0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hòa Bình “Chốt ngay”

5/5 - (3362 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hòa Bình | Khuyến mãi lớn | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hòa Bình đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Thay vì phải loay hoay với tường gạch và lớp vữa truyền thống, giờ đây, các nhà thầu có thể hoàn thiện công trình một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn. Vách ngăn tôn xốp không chỉ đáp ứng nhu cầu về tiến độ mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững. Khi lựa chọn các giải pháp xây dựng thông minh, Hòa Bình đã khẳng định vị thế tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới, mang đến những công trình hiện đại và chất lượng nhất.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hòa Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Vật liệu này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh mà còn phù hợp cho các không gian sống, mở ra hướng đi mới cho thiết kế kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Hòa Bình

Tại Hòa Bình, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, giúp tạo không gian yên tĩnh. Các loại panel như tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel cũng đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là dòng sản phẩm vách ngăn hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài. Với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, lõi xốp này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp sản phẩm có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng. Chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ bề mặt ngoại thất khỏi các yếu tố tự nhiên, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7 mm, kèm gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chất liệu nhựa nhiệt dẻo này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu nhiệt lượng đi qua, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ nét như tôn mặt ngoài, do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Việc lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm mục đích giảm thiểu khả năng gây xước cho da người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng khi tiếp xúc với bề mặt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS lõi xốp thường không chỉ đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp tạo không gian sống thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt. Khác với xốp thông thường, panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan và bảo đảm an toàn cho công trình. Ngoài tính năng chống cháy, sản phẩm còn mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng bù lại, nó đem lại giá trị an toàn và bảo vệ tốt hơn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong môi trường nhà máy và nhà xưởng, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể cho chủ đầu tư.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp tạo tường bao ngoài hiệu quả. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho nhiều loại công trình. Panel EPS rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian âm thanh chất lượng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp hạn chế tối đa nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, nhờ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình không chỉ đạt hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, là một giải pháp hiệu quả giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ dễ dàng, mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và bền vững cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn có nhiều ưu điểm vượt trội về bảo vệ môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc rất hiệu quả, đảm bảo độ bền bỉ ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái sử dụng an toàn, làm giảm lượng chất thải ra môi trường. Chất liệu nhẹ, dễ lắp đặt và tháo gỡ, tấm panel EPS là giải pháp thông minh cho công trình bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. So với nhiều sản phẩm khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và độ bền vượt trội đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này có thể thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu rất phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom, và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hòa Bình (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, bảo đảm hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt và chịu lực cao, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, hay văn phòng. Đặc biệt, tấm panel này cũng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ người sử dụng và tài sản khỏi những rủi ro tiềm ẩn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và ổn định theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, PU được điều chế từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. PIR không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại của Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ giống như mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc với bề mặt của panel.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel còn giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt cho khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel này kết hợp tính bền bỉ với tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông để bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ đó, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR giúp giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của panel này đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio yêu cầu khả năng cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Với những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính cứng chắc mà còn có khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp đảm bảo khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó giữ cho công trình bền bỉ hơn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực ẩm ướt, gần biển, hoặc có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm và giá trị lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm giúp giảm thiểu tác động đến tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc quản lý nguồn tài nguyên hiệu quả. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiến độ thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có thẩm mỹ vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét. Thiết kế hiện đại và sạch sẽ phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu của dự án. Bên cạnh đó, việc bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn càng tăng thêm sự hấp dẫn. Việc lắp đặt nhanh chóng, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này góp phần tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với độ bền cao, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, chúng cũng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho kho bãi, bảo vệ hàng hóa khỏi những biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hòa Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Loại panel này được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Đặc biệt, nhờ vào cấu trúc của nó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo sử dụng lâu dài và hiệu quả cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp vượt trội cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất khi được chèn vào giữa các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt tôn, từ đó nâng cao độ cứng và tính bền vững cho tấm panel. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ giúp dễ dàng vệ sinh mà còn giảm thiểu khả năng gây xước da khi tiếp xúc. Điều này tạo ra một sản phẩm không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn thân thiện với người sử dụng, nâng cao trải nghiệm tổng thể.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, giúp đáp ứng nhu cầu trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Được sử dụng chủ yếu cho vách ngăn trong nhà, panel phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường giúp tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu phục vụ cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, trở thành lựa chọn ưu việt cho định nghĩa không gian hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho vấn đề an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, vật liệu này mang lại sự bảo vệ tối ưu cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc của công trình, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài và ngăn chặn âm thanh phát ra bên trong. Khả năng cách âm của Rockwool rất quan trọng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Bằng cách sử dụng lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, hướng tới sự an toàn và chất lượng cuộc sống cao hơn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thi công công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng dày đặc, nó có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ công trình khỏi các tác hại do độ ẩm gây ra. Hơn nữa, Rockwool còn sở hữu tính năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép panel chống lại các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ tăng cường độ bền của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chống chịu tuyệt vời, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng cần an toàn và độ tin cậy, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả kinh tế trong dài hạn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn làm tăng tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh, đem lại hiệu quả kinh tế trong dài hạn cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy ưu việt. Các đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả của sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ công trình. Nhờ những lợi ích này, Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường sống.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được sản xuất với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được tạo ra từ các sợi thủy tinh nhỏ mịn và rỗng. Đặc tính nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng giảm sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cũng như tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại hiệu suất cao trong việc chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng, nâng cao thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của lõi glasswool mang lại hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính bền vững, hệ thống cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường. Đó chính là lý do glasswool đang được ưa chuộng trong thiết kế và thi công các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì hiệu suất nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường thấy là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, với các mức độ chung là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất, được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, tấm panel này thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, nhằm đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Sản phẩm có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) bên trong có tỷ trọng cao. Đặc điểm bền bỉ và khả năng chịu tác động môi trường giúp panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sản sinh nhiều khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự kết hợp này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và dễ dàng thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn ngừa nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm hoàn hảo, không mối mọt và không bị mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn không bị giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi thi công và sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool đảm bảo tiết kiệm năng lượng và giảm hiệu ứng nhà kính. Nhờ đó, vật liệu này góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí. Sản phẩm hoàn hảo cho mọi công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn bền vững, mang lại giá trị cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng bởi tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm này phù hợp cho các nhà cao tầng và công trình lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho những hoạt động hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc của các công trình.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, sản phẩm này còn nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bọc 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, chống ăn mòn hiệu quả. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính chất cách nhiệt cao (16kg/m³ đến 40kg/m³), EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu thụ điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng và khả năng bám dính, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với các độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong kho lạnh công nghiệp.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả. Sự ổn định về nhiệt độ rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của ngành công nghiệp lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU sở hữu cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt nơi có tình trạng nước đọng. Việc này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hỏng hóc và giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thực hiện dự án. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng lạnh trong ngành công nghiệp và thương mại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có thể tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại đến môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ thiên nhiên, làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững cho các công trình kho lạnh hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn hẳn so với tấm EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, thiết bị lạnh có thể hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, làm giảm khả năng bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, panel EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Việc lựa chọn đúng loại panel ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, nó rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn đảm bảo hiệu suất trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Khi di chuyển, panel PU bền bỉ và không vỡ vụn như EPS, giúp duy trì khả năng cách nhiệt tốt. Ngược lại, khi tháo dỡ, panel EPS thường nứt và vỡ cạnh, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định lâu dài, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ hơn với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là tất yếu để nâng cao hiệu quả và an toàn trong vận hành kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu quả. Sử dụng tấm panel này, người tiêu dùng có thể giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng dinh dưỡng tốt nhất cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần đến môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng rượu vang và bia cùng các sản phẩm thực phẩm khác. Việc dựng phòng bảo quản bằng panel PU mang lại hiệu quả cao, giúp người sản xuất yên tâm hơn trong quá trình ủ bia và làm rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt đang ngày càng trở nên phổ biến. Panel PU kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn. Giải pháp này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Bên cạnh đó, so với các hình thức cách nhiệt khác, việc sử dụng panel tôn xốp mang lại hiệu quả kinh tế và tối ưu cho chủ nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, từ đó giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vậy, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để lắp đặt tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế nhạy cảm với nhiệt độ. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ và cháy nổ. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt được thiết kế đặc biệt để duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình sấy khô. Tấm panel này có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có tính chống cháy và chịu sự tác động từ các môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với ưu điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, được chèn vào theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các lớp tôn bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel mang lại độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào bông khoáng được làm từ quặng Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của tấm này không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo bền chắc và chịu nhiệt tốt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm thường được lựa chọn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn dưới tác động của nhiệt, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm panel với tỷ trọng thấp như 80kg/m³ thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu cách âm và cách nhiệt vừa phải. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Cuối cùng, tấm 120kg/m³ mang lại độ bền cao nhất và khả năng chịu nhiệt tốt, thường được dùng cho các nhà máy và lò sấy công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, phục vụ nhu cầu cách nhiệt và chịu nhiệt trong các ứng dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có khả năng cách nhiệt khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc của lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Do đó, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn tấm panel cho lò sấy của mình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm thiểu, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế để chịu nhiệt cao, với khả năng chống nóng từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc áp dụng panel lò sấy đạt chuẩn chất lượng giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm đáng giá. Với khả năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, vật liệu này giúp bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các rủi ro cháy nổ tiềm ẩn. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong các khu công nghiệp, nơi mà nguy cơ từ lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao góp phần nâng cao hiệu quả an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng cung cấp khả năng kháng ẩm tốt, bảo đảm độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Trong môi trường có độ ẩm cao và dao động nhiệt độ lớn, panel này giúp bảo vệ các sản phẩm nông sản và thực phẩm khỏi hư hại. Nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, panel còn giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống lò sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm rút ngắn thời gian vận hành mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tiết kiệm chi phí năng lượng sẽ góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện lợi nhuận. Do đó, việc áp dụng tấm panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này giúp chúng có thể được sử dụng một cách an toàn ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền vững trong thiết kế và chất liệu không chỉ tăng cường tính an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của panel. Nhờ vào khả năng chịu tải xuất sắc, các panel này đáp ứng hiệu quả các yêu cầu khắt khe trong quy trình sấy, tối ưu hóa hiệu suất công việc.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không những đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng và giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động, đồng thời nâng cao hiệu quả sấy. Nhờ đó, các sản phẩm thực phẩm sấy khô đạt được chất lượng cao và thời gian bảo quản lâu dài hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần đáng kể vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt với việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các tấm Panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng nhất cho quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ và ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel sấy gỗ đã trở thành một phần thiết yếu trong ngành công nghiệp gỗ, nâng cao độ tin cậy và hiệu suất.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc áp dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này cần duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác mà còn tối ưu hóa hiệu suất sấy, rút ngắn thời gian chế biến và bảo quản hương vị tự nhiên của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm đông lạnh đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao, panel này giúp duy trì sự ổn định trong quá trình sấy xi măng. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, công nghệ này đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi quản lý nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ tạo ra môi trường kiểm soát nhiệt độ lý tưởng mà còn tăng cường hiệu suất của quy trình sản xuất. Nhờ vào việc ứng dụng công nghệ hiện đại, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao độ bền và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn sở hữu tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động tiêu cực, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân chia rõ ràng từ vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức hình thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Nhờ vậy, người dùng có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và dễ dàng, phục vụ cho việc lựa chọn hiệu quả nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định và thanh nhôm khung cửa đi không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các yếu tố bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ, tạo sự hoàn thiện cho kiến trúc. Các thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc mang đến giải pháp linh hoạt cho việc thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố mạnh mẽ với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ cải thiện tính năng mà còn tăng độ bền cho cửa theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian nhỏ hẹp, tối ưu hóa diện tích sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tinh tế cho nội thất. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh ray và đầu trượt, và phụ kiện phụ trợ như khoá, bánh xe và hệ thống gioăng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt vận hành êm ái và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Bình phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng trên địa bàn, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách tinh tế, thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp vượt trội cho nhiều loại công trình cần đạt tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tính năng chống thấm và cách nhiệt tốt giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả cao trong vận hành.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt của chúng khiến cho quá trình xây dựng trở nên nhanh chóng và tiết kiệm. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng, tạo nên một giải pháp hiện đại và an toàn.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm panel như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Hòa Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với nhiều sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các loại panel phục vụ cho lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp đến Hòa Bình, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp cả nước, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh những tình trạng hư hại như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng phong phú, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hòa Bình nổi bật nhờ những ưu điểm vượt trội về hiệu suất cách nhiệt và tính ứng dụng cao. Triệu Hổ tự hào mang đến cho quý Khách hàng sản phẩm chính hãng với chất lượng đảm bảo. Những thông tin được chia sẻ mong rằng sẽ giúp Khách hàng lựa chọn đúng vật liệu cho công trình của mình. Để nhận thêm tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, giúp dự án của bạn đạt được thành công tối đa.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.