Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cà Mau
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cà Mau không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt vượt trội và dễ dàng thi công, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức do quá trình đắp vữa phức tạp, Panel dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, phù hợp cho các công trình từ nhà ở đến công trình thương mại. Vách ngăn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu về tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm hiệu suất năng lượng cho công trình, hướng tới một tương lai bền vững và thân thiện với môi trường. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm sự hiệu quả và hiện đại trong xây dựng.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài bao bọc lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các loại vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, vách ngăn tôn xốp Panel đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự thay thế panel cho tường gạch truyền thống không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng được yêu cầu về tính bền vững và hiện đại của kiến trúc.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cà Mau
Tại Cà Mau, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng linh hoạt của nó. Một số tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, hay tấm lợp panel. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn và tường cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Chi phí hợp lý của tấm EPS khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp trên cùng của các tấm panel, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoài duy trì vẻ đẹp lâu bền. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố chính giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm, làm cho EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho cách nhiệt. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho điều hòa nhiệt độ. Đồng thời, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao sự tiện nghi cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra những tấm panel hoàn chỉnh. Với lõi xốp nhẹ, panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Bên cạnh đó, giá thành rẻ và dễ vận chuyển giúp tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy an toàn. Không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt, panel này còn giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa, bảo vệ cấu trúc công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ vật liệu cách nhiệt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt và độ bền cao, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng cho các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho tường bao công trình, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường bên trong. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh. Một điểm nổi bật khác là khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel có khả năng giảm thiểu hơi nóng đáng kể và không bắt lửa, chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp khít chặt, không tạo khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Từ đó, sản phẩm giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc tính này lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ mang lại không gian riêng tư mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giữ cho không gian mát mẻ, hạn chế điện năng hao phí. Khi lắp đặt vào công trình, tấm panel EPS không chỉ bảo ôn tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và công tác bảo trì máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng cho cấu trúc, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS góp phần nâng cao chất lượng công trình, đảm bảo an toàn và bền vững trong xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, và nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Với tuổi thọ tối đa lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm thiểu theo thời gian, cần xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nguyên liệu chính của panel EPS là polystyrene, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Dù phải chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng hay trong môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ vào ưu điểm kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách cho công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS ngày càng trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp thi công hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn do tính dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn là giải pháp trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả vượt trội.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, panel này còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Ở những môi trường đặc biệt như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu tiếng ồn môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để chịu lực tốt, mang lại độ bền cao cho công trình. Một yếu tố quan trọng khác là khả năng đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến kho bãi và các công trình dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Chất liệu này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Lớp lõi cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thi công dễ dàng. Lõi PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng yêu cầu hiệu suất năng lượng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế các vết xước trên da khi sử dụng, mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ vào thiết kế ưu việt. Bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng bảo trì. Với lõi PU có khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, panel giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này có tính năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao trong các khu vực cần thiết.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế để kháng chịu các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như nắng, gió, mưa, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi oxi hóa và sự ăn mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo chất lượng và tính an toàn. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo quản và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng cho các dự án dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, có khả năng giảm tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh bên trong các không gian. Panel này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hay trong văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo khả năng cách âm tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm không chỉ hạn chế sự phát tán ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tăng cường khả năng chịu lực trong khi giảm tải trọng lên công trình. Điều này không chỉ làm cho việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng và tiết kiệm chi phí khiến panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng hóa chất nhẹ như axit và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Những đặc điểm này giúp công trình đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như vùng gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó góp phần giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Những đặc tính này làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiến độ thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời mang đến không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng thực tiễn, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Việc sử dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn đóng góp vào việc phát triển các công trình xanh nhờ tính bền vững và bảo vệ môi trường. Đối với kho bãi, nhà kho, sản phẩm này giữ điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và độ bảo vệ cho công trình. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60 kg/m³ đến 120 kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt rất tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính chất chống cháy vượt trội, làm giảm nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn chịu lực tác động tốt, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho sản phẩm. Những gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu, góp phần nâng cao tính năng sử dụng và bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của môi trường.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, vật liệu này tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Liên kết giữa các lớp bông khoáng và tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính chắc chắn. Nhờ sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng và độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên loại bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự thiết kế này nhằm mục tiêu giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi một độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt và an toàn trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và những không gian cần cách âm, cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp tối ưu hóa sự cách ly nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với đặc tính chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần tạo nên môi trường làm việc an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho chứa, tấm panel này phát huy hiệu quả vượt trội. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn hỗ trợ tiết kiệm chi phí năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu vượt trội trong việc cách âm, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Với khả năng ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài và ngược lại, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất làm việc. Sự an tĩnh này là yếu tố không thể thiếu trong thiết kế công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Khi sử dụng Panel Rockwool, người dùng có thể yên tâm về độ ổn định và bền vững của các công trình trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời đảm bảo tính bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chúng chống chịu lực va đập mạnh mẽ mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống đỡ va đập của panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn và tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và ổn định cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool,Cost tiết kiệm được trong quá trình vận hành và bảo trì là đáng kể. Điều này không chỉ làm giảm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giúp chủ đầu tư thu hồi vốn nhanh chóng hơn. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng với tính thẩm mỹ cao, loại vật liệu này góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên đơn giản, dễ dàng tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn có khả năng chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Sự kết hợp này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại lợi ích trong việc tiết kiệm năng lượng và tăng cường an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một ứng dụng ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh việc phòng cháy, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt thúc đẩy ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những ưu điểm nổi bật, panenl Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Về bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong và gia tăng tính bền vững. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần cải thiện điều kiện làm việc và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất của công trình, duy trì vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước tác nhân từ môi trường. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp chống chọi với thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ được màu sắc và độ bóng bền lâu.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm Panel cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp lõi này mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn khi sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tái chế và không phát thải chất độc hại. Sử dụng glasswool chính là giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách nhiệt bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được trang bị trên bề mặt còn có tính năng chống cháy, tăng cường độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, lớp cách âm và cách nhiệt của vật liệu này góp phần tạo ra môi trường sống dễ chịu và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh, với hai tỷ trọng chính: 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho công trình xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thích hợp cho những không gian đòi hỏi hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao. Tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại lợi ích vượt trội cho công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hoặc phát sinh khí độc, điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, hay PU, mặc dù có phụ gia chống cháy, Glasswool vẫn tỏ ra an toàn hơn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thi công dễ dàng hơn trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, nhờ đó giảm thiểu tiếng ồn từ các yếu tố bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và ít bụi của Glasswool cũng mang lại thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền bỉ và ít bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, vì nó không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu toàn bộ công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp cho nhiều ngân sách đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. Không như EPS, sản phẩm này mang lại độ an toàn và chất lượng cao, trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự đầu tư cho Glasswool là hoàn toàn đáng giá.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cà Mau (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm, mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dùng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Thiết kế gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU hoặc PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ đó, tấm panel này còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và tăng tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ bọc, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng là vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và chống chịu với môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU. Khả năng này giúp giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các hàng hóa y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU nhờ cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định dưới điều kiện ẩm ướt. Những tấm panel này không chỉ tránh được tình trạng mốc, phồng rộp mà còn đảm bảo môi trường kho lạnh lý tưởng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ thiết kế se khít và đều, tấm panel này có khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho tường, vách cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn tạo điều kiện cho không gian yên tĩnh hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại khả năng dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Việc thi công đơn giản không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho đông lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các hệ thống kho lạnh, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở mức -18°C đến -40°C, panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. So với panel EPS, PU tỏ ra superior khi duy trì hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu nguy cơ thất thoát nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU là một bước đi thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và không đảm bảo tiêu chuẩn sạch sẽ, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị, nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt. Panel PU cho phép duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, Panel PU đặc biệt hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng hóc khi bị áp lực hoạt động lớn trong thời gian dài.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế dạng module, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi cần di chuyển kho lạnh tạm thời, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh di động, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững hơn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Chúng có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp trước thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình quy mô nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Chọn panel PU sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí lâu dài cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng kho lạnh mini không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng tính tiện lợi cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này không chỉ giúp bảo quản chất lượng rượu vang và bia lâu dài mà còn tạo ra môi trường lý tưởng cho việc ủ bia tại nhà. Sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, đảm bảo rằng hương vị và chất lượng của sản phẩm luôn được giữ nguyên.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là giải pháp tuyệt vời cho nhà ở. Đặc biệt, panel PU kho lạnh được lắp đặt cho tường và trần của các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là một lựa chọn hiệu quả và kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Chất liệu panel PU giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự cần thiết làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ vậy, sự cách nhiệt này còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống trong khu vực nóng bức. Đây chính là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho mọi gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin cậy trong công tác chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế bằng lớp ngoài cùng chịu lực, thường là tôn mạ kẽm, và có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 có vai trò chủ yếu trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Panel này có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt, cùng với các tính năng như chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, tấm panel có khả năng chịu đựng các lực tác động và đáp ứng hiệu quả với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, cùng với hệ gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong các điều kiện mưa, bảo vệ an toàn cho sản phẩm bên trong.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Những tấm bông này được kết nối chặt chẽ, chèn dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Với keo tạo bọt cường độ cao, tấm bông khoáng liên kết chắc chắn với các tấm tôn phía trên và dưới, giúp tăng độ cứng cho panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra những sợi nhỏ ép thành tấm, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, yêu cầu sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn và bảo đảm độ bền cho tấm Panel khi hoạt động ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Tỷ trọng lõi có thể dao động từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt. Tấm với lõi 80kg/m³ thích hợp cho những không gian cần giảm trọng lượng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời tăng cường độ bền và tính ổn định. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các tiêu chuẩn độ dày phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ồn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể của từng hệ thống. Tấm panel dày hơn sẽ có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tăng hiệu quả làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ tạo ra khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy, từ đó nâng cao năng suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không cháy và được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn việc lan truyền lửa, đảm bảo sự an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này không chỉ bảo vệ cơ sở vật chất mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, rất quan trọng trong môi trường công nghiệp. Với tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và nông sản. Với cấu tạo đặc biệt, lớp lõi và vỏ bọc tôn hoặc thép giúp panel kháng ẩm hiệu quả, chống lại sự hình thành mốc và ăn mòn. Điều này không chỉ bảo đảm độ bền mà còn duy trì hiệu suất sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Vì vậy, việc đầu tư vào panel này là lựa chọn hợp lý để nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Khi nhiệt được giữ hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Lợi ích này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Do đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí sàn và mái của lò sấy. Sự bền vững của panel không chỉ đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Việc sử dụng panel lò sấy chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel làm cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm bằng cách cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy để chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự phát triển của công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ, tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, nhất là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong không gian làm việc. Tấm Panel này tạo ra các điều kiện ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động về nhiệt độ cao hoặc thấp. Nhờ đó, sản phẩm giữ được hiệu quả điều trị và độ an toàn tối ưu. Việc sử dụng Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì độ ẩm và nhiệt độ đồng đều, ổn định. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel sấy gỗ trở thành một phần quan trọng trong công nghệ chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ nguyên chất lượng vải. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, thiết bị này ngày càng được ưa chuộng, góp phần thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định nhằm đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, giảm thiểu sự mất mát chất dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm. Sự hiệu quả và đáng tin cậy của công nghệ này ngày càng trở nên thiết yếu trong chuỗi cung ứng thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này đòi hỏi các giải pháp hiệu quả để duy trì hiệu suất. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi quy trình kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế chuyên dụng, tấm panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại cho linh kiện do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của chúng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định còn giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về mặt thẩm mỹ và độ bền.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cà Mau (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài với độ bền cao, chống thấm tốt và các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh chi tiết rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, đem lại cho bạn cái nhìn tổng quan về sản phẩm, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Những phụ kiện này góp phần tạo nên công trình bền vững và đẹp mắt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Với thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo đáy, cửa được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel là lựa chọn tối ưu cho không gian hiện đại, khác với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hoá tính linh hoạt. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh trượt, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ chặn. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cà Mau thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của các tấm panel góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình. Sự hài lòng của khách hàng chính là minh chứng cho sự thành công và bền vững của thương hiệu Triệu Hổ.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả trong nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội của vách ngăn này giúp duy trì ổn định nhiệt độ, phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich giúp cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của vách ngăn tôn xốp tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Các sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng tốt yêu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái. Điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cà Mau không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, đảm bảo chất lượng vượt trội. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Cà Mau, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Để tóm tắt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau là một lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình hiện đại. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công trình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tâm để giúp bạn đạt được thành công. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận dịch vụ tốt nhất!