0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cao Bằng “Siêu khuyến mãi”

5/5 - (5324 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cao Bằng | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cao Bằng đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Khác với tường gạch truyền thống, loại vách ngăn này cung cấp giải pháp thi công nhanh chóng, nhẹ và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ là một xu hướng mà còn góp phần vào cuộc cách mạng công nghệ xây dựng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng một quy trình thông minh và bền vững hơn. Nhờ vào tính linh hoạt và sự tiện lợi, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang được ưa chuộng trong các dự án xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cao Bằng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp hoàn hảo thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều nhược điểm như thi công chậm, trọng lượng nặng và hiệu quả cách nhiệt kém. Loại panel này không chỉ áp dụng cho các công trình công nghiệp mà còn mở ra hướng đi mới cho nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cao Bằng

Tại Cao Bằng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và linh hoạt của sản phẩm. Các tên gọi như tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel rất quen thuộc trong các lĩnh vực xây dựng và cách âm. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, panel nhôm và tấm panel ngăn phòng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian kiến trúc.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cao Bằng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, tấm Panel EPS rất dễ thi công và có chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại sự bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra thành bọt khí nhỏ, tạo nên một mạng lưới không khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Với trọng lượng khoảng 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt. Việc ứng dụng EPS trong xây dựng không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng là một lớp quan trọng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đóng vai trò chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp trong và lớp ngoài là bề mặt của tôn trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da, mang lại sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó ép vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Loại panel này sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS kết hợp với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Khác với xốp thông thường, sản phẩm này không chỉ có tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của loại panel này cao hơn so với xốp EPS thông thường, phản ánh chất lượng và tính năng ưu việt của nó.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Với tính năng linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, panel EPS vách trong đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo ra môi trường ở mức độ thoải mái cho người sử dụng, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho cư dân. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC giúp giảm tối đa hơi nóng và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Sự khít cao và độ kín của lớp xốp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hại. Nhờ đó, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho các thiết bị điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, từ đó tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Khả năng này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và các công trình cần tiết chế tiếng ồn, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Cấu trúc của tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó không làm gia tăng tiêu thụ điện. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu nổi bật với trọng lượng siêu nhẹ, đem lại nhiều ưu điểm trong lĩnh vực xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình đặc biệt quan trọng trong các công trình nhà tiền chế và nhà cao tầng, giúp tối ưu hóa cấu trúc và tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công. Nhờ vào những lợi ích này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí nguy hiểm trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế và tái sử dụng cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm và cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hữu ích, có thể tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc với mưa nắng mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ làm tăng tuổi thọ của sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu lãng phí tài nguyên, bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt đáng chú ý với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng, tạo ra tiết kiệm lâu dài cho người tiêu dùng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế, làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn thông minh và kinh tế cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt đơn giản. Trong những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế thạch cao trong những môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, khi kết hợp với bông khoáng, nó mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS đảm bảo độ bền và tính ổn định. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, với ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cao Bằng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn cung cấp khả năng chịu lực vượt trội. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và công trình. Với tính năng ưu việt và ứng dụng đa dạng, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn ưu việt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này giữ được độ bền theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và bảo đảm khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của lớp này có thể được làm bằng Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt và bảo vệ, các panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Yếu tố này rất quan trọng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả bảo vệ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tối ưu hóa môi trường sống và làm việc. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu đựng tốt các yếu tố như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này mang lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình. Được sản xuất với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó không chỉ chống oxi hóa mà còn làm giảm mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, chống sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, qua đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hay hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi làm từ vật liệu có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR phù hợp cho nhiều ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm mức tần số (Hz) truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm, chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ và thiết kế cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình so với tường gạch hay bê tông. Điều này không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình thi công, mà còn cho phép lắp đặt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm-kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và bảo vệ khỏi tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến cho xây dựng bền vững với nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi PU/PIR hoàn toàn không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các chất độc hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và tính linh hoạt. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Việc thi công nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, mang lại hiệu quả cao trong công việc. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, qua đó nâng cao tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn ảnh hưởng tích cực đến thẩm mỹ của công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, tấm panel phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn giúp tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Chức năng như vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, phục vụ nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, trong kho bãi và nhà kho, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cao Bằng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng chống cháy hiệu quả, tăng cường an toàn cho các công trình khi xảy ra sự cố. Ngoài ra, với tính năng giảm tiếng ồn, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Tấm Panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý chuyên biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ ổn định dưới tác động của môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy theo chiều ngang, lớp bề mặt không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa ẩm, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có cấu trúc xốp, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết mạnh mẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang đến cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao và hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này đảm bảo không chỉ tính thẩm mỹ mà còn cả sự an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, từ nhà ở đến công nghiệp. Chọn lựa phù hợp giúp tối ưu hiệu quả công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này phù hợp cho nhiều ứng dụng cách nhiệt và cách âm, từ dân dụng đến công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tính năng cách nhiệt hiệu quả cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn cung cấp tính năng cách nhiệt tốt nhờ cấu trúc xốp đặc biệt. Panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà văn phòng, giúp cải thiện không gian sống và làm việc, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho những công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như sức khỏe người sử dụng. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực cần khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool không chỉ giúp giảm tiếng ồn bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh bên trong vọng ra, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên lặng và thoải mái được ưu tiên hàng đầu. Lõi Rockwool không chỉ góp phần tạo ra không gian sống và làm việc tốt hơn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự bảo vệ này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Sản phẩm được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và giữ độ ẩm ổn định cho công trình. Với cấu trúc sợi khoáng độc đáo, panel Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu tình trạng nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tới môi trường khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Đặc tính này giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình, mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng là lựa chọn thông minh để nâng cao hiệu quả và an toàn cho các dự án.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sự đầu tư vào Panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ nâng cao trải nghiệm sử dụng mà còn tạo ra không gian thoải mái cho người tiêu dùng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng móng và mang lại hiệu quả chống cháy, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính này, panel Rockwool mang lại giá trị cao cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cao Bằng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng độ bền và khả năng chống va đập. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện điều kiện làm việc. Với những tính năng ưu việt, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ưu việt. Đặc tính này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài cho sản phẩm. Bề mặt kim loại còn được tráng một lớp sơn cao cấp, như HDP hoặc PVDF, nhằm gia tăng tính năng chống thời tiết và bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động môi trường. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ của tấm Panel Glasswool.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, Glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Cấu trúc này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống thoải mái. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, mà còn an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxi hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm Panel khỏi việc biến dạng và ăn mòn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm ngoài cùng còn mang lại khả năng chống cháy và có tính năng cách âm, cách nhiệt rất tốt. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng của sản phẩm trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm cùng lõi giữa là sợi thủy tinh cao cấp, loại panel này mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tối ưu. Nhờ tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng cho các bức vách nội thất tại nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về âm thanh và nhiệt độ, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tính bền chắc và khả năng chịu được tác động môi trường giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi thủy tinh, vật liệu này không bắt lửa và không duy trì cháy, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn cao hơn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool còn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau và hình thành hàng triệu khoang rỗng li ti. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm vô cùng hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi hơn Rockwool, việc thi công Glasswool trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng từ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ giữ ổn định hình dạng mà còn có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và mục nát theo thời gian. Ngay cả khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt. So với PU và EPS dễ xẹp lún và giòn vỡ, Glasswool nổi bật với độ bền cao, ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Bên cạnh đó, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này không chỉ an toàn mà còn nâng cao chất lượng không gian sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi trội với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, đồng thời vẫn giữ được tính năng nhẹ. Nhờ đó, việc sử dụng Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, thích hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Tuy không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thật sự là lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đầu tư vào tấm Panel Glasswool là quyết định “đáng đồng tiền bát gạo” cho chủ đầu tư thông minh.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cần thiết cho môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool lý tưởng cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cao Bằng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cao Bằng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, phù hợp với điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm và thấm nước, panel EPS còn nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được chia theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và chịu lực, phù hợp với yêu cầu của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Đây là yếu tố quan trọng để kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế trong suốt quá trình bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS sở hữu đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh không chỉ giữ cho không gian kho luôn khô ráo mà còn ngăn ngừa tình trạng phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt giảm đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ lý tưởng cho việc cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần kiểm soát âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu hiệu quả và tiết kiệm. Sự tiện lợi này góp phần nâng cao chất lượng công trình và sự hài lòng của khách hàng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại thường gặp vấn đề ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và chi phí điện năng tăng cao. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi sự hư hỏng do độ ẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp nếu gặp phải hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn của các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn tấm Panel phù hợp rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng ngày càng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt cũng như khả năng kín khí tối ưu. Trong khi đó, PU giữ được hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không gặp phải tình trạng nứt nè hay vỡ cạnh như EPS khi tháo dỡ. Điều này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ sử dụng khi tái lắp đặt các kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là một giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội hơn hẳn tấm panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, từ đó duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa lưu trữ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định thông minh cho hiệu suất và độ bền.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự hư hỏng và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn tạo thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả trong không gian nhỏ hẹp.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh cung cấp giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra một không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm cần thiết. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel giúp các nhà sản xuất dễ dàng kiểm soát điều kiện bảo quản, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm của họ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc lựa chọn vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là vô cùng cần thiết cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những nhà có mái tôn. Giải pháp này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Sử dụng panel tường cách nhiệt là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt PU cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Sự lựa chọn panel PU là giải pháp hợp lý để nâng cao chất lượng sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Đối với các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, góp phần vào an toàn sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cao Bằng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu tạo với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một thiết kế chắc chắn và hiệu quả. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox cao cấp, với lớp bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ, được chèn dọc và ngang để đảm bảo tính đồng nhất. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới liên kết thành khối vững chắc qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân rõ ràng như tôn mặt ngoài nhằm đảm bảo tiếp xúc hiệu quả với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp và yêu cầu khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có những ứng dụng riêng biệt, từ việc cách nhiệt cho các lò sấy thực phẩm đến việc tạo điều kiện cho các quá trình công nghiệp cần nhiệt độ ổn định. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt trong các hoạt động công nghiệp. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền sản phẩm.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với ngưỡng nhiệt độ lên tới 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các loại vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đảm bảo rằng panel duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng mà còn ngăn ngừa biến dạng, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả sử dụng. Với những đặc điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, từ đó bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy có thể giảm thiểu rủi ro và tăng cường an ninh cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này giữ cho sản phẩm nông sản và thực phẩm luôn sạch sẽ và an toàn. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi lớn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thực tế, việc áp dụng panel lò sấy này đang trở thành xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này khiến cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí sàn và mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu áp lực lớn. Khả năng này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ thuật viên. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao năng suất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm, cung cấp điều kiện lý tưởng cho việc sấy khô. Đặc biệt, trong các lò sấy thực phẩm, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, góp phần tạo ra sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt với chất lượng cao. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giúp bảo toàn nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo sự an toàn và dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Hệ thống này giúp tối ưu hóa quá trình sấy đối với các loại hạt, ngũ cốc và gỗ, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng, từ đó nâng cao chất lượng nông sản. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm chi phí năng lượng cũng là một điểm cộng lớn, làm cho panel sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, tấm panel giữ nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Qua đó, sản phẩm dược phẩm được đảm bảo về hiệu quả điều trị và độ an toàn cao nhất cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Việc sấy khô đúng cách là cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng sản phẩm gỗ. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ và cho phép quá trình xử lý nhiệt diễn ra hiệu quả hơn. Đồng thời, nhờ vào thiết kế tiết kiệm năng lượng, panel sấy gỗ góp phần giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và tính năng của vải. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần tăng hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đảm bảo hiệu quả sản xuất cao hơn. Nhờ vào thiết kế tối ưu và khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành trong quy trình sản xuất xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quyết định nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các panel lò sấy hoạt động hiệu quả trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa sự oxy hóa, cũng như các hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu trong dây chuyền sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp điện tử ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng panel lò sấy của công nghệ hiện đại đang ngày càng được ưa chuộng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cao Bằng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, cho đến các loại phù hợp với vách trong, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến thông tin hữu ích trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sử dụng để kết nối và gia cố giữa các tấm Panel, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này tăng độ liên kết, giảm chấn, hỗ trợ cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nẹp và khung, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay cầm, và khóa. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo khả năng vận hành mượt mà mà còn tăng tính thẩm mỹ cho cửa trượt, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi và hiện đại cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cao Bằng

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cao Bằng thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ tinh tế. Không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn góp phần nâng cao giá trị sử dụng cho công trình. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường với các giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách cũng có thể ứng dụng loại vách ngăn này. Đặc biệt, tại những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, như nhà máy chế biến thực phẩm hay kho bảo quản dược phẩm, vách ngăn tôn xốp là lựa chọn lý tưởng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thể hiện ưu thế vượt trội so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, vách ngăn này nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, phụ thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool mang lại hiệu suất chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn panel chất lượng giúp nâng cao tính an toàn cho công trình và bảo vệ tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, phục vụ tốt nhất nhu cầu sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cao Bằng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với các loại sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Cao Bằng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cao Bằng chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng thành công, mang đến sự hoàn hảo cho mỗi công trình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.