0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cần Thơ “Ưu tiên cho bạn”

5/5 - (5042 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cần Thơ | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ đại diện cho giải pháp xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và độ bền. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với thời gian thi công kéo dài, Panel tường cách nhiệt mang lại sự nhẹ nhàng và gọn gàng trong thiết kế. Chúng không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo điều kiện sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Sự ra đời của loại vật liệu này không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho sự thông minh và tinh gọn. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp và dân dụng trong tương lai.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả quyết định sự thành công, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống vốn nặng nề và thi công phức tạp. Sự linh hoạt của panel không chỉ thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cần Thơ

Tại Cần Thơ, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, và tấm cách nhiệt. Sản phẩm này có đặc điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Một số tên gọi phổ biến khác bao gồm tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel nhôm. Nhờ tính năng vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong thiết kế và thi công công trình.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cần Thơ

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh, đảm bảo bảo vệ nhiệt độ ổn định cho không gian làm việc.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoài theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này nằm trong khoảng từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Chính những bọt khí này cũng đóng vai trò cách âm, nâng cao khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén, mang đến giải pháp tiết kiệm năng lượng và chi phí hiệu quả cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, giúp đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS lõi xốp thường, người dùng sẽ cảm nhận rõ những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển, đồng thời giá thành cũng rất hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt. Lõi xốp này không chỉ giữ các tính năng cách âm, cách nhiệt giống như xốp thông thường, mà còn được bổ sung các phụ gia có tác dụng chống cháy lan, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài của nó là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Sản phẩm này được chế tạo từ các tấm EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào tính năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, panel EPS giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Đứng trước nhu cầu xây dựng hiện đại, panel EPS trở thành sự lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, nó giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120 độ C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, đảm bảo không có khoảng trống hay khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60%. Đặc điểm này cho phép tấm panel hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại hình không gian. Panel EPS rất hữu ích trong nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần khống chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu tốn cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ bảo ôn hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, đồng thời giảm bớt chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Thực sự là một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm tải trọng công trình nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Với trọng lượng nhẹ, vật liệu này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, mà còn đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel EPS làm nó trở thành một lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ khả năng tái sử dụng và độ bền vượt trội. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo an toàn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự bền bỉ và tính linh hoạt của panel EPS không chỉ tối ưu hóa chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Điều này cho phép các công trình tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và vận hành. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa lợi ích kinh tế lâu dài cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của nó như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel không chỉ đóng vai trò vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh động và hiệu quả cho thiết kế công trình.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được dùng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn, góp phần tạo nên không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo hình dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực đáng kể, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và độ ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn mà còn chịu đựng được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi ảnh hưởng của độ ẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt có thể được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản việc trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp cải thiện độ bền và tính an toàn cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất nhiệt và khả năng chịu lửa trong từng ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt bên ngoài tương tự nhau. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước cho da. Với những đặc điểm này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Nhờ lõi PU bên trong, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tuyệt vời cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nổi bật với độ bền cao và tính thẩm mỹ ưu việt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Chúng được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng ngăn cản sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, material này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này rất phù hợp để ứng dụng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian đòi hỏi khả năng giảm ồn cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh khói độc. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn mang lại khả năng chịu lực tốt nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần thiết bị máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, cũng như khả năng chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, mục, đặc biệt là so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, nhấn mạnh việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai. Sản phẩm này đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với khả năng chịu lực tốt và tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả tối ưu cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel PU/PIR cho vách ngăn và mái không chỉ giúp chống lại thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, từ đó tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ trong việc phân chia không gian một cách hiệu quả, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ duy trì chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các dự án công trình xanh, panel không chỉ bảo vệ môi trường mà còn có độ bền cao, dễ bảo trì, giúp bảo quản hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và an toàn cho công trình. Được cấu tạo từ ba lớp chính, tấm panel này bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tuyệt đối. Ngoài ra, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Sử dụng tấm Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Lớp ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, góp phần nâng cao độ bền và chất lượng sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, Rockwool trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, mang đến các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của sản phẩm này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, đặc biệt quan trọng trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại cung cấp độ bám dính tốt, gia tăng độ cứng và độ bền cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, thường không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có tính an toàn cao, tránh được các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Do đó, bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tối ưu cho tính chất an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả và độ bền cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm cũng đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm mang lại khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với đặc điểm nổi bật là tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và an toàn khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào chất liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, nhất là trong môi trường công nghiệp, nhà máy hoặc kho chứa nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và mạng sống. Sử dụng panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc mà còn tăng cường sự riêng tư. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự thoải mái và yên tĩnh trong không gian sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng vượt trội của Panel Rockwool đã khẳng định vị thế của nó trong ngành xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm được sản xuất từ đá và khoáng chất, tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Bên cạnh đó, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống chịu va đập mạnh và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mà còn duy trì độ nguyên vẹn trong suốt quá trình sử dụng. Sự bền bỉ này bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài, đảm bảo an toàn và ổn định. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel Rockwool có khả năng chịu đựng và giảm thiểu hư hại, kéo dài tuổi thọ hiệu quả.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài của nó rất đáng giá. Lõi Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng này, công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu các khoản chi về sửa chữa và thay thế. Do đó, việc đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một lựa chọn kinh tế và bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng công trình dân dụng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng. Ngoài ra, tính năng chống cháy và khả năng tiết kiệm năng lượng của panel còn đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững, mang lại môi trường sống an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn về lửa. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả cho các công trình cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, rất phù hợp cho các kho lạnh và phòng sạch. Khả năng chống ẩm tốt của nó cũng đảm bảo hiệu suất vượt trội trong các khu vực ngoài trời cũng như trong nhà máy chế biến thực phẩm, mang lại sự tiện ích và an toàn cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc bền vững và phù hợp với nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn, từ đó tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và chất lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết mà còn đảm bảo màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Chính nhờ những yếu tố này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hay tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, với tính năng thân thiện với môi trường, glasswool không chỉ cung cấp sự an toàn và bền bỉ trong quá trình sử dụng mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm Panel khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm, tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng của lõi bông thủy tinh, với các mức phổ biến như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, phục vụ tốt cho nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các cấu trúc nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự truyền âm thanh và nhiệt độ. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch nơi yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng môi trường.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những lựa chọn hàng đầu cho vật liệu cách nhiệt và cách âm nhờ ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS dễ cháy và Rockwool nặng nề, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên hàng loạt khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm rõ rệt. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, phù hợp cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, mang lại khả năng chống thấm hiệu quả cao. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt hay mục nát, điều này giúp duy trì độ bền lâu dài cho sản phẩm. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn giữ nguyên hình dạng và hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, panel glasswool không chứa các chất gây ung thư như amiang, do đó người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi ứng dụng sản phẩm trong đời sống. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ không gây hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ giống như PU hay EPS nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không làm gia tăng chi phí thi công, phù hợp với nhiều loại công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng nhờ mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có chi phí thấp hơn mà còn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn là giải pháp an toàn và chất lượng, đảm bảo tính bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng, thường được ứng dụng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp và yên tĩnh. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy trong các không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất bởi những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi cũng như không hút ẩm, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, cũng như trong ngành bảo quản thực phẩm, dược phẩm và y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho đông, phù hợp cho bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện lạnh. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, chống ẩm, chống thấm, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo với hai lớp bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm sở hữu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt và giảm thiểu tiêu hao điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có chức năng bảo vệ lớp lõi và giữ cấu trúc chắc chắn. Nó cũng giúp chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong những môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày thay đổi từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng như vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng ít hơn, trong khi vách ngoài phải đảm bảo cách nhiệt và chống thấm tốt, phục vụ yêu cầu bảo quản sản phẩm.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng y tế. Nhờ vậy, chất lượng và tính an toàn của sản phẩm được bảo đảm một cách hiệu quả.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với cấu trúc EPS không thấm nước, tấm Panel giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Sự không bị mốc hay phồng rộp của tấm Panel cũng làm cho nó rất thích hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có khả năng se khít và đồng đều, giúp giảm các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc biệt, khả năng giảm âm lên tới 60% so với tần số thực làm cho sản phẩm này trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Ngoài việc sử dụng cho tường và vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn mang lại hiệu quả đáng kể trong việc chống ồn cho không gian yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Những tấm panel này được thiết kế giúp dễ dàng lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc di chuyển và lắp đặt không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ vào thiết kế tinh tế và tiện lợi, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với tính năng thân thiện, loại panel này không chỉ giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng vật liệu thân thiện và khả năng tái chế của lõi EPS không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường nhiệt độ ổn định và khô ráo. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sử dụng panel PU là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc điểm bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ gặp hỏng hóc nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng, linh hoạt và kín khí. Trong quá trình di chuyển, Panel PU vẫn giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau này. Sự bền bỉ của Panel PU đảm bảo hiệu quả kho lạnh luôn ổn định.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và sự xuống cấp thường gặp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn đáng tin cậy cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng thiết kế và lắp đặt, mang đến giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm an toàn và lâu dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường ổn định để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng các phòng bảo quản rượu vang và bia. Tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, bảo vệ chất lượng sản phẩm dài lâu. Với chi phí đầu tư hợp lý, giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm, giúp người dùng yên tâm tận hưởng thành quả của mình trong điều kiện tối ưu nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, đặc biệt là những căn nhà mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống khác, đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nhiệt đới gắt gao như miền Trung Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra môi trường sống mát mẻ và dễ chịu, Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống lò sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bên trong có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa tối ưu. Bề mặt của tấm panel được xử lý đặc biệt, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi trời mưa, duy trì hiệu suất hoạt động của lò sấy trong mọi tình huống.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Cấu trúc sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo liên kết vững chắc giữa các lớp bông và tôn. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối giữa các tấm, giúp tạo nên một khối đồng nhất. Qua quy trình sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm còn giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, góp phần quan trọng trong hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Các tỷ trọng phổ biến gồm 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m³ thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu nhẹ hơn, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả sử dụng. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa công năng của sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giữ nhiệt hiệu quả. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể phù hợp với các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và linh hoạt hơn. Việc chọn lựa độ dày phù hợp góp phần quan trọng vào hiệu suất của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn ngừa tình trạng biến dạng. Điều này đảm bảo rằng lò sấy hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt nghiêm ngặt và độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa an toàn lao động và bảo vệ tài sản hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng tấm panel hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn cải thiện năng lực cạnh tranh trong thị trường hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe khi sử dụng ở những vị trí trọng yếu như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian lắp ráp, đồng thời đảm bảo tính chắc chắn, hạn chế tình trạng mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này cũng mang lại lợi ích lớn trong việc bảo trì và thay thế, cho phép kỹ thuật viên thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, hoạt động của lò sấy luôn được duy trì ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều cần môi trường sấy tối ưu để đảm bảo chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò thiết yếu. Các sản phẩm như hạt, ngũ cốc hay gỗ cần một hệ thống lò sấy hiệu quả để đảm bảo chất lượng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là thiết yếu cho chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy. Những tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng được thiết kế để sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp tối ưu trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, công nghệ này còn giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ đáp ứng nhu cầu tăng cao của thị trường mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, và tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì các điều kiện cần thiết này trong suốt quá trình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, panel lò sấy giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất hoạt động của cả hệ thống chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là vô cùng quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, góp phần duy trì hiệu suất sản xuất tốt hơn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao quy trình sản xuất, từ đó giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Quy trình sấy bằng lò không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng điều chỉnh linh hoạt, Panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện luôn ở trong trạng thái tối ưu, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ này còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về tính năng và thẩm mỹ. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế, nhằm hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan từ vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn thiện cho các dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố cấu trúc, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng được thiết kế để hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, từ đó tăng cường độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, hỗ trợ cấu trúc và chịu lực, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, khung và thanh nắm, đảm bảo quá trình vận hành mượt mà. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và hiệu suất cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cần Thơ mang đến cái nhìn trực quan về chất lượng sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao. Công nghệ cách nhiệt ưu việt giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất sử dụng cho các công trình. Nhờ đó, Triệu Hổ đã xây dựng được thương hiệu uy tín, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng tại Cần Thơ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nó rất phù hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Việc sử dụng Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, qua đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp panel bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thường được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, cả hai đều có khả năng chống cháy rất tốt. Các tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng panel cách nhiệt chống cháy đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Do đó, chúng là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần yên tĩnh, giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng và cách nhiệt. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến Cần Thơ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, chúng tôi tại Triệu Hổ hy vọng những thông tin về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ sẽ mang lại cho quý Khách hàng những kiến thức hữu ích. Sản phẩm chính hãng này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình của bạn. Để tìm hiểu thêm và nhận tư vấn chính xác nhất về vật liệu xây dựng, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tận tâm, giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng công trình thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.