0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Lào Cai “Dễ dàng thi công”

5/5 - (4294 bình chọn)

Mục lục bài viết [Ẩn]

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Lào Cai | Giá hời | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Lào Cai đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Thiết kế nhẹ và gọn giúp giảm đáng kể thời gian thi công so với các tường gạch truyền thống, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Bằng việc sử dụng vật liệu tiên tiến, Panel không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Sự linh hoạt trong ứng dụng cho phép Vách Ngăn Tôn Xốp dễ dàng phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau, từ nhà ở đến công trình thương mại. Không chỉ đơn thuần là một xu thế xây dựng, sản phẩm này còn phản ánh yêu cầu ngày càng cao về tính bền vững và hiệu quả trong việc xây dựng không gian sống và làm việc hiện đại.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Lào Cai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà sự nhanh chóng, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã chứng minh được lợi thế vượt trội so với tường gạch truyền thống. Nó không chỉ thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Lào Cai

Tại Lào Cai, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Có thể kể đến một số tên gọi phổ biến như: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng rộng rãi để ngăn phòng, xây dựng, và trong ngành công nghiệp thực phẩm lạnh. Vách ngăn tôn xốp mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách âm, cách nhiệt.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng, với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS đang ngày càng phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Mặc dù nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Đây là lựa chọn tối ưu vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, cho phép thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra vết xước. Lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu suất bảo vệ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng xây dựng và cách âm trong các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được thiết kế nhằm nâng cao an toàn cho công trình. Lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng đã được bổ sung các phụ gia đặc biệt có khả năng chống cháy lan hiệu quả. Với đặc tính vượt trội, vách panel EPS không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn mà nó mang lại là xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái. Nhờ thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS được sử dụng phổ biến làm vách ngăn phòng và trần cho các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng cuộc sống trong các công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), vật liệu này tối ưu hóa việc giảm thiểu mức độ hấp thụ nhiệt. Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120oC trong 15-20 phút, cùng với độ khít và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua, tấm panel này có khả năng giảm mức tần số xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn hiệu quả. Đặc điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và các công trình đòi hỏi cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nó mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS trong công trình, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cấu trúc, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel này không chỉ giảm thiểu áp lực lên móng và kết cấu chính mà còn cải thiện hiệu quả vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa hóa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, nhiều loại panel EPS đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cũng biến panel EPS thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần xem xét việc thay mới để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng một cách an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc một cách hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Tính năng tái sử dụng của nó không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên một sự lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại lợi ích kinh tế vượt trội cho người sử dụng, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, cung cấp hiệu quả kinh tế tối ưu trong dài hạn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn phát huy hiệu quả trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thi công vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giữ cho môi trường luôn vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ bảo trì và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo theo kiểu sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn nâng cao khả năng chịu lực, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ giúp ngăn ngừa ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa tích tụ nước mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này có lõi được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ được các đặc tính cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy, mang lại lợi ích vượt trội trong việc bảo vệ công trình. Sự kết hợp giữa hai vật liệu này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang đến sự bền bỉ và thẩm mỹ cao. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, giúp tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này đảm bảo không gây ra các vết xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế thân thiện, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng như nhà ở, văn phòng và trung tâm thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với những điều kiện khắc nghiệt từ môi trường tự nhiên như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) sở hữu khả năng cách nhiệt cao. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ và tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong điều kiện môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hay sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR là một giải pháp vượt trội trong lĩnh vực xây dựng với khả năng chống cháy xuất sắc. Sản phẩm có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC, đặc biệt lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử chống cháy hiệu quả giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn giữ vững khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự linh hoạt này cho phép dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp các công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp hoàn hảo cho những công trình thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – chất gây hại cho tầng ozone. Không chỉ vậy, những tấm panel này còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này giúp các công trình dễ dàng thích ứng và duy trì tính bền vững, đồng thời đạt tiêu chuẩn xanh trong việc tiết kiệm năng lượng. Đây chính là lựa chọn thông minh cho tương lai xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian hoàn thành dự án mà còn giúp giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả trong việc thi công đã làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho mọi công trình. Với sự đa dạng trong màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được áp dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, giảm thiểu chi phí điều hòa. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế kiến trúc, chúng được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt và tạo các khu vực chức năng như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó hỗ trợ giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panels PU/PIR phù hợp cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, được hình thành từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền bỉ và chống ăn mòn. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này góp phần quan trọng trong việc bảo vệ công trình, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính năng cách âm và cách nhiệt tốt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra sự bền bỉ và chắc chắn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel khỏi các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, góp phần nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Sự kết hợp này tạo nên sản phẩm đáng tin cậy cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo sự liên kết vững chắc giữa các tấm. Giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và tính hiệu quả của tấm panel bông khoáng, từ đó xây dựng giải pháp cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn duy trì được hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn đảm bảo bảo vệ công trình an toàn. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu độ cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và cách nhiệt, cách âm. Được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy vượt trội. Ngoài việc ngăn cản sự lan rộng của lửa, panel còn giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, giảm chi phí vận hành cho tòa nhà. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và khả năng ứng dụng linh hoạt khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo vệ các công trình mà còn nâng cao độ an toàn trong những khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường an toàn cho người lao động và tài sản. Sự đầu tư vào tấm panel Rockwool là một giải pháp thông minh cho an toàn cháy.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, hoặc ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng tối ưu cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào bên trong công trình. Loại vật liệu này rất cần thiết cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, giảm căng thẳng do tiếng ồn. Với lõi Rockwool, không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian, mà còn cải thiện sức khỏe tâm lý cho người sử dụng, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội của nó.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự hình thành nấm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo duy trì độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của tấm panel mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ công trình và sức khỏe con người. Ngoài ra, Rockwool còn là sản phẩm bền vững, dễ dàng tái chế, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mạnh mẽ. Sử dụng tấm panel Rockwool giúp đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và chủ thầu. Đặc biệt, khả năng chịu va đập và ổn định cơ học tốt giúp tấm panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với nhiều vật liệu khác, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư ban đầu sẽ nhanh chóng được thu hồi thông qua giảm chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn, tạo lợi nhuận bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hình công trình như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Đặc biệt, trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa hiệu năng sử dụng và tính năng thẩm mỹ đã giúp loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong công cuộc hiện đại hóa các công trình xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và đa dụng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này bảo đảm an toàn cho công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm này còn làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bảo vệ bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và độ bền cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất khỏi các yếu tố khắc nghiệt, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp, tạo sự thẩm mỹ và nâng cao giá trị công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn trong sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế. Sử dụng glasswool trong xây dựng, không chỉ mang lại hiệu quả về tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ ngăn chặn nhiệt độ truyền qua, mà còn có khả năng chống cháy, cung cấp an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn giúp cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức độ phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng chủ yếu cho các bức vách nội thất để cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tạo ra khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy đáng kể. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh có chất lượng cao, bao bọc một lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng lớn. Đặc tính bền chắc, khả năng chịu tác động của môi trường làm cho panel này được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra ưu thế an toàn rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không đạt được độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm, lớp lõi này vẫn không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt, khác biệt hoàn toàn với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ. Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bền vững và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, nhờ vào tính chất cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng tấm panel này góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu nóng lên toàn cầu, làm nó trở thành lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện nay.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Trong khi các vật liệu như PU hay EPS có trọng lượng nhẹ, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại lợi ích về giá thành và hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là một giải pháp bền vững và tối ưu hơn nhiều. Đây chính là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, tấm Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho cả nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn đặc biệt phù hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào tính năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm, panel kho lạnh EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong của tấm panel là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chất liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm tối đa điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ bọc tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong nhằm cách nhiệt, bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ cấu trúc kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh một cách hiệu quả. Điều này hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng tối đa cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Những đặc tính này giúp tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có hiện tượng đọng nước thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng nhất của vật liệu, các tần số âm thanh truyền qua được giảm đến 60% so với tần số thực, tạo nên không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho quy trình thi công. Việc dễ dàng vận chuyển và lắp đặt giúp giảm thiểu chi phí lao động, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Các tấm panel này được thiết kế thông minh, cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm nguồn lực mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ đó, tấm Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án lưu trữ sản phẩm lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh trong tấm panel đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất kém hơn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, gây ra tình trạng tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết cho hiệu quả bảo quản lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường kho lạnh ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện khô ráo, sạch sẽ – yếu tố thiết yếu để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, điều này làm giảm hiệu quả trong các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, lựa chọn panel PU là sự đảm bảo an toàn cho các sản phẩm dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU đang ngày càng được ưa chuộng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU không chỉ bền mà còn không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà không gặp rủi ro như các loại vật liệu khác như EPS. Vì PU có độ bền cơ học cao, nó không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, do đó giữ nguyên khả năng cách nhiệt, tăng tính kinh tế và hiệu quả cho nhiều lần tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là một giải pháp vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều thập kỷ, không gặp vấn đề lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không phải chịu đựng điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, ứng dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả bảo quản lâu dài, đáp ứng nhu cầu sử dụng thực phẩm trong thời gian dài tại các hộ gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Để bảo quản rượu vang và bia thủ công tại nhà, những người đam mê ủ bia thường cần một giải pháp hiệu quả. Panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo nhờ khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức tối ưu. Với ứng dụng này, người sản xuất có thể tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia cùng các thực phẩm khác, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị của sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt cho nhà ở là giải pháp hiệu quả cho khí hậu nóng ẩm tại miền Nam. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt cho tường và trần mà còn đặc biệt phù hợp với các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm hóa đơn điện hàng tháng. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, sản phẩm này tạo ra môi trường sống dễ chịu, giúp các gia đình tận hưởng không gian thoải mái ngay cả trong mùa hè oi bức. Lựa chọn panel PU chính là sự đầu tư thông minh cho cuộc sống bền vững.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn sở hữu khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn cho sức khỏe cộng đồng trong quá trình sử dụng thuốc và vaccine.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc hai bên bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công, lắp đặt. Với những đặc tính ưu việt này, nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa tốt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo an toàn trước các tác động của môi trường. Thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Tấm panel này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen giúp mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Chúng được chèn vào toàn bộ bề mặt tấm theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn, mang lại độ cứng tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đó cần được làm từ tôn mạ kẽm dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp chống lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững của vật liệu mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi quyết định đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m3 phù hợp cho những môi trường có yêu cầu cao hơn về cách nhiệt và cách âm. Tấm 120kg/m3 được ưa chuộng cho các công trình công nghiệp, nơi cần khả năng chống cháy và độ bền vượt trội.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống ẩm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc tăng trọng lượng và chi phí. Do đó, lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khả năng này giúp giảm tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm bớt, tiết kiệm chi phí hoạt động đáng kể cho doanh nghiệp. Ngoài ra, panel còn giúp giữ nhiệt trong lò lâu hơn, đảm bảo hiệu quả sấy cao, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong cấu tạo của panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt năng mà còn duy trì hình dạng và công dụng lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này hoàn toàn không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn góp phần duy trì hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt gồm lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì hiệu suất và độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong ngành lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên xảy ra. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường, tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là một ưu điểm quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy, giảm nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Việc lựa chọn panel chất lượng còn góp phần tối ưu hóa quy trình sấy, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế tình trạng mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Nhờ đó, người dùng có thể nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ không bị suy giảm trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả cho vấn đề bảo quản và chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị của sản phẩm được đảm bảo, đồng thời nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Sự phát triển này đóng góp tích cực vào ngành y tế.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống này được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy của các tấm gỗ trong quá trình sử dụng. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt, tấm panel còn có khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ môi trường nhờ vào việc giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, hỗ trợ quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tổn thất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, trong khi panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo ra môi trường sản xuất an toàn, tiết kiệm năng lượng. Điều này khẳng định vai trò của nó trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của các linh kiện điện tử. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường làm việc ổn định, giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy trong sản xuất hóa chất góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách duy trì ổn định nhiệt độ, panel không những giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm những thiết kế từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các loại thanh nhôm khác, đảm bảo mang lại hiệu quả cao trong lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, đồng thời các chi tiết phụ trợ còn tăng độ liên kết, hỗ trợ đóng mở nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Việc này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho bố trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cho khung cửa vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường chức năng và tính thẩm mỹ. Sự đồng bộ của các phụ kiện này sẽ góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lào Cai thể hiện sự đột phá trong công nghệ xây dựng. Các tấm panel được lắp đặt tại khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng nổi bật, cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian, panel còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Triệu Hổ đã chứng minh được uy tín và chất lượng sản phẩm qua từng công trình thực tế.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các công trình của nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, vách ngăn tôn xốp thường được sử dụng trong những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp chống truyền nhiệt hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Điểm mạnh khác là trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Bên cạnh đó, panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Nhờ đó, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ môi trường bên ngoài. Chính vì vậy, chúng rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông và nhà máy gần kề.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Lào Cai, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và đúng tiến độ. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, tạo sự an tâm cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Lào Cai nổi bật như một lựa chọn ưu việt cho những công trình cần tối ưu hóa chi phí và chất lượng. Qua những chia sẻ trên, Triệu Hổ hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ tận tình và nhanh chóng, đảm bảo mỗi khách hàng đều hài lòng khi hợp tác. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để cùng nhau hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.