Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Lắk
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đắk Lắk không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Lắk đang trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh những tường gạch truyền thống với lớp vữa tốn nhiều thời gian thi công, Panel nổi bật với khả năng lắp đặt nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu xây dựng hiện đại. Thêm vào đó, vách ngăn tôn xốp còn góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình, nhờ vào nguyên liệu thân thiện với môi trường và khả năng tiết kiệm năng lượng. Sự chuyển mình từ cách xây dựng cũ kỹ sang giải pháp thông minh như Vách Ngăn Tôn Xốp Panel chính là minh chứng cho nỗ lực cải tiến và đổi mới trong ngành xây dựng tại Đắk Lắk.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Lắk
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng ưu việt, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. So với tường gạch truyền thống, Vách Ngăn Tôn Xốp mang lại nhiều lợi ích vượt trội như thi công nhanh chóng, dễ dàng lắp đặt và chi phí hiệu quả hơn. Với thiết kế hiện đại, loại vật liệu này đang trở thành xu hướng cho những công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và ngay cả trong các dự án nhà ở dân dụng. Vách Ngăn Tôn Xốp chính là bước tiến mới trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu hiện đại về tính bền vững và hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
Tại Đắk Lắk, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi cũng như ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Các thuật ngữ phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm 3D panel được sử dụng rộng rãi. Những sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái. Thêm vào đó, tấm sandwich panel hay tấm panel nhôm cũng được ưa chuộng trong việc ngăn phòng hoặc làm mái lợp, chứng tỏ tính đa dụng và ứng dụng phong phú của vật liệu này.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Vách ngăn tôn xốp Panel tường cách nhiệt EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Tấm panel EPS được cấu tạo từ lõi xốp polystyrene, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc mà còn nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí. Tấm Panel EPS rất được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và ứng dụng cho các kho lạnh cũng như nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đây là lớp có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại độ bền cao trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0,2 đến 0,7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí li ti bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao và phù hợp cho nhiều công trình xây dựng, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, tạo điều kiện cho bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra những vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế hợp lý là rất quan trọng cho hiệu suất cách nhiệt.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt. Vách panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, cùng với trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu tiên tiến được cải tiến từ xốp EPS thông thường. Lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp gia tăng khả năng bảo vệ trước nguy cơ cháy nổ. Với tính năng vượt trội, vách panel này không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự bảo vệ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS có khả năng bảo ôn nhiệt tốt, các tấm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ và tính năng lắp đặt dễ dàng, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao các công trình hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh tốt, góp phần tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, loại panel này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng và độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, nhờ đó không tạo ra khoảng trống cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) sẽ được giảm tới 60% so với mức thực, từ đó hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính này, panel EPS rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi được lắp đặt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu yêu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm đáng kể, mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất. Hơn nữa, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc trong dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panen EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đảm bảo an toàn và ổn định. Bên cạnh đó, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn tối ưu hóa các nguồn lực kinh tế trong quá trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Tái sử dụng đến 20 năm, tuy nhiên, người sử dụng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, từ đó quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao. Dù trong môi trường ẩm thấp hay chịu tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và chức năng, không bị cong vênh. Việc sử dụng các vật liệu tái chế trong sản xuất panel cũng góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tạo ra sản phẩm bền vững cho tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt kinh tế vượt trội, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại lợi ích tối đa cho người sử dụng qua việc giảm chi phí trên mỗi đơn vị. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng sẽ tiết kiệm đáng kể các khoản chi bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn thúc đẩy hiệu quả năng lượng trong các công trình sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, vật liệu này thường được sử dụng làm vách ngăn do khả năng lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS không chỉ giúp tạo ra vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể sử dụng cho trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này là lựa chọn hàng đầu để thay thế vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn phù hợp cho việc lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Với các ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng trong việc vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cấu tạo dạng sandwich, được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn được chú trọng đến yếu tố an toàn cháy nổ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cũng như đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn xuất sắc. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tuổi thọ lâu dài mà còn có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được tạo ra từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Nhờ vào tính năng chống cháy tốt và khả năng chịu nhiệt cao, PIR thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất năng lượng tối ưu. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết. Thiết kế đặc biệt với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao trong xây dựng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) – hai vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào đó, hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Panel PU/PIR được sử dụng để làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự bảo vệ và hiệu quả tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này làm giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sự tiết kiệm năng lượng của tấm Panel PU/PIR góp phần vào việc bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu tới 60%-80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về tiêu chuẩn âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ hiệu quả mà còn chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ dao động từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần đảm bảo an toàn. Cấu trúc phân tử của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm việc phát sinh khói độc, mang lại sự bảo vệ tối đa cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp – hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong – sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, ngay cả ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, đồng thời rút ngắn thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời chống lại sự tấn công của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giữ cho công trình bền bỉ trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại rất thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, các hợp chất gây hại cho tầng ozone được loại bỏ hoàn toàn, góp phần bảo vệ môi trường. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của thời đại mới.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thực hiện mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện và hiệu quả của tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưa chuộng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao nhờ bề mặt phẳng và sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với màu sắc đa dạng, từ những tông trung tính đến những màu nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, Panel giúp tiết kiệm điện năng và cải thiện hiệu suất năng lượng. Ngoài ra, khả năng cách âm của sản phẩm này tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì năng lực tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao cùng với tính dễ bảo trì giúp panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, được chế tạo với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính chống ăn mòn. Lớp trung tâm là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy mà còn giảm thiểu tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ khỏi các tác động nhiệt và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng và hình thức của sản phẩm. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn đảm bảo thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp và tỷ trọng linh hoạt từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo ra một khối thống nhất và đồng nhất. Quá trình sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa sợi bông khoáng và các tấm kim loại bên trên và bên dưới, thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ cứng và độ bền cho tấm panel, góp phần vào việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Nhờ đó, Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm mang lại tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của lớp trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho công trình. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu, giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này đảm bảo hiệu quả năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc lựa chọn Panel Rockwool cho các công trình là sự đầu tư thông minh cho sự bền vững và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn rất phù hợp cho các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong mọi tình huống.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hàng đầu với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Đặc biệt, vật liệu này rất cần thiết cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, những âm thanh khó chịu được hấp thụ, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về âm thanh trong các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, khi mà độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng và độ bền của công trình. Nhờ tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ kết cấu mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm mà còn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội khác. Được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Tính năng chịu nhiệt và khả năng cách âm của Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định cần thiết trong suốt quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống va đập của panel Rockwool làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì của công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu cần thiết cho việc sửa chữa và thay thế. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một ứng dụng tuyệt vời trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Không chỉ được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, vật liệu này còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều không gian kiến trúc hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Bên cạnh đó, trong các trung tâm thương mại, siêu thị và showroom, vật liệu này còn góp phần tạo ra môi trường thương mại thân thiện và thuận tiện cho người dùng. Hơn nữa, khả năng chống cháy và giảm tải trọng cho móng giúp nâng cao độ an toàn và bền vững cho công trình, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần yêu cầu cao về chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, góp phần bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho những không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm cùng với khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn. Nhờ những đặc tính này, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được hoàn thiện bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giữ cho màu sắc và độ bóng ổn định, tạo nên sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn thẩm mỹ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn, mang đặc trưng màu vàng sáng. Cấu trúc sợi đan xen này tạo thành hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool rất thích hợp cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần vào sự bền vững và an toàn cho môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và thân thiện.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt hiện đại, sử dụng lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này có nhiệm vụ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm còn góp phần tạo ra khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, với đặc tính cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng lõi bông thủy tinh, với các mức phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ công trình, góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt nghiêm ngặt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đảm bảo một môi trường nội thất thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Đặc biệt, nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng được tác động của môi trường, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, Glasswool tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với các loại lõi EPS và PU có cấu trúc đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm tuyệt đối nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định qua thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool cho thấy độ bền cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường, không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang. Sản phẩm hoàn toàn an toàn cho người sử dụng, bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng. Bên cạnh đó, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm tình trạng nóng lên toàn cầu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ bền vững cho môi trường, đáp ứng xu hướng xây dựng xanh hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Ưu điểm này không chỉ giảm áp lực lên hệ thống mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì độ nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả với giá thành hợp lý cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không xếp loại rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu và bền vững hơn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cần thiết. Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, đóng góp vào việc tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ panel khỏi tác động cơ học, môi trường. Tôn mạ kẽm thường dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không hao điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo độ bền cao, chống thấm nước và ẩm mốc, rất phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên loại vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phù hợp với yêu cầu riêng biệt trong việc cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, những tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu, nơi bảo quản sản phẩm nông sản, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất với vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín tạo ra một hàng rào chống thấm hoàn hảo. Các tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản được tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Hiệu quả cách âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm vượt trội. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào tính chất này, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Khả năng thi công nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao, đồng thời đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR làm từ các vật liệu xanh không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Những sản phẩm này có hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Hơn nữa, chúng còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và bền vững, khẳng định cam kết về việc phát triển công nghệ xây dựng thân thiện với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Do đó, việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì một môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ ổn định nhiệt độ và độ ẩm. Điều này đặc biệt cần thiết trong ngành y tế, nơi bất kỳ sự thay đổi nào cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trước mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng có khả năng sử dụng trong kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi vận hành liên tục, không thích hợp cho môi trường yêu cầu khắt khe.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại sự linh hoạt và kín khí tốt. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU giữ ổn định hiệu suất ngay cả khi di chuyển. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt hay vỡ vụn, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Sự bền bỉ này làm cho panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh có quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường lạnh khắc nghiệt, nơi mà hiệu quả cách nhiệt có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn hơn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang và bia. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được giữ nguyên vẹn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn hỗ trợ tối ưu trong việc bảo quản thực phẩm khác, mang lại hiệu quả cao trong ngành thực phẩm và đồ uống.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Panel PU kho lạnh được thiết kế đặc biệt để lắp đặt trên tường, trần nhà, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel PU giúp giảm nhiệt độ, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, từ đó giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng cho điều hòa. Bằng cách tạo ra một không gian sống mát mẻ và dễ chịu, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần tạo nên môi trường sống lý tưởng trong những ngày nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là thành phần quan trọng trong thiết kế lò sấy, thường có lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, và được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu mất mát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Những ưu điểm nổi bật như khả năng chống cháy, khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công, lắp đặt đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel duy trì tính năng vượt trội qua thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân ở mặt ngoài theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa. Chất liệu và cấu trúc này đảm bảo sức chịu đựng trước các tác động từ môi trường cũng như lực ngoại lực.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ và chèn đầy vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh và bền vững. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn và duy trì tính ổn định của panel dưới tác động nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất làm việc cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các loại tỷ trọng phổ biến thường gặp gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt cơ bản, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất. Tấm có độ dày lớn hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong các ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này cung cấp hiệu suất cách nhiệt rất cao, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt vượt trội cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho các thiết bị trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn cho các hệ thống lò sấy trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, tạo ra sự an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng để bảo vệ an toàn, nâng cao tính bền vững và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại tác động của môi trường. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong điều kiện có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, rất quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm. Hệ thống panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa lượng năng lượng tiêu tốn để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại những lợi ích rõ rệt cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường lợi nhuận. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là giải pháp tiết kiệm mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ quá trình tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền vững của vật liệu này cho phép chúng chịu được áp lực lớn, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, góp phần tối ưu hóa hiệu quả và độ tin cậy của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng của tấm Panel trong lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giữ cho nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Điều này không chỉ giúp thực phẩm đạt được độ khô cần thiết mà còn bảo toàn chất dinh dưỡng, nâng cao giá trị sản phẩm. Bên cạnh đó, việc giảm thiểu tổn thất năng lượng cũng góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế trong sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt hoặc hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình chế biến, mang lại lợi ích kinh tế cao cho ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc cực kỳ quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu nhờ khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Với thiết kế tiên tiến, panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ sau khi chế biến cần được sấy khô để tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Việc sử dụng panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng do quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và gia tăng chất lượng sản phẩm. Các tấm này giúp tạo ra môi trường sấy khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng sản phẩm sau khi đông lạnh được sấy đồng đều và hiệu quả. Quá trình sấy này không chỉ ngăn ngừa sự hình thành của vi khuẩn mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào sự hỗ trợ của panel lò sấy, chất lượng thực phẩm đông lạnh được cải thiện rõ rệt.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Chính nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các nhà máy có thể tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng trong quy trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thiết yếu cho sự phát triển bền vững trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ổn định của các sản phẩm hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình nung, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về mặt kỹ thuật và mỹ thuật, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm, các thành phần này hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sử dụng phụ kiện nhôm giúp đảm bảo sự bền vững và hiện đại cho không gian sống.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố vững chắc bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ hoạt động cửa êm ái, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh, góp phần nâng cao độ bền và giảm chấn khi sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành xu hướng hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành trên hệ ray, giúp mở rộng không gian hiệu quả. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khóa, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao tính năng và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
Những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Lắk thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm trong ngành xây dựng. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Những công trình dân dụng cũng được nâng tầm nhờ sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ, khẳng định giá trị trong mỗi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Loại vách ngăn này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả các công trình nhà ở lắp ghép hay nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng phù hợp cho những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tuyệt vời. Việc sử dụng vách ngăn tôn xốp không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình bền vững theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công trình yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các khu công nghiệp. Việc lựa chọn vật liệu chống cháy cho vách ngăn là rất quan trọng để bảo vệ tài sản và con người.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đắk Lắk không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với nhiều vật liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Đắk Lắk, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất khi đến tay khách hàng.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Lắk. Chúng tôi mong rằng những thông tin chia sẻ ở trên đã cung cấp cái nhìn tổng quát và giúp Khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, quý khách hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tận tình. Chúc quý Khách hàng sớm tìm được giải pháp tối ưu và thành công trong các dự án xây dựng của mình.