Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đắk Nông | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Nông
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đắk Nông
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Nông
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Nông
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đắk Nông không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đắk Nông | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Nông đại diện cho xu thế mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí một cách hiệu quả. Trong khi các loại tường truyền thống vẫn gặp khó khăn với quá trình lắp đặt phức tạp và thời gian dài, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã khẳng định vị thế của mình bằng sự tiên phong trong công nghệ và vật liệu. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, sản phẩm này mở ra một kỷ nguyên mới, nơi bền vững và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, giúp các công trình vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Nông
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã trở thành giải pháp thay thế vượt trội cho tường gạch truyền thống. Với ưu điểm thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Tường Cách Nhiệt đang mở ra những cơ hội mới trong lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đắk Nông
Tại Đắk Nông, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến bằng nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng và tính ứng dụng của nó. Các tên phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, và tấm sandwich panel cho thấy tính chuyên môn của sản phẩm. Ngoài ra, còn có các tên khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm 3D panel, phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo ôn. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Nông
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho việc xây dựng vách ngăn và tường cách nhiệt. Được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, panel EPS có thể có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Ngoài ra, chi phí hợp lý cũng làm cho tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng và các ứng dụng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động khắc nghiệt của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng nguyên vẹn. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này tạo thành mạng lưới giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, đồng thời cũng có tác dụng cách âm hiệu quả. Nhờ vào hệ thống bọt khí, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn đảm bảo tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ nhưng khả năng chịu lực nén tốt, làm cho EPS trở thành nguyên liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm ngăn ngừa ẩm và thấm nước hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là mặt trong tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đó được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc với con người. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn và tiện lợi trong sử dụng hàng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Vách panel này sở hữu những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, lại có giá thành phải chăng. Nhờ những tính năng ưu việt, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, nổi bật với khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích về bảo vệ an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa do hỏa hoạn có thể mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho khách hàng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, một yếu tố quan trọng trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Đặc tính nhẹ và dễ lắp đặt của panel EPS cũng góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, panel còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, cấu trúc của panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống ồn cao của người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS không chỉ bảo ôn tốt mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao hiệu quả năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, rất có lợi trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Những ưu điểm này làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và kiến trúc sư trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không sinh bụi và khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao biến panel EPS thành vật liệu xanh cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm đi sau nhiều lần sử dụng, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm có thể chịu được môi trường ẩm thấp và tiếp xúc với mưa nắng mà vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, gia tăng sự bền vững trong các công trình.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đóng góp vào việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm cho lựa chọn này ngày càng trở nên hấp dẫn trong xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một vật liệu phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các văn phòng và tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, có tác dụng giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh cao.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực này. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này nâng cao hiệu quả giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng, bên cạnh việc tiết kiệm điện năng đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế nấm mốc và sự phát triển của vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Các lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm. Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn có khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm này được phát triển để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu khắt khe về hiệu suất cách nhiệt và an toàn, như nhà xưởng, kho lạnh và trung tâm thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ vào những đặc tính này, Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, nhờ đó ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải thiện với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt cao hơn so với PU. Chính những đặc điểm này đã khiến lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại, đảm bảo hiệu quả năng lượng tối ưu và an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác biệt cơ bản giữa hai bề mặt là lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước da. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt, bảo vệ môi trường bên trong một cách hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội và thiết kế tinh tế. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra một môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đảm bảo hiệu quả cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như nắng, mưa, gió, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tốt tường ngoài khỏi sự mài mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ, nâng cao hiệu quả bảo quản.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả và bền vững, bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm trong các công trình cao cấp như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, tạo điều kiện an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp panel này đạt được khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cao. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giữ cho công trình luôn trong tình trạng tốt nhất. Đặc biệt, sản phẩm phù hợp với môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp tăng tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm hoàn toàn không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm tài nguyên. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng toàn cầu hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu nhân lực cần thiết. Đồng thời, việc sử dụng panel cũng giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, nó đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời rút ngắn thời gian thi công, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp trang trí hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu quả tiết kiệm điện năng. Sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo không gian sống êm ái và yên tĩnh. Ngoài ra, với đặc tính cách âm hiệu quả, sản phẩm này còn giúp phân chia các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt tốt, bảo đảm chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo ra từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cao về mặt kỹ thuật mà còn góp phần bảo vệ công trình khỏi các ảnh hưởng tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi bông khoáng mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, và được liên kết chặt chẽ với nhau. Sự kết nối này được thực hiện nhờ keo tạo bọt cường độ cao, giúp bảo đảm tính đồng nhất và độ bền cho toàn bộ tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và tấm kim loại, tạo ra sản phẩm có độ cứng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở điểm mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này bởi vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước cho người sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái trong quá trình lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Từng loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng công trình và tiêu chuẩn hiệu suất. Tỷ trọng cao thường cung cấp khả năng chịu lực và cách âm tốt hơn.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày tương ứng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và các tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Khả năng chống ẩm và cách nhiệt tối ưu cũng là những ưu điểm nổi bật, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc điểm nổi bật của Panel Rockwool là khả năng hấp thụ âm thanh tốt, mang lại sự yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Do đó, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện cách âm trong công trình của mình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ duy trì sự khô ráo cho không gian, mà còn bảo vệ cấu trúc công trình khỏi những hư hại do nước gây ra. Nhờ tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài đáng kể, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của toàn bộ công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc độc đáo, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, đảm bảo không gian luôn khô ráo. Ngoài ra, tấm panel này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng, trở thành một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp sản phẩm này chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm nổi bật của nó chính là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì công trình trong suốt thời gian sử dụng. Bằng việc hạn chế tiêu thụ năng lượng và đảm bảo an toàn, Panel Rockwool đóng góp vào việc kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài và bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp ưu việt trong ngành xây dựng công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được áp dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Panel Rockwool không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn đảm bảo độ bền, giúp cho việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng và thuận tiện. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này đảm bảo an toàn cho nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và con người trước nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường sống.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Với lớp bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bên ngoài, tấm panel này có lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Chất liệu sợi thủy tinh mịn và rỗng giúp tấm panel có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời ngăn chặn sự truyền âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Mặt khác, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, nó còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng của tấm Panel, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Đặc tính không cháy và không thấm nước của glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, loại vật liệu này dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại hình công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, và kể cả trong studios âm nhạc hay hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng glasswool làm giải pháp cách nhiệt là sự lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu an toàn và hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Mục đích chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao phủ còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào các đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường tuổi thọ cho công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại phổ biến hiện nay là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, thường gặp gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Tính năng ưu việt của tấm panel giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tạo không gian làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Nhờ tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel này thích hợp cho nhiều loại hình công trình, bao gồm nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra môi trường an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt khi thi công trong không gian kín, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh có tác dụng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, sản phẩm này tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU, Glasswool chứng minh khả năng cách âm ưu việt hơn hẳn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít bụi trong quá trình thi công, tấm Glasswool rất thuận tiện cho việc lắp đặt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ vỡ, Glasswool cho thấy vượt trội về độ bền, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào thành phần cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa Amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ ngăn chặn các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính mà còn giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ nâng cao chất lượng không khí sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Không như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công cho các dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng chất lượng và độ an toàn của Glasswool khiến nó trở thành giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc, đồng thời giảm đáng kể tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất hiệu quả trong phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bằng ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, cùng với việc tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với thiết kế bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả năng lượng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nó đảm bảo bền chắc và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C với hiệu suất điện năng tối ưu. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc inox ốp, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, hỗ trợ bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần bảo đảm chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh có những ưu điểm vượt trội nhờ vào vật liệu EPS và PU. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo tính ổn định cho panel, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Việc này cực kỳ quan trọng vì độ ẩm cao có thể gây hư hại hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, giúp duy trì hiệu suất tối ưu trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Nhờ vào tính năng se khít và đồng nhất, tấm panel này giảm thiểu các tần số âm thanh từ khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa khả năng chống ồn. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về hiệu quả cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo môi trường yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Những tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần tăng cường tính bền vững cho công trình kho lạnh. Nhờ vào những lợi ích này, panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh sử dụng các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình làm lạnh, giảm lượng khí thải carbon. Việc lựa chọn tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU đảm bảo hiệu quả trong lâu dài cho các kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt và cấu trúc kín, không hút ẩm. Điều này giúp đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, dẫn đến sự xuống cấp và không đạt tiêu chuẩn cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe về độ sạch. Do đó, việc lựa chọn Panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền bỉ, Panel PU không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt tại những nơi có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có thể hư hỏng nếu phải hoạt động với tần suất lớn liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt vỡ khi tháo dỡ, từ đó giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả vận hành kho lạnh. Chính vì vậy, việc sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp cần kho lạnh linh hoạt và hiệu quả.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và có hoạt động liên tục, tấm panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS về hiệu suất và độ bền. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm hoặc xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, lựa chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp thiết lập các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định để giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này ngày càng trở nên phổ biến, mang lại tiện ích và hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giữ cho sản phẩm luôn ở trong điều kiện lý tưởng, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư và năng lượng. Nhờ đó, những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang có thể yên tâm phát triển đam mê của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Sản phẩm này không chỉ giảm nhiệt độ bên trong nhà, mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, vách ngăn tôn xốp panel là lựa chọn tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả cao.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Sự hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân, nâng cao chất lượng cuộc sống khi đối mặt với cái nóng oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế thiết yếu. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đảm bảo dược phẩm được bảo quản trong điều kiện tối ưu.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Cấu trúc này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, tất cả được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu tối đa sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và khả năng chịu đựng các môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhờ đó cung cấp khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu lực và bền vững theo thời gian, không bị ăn mòn bởi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, ngăn ngừa tình trạng đọng nước trên bề mặt. Tấm Panel không chỉ mang lại tính năng kỹ thuật cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ theo cả chiều dọc và ngang. Những tấm bông khoáng này liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bảo đảm độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C và sau đó được xe thành sợi nhỏ, ép thành các dạng khác nhau.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu đựng nhiệt độ cao, tôn mặt trong được ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Tấm panel có tỷ trọng thấp hơn, như 80 kg/m3, thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ, trong khi panel có tỷ trọng 100 kg/m3 và 120 kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp, nơi yêu cầu hiệu suất tối ưu và độ bền cao. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, thường dao động từ 75mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại có công dụng và ứng dụng riêng trong ngành công nghiệp. Độ dày khác nhau giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời cải thiện hiệu suất năng lượng cho hệ thống sấy. Lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cũng như điều kiện môi trường làm việc, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với mức nhiệt độ ổn định từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng phổ biến, đặc biệt nổi bật về khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh và chất liệu chất lượng, tấm panel không chỉ giữ được hình dạng ban đầu mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Với tính năng an toàn này, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong ứng dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu về chất lượng và độ an toàn cao. Sự bền bỉ của panel không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao tính kinh tế cho người sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vậy, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Tấm panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi tấm panel được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực lớn. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao tính bền vững trong quá trình vận hành. Nhờ đó, hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế panel một cách đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, phần lớn ảnh hưởng đến chất lượng và độ bảo quản của thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, Panel giúp giữ nhiệt độ bền vững trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng cũng như hương vị tự nhiên của thực phẩm. Điều này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm mà còn tăng cường giá trị kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, góp phần tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ hiệu quả vượt trội trong việc sấy khô các tấm gỗ. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, nhờ đó hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, việc áp dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Sự phát triển của công nghệ panel sấy đang mở ra hướng đi mới cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải đang ngày càng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel sấy này cải thiện hiệu quả sản xuất, tạo ra những sản phẩm chất lượng hơn. Đồng thời, nhờ vào thiết kế hiện đại, tấm panel còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành, góp phần nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu lãng phí.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng, bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào hiệu suất và khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng của tấm panel sấy gỗ trở nên thiết yếu. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định trong suốt quá trình, trong khi đó, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường năng suất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra mượt mà và hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch luôn đặt ra yêu cầu cao về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để kiểm soát các yếu tố này, giúp loại bỏ ẩm một cách tối ưu. Nhờ công nghệ hiện đại, panel lò sấy không những đảm bảo độ khô cần thiết mà còn ngăn chặn hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự đầu tư vào thiết bị này không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất sản xuất trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy hóa chất. Tấm Panel có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Đặc biệt, trong các cơ sở sản xuất cần kiểm soát chính xác độ ẩm, Panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Các panel này, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng trình bày hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau và với trần hay sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Trong số các phụ kiện nhôm, có thể kể đến thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy cửa gia cố chắc chắn, tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng với khả năng tự cân chỉnh hỗ trợ việc đóng mở êm ái, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh, đem lại trải nghiệm sử dụng lâu dài và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang. Điều này giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ cho khung cửa; và phụ kiện phụ trợ, giúp tối ưu hóa việc lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến trải nghiệm sử dụng tốt nhất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Nông
Tại Đắk Nông, những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ thể hiện rõ nét sự chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cùng tính năng cách nhiệt vượt trội. Sự vững chãi và khả năng chịu lực của các sản phẩm này không chỉ phù hợp với yêu cầu xây dựng hiện đại mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao. Việc sử dụng vách ngăn này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này nhẹ, dễ dàng trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của panel tạo ra sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, đặc biệt khi sử dụng các loại tấm panel như Rockwool hay Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng loại tấm panel này góp phần nâng cao tính an toàn cho công trình xây dựng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đắk Nông không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp uy tín cho các sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đắk Nông, giúp đảm bảo tiến độ thi công cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chính xác. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp thông tin chi tiết về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đắk Nông, một sản phẩm đáng tin cậy cho các công trình xây dựng hiện nay. Với những đặc điểm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp một cách chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp công trình của bạn đạt được sự hoàn hảo.