Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Định | Siêu lợi ích | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bình Định
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Định
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bình Định không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Định | Siêu lợi ích | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội và tính bền vững. Khác với những tường gạch truyền thống, thường gặp khó khăn trong quá trình thi công lâu dài và phức tạp, vách ngăn panel tôn xốp nổi bật với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho người đầu tư. Hơn thế nữa, sản phẩm này đang mở ra một kỷ nguyên mới trong xây dựng, thúc đẩy xu hướng sử dụng vật liệu tiên tiến, đáp ứng yêu cầu khắt khe của một thế giới ngày càng phát triển. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu xây dựng với tốc độ thi công nhanh chóng và tính bền vững cao. Thay thế cho tường gạch truyền thống vốn tốn kém và kém hiệu quả, sản phẩm này mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả các công trình nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bình Định
Tại Bình Định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này có nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, và tấm cách nhiệt, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Các loại tấm như tôn panel, sandwich panel, và tấm 3D panel cũng được thị trường đánh giá cao. Với khả năng ngăn phòng và lợp mái, Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tạo sự tiện lợi cho người sử dụng.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Định
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tường cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Tỷ trọng của xốp EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại lợi ích vượt trội về chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, và các không gian cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ này thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết, giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm tốt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục đích của thiết kế này là giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Vách panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả trong các công trình xây dựng. Dù giá thành có cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này đáng giá bởi tính năng bảo vệ và an toàn mà nó mang lại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS còn tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện hiệu suất công trình, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo nên một môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc panel, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây chính là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách âm trong xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS do đó mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với EPS, việc giảm tải trọng công trình trở nên dễ dàng, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ giúp nâng cao khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường, với nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong xây dựng công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, giúp tăng cường độ bền trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, panel EPS không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định và phẩm chất trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế tần suất thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách đầu tư. Ngoài ra, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ và dễ thi công, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn trong văn phòng các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được sử dụng để cách nhiệt cho vách và trần, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hoặc phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và hiệu quả cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn phù hợp dùng để lắp đặt nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Định (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, và lõi cách nhiệt bên trong làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sản phẩm này được phát triển để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời cung cấp sự chắc chắn và kháng lực tốt. Một trong những ưu điểm quan trọng của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, nhờ vào sự kết hợp giữa vật liệu cách nhiệt hiện đại và thiết kế chắc chắn. Chính vì vậy, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh để đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và thích ứng hoàn hảo với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, ngăn ngừa tích tụ nước. Sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc hạn chế mất nhiệt và nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo nên bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn nhờ vào tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Nhờ vào các đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Điều này giúp cải thiện tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm, đồng thời đảm bảo sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, lý tưởng cho môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng đối diện với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa mà còn có khả năng chống mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho các dự án lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho sự bền bỉ và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm này rất phù hợp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các hàng hóa cần điều kiện bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và bảo vệ hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm tiếng ồn, như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chức năng và thẩm mỹ cho không gian.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự động dập tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của panel, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực mà không gia tăng tải trọng cho công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao, mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và khả năng chịu axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không dễ bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hoặc môi trường ẩm ướt, mang lại giải pháp vững chắc cho ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của sản phẩm giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiên phong trong việc phát triển bền vững mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho tương lai bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho dự án mà còn nâng cao hiệu quả công việc, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với đặc tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình xanh. Đồng thời, độ bền cao và khả năng bảo dưỡng dễ dàng của chúng cũng khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt ở giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao, và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ cực đoan. Hơn nữa, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh, thân thiện. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng commercial và industrial, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này trở nên kháng cự với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tuyệt vời trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool cho ra đời các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi Bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt tôn, từ đó tăng cường độ cứng cho tấm panel, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp tránh các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức: 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng riêng, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả tùy theo yêu cầu của công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ lớp lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, phục vụ cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm tốt. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe. Với đặc tính chống cháy nổi bật, tấm panel này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ bền vững cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không bị ảnh hưởng khi gặp lửa. Điều này giúp bảo vệ công trình, đặc biệt trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế tối đa sự lan tỏa của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong đa dạng môi trường.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, cũng như những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh cần được duy trì. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn âm thanh, mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Với đặc tính bền vững và khả năng cách âm xuất sắc, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và tăng cường tuổi thọ của sản phẩm. Với tính năng vượt trội, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng với ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, panel Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời sản phẩm dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần bảo vệ hiệu quả khỏi độ ẩm và thấm nước.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ kết cấu chắc chắn, vật liệu này có thể đương đầu với các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học nghiêm trọng. Khả năng này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao độ ổn định tổng thể của công trình trong suốt quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống chịu va đập làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, lợi ích dài hạn mà nó mang lại là vô cùng giá trị. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạ thấp chi phí vận hành. Thêm vào đó, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ công trình được kéo dài, giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cũng như tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền ưu việt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ các nhà máy và kho xưởng khỏi các nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Định (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và giảm âm hiệu quả, được thiết kế với kết cấu đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong. Lõi của panel được chế tạo từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, làm từ sợi thủy tinh nhỏ mịn và rỗng. Chính cấu trúc này giúp tấm panel Glasswool có khả năng ngăn ngừa truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài mà còn đảm bảo tính bền vững của sản phẩm qua thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới và hấp dẫn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang khí li ti, giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, nhờ vào tính bền vững của vật liệu. Việc lựa chọn Glasswool trong các công trình không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài cũng cung cấp khả năng chống cháy, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình. Hơn nữa, lớp vật liệu này còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoải mái và yên tĩnh.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh Panel Glasswool được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu khác nhau trong cách nhiệt và âm thanh trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này rất phù hợp cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người dùng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng. Với thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời chống cháy tốt. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay thải ra khí độc hại. Điều này mang lại một lợi thế rõ rệt so với EPS, một vật liệu dễ bắt cháy và sinh khói độc trong tình huống hỏa hoạn. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra các khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool cung cấp khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU với kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi và dễ dàng thi công trong không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cách âm.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội nhờ đặc tính chống thấm hiệu quả. Với lớp tôn bọc ngoài có kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, tấm này ngăn chặn lượng nước thẩm thấu một cách đáng kể. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn giữ được cấu trúc ổn định và hiệu quả cách nhiệt cao. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bền vững và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, sản phẩm này không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool là một lựa chọn thông minh cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù có giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Panel Glasswool cũng thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Định (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm cùng lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, đồng thời trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Việc sử dụng panel này đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt với tôn, đồng thời dễ lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thêm vào đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa hiệu quả trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt rất thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và duy trì sự ổn định nhiệt độ, điều này rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu môi trường nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo panel luôn giữ được tính ổn định mà không bị mốc hay phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel là giải pháp tối ưu cho môi trường yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào tính năng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động cho các công trình xây dựng. Sự linh hoạt trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình được duy trì. Chính vì vậy, panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu rác thải cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng, đồng thời tạo ra những sản phẩm thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó giảm lượng khí thải carbon, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến việc phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp thiết bị lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, làm cho PU trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không hấp thụ độ ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không thích hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao này.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm là một giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa tươi sống. Tấm Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng. Với khớp nối camlock, sản phẩm đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với EPS, PU có độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, giữ cho hiệu quả cách nhiệt ổn định trong lần tái sử dụng sau. Tấm Panel PU thực sự là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU vượt trội hơn hẳn tấm EPS về độ an toàn và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn ngăn chặn tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc đầu tư vào panel PU cho kho lạnh lớn mang lại lợi ích lâu dài và bền vững.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự biến đổi của thực phẩm, giữ cho chúng luôn tươi ngon. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ không muốn đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng kho lạnh mini từ panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường chất lượng thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công tại nhà mang lại giải pháp hiệu quả cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm này, từ đó nâng cao chất lượng và bảo vệ hương vị. Việc đầu tư vào panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo những chai rượu hay thùng bia luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất, phục vụ nhu cầu thưởng thức của người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt ngày càng trở nên quan trọng. Sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là các căn nhà mái tôn, là giải pháp hiệu quả giúp giảm nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và dễ dàng thi công.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên quan trọng. Panel tôn xốp không chỉ giúp ngăn chặn nhiệt từ bên ngoài vào trong, mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Việc ứng dụng panel PU trong thiết kế nội thất không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và hạn sử dụng của các dược phẩm, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong có lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc và hiệu quả. Lõi cách nhiệt có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, đáp ứng được yêu cầu của nhiều lĩnh vực. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời đảm bảo khả năng chịu đựng lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, bề mặt của tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo kết nối kiên cố giữa các lớp bông và với các tấm tôn bên trên, dưới. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm lại thành khối hoàn chỉnh, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Chất liệu bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho bề mặt này, nhằm đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Sự lựa chọn vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Những tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những yêu cầu khắt khe hơn về cách nhiệt và chế độ chịu nhiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công hệ thống lò sấy hiệu quả.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này cung cấp hiệu suất cách nhiệt khác nhau, từ việc giảm thiểu thất thoát nhiệt đến việc tăng cường khả năng cách âm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cao hơn trong việc bảo trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời cải thiện đặc tính bền vững của các công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và điều kiện sử dụng thực tế.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu hơn còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự lựa chọn panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí carbon.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao. Với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu cụ thể, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất của hệ thống lò sấy. Đây chính là ưu điểm nổi bật của panel lò sấy hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu rủi ro cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này mang lại khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự hư hỏng do độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của vật liệu còn giúp tăng cường độ bền, đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài ngay cả trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng khi sử dụng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp. Các sản phẩm từ panel lò sấy do đó không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn thân thiện với môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu khả năng chịu lực cao. Việc này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa chất liệu chất lượng và thiết kế thông minh giúp tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy, đáp ứng tốt hơn nhu cầu sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun không chỉ tạo thuận lợi trong việc bảo trì mà còn đơn giản hóa quy trình thay thế panel, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa năng suất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng trong các lò sấy yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn cải thiện chất lượng nông sản. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này sẽ góp phần phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel sấy đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp cải thiện quy trình sấy khô tấm gỗ. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bằng cách sử dụng tấm panel sấy, các công ty không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào đặc tính này, các doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel này giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tạo điều kiện tối ưu cho quy trình sản xuất. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường, làm cho tấm panel ngày càng trở nên thiết yếu trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa, hỏng hóc do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và ổn định, các ứng dụng của tấm Panel lò sấy đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền cho sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm trong ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng giảm tổn thất nhiệt, chúng bảo vệ các hóa chất khỏi tình trạng hư hỏng và ô nhiễm. Do đó, việc sử dụng tấm Panel lò sấy là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả, giảm thiểu biến động nhiệt độ trong lò, từ đó góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành. Đây chính là giải pháp tiên tiến cho các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những tấm vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, phục vụ mục đích xây dựng hiệu quả hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được làm từ nhôm, nhằm mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa các Panel và trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Việc sử dụng các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, và các loại thanh nhôm khác như phào lõm, khung cửa đi, thanh T treo, và thanh bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa này trở nên chắc chắn hơn, giúp định hình cánh cửa chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở mượt mà, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, sử dụng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo sự bền vững và chính xác trong quá trình vận hành. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các khóa, tay nắm và bộ phận điều chỉnh, giúp tăng cường tính năng và đảm bảo an toàn cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Định
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Định thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ được lắp đặt một cách chính xác mà còn mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đảm bảo môi trường làm việc và cuộc sống thuận lợi, đồng thời là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Triệu Hổ đang khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được áp dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, vách ngăn tôn xốp thường được sử dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thể hiện ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống trong nhiều khía cạnh. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt, bảo trì và có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thường sử dụng các tấm panel như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động sản xuất.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bình Định không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều loại panel khác như lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Định, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng đúng hẹn và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Chúng tôi đã cung cấp những thông tin đầy đủ về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định chính hãng nhằm hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình. Hy vọng rằng với những kiến thức này, quý khách sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và nhanh chóng, bảo đảm đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để cùng nhau hiện thực hóa những ý tưởng và nâng cao hiệu quả công trình của bạn.