0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Điện Biên “Đáng giá tiền”

5/5 - (3873 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Nhanh chóng | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Khác với các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, vách ngăn panel được thiết kế nhẹ và gọn, rất dễ dàng trong quá trình thi công. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình. Sự xuất hiện của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đánh dấu sự chuyển mình của ngành xây dựng, nơi mà sự bền vững và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Điều này không chỉ làm thay đổi diện mạo công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là một cuộc cách mạng cần thiết cho tương lai.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Điện Biên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp đột phá trong lĩnh vực xây dựng, nó gồm hai lớp tôn bên ngoài với lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quan trọng, Vách Ngăn Tôn Xốp trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Nó không chỉ giúp cải thiện độ bền và hiệu suất của công trình mà còn hạ thấp chi phí hoàn thiện. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại hình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Điện Biên

Tại Điện Biên, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào từng ứng dụng và đặc điểm. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm cách nhiệt panel thường được sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn được biết đến với các tên gọi như tấm sandwich panel, tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm panel cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, vách ngăn này mang lại hiệu quả cao về khả năng cách nhiệt và cách âm cho nhiều không gian khác nhau.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng hiện nay. Tấm Panel EPS được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm của tấm panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng, khả năng chống ẩm và chi phí hợp lý. Vì vậy, chúng được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ chống lại các tác động từ thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel nhằm nâng cao khả năng thoát nước khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ, nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp bên trong là không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, giúp tạo cảm giác mịn màng và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây trầy xước cho da. Việc lựa chọn chất liệu và bề mặt phù hợp đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, lõi xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, cùng với giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại. Khác với xốp thường, lõi xốp EPS chống cháy lan được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel EPS không chỉ đảm bảo cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường an toàn cháy nổ cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư cho chất lượng và an toàn sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS góp phần tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm này đang ngày càng phổ biến nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính kinh tế.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm cung cấp sự cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Thêm vào đó, với tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi hư hại do thời tiết và môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Lõi xốp này không chỉ giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng mà còn chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, panel EPS loại bỏ các khoảng trống, ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện – nơi cần giảm tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel này còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ không xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm bớt nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Với hiệu suất cách nhiệt tối ưu, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Nhờ vào đặc tính này, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, rất lý tưởng cho nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định cho kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Ngoài ra, việc giảm tải trọng còn góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng bền vững, đặc biệt là tính tái sử dụng và an toàn cho môi trường. Không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, EPS góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xanh. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cũng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào thiết kế này, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của panel EPS góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, là giải pháp tối ưu cho xây dựng xanh.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt kinh tế với nhiều ưu điểm nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong việc điều chỉnh nhiệt độ mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, nâng cao hiệu quả đầu tư cho các công trình xây dựng. Panel EPS xứng đáng là lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các khu vực đòi hỏi sự linh hoạt như văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, qua đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Loại vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc cách nhiệt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ người sử dụng và giảm thiểu thiệt hại trong các tình huống khẩn cấp. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tiên tiến trong việc bảo đảm hiệu suất cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU), hợp chất này được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, hiệu quả trong việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) có sự cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn giúp tăng cường khả năng chịu lửa. Nhờ đó, PIR thường cho hiệu suất chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đáp ứng nhu cầu đa dạng cho các dự án xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật nằm ở bề mặt trong: không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được làm phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình lắp đặt và bảo trì hệ thống cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU giúp duy trì môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này chống lại sự ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, thể hiện sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Hệ thống này có khả năng giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực, tạo không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel PU/PIR rất hiệu quả trong các nhà xưởng cần khắc phục tiếng ồn từ máy móc hoặc trong văn phòng khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nó cũng rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, bảo đảm sự an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn ngừa lửa lây lan và giảm thiểu khói độc, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ vào kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Như vậy, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống ăn mòn trong xây dựng. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt với các vật liệu hữu cơ. Điều này đảm bảo cho công trình luôn bền bỉ, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc lựa chọn panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn hướng đến các tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho các công trình, phù hợp với yêu cầu của xã hội ngày nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, loại vật liệu này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời góp phần hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Thiết kế của chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sản phẩm, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì ưu điểm tiết kiệm năng lượng và bền bỉ, dễ bảo trì. Trong kho bãi và nhà kho, panel PU/PIR bảo đảm điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng, nhờ vào cấu tạo ưu việt của nó. Tấm này gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt độ cao vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu sự tác động của nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là tại những nơi cần bảo vệ khỏi tiếng ồn và nhiệt độ khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của tấm panel Rockwool thực sự mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này tạo ra một cấu trúc xốp, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt dọc ngang, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tấm tôn bên trên ở hai phía được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt và tạo nên khối hoàn chỉnh vững chắc. Điều này giúp tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng rất cao, đảm bảo tính năng cách nhiệt bền bỉ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực của sản phẩm, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại tấm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ khỏi các tác động nhiệt. Được thiết kế dùng cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, góp phần tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu được sử dụng cho các công trình xây dựng bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng và khu công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Sự bền vững của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc thiết kế và xây dựng an toàn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ riêng biệt. Ngoài ra, việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài vào trong các công trình. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các môi trường cần sự tĩnh lặng như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào ưu điểm cách âm nổi bật, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình không chỉ duy trì được tính thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Với khả năng này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, mang lại hiệu quả và độ bền cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Sản phẩm không chỉ giúp giữ cho không gian luôn khô ráo mà còn ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng, dễ dàng tái chế và được xem là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với tính năng này, panel Rockwool có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không xảy ra hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của nó trong suốt quá trình sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng chính khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Hệ số tiết kiệm năng lượng cao và độ bền lâu dài không chỉ giúp tiết kiệm tiền bạc mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Từ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng bền vững và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao, panel này không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn tăng cường giá trị cho công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tạo ra không gian linh hoạt cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, việc sử dụng panel này cũng góp phần giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững ngày nay. Như vậy, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc cách âm, phù hợp với các khu vực như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Panel Rockwool cũng có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cùng các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao trong mọi điều kiện.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu cách nhiệt và cách âm cao cấp, có cấu trúc bao gồm lõi bông thủy tinh glasswool và lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo ra từ sợi thủy tinh có đặc tính nhẹ và bền. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì sự đẹp đẽ và bền bỉ theo thời gian. Khác với những lớp thông thường, lớp sơn phủ trên bề mặt này thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ chắc chắn trước tác động của thời tiết. Bên cạnh đó, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền lâu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành, an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, Glasswool là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn và hiệu quả trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này không chỉ chống ẩm, chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ tránh biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, làm tăng độ an toàn cho công trình. Đồng thời, khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel Glasswool do đó là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm panel glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng, công nghiệp, và các ứng dụng khác.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả nổi bật trong việc kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu chống ồn và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao ở giữa. Được sử dụng rộng rãi tại các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm Panel Glasswool mang đến sự bền vững và tính năng vượt trội.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo sự an toàn rõ rệt so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được sự an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool cũng ưu việt về trọng lượng và dễ dàng thi công trong các môi trường kín, mang lại hiệu quả và sự yên tâm cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool mang lại khả năng cách âm rõ rệt hơn. Ngoài ra, không giống như Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công dễ dàng và thuận tiện trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, mang lại khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn không bị biến chất, đảm bảo khả năng cách nhiệt. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool nổi trội với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, sản phẩm này hoàn toàn không chứa amiang và các chất có hại cho sức khỏe, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool góp phần bảo vệ môi trường khi không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool trong xây dựng không chỉ đảm bảo an toàn sức khỏe mà còn bảo vệ trái đất cho các thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình mà còn dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ đó, Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, Glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững hơn nhiều so với EPS. Chính vì vậy, đây là giải pháp tối ưu “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng hiệu quả. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Ứng dụng chính của nó tại nhà máy, xưởng sản xuất giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đồng thời, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ vào hiệu quả tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhẹ, dễ gia công và có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, phù hợp cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và giữ sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại theo thương hiệu, với tùy chọn tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu chịu tác động của nhiệt độ lạnh, trong khi vách ngoài cần đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ cũng góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của độ ẩm từ bên ngoài. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định mà không bị mốc hay phồng rộp. Chính những đặc tính này làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho môi trường ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể làm hỏng và giảm chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, panel này giúp giảm thiểu các tần số âm thanh lên tới 60% khi truyền qua bề mặt. Vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Khối lượng nhẹ giúp giảm bớt sức lao động cần thiết trong quá trình lắp đặt, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Việc cài đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn đảm bảo hiệu quả công việc. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho sản phẩm trong kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS tái chế, có khả năng sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc áp dụng công nghệ này góp phần tạo ra giải pháp lưu trữ lạnh bền vững, giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào tính chất cách nhiệt hiệu quả hơn so với EPS, panel PU không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm Panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến việc mất nhiệt nghiêm trọng và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào đặc tính kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị thấm nước và suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh quy chuẩn. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là giải pháp lý tưởng cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại nhiều lợi ích cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không biến dạng, cho phép chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ gây hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao cho kho lạnh. Khi di chuyển, panel PU giữ nguyên tính chất cách nhiệt do độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Mặt khác, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp ưu việt so với panel EPS nhờ vào khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định qua nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Với tính năng này, panel PU phù hợp cho các kho lạnh hoạt động liên tục và trong điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành. Ngược lại, EPS chỉ thích hợp cho công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong cuộc sống hiện đại, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản lâu dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Sản phẩm này giúp tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả. Tấm Panel kho lạnh không chỉ giữ cho hương vị và chất lượng sản phẩm luôn ở mức cao nhất, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư và năng lượng. Sự tiện dụng và hiệu quả của công nghệ này đang ngày càng được nhiều người ủng hộ trong việc bảo quản thực phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho nhà ở. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần các căn nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc sử dụng loại vật liệu này còn tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa, vượt trội hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây là lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU để cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sức nóng vào không gian, nhờ đó hạn chế tối đa việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người dùng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn tôn xốp panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những khu vực năng nóng, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình bảo quản. Việc sử dụng panel PU mang lại sự an toàn cao cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc, từ đó nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được cấu tạo từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể làm việc ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy theo nguyên liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc điểm ưu việt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt đã được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt theo thời gian và không bị ăn mòn. Được thiết kế với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ vào cấu trúc vững chắc, nó có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được sắp đặt vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo kết cấu chắc chắn nhờ sự liên kết chặt chẽ. Các tấm bông khoáng kết nối với nhau và với tấm kim loại bên ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản phẩm này có độ cứng cao nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng bông khoáng được chế biến từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp tăng cường độ bền cho tấm Panel và ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các chỉ số tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này bao gồm tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại có ứng dụng khác nhau tùy theo yêu cầu của dự án. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường dùng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp với những nơi cần khả năng chịu lực tốt hơn và chống cháy hiệu quả hơn. Việc chọn loại panel phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và bảo ôn trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn đem lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng giảm, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể, panel sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo không bị biến dạng hay mất tính năng. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao mức độ an toàn cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong lĩnh vực bảo quản nông sản và thực phẩm. Sở hữu cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và tính năng hoạt động trong môi trường ẩm ướt. Chúng cũng chống lại sự ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả khi đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quá trình bảo quản sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Với thiết kế chắc chắn, chúng có thể được sử dụng hiệu quả ở những vị trí chịu lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy góp phần giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong việc kết nối. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Chúng đặc biệt hữu ích cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt, cần một môi trường sấy hiệu quả để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ liên tục trong suốt quy trình mà còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao và khắt khe.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng chống ẩm tốt, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng y tế.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô hiệu quả các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Việc đầu tư vào công nghệ sấy hiện đại này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp trong ngành gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may và sản xuất quần áo đang ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Nhờ vào đó, thời gian sấy được rút ngắn, kéo theo việc giảm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần cải thiện môi trường làm việc tại các nhà máy dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Các tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì các điều kiện cần thiết này, đảm bảo rằng sản phẩm được sấy đều và hiệu quả. Sự chính xác trong quá trình xử lý giúp giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng cho thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò thiết yếu trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó tăng cường năng suất và giảm chi phí. Sử dụng tấm panel sấy gỗ mang lại những lợi ích lớn, góp phần nâng cao công nghệ sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cực kỳ chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng tuổi thọ của các linh kiện điện tử, cải thiện hiệu suất trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng ưu việt này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và các bề mặt như trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định và bảo vệ tấm Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tạo sự linh hoạt và chắc chắn cho mọi công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa đi được thiết kế chắc chắn với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp gia tăng độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự điều chỉnh góc khép, tối ưu hóa khả năng sử dụng lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với ưu điểm tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian, ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và chắc chắn cho cửa; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, khóa và tay nắm, giúp tăng tính tiện ích và thẩm mỹ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp duy trì môi trường sống và làm việc lý tưởng, đồng thời khẳng định giá trị bền vững trong các công trình xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt trong những lĩnh vực yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Giải pháp này thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, kho lạnh, và phòng sạch. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như các khu công nghiệp. Tính năng chống thấm và khả năng ổn định nhiệt độ của sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ chất lượng công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, qua đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống, vách ngăn panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, việc sử dụng các tấm panel này trở nên vô cùng quan trọng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần không gian yên tĩnh để sinh hoạt và làm việc. Với những lợi ích nổi bật này, vách ngăn tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế không gian.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Điện Biên, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Điện Biên mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của công trình mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ tận tình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.