Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bạc Liêu | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bạc Liêu
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạc Liêu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bạc Liêu không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bạc Liêu | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với trọng lượng nhẹ và kích thước gọn gàng, mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng không gian. So với tường gạch truyền thống, việc thi công bằng Panel diễn ra nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian xây dựng đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Sự chuyển mình này đánh dấu một cuộc cách mạng trong tư duy kiến trúc, nơi mà các giải pháp xây dựng cũ kỹ phải nhường chỗ cho những công nghệ mới, thông minh và bền vững hơn. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn góp phần tạo nên môi trường sống hiện đại và tiện nghi hơn.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu thường gặp như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống thường gây ra nhiều bất tiện về thời gian, chi phí và hiệu suất cách nhiệt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật như một lựa chọn ưu việt. Nó mở ra nhiều tiềm năng cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bạc Liêu
Tại Bạc Liêu, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tấm cách âm, tôn panel và tấm 3D panel. Mỗi tên gọi phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng của nó, từ việc ngăn phòng đến lắp đặt trong các công trình xây dựng. Vách ngăn này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạc Liêu
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) và được bọc ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được áp dụng rộng rãi trong các công trình làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và những nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng thời tiết, vừa duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo bền bỉ trong sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn ở lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Lớp trong ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn chặn việc hình thành các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với lõi xốp EPS, vách panel mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành rẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được tích hợp các phụ gia có khả năng chống cháy hiệu quả. So với xốp thường, loại panel này không chỉ mang lại ưu điểm cách âm và cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng bảo vệ khỏi lửa. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này đảm bảo an toàn hơn cho công trình, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ trong các không gian sống và làm việc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc chia tách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel giúp bảo vệ tường không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn về sức khỏe, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt rất thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ khả năng này, tấm panel EPS có thể giảm thiểu hiệu quả sự xâm nhập của hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel không chỉ ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn mà còn duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh từ các tần số khác nhau xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này rất lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu hiệu quả chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nhằm tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư cho người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang đến nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể việc chạy máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho việc tối ưu hóa năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng xây dựng một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt có lợi trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi tải trọng là một yếu tố quan trọng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí tổng thể. Việc sử dụng panel EPS ngày càng trở nên phổ biến nhờ những lợi ích vượt trội này trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và không chứa chất độc hại. Sản phẩm này không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, đồng thời một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel để quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn sự thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền cao của sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng. Với tính năng nổi trội như vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí cho người sử dụng. Với hiệu quả sử dụng cao, panel EPS mang lại giá trị vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, làm giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Trong các văn phòng, tòa nhà, panel này được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Tại những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là một lựa chọn tối ưu để tạo thành vách ngăn cách nhiệt, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Bên cạnh đó, panel cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này càng tăng cường khả năng cách âm cho các khu vực như phòng họp hay thư viện, mang lại sự linh hoạt cần thiết trong thiết kế nội thất hiện đại.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Là vật liệu lý tưởng cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong nhiều công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Trong môi trường yêu cầu cao như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, được thiết kế dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc bên ngoài. Ở giữa, lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn đảm bảo tính chịu lực tốt cho các công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà kho, nhà máy, và các công trình công nghiệp khác. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như biến đổi của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa, nâng cao tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho hiệu suất cách nhiệt tốt, bao gồm hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³, cho tính nhẹ và dễ thi công. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, đáp ứng yêu cầu an toàn cho nhiều ứng dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng lưu ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình kiến trúc, nhờ thiết kế thông minh và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang đến tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát môi trường trong nhà.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng chống chịu thời tiết tốt. Được thiết kế đặc biệt để bảo vệ tường ngoài khỏi tác động của mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này có lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các dự án lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel PU không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, người sử dụng có thể giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt là trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Bên cạnh đó, tấm Panel PU/PIR còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với âm thanh thực tế. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng ở khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng tại những khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm tốt nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của panel kháng cháy cũng giảm thiểu sự phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được thiết kế với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công thuận lợi ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian và nguồn lực trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo độ bền cho công trình. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn sự hình thành mốc và mục nát, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR lý tưởng cho các công trình ở vùng ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong dài hạn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, công trình có thể hoàn thành sớm hơn dự kiến, giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng trong quá trình lắp dựng cũng đóng góp vào hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến cho công trình vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Điểm mạnh của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, đáp ứng hoàn hảo yêu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn đặc sắc, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Nhờ đó, panel còn giúp bảo vệ hàng hóa trong kho bãi khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này đạt được hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Với những đặc tính vượt trội như khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ các công trình khỏi các yếu tố nhiệt độ và tiếng ồn mà còn đóng góp vào việc tăng cường hiệu quả năng lượng và tính bền vững của công trình. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng của sản phẩm. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước tốt trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại trên, dưới được thực hiện qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được thiết kế bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt thường được ưu tiên làm phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, nâng cao tính an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả và tính năng cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế tấm Panel Rockwool Vách Trong phù hợp cho vách ngăn trong nhà, điển hình là trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự lựa chọn lý tưởng cho các khu công nghiệp và công trình dân dụng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, tấm panel này không bị biến dạng hay phá hủy dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là những địa điểm yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy khắt khe như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những vật liệu có khả năng cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Được cấu tạo từ sợi khoáng, Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Bằng việc sử dụng Panel Rockwool, người dùng sẽ cảm nhận được sự thoải mái, yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, công trình sẽ được bảo vệ tốt hơn, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm và mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng dễ dàng tái chế, tấm panel Rockwool không chỉ bền vững mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Tấm panel này có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học có khả năng gây nguy hiểm. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng mà còn giữ cho kết cấu công trình luôn trong tình trạng ổn định, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một lựa chọn vật liệu xây dựng ưu việt với nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, công trình sẽ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, độ bền cao của Rockwool cũng góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững trong thời đại ngày nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, làm tăng độ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn hoàn hảo cho việc cách âm, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kiểm soát tốt nhiệt độ trong các kho lạnh và phòng sạch. Khả năng chống ẩm của nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần bảo vệ cấu trúc công trình và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra khả năng bảo vệ tốt cho lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường bên trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, đặc biệt là trong những không gian yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoài của tấm ốp giữ được vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ khỏi các tác động thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn được tối ưu. Sự kết hợp này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp hiệu quả ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình đòi hỏi tính năng cách âm và cách nhiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cùng với hệ thống điều hòa không khí. Lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, là giải pháp lý tưởng cho những ai quan tâm đến chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp vỏ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm tối ưu, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn góp phần chống cháy, tăng cường tính an toàn cho ứng dụng. Tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo chất lượng nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, nâng cao hiệu suất sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các lựa chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tính năng tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại tấm này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt nổi bật. Với đặc tính này, tấm panel thường được lắp đặt ở các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch – nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sự linh hoạt trong thiết kế và chức năng của tấm Panel Glasswool Vách Trong đáp ứng tốt nhu cầu hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này giúp tăng cường an toàn cho các công trình so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Khi so với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép Panel Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, sản phẩm này rất thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu suất tối ưu.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm hiệu quả, không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao mà không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hình dạng và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, tấm Panel Glasswool đảm bảo tính bền vững và ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu xây dựng khác, sản phẩm này không chứa Amiang – một chất gây ung thư, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh glasswool thực sự là một lựa chọn thông minh cho kiến trúc bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt không chỉ nhẹ hơn Rockwool mà còn mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải lên kết cấu, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời hỗ trợ linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, vừa tối ưu hiệu quả sử dụng vừa không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững, mang lại giá trị tốt nhất cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Việc này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt cao cấp, chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR ở giữa. Tỷ trọng của lõi xốp dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tương tự lớp ngoài và lớp trong. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Các vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài cần đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào không gian bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ thiết kế khít chặt, tấm panel này giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ để làm tường, vách cách nhiệt mà còn để lắp đặt tại các công trình cần khả năng cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Ưu điểm này nâng cao trải nghiệm không gian và chất lượng âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Các tấm panel kho lạnh không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Với thiết kế thông minh, quá trình xây dựng trở nên nhanh gọn, hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu của các dự án kho lạnh hiện đại. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel đảm bảo tính bền vững trong suốt quá trình sử dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS, sản phẩm có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết hướng tới phát triển bền vững, tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí năng lượng. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là quyết định thông minh và tiết kiệm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu PU kín khít, tấm panel này không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn bảo đảm môi trường lưu trữ ổn định, sạch sẽ cho dược phẩm và vaccine. Khác với vật liệu EPS, dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, tấm Panel PU tạo ra điều kiện lý tưởng để duy trì chất lượng sản phẩm y tế. Sự bền vững và hiệu quả của panel này giúp nâng cao an toàn và hiệu quả trong bảo quản các sản phẩm quan trọng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, giúp duy trì độ tươi ngon. Với lớp PU bền, không biến dạng, panel này chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn, hạn chế độ bền và hiệu suất.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, tấm panel này dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, tạo sự linh hoạt và đảm bảo kín khí. Một ưu điểm nổi bật của tấm PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, không giống như EPS dễ bị nứt vỡ khi tháo dỡ. Sự bền bỉ của PU không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với chất liệu PU đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh diện tích lớn và vận hành liên tục. Tấm panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được yêu cầu về điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn thông minh này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ vậy, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giữ cho sản phẩm ở điều kiện lý tưởng, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư và năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự an toàn và hương vị tuyệt vời cho những loại đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đã trở thành một giải pháp tối ưu. Vật liệu này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được giảm thiểu, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc ứng dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, trở thành lựa chọn kinh tế và hợp lý so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà mà không cần phải sử dụng điều hòa liên tục. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời tiết oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, trong khi giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm cũng có tính năng chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong việc thi công, lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Bề mặt của tấm panel đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang giúp nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn tăng cường độ bền cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 xếp đan xen khít nhau. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chắc chắn qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại, tạo ra độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng, được hình thành từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo thành các hình thức như tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Đây là vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy thường được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho những ứng dụng cần tiết kiệm trọng lượng. Tấm với tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp độ bền cao hơn, phù hợp với các môi trường làm việc yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước có ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm. Độ dày tấm panel quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy cũng như tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định. Kết quả là, việc tiêu thụ năng lượng giảm đáng kể, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt cũng giúp duy trì nhiệt độ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là một giải pháp ưu việt cho ngành công nghiệp sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Sự kết hợp giữa Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel bền bỉ trước các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng, panel lò sấy duy trì tính năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại to lớn. Sử dụng panel chống cháy giúp cải thiện độ an toàn, tăng cường độ tin cậy cho các dây chuyền sản xuất và giảm thiểu rủi ro về cháy nổ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt, cũng như chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel trong lò sấy nông sản và thực phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy khô mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Với điều này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và cạnh tranh trên thị trường. Chính vì vậy, đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho mọi doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cao về độ bền và an toàn, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí nhạy cảm như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải này không chỉ đảm bảo ổn định cho cấu trúc, mà còn gia tăng tuổi thọ của hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định cho sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, nơi mà chất dinh dưỡng cần được bảo toàn trong suốt quá trình chế biến. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Đồng thời, việc giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành cũng mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy trong quá trình sấy dược liệu là một giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, hạn chế sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chúng bảo vệ dược liệu khỏi các nguy cơ, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel giúp các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần bảo vệ môi trường. Đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt là yếu tố quyết định cho sự thành công trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả tại các nhà máy và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị hư hỏng. Hơn nữa, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng. Sau khi đông lạnh, các sản phẩm thực phẩm cần được sấy khô để duy trì chất lượng và bảo quản lâu dài. Tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt, giúp tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ dinh dưỡng và hương vị đặc trưng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng này, ngành xây dựng có thể cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng cường độ bền cho các vật liệu. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cực kỳ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hóa chất. Sấy là một quá trình cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình hoạt động. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy. Ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn tận dụng khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ ứng dụng này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên thực tế ứng dụng. Những hình ảnh này được phân loại rõ ràng: từ các vách ngoài yêu cầu bền bỉ, chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh nổi bật thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng đặc trưng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, có chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel trước những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ thiết kế. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố vững chắc, giúp định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm mà còn hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh. Những phụ kiện này cùng nhau tạo nên sự liên kết vững bền, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và hiệu quả theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho mọi thiết kế nội thất. Để lắp đặt cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho hệ thống, cùng các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho việc vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp này giúp hoàn thiện chức năng và thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bạc Liêu thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm qua từng chi tiết. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng chỉnh chu, các tấm panel được lắp đặt vững chãi, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế thông minh đã khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện tại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, dòng sản phẩm này cũng rất phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, vách ngăn tôn xốp thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho công trình. Đặc biệt, vách ngăn này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều có đặc tính chống cháy nổi bật. Các vật liệu này chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, khả năng chống cháy của chúng rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là với chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ đó, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bạc Liêu không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bạc Liêu, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm chất lượng mà không phải lo lắng về vấn đề giao hàng. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp việc giao hàng trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Đặc biệt, công ty luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng, qua những chia sẻ này, Quý khách sẽ dễ dàng xác định được loại vật liệu công trình phù hợp để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Với sự tư vấn tận tình và nhanh chóng từ đội ngũ chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng Quý khách trên con đường hướng tới thành công của công trình. Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!