, tiện nghi.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Giang

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng với cấu trúc độc đáo gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững đóng vai trò quan trọng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã thể hiện ưu thế vượt trội so với các loại tường gạch truyền thống, vốn thường chậm, nặng nề và kém hiệu suất. Panel đang mở ra những cơ hội mới cho thiết kế kiến trúc trong các lĩnh vực công nghiệp, nhà xưởng, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bắc Giang

Tại Bắc Giang, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính năng và ứng dụng của sản phẩm. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, vách ngăn này còn được biết đến với các tên gọi như tấm cách âm, tấm cách nhiệt phòng lạnh, và tấm panel nhôm. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, vách ngăn tôn xốp panel ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cải tạo không gian sống.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Giang

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, mang lại vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0,2 – 0,7mm và được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một vật liệu nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Sau khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này thực hiện chức năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Nhờ vậy, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ của EPS, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cộng thêm khả năng chịu lực nén tốt, tạo nên tính ứng dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, góp phần quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong nằm ở sự thiết kế bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì tôn mặt trong, tiếp xúc trực tiếp với con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với thiết kế vách panel có lõi xốp, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt bền bỉ, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nâng cấp của xốp thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Lõi xốp này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn tốt nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Việc sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các nhà máy, nhà xưởng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian bên trong, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được nhiều chủ đầu tư lựa chọn cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao cùng mật độ không khí kín giúp lớp xốp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao mức độ riêng tư. Panel EPS không chỉ thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng hiệu quả. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu gánh nặng cho các hệ thống làm mát như máy điều hòa, Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vậy, chi phí điện năng sử dụng sẽ giảm đáng kể, đồng thời tiết kiệm cả chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Tấm panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hoặc khí có hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên đánh giá lại độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng tối ưu. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay trực tiếp tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế. Nhờ vậy, việc đầu tư vào panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất thích hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là lựa chọn ưu việt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ hạn chế cong vênh và mục rã mà còn mang lại tính năng vượt trội trong việc giữ nhiệt. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) bên trong. Những tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và vật liệu cách nhiệt hiệu quả, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo sự bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ bao che công trình đến các giải pháp cách nhiệt trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này giúp chịu đựng tốt các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ các hợp chất PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ vào tính năng ưu việt của cả hai loại lõi, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, mang lại trải nghiệm tối ưu cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình. Sản phẩm có lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này rất hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để đối phó với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ công trình khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang lại tính bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại panel này thường được sử dụng trong các kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, panel này có khả năng giảm thiểu từ 60% đến 80% các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Ứng dụng của sản phẩm rất đa dạng, từ nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc đến văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, panel còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel cũng giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, chỉ bằng một phần so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc đáng kinh ngạc. Nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Quá trình thi công cũng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình ở môi trường ẩm ướt và gần biển nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả chống ẩm mà còn góp phần giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc lựa chọn panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng, góp phần vào phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc được thực hiện hiệu quả mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc tiết kiệm thời gian thi công không chỉ giúp giảm chi phí thuê mặt bằng mà còn tối ưu hóa chi phí nhân công, mang đến giải pháp xây dựng hiện đại và kinh tế cho các công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, mang đến sự hiện đại cho công trình. Bề mặt phẳng, sắc nét giúp tạo cảm giác sạch sẽ, trong khi màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm truyền nhiệt, tạo điều kiện cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, chúng bảo đảm chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại và hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và an toàn cho công trình. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng, đặc biệt là cho các công trình công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống lại sự ăn mòn theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, làm cho tấm panel Bông khoáng có độ cứng rất cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có tính an toàn cao, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng, nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm. Tùy vào nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn loại phù hợp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, tăng cường hiệu quả sử dụng cho các công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền, được ứng dụng chủ yếu ở vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào bản chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tối ưu hóa môi trường làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và các khu dân cư. Điều này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Với lõi Rockwool, âm thanh không chỉ được kiểm soát mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của cư dân.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có mức hấp thụ và giữ nước rất thấp, điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc cũng như hiện tượng thấm nước. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc ở những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại lợi ích lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ kết cấu công trình. Ngoài ra, nhờ vào tính năng kháng nước, panel này giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do thấm nước. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần tạo ra một môi trường bền vững hơn.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Khả năng chống chịu va đập này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Lợi ích này mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình. Với Rockwool, hiệu suất và độ bền của các công trình được cải thiện đáng kể, tạo ra giá trị lâu dài cho người tiêu dùng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích mà nó mang lại vượt trội. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư và người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool hiện đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm, cùng với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo một không gian sống và làm việc thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sản phẩm nhẹ, bền, dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường bên trong. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt, cùng với tính năng chống ẩm vượt trội, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, sản phẩm này được thiết kế để bảo vệ lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và hạn chế âm thanh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa môi trường làm việc mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoài mà còn giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được ứng dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn đảm bảo màu sắc và độ bóng cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp cách nhiệt này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp nâng cao khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu. Đặc biệt, glasswool có tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, nên được sử dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Giải pháp này không chỉ an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiện đại một cách hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, Panel Glasswool đảm bảo chất lượng không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và hiệu suất cách nhiệt làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất trong công trình, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đem lại hiệu suất tốt trong việc duy trì nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che ngoài công trình, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với các tác động từ môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc, là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này làm cho Glasswool vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường gây khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại sự an toàn và hiệu quả tối ưu cho người dùng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, bao gồm hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool tỏ ra vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự thẩm thấu nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, chất liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, khác hẳn với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ. Do đó, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp người dùng yên tâm trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và bảo vệ sức khỏe khiến panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Tuy không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là lựa chọn đáng giá cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ các tính năng nổi bật như cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và di dời, sản phẩm thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt tối ưu, với tính năng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, qua đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với mức tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được hoàn thiện bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, vừa bảo vệ lớp lõi, vừa đảm bảo tính đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh, trong khi vách ngoài cần đảm bảo cách nhiệt và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tuyệt vời này, các kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm tính ổn định cho panel trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo hiệu quả trong việc lưu trữ hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng tối ưu trong việc cách nhiệt và chống ồn, tấm Panel kho lạnh đáp ứng được nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt trong quá trình thi công không chỉ gia tăng hiệu quả làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro và khó khăn cho các công nhân, từ đó nâng cao năng suất tổng thể của công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có tính năng tái chế cao, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc áp dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần vào việc bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường làm cho sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, PU giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn, từ đó giảm chi phí điện năng. EPS thường không đạt hiệu quả cao ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU sẽ mang lại hiệu suất vượt trội, bảo đảm chất lượng thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo, sạch sẽ, điều này cực kỳ quan trọng trong các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chí về chất lượng bảo quản. Sử dụng panel PU sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo quản sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt hơn. Bên cạnh đó, lớp PU bền vững, không biến dạng cũng đảm bảo kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, với khớp nối camlock cho phép tháo lắp dễ dàng và linh hoạt. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình di chuyển kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt của PU là ưu điểm nổi bật, do độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn khi tháo dỡ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Vì vậy, PU là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là một lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp giữ cho nhiệt độ trong kho luôn ổn định và chất lượng sản phẩm được bảo đảm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định chiến lược, nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giúp kéo dài thời gian sử dụng thực phẩm. Đầu tư vào panel PU là một lựa chọn thông minh cho bảo quản thực phẩm hiệu quả tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo đảm chất lượng rượu và bia. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản. Sử dụng tấm panel này, các nhà sản xuất có thể yên tâm rằng sản phẩm của họ luôn được giữ trong điều kiện tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Với panel PU kho lạnh, việc cách nhiệt cho tường và trần là hoàn toàn hiệu quả, đặc biệt là đối với những căn nhà có mái tôn. Sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa. Ngoài tính năng vượt trội, vách ngăn này còn có chi phí hợp lý, so với các phương pháp cách nhiệt khác, mang lại giá trị kinh tế cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt rất hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện sống. Panel PU được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt cho phòng ngủ, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa nhiệt độ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn bảo vệ sức khỏe của cư dân, mang lại sự thoải mái tối ưu trong những ngày nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo sự ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp. Chúng thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài, với lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính ổn định và bền vững. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng. Ngoài ra, panel còn chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, và thuận tiện trong việc thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, với các gân dọc theo chiều ngang, lớp mặt ngoài giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu tình trạng ngưng tụ nước trong mùa mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết bền vững với nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính cao giữa bông khoáng và tôn, đem lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Bông khoáng, từ Dolomit và Bazan, được chế tạo qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt rõ rệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Do đặc thù phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Loại tôn này giúp đảm bảo bề mặt không bị tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt, trong khi tỷ trọng cao hơn lại cung cấp độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của lò sấy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Do đó, việc hiểu rõ về các phân loại này là rất cần thiết trong ngành công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Phân loại tấm panel lò sấy dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool rất quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này mang lại hiệu quả cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Tấm panel có độ dày lớn thường được ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn thích hợp cho những không gian nhỏ hoặc công trình có yêu cầu nhẹ nhàng hơn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel giúp giữ nhiệt lâu hơn, đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu. Đồng thời, nó còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Nhờ khả năng chịu nhiệt xuất sắc, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những môi trường làm việc yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và an toàn.

  • Chống cháy tốt

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này mang lại sự an tâm đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ và giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này vô cùng quan trọng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp phải biến đổi nhiệt độ lớn, đặc biệt là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ an toàn mà còn giữ được chất lượng tối ưu trong quá trình bảo quản.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ thiết kế chắc chắn, chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái lò sấy mà vẫn đảm bảo độ bền vững. Sự chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel này góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt ở các khe hở, nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, nhanh chóng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cao. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn đảm bảo các chất dinh dưỡng được bảo toàn, từ đó nâng cao giá trị dinh dưỡng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý. Nhờ đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu sự nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong bước sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường làm việc ổn định. Những tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tốt nhất. Việc đầu tư vào công nghệ panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu cao của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp quá trình sấy gỗ diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel góp phần ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của tấm gỗ trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel trong lò sấy cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp muốn nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Nhờ vào thiết kế hiện đại, panel không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy đang trở thành xu hướng cần thiết trong ngành công nghiệp may mặc hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi sản phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô sản phẩm một cách hiệu quả, đảm bảo độ ẩm giảm xuống mức tối ưu. Quá trình này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì ổn định suốt thời gian hoạt động. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo đảm, kéo dài thời gian bảo quản và giữ nguyên hương vị.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt đáng kể, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên quan trọng giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, đảm bảo quy trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm điện tử được nâng cao, góp phần tăng tính ổn định và độ bền cho thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, từ đó duy trì môi trường ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu cao, phục vụ tốt cho ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Bằng cách giữ nhiệt ổn định, panel không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm thông qua công nghệ này cũng góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang đến sự thẩm mỹ và chất lượng cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, gia tăng độ bền và tính linh hoạt theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt và hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, tạo cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, bánh xe, và chốt giữ. Việc lựa chọn các phụ kiện này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong tính năng hoạt động của cửa mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ của không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Giang

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Giang thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp và sự chắc chắn của công trình. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn thể hiện sự tinh tế trong thiết kế. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng với những giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm. Nó được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tối ưu, vách ngăn này thường được lắp đặt trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng thi công, bảo trì, rút ngắn thời gian xây dựng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của vách ngăn này đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong suốt thời gian dài sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, tùy thuộc vào loại tấm panel, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chịu nhiệt cao, tính chất không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các khu vực công nghiệp cần tiêu chuẩn an toàn cao. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt với vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay các nhà máy lân cận. Sử dụng loại vách ngăn này mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bắc Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các loại vật liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Giang, đảm bảo sản phẩm được giao hàng nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi cho các dự án xây dựng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Để được tư vấn tận tình và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.