0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Nai “Sản phẩm hoàn hảo”

5/5 - (3537 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Nai | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sự thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, Vách Ngăn Panel cho phép thi công nhanh chóng, rút ngắn thời gian xây dựng hiệu quả. Khi mà các công trình phải đối mặt với yêu cầu kinh tế và bền vững, sự xuất hiện của vách ngăn này là một cuộc cách mạng thực thụ, nơi mà sự tốn kém và phức tạp của phương pháp xây dựng cũ kỹ phải nhường chỗ cho những giải pháp thông minh, hiện đại hơn. Đồng Nai tự hào là nơi tiên phong đưa sản phẩm này vào ứng dụng rộng rãi, phục vụ nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng đòi hỏi nhanh chóng và hiệu quả, Vách Ngăn Tôn Xốp đã khẳng định vị thế của mình khi thay thế các tường gạch truyền thống, vốn tốn kém và chậm thi công. Với tính năng ưu việt, cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí cả nhà ở dân dụng. Vách Ngăn Tôn Xốp định hình tương lai cho kiến trúc công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đồng Nai

Tại Đồng Nai, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi đa dạng. Những tên gọi này thường phản ánh ứng dụng cụ thể và các đặc tính nổi bật của sản phẩm. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm, thích hợp cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, ngăn phòng, và lợp mái. Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, Vách Ngăn Tôn Xốp ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Nai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành bởi lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng EPS từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh. Tấm Panel EPS đáp ứng nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định trong các nhà xưởng hiện đại.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố chính trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở độ sâu của các đường gân. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo không gây ra các vết xước cho người sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm cũng rất hợp lý, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng và trang trí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng và trang trí nội thất. Lõi xốp EPS của nó giống như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia giúp chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel này không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt mà còn hạn chế nguy cơ cháy lan, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng là điều xứng đáng đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong môi trường nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong không gian công nghiệp.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho cư dân. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc gây hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm mức tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Ưu điểm này giúp hấp thụ hiệu quả âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS còn là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự linh hoạt trong ứng dụng của nó người dùng có thể tận dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sản phẩm này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tiêu tốn điện năng. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình rất quan trọng, nhất là trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp gia tăng độ bền và an toàn cho kết cấu. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn mang lại lợi ích lớn trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí, từ đó làm tăng hiệu quả kinh tế tổng thể cho dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của nó, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến nhờ tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tối ưu hóa cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt nhanh chóng. Ở các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn mà còn có chức năng cách nhiệt, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là giải pháp thay thế tinh tế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các gian phòng như phòng họp và thư viện, thể hiện tính linh hoạt và hiệu quả trong ứng dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồng Nai (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong thời gian dài.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu suất và độ bền nổi bật cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo đảm nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại tính cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, duy trì môi trường ổn định. Trong khi đó, lõi PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn chịu nhiệt và chống cháy hiệu quả hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Do đó, thiết kế mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được sản xuất với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của thời tiết như mưa, gió, nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nổi bật với độ bền cao và tính thẩm mỹ hấp dẫn.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho các loại hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất trong điều kiện bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng đặc biệt này, việc sử dụng Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm âm thanh từ các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được duy trì ở mức khoảng 60% – 80% so với tần số thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy vượt trội. Điều này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, một yếu tố quan trọng trong an toàn cháy nổ. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên một sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Điểm mạnh này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này đem lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như những vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo công trình có độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi những hợp chất gây hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần phát triển bền vững. Sự kết hợp này tạo ra môi trường sống trong lành và nâng cao giá trị của các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng, không cần sự can thiệp của nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với tính năng đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, nó còn rất thích hợp để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu hiện đại của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel này giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồng Nai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại và hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc ba lớp vững chắc. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên bề mặt bền bỉ và bảo vệ. Lớp giữa là vật liệu cách âm và cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định, đồng thời chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, làm cho môi trường sống và làm việc trở nên yên tĩnh hơn. Vì vậy, tấm panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa, bảo đảm tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Với cấu trúc xốp, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ giúp tăng cường độ bám dính. Toàn bộ tấm panel được chèn chặt, liên kết chắc chắn qua keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có một số đặc điểm khác biệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, điều này giúp bề mặt trở nên phẳng hơn, hạn chế nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng. Những bề mặt này thường được thiết kế với gân nhẹ nhằm tạo độ chắc chắn mà vẫn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc. Nhờ vậy, lớp cuối cách nhiệt không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn thân thiện với con người.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và cách âm trong các công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, lõi Rockwool cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho các vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp, tấm Panel không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Sự kết hợp giữa vật liệu Rockwool và thiết kế panel giúp tăng cường khả năng chống cháy, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool Vách Ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Nhờ lõi Rockwool, vật liệu này hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, bảo đảm nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tạo ra môi trường làm việc thuận lợi mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh xâm nhập mà còn hạn chế tiếng ồn trong không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là yêu cầu thiết yếu. Sử dụng panel Rockwool, người dùng sẽ tận hưởng một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị xâm nhập nước, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, duy trì độ bền và tính thẩm mỹ, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu tình trạng ẩm ướt, bảo vệ công trình bền lâu. Hơn nữa, loại vật liệu này còn thân thiện với môi trường, vì khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với cấu trúc lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó đảm bảo an toàn cho công trình. Khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool giúp duy trì sự vững chắc trong suốt thời gian sử dụng, hạn chế những rủi ro liên quan đến sự xuống cấp hoặc lún sụt. Do đó, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, nó giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ tính năng này, nhiệt độ trong công trình được duy trì ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu suất năng lượng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tiết kiệm chi phí sửa chữa và tái đầu tư trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ nhiều tính năng ưu việt. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng thường được sử dụng trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, mang lại không gian làm việc và mua sắm thoải mái cho người sử dụng. Panel Rockwool không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có độ bền cao, giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong các dự án xây dựng cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn góp phần giảm tải trọng cho móng, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn chống cháy. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thiết kế hiện đại của Panel Rockwool chính là giải pháp hoàn hảo cho xu hướng xây dựng bền vững trong tương lai.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm, sử dụng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội, Panel Rockwool đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe trong xây dựng và vận hành công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồng Nai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bảo vệ chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool, tấm panel không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao khiến Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp hoàn thiện trên cùng làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề mặt giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng với các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Thiết kế sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần giải pháp cách âm, cách nhiệt. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Hơn nữa, với tính năng thân thiện với môi trường, glasswool còn đảm bảo an toàn và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Thiết kế này giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng các vật liệu này trong tấm panel mang lại giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu sự thất thoát năng lượng và đảm bảo sự an toàn cho công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất và tính năng tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng cho các bức vách nội thất trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi độ ổn định về môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ tính bền vững và khả năng chịu được tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng trong các dự án như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, là giải pháp an toàn trong xây dựng và cách âm. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay sản sinh khói độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khí độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện ưu thế rõ ràng về an toàn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, mang lại hiệu quả cao hơn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool sở hữu lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, làm cho khả năng cách âm của nó trở nên vượt trội. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy rõ ưu điểm trong việc cách âm. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool cung cấp sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, tấm Panel Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với những tính năng vượt trội, panel glasswool không gây ra hiệu ứng nhà kính, không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại lợi ích cho công trình xây dựng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, sở hữu trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ nhưng lại nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool mang đến hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao, mang lại giá trị lâu dài cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thực tế.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Panel Glasswool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư tối ưu cho không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồng Nai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS cao tỷ trọng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, panel kho lạnh còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, tạo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có hiệu suất cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, panel PU/PIR duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn giữ cho cấu trúc tấm panel đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau, phổ biến từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo tính cách nhiệt và hấp thụ độ ẩm, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng chống chịu thời tiết tốt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ sự ổn định này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm qua. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, lý tưởng cho các kho lạnh có độ ẩm cao. Điều này cực kỳ quan trọng bởi ẩm ướt có thể làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khép kín từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm tới 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, các tấm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này hỗ trợ rất nhiều trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp rút ngắn thời gian xây dựng và giảm thiểu chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ những đặc điểm này, tấm Panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và ứng dụng lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần giảm thiểu chất thải cũng như tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu trong tấm panel này đều an toàn cho sức khỏe con người, không phát thải chất độc hại. Nhờ vào đó, việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp cải thiện hiệu suất bảo quản mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quy trình bảo quản thực phẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng giữ nhiệt kém trong điều kiện nhiệt độ thấp, dẫn đến tăng hóa đơn điện và mất mát nhiệt, gây ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc polyurethane (PU) kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch cần thiết trong kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, trong khi lớp PU bền bỉ không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt dưới mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, giúp bảo đảm tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, ngay cả khi di chuyển kho. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi tháo dỡ, dễ bị nứt và vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, panel PU được ưa chuộng hơn cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Được chế tạo với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết để duy trì môi trường lạnh tối ưu cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ gìn chất lượng thực phẩm, thích hợp cho nhu cầu của cả gia đình và cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu này, giúp dựng lên các phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU, người dùng có thể yên tâm rằng sản phẩm của họ sẽ luôn trong điều kiện tối ưu nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là cần thiết để cải thiện hiệu suất năng lượng của ngôi nhà. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giúp giảm chi phí xây dựng so với các phương pháp cách nhiệt khác. Từ đó, đem lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt bằng vật liệu PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, tạo không gian mát mẻ mà không cần phải phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống. Những ưu điểm này làm cho panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có nhiệt độ cao.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này cho phép xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng giúp bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả trong việc bảo trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Nai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong việc xây dựng lò sấy công nghiệp, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài và được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Bảng tấm có các lớp chất liệu dày từ 0.45mm đến 0.7mm, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, cho khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và an toàn cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, giúp chịu đựng các tác động lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo những gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt vào những ngày mưa, giữ cho lò sấy luôn khô ráo và hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt của panel. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự cứng cáp, bền bỉ cho panel, đồng thời bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan cháy ở nhiệt độ cao lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phục vụ cho những nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu khắt khe hơn về an toàn và hiệu quả năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo độ bền cho thiết bị trong quá trình sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ở nhiệt độ cao mà còn đảm bảo tính ổn định, không bị biến dạng. Khả năng chịu nhiệt vượt trội của panel lò sấy này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt giúp nâng cao mức độ an toàn, bảo vệ nhân viên và tài sản quý giá.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự bảo vệ khỏi độ ẩm và ăn mòn không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Đối với các doanh nghiệp, việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng panel lò sấy không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, rất phù hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí chịu trọng lượng lớn như sàn và mái của lò sấy. Điểm mạnh này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, các panel này có thể chống lại sự tác động của nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối ở các panel chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép dễ dàng thay thế và bảo trì, hạn chế thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa. Điều này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm khi chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo toàn các chất dinh dưỡng cần thiết trong thực phẩm. Việc sử dụng loạt tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thực phẩm an toàn và chất lượng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho người sản xuất. Vì vậy, đầu tư vào công nghệ panel sấy là lựa chọn thông minh cho ngành nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, đảm bảo dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố tác động bên ngoài. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Sấy gỗ:

Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hiệu quả cho các nhà máy chế biến. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giữ cho nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, do giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo giữ lại hương vị, màu sắc tự nhiên của sản phẩm. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao giá trị và tuổi thọ của thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel này góp phần tạo ra các sản phẩm xây dựng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm mốc và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Ứng dụng của nó giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, kéo dài tuổi thọ linh kiện và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất. Do đó, tấm Panel lò sấy là một giải pháp không thể thiếu trong quản lý và duy trì hiệu suất của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất, giúp tạo ra sản phẩm ở dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường khắt khe trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc này, nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra. Bằng cách duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất về tính chất và độ bền.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Nai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong thi công. Chúng không chỉ tăng cường độ ổn định và bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường, mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và độ chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả những phụ kiện này nhằm tạo ra sản phẩm bền bỉ và hiệu quả theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt hơn so với cửa đi truyền thống. Hệ thống cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên các thanh ray, giúp mở rộng không gian sống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ đóng vai trò quan trọng. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ cung cấp các tính năng hỗ trợ tối ưu cho việc vận hành cửa một cách dễ dàng và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Nai

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Nai cho thấy sự đa dạng và hiệu quả trong ứng dụng. Các tấm panel không chỉ được sử dụng tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn xuất hiện trong nhiều công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel đều phản ánh sự vững chãi và thẩm mỹ, cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo môi trường làm việc và sinh sống thoải mái. Chất lượng và uy tín của Triệu Hổ đã được khẳng định qua thời gian, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng ổn định nhiệt độ, vách ngăn tôn xốp thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Chất liệu nhẹ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản hơn. Ngoài ra, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của vách ngăn tôn xốp bảo vệ công trình một cách an toàn và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm truyền thống như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao và độ bền tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt tại các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Vậy nên, việc lựa chọn panel cách nhiệt chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yêu cầu thiết yếu. Việc sử dụng vách ngăn này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc trong các không gian cần sự tĩnh lặng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đồng Nai không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đồng Nai, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng đúng thời gian, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Kết luận, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai đang được đánh giá cao về chất lượng và tính ứng dụng. Triệu Hổ mong rằng những thông tin đã được cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chuyên sâu, đưa ra giải pháp tối ưu giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, hướng tới sự thành công bền vững cho mọi dự án.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.