0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bến Tre “Ưu đãi hấp dẫn”

5/5 - (5361 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bến Tre | Đảm bảo sự hài lòng | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bến Tre là một giải pháp xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tốc độ và hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Được thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này cho phép thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, giải quyết những hạn chế của tường gạch truyền thống. Panel không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, mà còn thân thiện với môi trường, tạo ra những không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với việc áp dụng công nghệ tiên tiến, vách ngăn này không chỉ làm giảm chi phí xây dựng mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng công trình. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang từng bước thay đổi cách nhìn nhận về vật liệu xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành kiến trúc tại Bến Tre và các khu vực lân cận.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bến Tre

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế hiện đại, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Vách Ngăn Tôn Xốp cùng với ưu điểm vượt trội của nó đã dần thay thế tường gạch truyền thống – vốn có nhiều hạn chế về thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Panel Tường Cách Nhiệt đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế cao.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bến Tre

Tại Bến Tre, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel và tấm 3D panel thường được sử dụng. Ngoài ra, còn có các tên gọi như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với cấu trúc cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và ngăn phòng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tường cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn chống ẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp ngoại thất. Lớp này không chỉ có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, mà còn được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF để tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài này thường từ 0.2 – 0.7mm, giúp tăng cường độ bền. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo sự bền lâu cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, mà thường là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước cho làn da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng trong quá trình tương tác hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng. Về mặt kỹ thuật, vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành rẻ. Vì vậy, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng và ứng dụng trong cách nhiệt, cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến so với xốp thông thường nhờ sự bổ sung của các phụ gia chống cháy. Lõi xốp EPS này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, mà còn giúp ngăn ngừa cháy lan, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mang lại là hoàn toàn xứng đáng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, góp phần duy trì điều kiện môi trường thuận lợi. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel EPS vách trong đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho sự bền vững và bảo vệ công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, có thể chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, nó cũng thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, loại vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu hao. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn rất hữu ích trong việc thi công nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Việc ứng dụng EPS trong xây dựng ngày càng phát triển, góp phần nâng cao hiệu quả và tính khả thi cho nhiều dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần tái sử dụng, và thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này đảm bảo khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí trong xây dựng, tạo nên sự bền vững cho các công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng thi công, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn thực hiện vai trò là vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, nó thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng thu, và vũ trường. Khi phối hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thích hợp cho việc lắp nền, với khả năng cách âm nổi bật, thay thế cho những vật liệu truyền thống. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bến Tre (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich nổi bật, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà máy, kho bãi hay trung tâm thương mại, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ các hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn. Bọt PIR không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao. Đồng thời, cả hai loại lõi này đều được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt của Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Điểm mạnh của loại panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cao cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tốt cho tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này được ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đạt tiêu chuẩn về độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong xây dựng kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được lắp đặt làm tường, trần, hoặc nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là sản phẩm cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tối đa tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Với khả năng này, panel đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Ngoài ra, chúng còn được ưa chuộng trong việc làm tường ốp cách âm cho những địa điểm cần giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, thích ứng với nhiệt độ khắc nghiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không có nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều tấm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Khả năng này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao hiệu suất công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho phép nó kháng gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, panel này rất hữu ích trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, vật liệu này giúp bảo vệ tầng ozone và đồng thời thân thiện với môi trường. Thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bền vững. Ngoài ra, panel này còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, đặc biệt là thời gian và hiệu quả. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về nhân lực và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại cần tiến độ nhanh và hiệu quả cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình hiện đại nhờ bề mặt phẳng, sắc nét. Vẻ đẹp của chúng không chỉ đến từ thiết kế tinh tế mà còn nhờ vào sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được áp dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả. Chúng không chỉ giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh mà còn bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Đồng thời, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bến Tre (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và có độ chống cháy tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ ngoại cảnh. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu như mưa, tăng cường khả năng bảo vệ cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, lõi bông khoáng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn phía trên, dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, đảm bảo sự ổn định và độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da, nâng cao sự an toàn và tiện lợi khi sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền, giúp lựa chọn ứng dụng hiệu quả trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, cung cấp nhiều lựa chọn cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt. Các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, cũng như những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho sự an toàn và thoải mái trong cuộc sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, nó đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa, và các khu công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu đáng kể rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và con người. Với những đặc tính này, Rockwool đã khẳng định vị thế là vật liệu xây dựng an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hệ số cách nhiệt cao không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu ưu việt trong việc cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Với lõi Rockwool, sản phẩm giúp tạo ra không gian thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và tính bền vững của Rockwool đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thiết kế và xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe con người và duy trì chất lượng không khí. Ngoài ra, khả năng chống thấm của Panel Rockwool còn giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Sản phẩm này thực sự là một giải pháp hiệu quả cho những nơi cần độ bền cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ẩm mốc và thấm nước trong các công trình xây dựng. Thêm vào đó, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo nên sự bền vững cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học có thể xảy ra trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn duy trì hiệu suất tối ưu cho công trình trong thời gian dài, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính bền vững và ổn định.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài sẽ rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành cho công trình. Hơn nữa, đặc tính chống cháy của vật liệu này không chỉ bảo vệ sự an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Thời gian sử dụng lâu dài của panel Rockwool cũng góp phần làm cho nó trở thành sự lựa chọn kinh tế trong xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Được thiết kế với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, rất lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, Panel Rockwool còn phù hợp cho các khu vực ngoài trời, tăng cường tính bền vững cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bến Tre (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bảo vệ chắc chắn cho lõi bên trong. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với các đặc tính ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần biến đổi không gian sống trở nên thoải mái và an toàn hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp lâu dài trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng ổn định, mang đến sự tinh tế và hiện đại cho công trình. Sự kết hợp này đảm bảo cho sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các sản phẩm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, nên nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, cũng như thân thiện với môi trường. Nhờ những lợi ích đó, glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm và cách nhiệt hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với lớp bảo vệ từ Inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo tính an toàn với khả năng chống cháy vượt trội. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường thoải mái và bảo vệ tối ưu cho các công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Được sử dụng phổ biến trong các công trình như nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, đồng thời nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính năng chống cháy ưu việt, loại panel này đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tấm panel bền vững trước tác động môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này khiến nó an toàn hơn nhiều so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và có khả năng sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín, tăng cường hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện rõ rệt khả năng cách âm tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm, Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi và dễ thi công, đặc biệt phù hợp cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với vật liệu PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và đảm bảo tính năng ổn định, là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel bông thủy tinh không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, glasswool không chỉ đáp ứng yêu cầu về an toàn sức khỏe mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho thi công công trình. So với Rockwool, sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Khối lượng nhẹ cũng tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng lại vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có mức giá phải chăng mà còn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, góp phần tối ưu hóa chi phí lâu dài cho công trình. Vì vậy, nó là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ, bền mà còn dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống, làm việc và học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ thiết bị máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng tiết kiệm điện năng, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bến Tre (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Tre (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, giảm ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm luôn ổn định, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ nhàng, dễ di chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và điều kiện môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được chế tạo từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Thiết kế này giúp chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường tập trung vào cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả năng lượng và độ bền.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp là điều tối cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính của vật liệu như EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào trong kho lạnh. Mặt khác, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel đảm bảo môi trường kho lạnh luôn an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp âm thanh không bị khuếch đại. Chính nhờ tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn rất hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Sự linh hoạt trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho kho lạnh. Với những ưu điểm trên, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự tái sử dụng này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn tài nguyên mà còn giảm lượng chất thải ra môi trường. Bên cạnh đó, các sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và sự bền vững của môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm thiểu tải cho thiết bị lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và làm tăng hoá đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm, giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm đều yêu cầu điều kiện khô ráo và sạch sẽ, trong khi tấm EPS lại dễ thấm nước và nhanh xuống cấp nếu tiếp xúc với độ ẩm. Chính vì vậy, Panel PU đảm bảo không chỉ an toàn cho sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về độ sạch trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thịt tươi sống lâu hơn. Đặc biệt, lớp PU có độ bền cao và không biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho các kho mát nhỏ, nhưng không thể chịu được tải trọng cao do dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế dạng module, giúp dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc do độ bền cơ học cao, không giống như panel EPS dễ bị nứt, vỡ. Sự bền bỉ của PU giúp giảm thiểu tình trạng suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm bảo quản.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục và trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên quan trọng. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với thách thức về việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng, tấm Panel không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi tín đồ ủ bia và rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, từ đó giảm nhiệt độ bên trong. Việc sử dụng panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel Tôn Xốp không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong phòng, làm giảm sự phụ thuộc vào điều hòa mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang đến không gian sống dễ chịu, thoải mái trong những ngày hè oi ả. Sự lựa chọn thông minh này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo môi trường sống lành mạnh cho gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, tấm panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời giúp duy trì độ ổn định nhiệt độ, tránh hư hại cho các loại dược phẩm nhạy cảm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Tre (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được thiết kế đặc biệt cho lò sấy, thường có lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu được các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi hư hại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, được chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn phía trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đảm bảo độ cứng cao và khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt này phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp tránh tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng thông dụng là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đem lại những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và lắp dựng. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ, thích hợp cho việc cách nhiệt và giảm trọng lượng công trình. Tấm tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu theo độ dày của bông khoáng rockwool. Các mức độ dày phổ biến hiện nay bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày của tấm panel này đều có ứng dụng và khả năng cách nhiệt khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Đối với những nhà xưởng yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn, tấm panel dày hơn như 175mm hay 200mm sẽ được ưa chuộng, trong khi đó tấm mỏng hơn có thể sử dụng cho những mục đích đơn giản hơn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng độ bền và tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tính năng cách nhiệt cao và độ bền dài lâu.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể xảy ra và gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện đại được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Đây là yếu tố quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo đảm bảo vệ chất lượng của sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản và chế biến, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào công nghệ này, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí điện năng cho doanh nghiệp. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí CO2. Sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp tối ưu hóa chi phí sản xuất bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi thiết kế hệ thống lò sấy, đặc biệt ở các vị trí như sàn và mái, nơi thường xuyên phải chịu áp lực cao. Khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường độ bền chắc của panel, mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vậy, các panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất hiệu quả hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài thông qua quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho việc sấy dược liệu, với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Các tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc lý tưởng, ngăn ngừa sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó bảo vệ chất lượng dược liệu. Nhờ vào sự chính xác trong kiểm soát môi trường, panel sấy góp phần nâng cao hiệu quả điều trị của các sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Khi gỗ được sấy khô, hiện tượng cong vênh và nứt gãy sẽ được giảm thiểu đáng kể. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc của nhà máy. Nhờ vậy, sản phẩm gỗ luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy quần áo và vải được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel hỗ trợ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Đồng thời, ứng dụng này còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc tối ưu hóa quy trình sấy bằng panel chính là giải pháp tối ưu cho ngành dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình, từ đó tăng cường hiệu quả sấy và bảo quản hương vị cũng như độ tươi ngon của thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất và giảm tiêu hao năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và ổn định trong quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện này, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ đảm bảo mức độ ẩm tối ưu mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Điều này giúp nâng cao độ bền và hiệu suất của các sản phẩm điện tử, từ đó tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ bảo đảm môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này góp phần bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Tre (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này không chỉ bao gồm các mẫu vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, mà còn có vách trong chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đều có vai trò bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự hoạt động trơn tru cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh, hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này giúp nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng. Trong hệ thống này, có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo khung chắc chắn và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp kết nối và hỗ trợ cho cửa hoạt động trơn tru. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng không chỉ tăng độ bền mà còn nâng cao tính năng sử dụng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khu công nghiệp và công trình dân dụng, đều mang đến sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn. Sự hiện diện của panel Triệu Hổ đã khẳng định được giá trị bền vững trong kiến trúc hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn tôn xốp thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh khả năng cách âm tốt, vách ngăn panel còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho công trình. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường sử dụng các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Các tấm panel này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, việc sử dụng vật liệu này là cực kỳ cần thiết để bảo vệ sự an toàn cho con người và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, với các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh cần được kiểm soát. Vậy nên, việc sử dụng các tấm panel này là lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bến Tre không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong việc cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bến Tre, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Với kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, sản phẩm của Triệu Hổ luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bến Tre mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ hỗ trợ Khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Với chất lượng sản phẩm đảm bảo cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng, Triệu Hổ cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho Khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết và đưa dự án của bạn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.