0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Dương “Nhanh hơn tốt hơn”

5/5 - (5621 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Dương | Vượt trội | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Dương là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về thời gian và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt năng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí lâu dài. So với tường gạch truyền thống, việc thi công bằng panel đơn giản hơn, rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Vách ngăn tôn xốp không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho các công trình công nghiệp, thương mại mà còn là xu hướng phát triển bền vững cho nhà ở. Khả năng chống ẩm, kháng cháy và thân thiện với môi trường là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm, đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong lĩnh vực xây dựng tại Bình Dương.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Dương

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả về tốc độ và bền vững là cực kỳ quan trọng. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, khi mà chúng thường gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tiêu tốn nhiều chi phí. Sản phẩm này mở ra nhiều hướng phát triển cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bình Dương

Tại Bình Dương, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt mà còn trong việc ngăn phòng hiệu quả. Với tính năng ưu việt, Vách Ngăn Tôn Xốp trở thành vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về cách âm và cách nhiệt.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Dương

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vượt trội trong ngành xây dựng với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài. Với độ dày lớp vỏ từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 cho phép tấm EPS chống ẩm và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, với chi phí hợp lý.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc bọt khí bên trong. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm hạn chế các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành thấp. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt với công nghệ chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại về an toàn và hiệu suất sử dụng đã làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo không gian làm việc thoải mái hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số (Hz) giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách đáng kể. Đặc điểm này không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hoặc bệnh viện mà còn lý tưởng cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sử dụng panel EPS không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn đảm bảo sự riêng tư tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp giảm tối đa năng lượng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Nhờ nguyên lý hoạt động này, khi được lắp đặt, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, giúp giảm chi phí điện năng và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu thiết kế ưu việt nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, việc sử dụng EPS không chỉ cải thiện khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công đồng thời giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa nguồn lực. Sự linh hoạt và tiện lợi của Panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần xem xét sự suy giảm về thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng lâu dài.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường, có khả năng tái sử dụng an toàn. Với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Ngoài ra, việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả cao cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, góp phần tiết kiệm đáng kể cho người sử dụng. Tóm lại, panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS hoạt động như vách ngăn, dễ dàng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đồng thời giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện, mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho những nơi này.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm vật liệu xây dựng đặc biệt, với cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép sản phẩm đạt được hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel PU/PIR được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng bảo vệ chống lại nhiệt độ cao và tiếng ồn, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và độ bền cao mang lại giá trị lâu dài cho các công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính năng vượt trội chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được lực tác động mà còn ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu về tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm mang lại bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp này giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và bề mặt an toàn làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phát triển cho những không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tấm panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thất thoát nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, và nắng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, nhờ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả tình trạng truyền nhiệt, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR kính thích hợp cho nhiều ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Sản phẩm này rất hiệu quả trong việc cách âm cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, panel này hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tốt, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí. Sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, các panel này đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt trong ứng dụng cũng giúp tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình theo hướng tiêu chuẩn xanh, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững, tạo ra những không gian sống và làm việc chất lượng cao, bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn đảm bảo tiến độ thi công nhanh hơn. Việc áp dụng tấm panel PU/PIR hứa hẹn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc linh hoạt, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng được mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ nổi bật. Khả năng lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel này trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Vật liệu này giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Các ứng dụng của Panel PU/PIR không chỉ giới hạn ở việc làm vách ngăn mà còn trong xây dựng mái, giúp công trình chống chịu tốt hơn với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, nó cũng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành là rất cần thiết. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt bền chắc, chịu được tác động của môi trường. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn, phù hợp với nhu cầu hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chịu đựng tốt các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền lâu dài của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này có cấu trúc xốp, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và được chèn vào hoàn toàn, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo thành khối thống nhất, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn có độ cứng rất cao, tạo nên sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, từ đó nâng cao trải nghiệm và an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và giảm ồn tối ưu phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế chuyên dụng cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, loại panel này đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Việc lựa chọn vật liệu này góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao độ bền và tính năng sử dụng lâu dài.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mà còn ngăn chặn âm thanh từ bên trong thất thoát ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để tăng cường sự tập trung và sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, Panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng, nơi mà sự bền vững yêu cầu phải đảm bảo chất lượng và độ an toàn lâu dài. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng dày đặc, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, tính bền bỉ và khả năng chống nước của Rockwool giúp bảo vệ công trình tốt hơn trước tác động của thời tiết. Hơn nữa, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, giúp nâng cao khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và sức mạnh của Rockwool góp phần tạo nên một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm vượt trội của nó mang lại lợi ích đáng kể về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình, nhờ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu nguy cơ hư hại do cháy. Hơn nữa, nhờ vào độ bền cao, sản phẩm này góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp thiết yếu trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thẩm mỹ. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Những ưu điểm này giúp sản phẩm đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, hỗ trợ kiến trúc sư và nhà thầu trong việc tối ưu hóa thiết kế và thi công.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của Panel Rockwool rất thích hợp cho những công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, Panel Rockwool cũng được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Điều này giúp duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho người lao động trong các khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn ngăn chặn tối đa tiếng ồn, góp phần tạo nên một không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tôn hoặc inox bên ngoài khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox để đảm bảo độ bền vững cao. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Bề mặt còn được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Điều này góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ an toàn và bền vững, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến thiên nhiên. Do đó, việc sử dụng lõi cách nhiệt glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt xuất sắc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng, đảm bảo môi trường sống và làm việc an toàn hơn cho người dùng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool có lõi bông thuỷ tinh được phân loại theo tỷ trọng, với các loại phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu cách âm, cách nhiệt, các ứng dụng khác nhau sẽ lựa chọn loại bông phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp cho cách âm, cách nhiệt trong công trình xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và khu vực cần không gian yên tĩnh. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài, trong khi lõi bên trong là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp tấm panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế lớn khi so sánh với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ cháy và sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn chưa thể vượt qua tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại hiệu quả cao cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Các khoang này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào thiết kế hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khác với các loại vật liệu như PU hay EPS dễ bị biến dạng, Glasswool mang lại sự bền vững và ít yêu cầu bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác. Sử dụng panel glasswool giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, đồng thời không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU và EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm nổi bật. Dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool mang lại giá trị tốt hơn hẳn, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo độ bền cao. Trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt, Panel Glasswool rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường tạo từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt đặc biệt, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Với trọng lượng nhẹ và khả năng chống ẩm, panel này dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Chất liệu nhẹ, dễ gia công này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính cao, chống võng, đồng thời nhẹ thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài kết hợp tính bền vững và cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần sự ổn định về nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả của panel góp phần nâng cao chất lượng bảo quản hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, bảo vệ sản phẩm bên trong. Tương tự, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước, giúp tấm panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm. Tấm panel là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn hiệu quả. Nhờ vào việc thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel, các không gian này đạt được môi trường âm thanh lý tưởng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào khả năng thi công dễ dàng, việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và nhanh chóng đưa vào sử dụng, đáp ứng kịp thời nhu cầu lưu trữ hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu xanh này an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ hiệu quả từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn tiền điện, gây ảnh hưởng đến kinh tế cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong y tế. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Việc lựa chọn panel phù hợp là thiết yếu để duy trì chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS mặc dù phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có nguy cơ hư hỏng cao khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Các khớp nối camlock giúp tháo lắp nhanh chóng, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Một ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho hiệu suất cách nhiệt dài hạn. Khác với panel EPS, panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp dưới điều kiện vận hành liên tục. Với sức bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, panel PU hoàn toàn phù hợp cho cả những môi trường khắc nghiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt cao, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách dễ dàng. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, các sản phẩm thực phẩm được bảo quản sẽ duy trì được độ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel kho lạnh sẽ tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản cho những tín đồ yêu thích đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây chính là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, hạn chế việc sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, phù hợp với nhu cầu sinh hoạt trong mùa hè oi ả. Panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn hỗ trợ tối ưu trong việc cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả và an toàn cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là loại vật liệu cấu thành lò sấy, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, các lớp này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong khoảng nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của tấm panel được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời gian và môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về sức chịu đựng và bảo vệ trong điều kiện thời tiết đa dạng.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ cứng cho sản phẩm. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel này có độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại, nâng cao hiệu suất sử dụng. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C, sau đó được hình thành thành các tấm, cuộn, và ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bởi vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Loại tôn này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn, bảo đảm hiệu suất và độ bền khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức từ 80kg/m3, 100kg/m3, đến 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Cụ thể, tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được ứng dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những khu vực yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu thiết kế và tình huống sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong những không gian hạn chế hoặc yêu cầu giảm trọng lượng. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm Panel là yếu tố quan trọng trong quy trình xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu suất của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững trong sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy từng vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool giúp panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ gia tăng độ bền của sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, giúp nâng cao khả năng bảo vệ trong các môi trường công nghiệp. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn lan truyền lửa, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này không chỉ giảm thiểu thiệt hại về tài sản mà còn bảo đảm an toàn cho nhân viên làm việc trong các khu vực có tiềm ẩn nguy cơ cao. Sử dụng tấm panel này, doanh nghiệp có thể yên tâm hơn trong quá trình vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép đặc biệt, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Sản phẩm còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, ngay cả khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Sự cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Điều này không chỉ giảm thời gian hoạt động của lò sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động đến môi trường trong bối cảnh yêu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tăng cường năng suất hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu quả năng lượng cao. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Trong các lò sấy, panel này giúp duy trì môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy giữ nhiệt hiệu quả, tối ưu hóa quá trình sấy và giảm thiểu hao hụt năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo toàn, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản, phục vụ nhu cầu ngày càng cao của thị trường tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giúp quy trình sấy diễn ra đồng đều, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc giảm chi phí năng lượng là một lợi ích lớn, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm chất lượng và an toàn cho sản phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Những tấm panel này ngăn chặn các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, bảo vệ dược liệu và duy trì hiệu quả điều trị. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm được đảm bảo chất lượng, an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm. Những tấm gỗ sau khi được xử lý cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel không chỉ đảm bảo nhiệt độ được phân phối đồng đều và ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Việc ứng dụng tấm panel trong quy trình sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất. Với những ưu điểm ưu việt, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng suốt quá trình sấy, từ đó bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu môi trường nhiệt độ cao và ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý linh kiện điện tử cũng như chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn đảm bảo linh kiện được bảo vệ tối ưu trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ, từ đó nâng cao độ tin cậy của sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Sấy không chỉ giúp tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, mà còn đóng vai trò trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo tính an toàn cho các sản phẩm hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ này còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm hoàn thiện.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel thích hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến các Panel cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm giúp gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ tối ưu hóa quá trình lắp đặt mà còn đảm bảo độ bền cho hệ thống.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và sự chính xác về hình dáng. Các chi tiết khác như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh, cùng các phụ kiện bổ trợ khác tăng cường độ liên kết và độ bền khi sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng vận hành, giảm ma sát và tiếng ồn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại sự linh hoạt và tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Dương

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Được áp dụng tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn tạo nên vẻ thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp giảm tiêu thụ năng lượng, giữ không gian sống và làm việc luôn thoải mái. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Ngoài ra, loại vách ngăn này cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn tôn xốp còn được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi thế so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian và tiết kiệm năng lượng. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian thi công. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy cao của tôn xốp tạo ra sự an toàn vững chắc cho công trình. Nhờ những ưu điểm này, vách ngăn tôn xốp trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Những loại tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này là rất quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, đảm bảo an toàn cho cả con người và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, nhất là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, ngăn chặn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Dương, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và đúng chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Dương chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, góp phần đưa công trình của bạn đến thành công rực rỡ!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.