Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng | Siêu hot | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sóc Trăng
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Sóc Trăng
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Sóc Trăng không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng | Siêu hot | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sóc Trăng đang nổi lên như một giải pháp đột phá cho ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với tiến độ thi công kéo dài, Panel giúp các công trình xây dựng đạt tiến độ nhanh chóng và hiệu quả. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, khi các phương pháp xây dựng cũ kỹ nhường chỗ cho sự sáng tạo và thông minh hơn. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt chính xác là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu cầu chất lượng và hiệu suất trong xây dựng ngày nay.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sóc Trăng
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, những yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đang ngày càng trở nên quan trọng. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt vượt trội hơn hẳn so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công, trọng lượng và hiệu quả cách nhiệt. Nhờ vào những lợi ích này, Panel đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, cũng như nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Sóc Trăng
Tại Sóc Trăng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng. Sản phẩm này có nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, hay sandwich panel, phản ánh tính đa dạng và tính năng vượt trội của nó. Vách ngăn này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với thiết kế hiện đại và chất liệu bền bỉ, tấm panel cách nhiệt đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường vật liệu xây dựng, mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng của lõi xốp EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tăng cường khả năng chịu lực, đồng thời giữ cho trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình cần bảo quản nhiệt độ như kho lạnh.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng có chức năng bảo vệ và trang trí. Thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết trong khi vẫn giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân dọc theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù trọng lượng nhẹ (từ 8kg/m3 đến 40kg/m3), nhưng lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu. Điều này là để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, giảm thiểu nguy cơ tạo ra các vết xước trên da. Thông thường, bề mặt tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, mang lại sự tiện lợi và đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, kết hợp lõi xốp EPS chứa phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này rất đáng giá. Với tính năng ưu việt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Quan trọng hơn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình lâu dài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Nhờ vào khả năng giảm thiểu hơi nóng và khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 120oC trong 15-20 phút), tấm panel này giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này cho phép hấp thụ và làm dịu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và đặc biệt là cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sử dụng tấm panel EPS sẽ nâng cao chất lượng âm thanh và sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, panel EPS không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định cho môi trường bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Đặc biệt, khả năng giảm tải trọng công trình giúp người thiết kế dễ dàng ứng dụng trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Hơn nữa, Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng công trình. Đây chính là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Với đặc tính không sinh bụi và khí độc hại, material này an toàn khi sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Mặc dù panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người tiêu dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm dần theo thời gian, do đó việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, dù phải chịu tác động của môi trường ẩm ướt hay ánh nắng trực tiếp, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Đáng chú ý, sản phẩm này có thể tái sử dụng, góp phần giúp giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế và sinh thái bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp chủ đầu tư tối ưu hóa chi phí cho mỗi đơn vị diện tích công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí thay thế mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì. Sử dụng panel EPS đồng nghĩa với việc tạo ra không gian được cách nhiệt tốt, đồng thời chỉ tiêu tài chính ít ảnh hưởng đến tổng thể dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS, với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại. Ở các văn phòng, nó được sử dụng làm vách ngăn, giúp đơn giản hóa quá trình thi công và tiết kiệm thời gian. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Nó cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp khiến panel trở thành giải pháp tuyệt vời cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh, mục rã mà la phông thạch cao truyền thống thường gặp. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ứng dụng để làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (05/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, đáp ứng tốt các yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn được chú trọng về an toàn cháy nổ, giúp nâng cao mức độ an toàn cho các công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và an toàn khiến tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, mang lại độ bền cao. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các yếu tố môi trường khác nhau, bảo đảm tính năng và thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ cho không gian bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ vào những tính năng này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại nhằm tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn hơn với con người, thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước, tăng cường sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phát triển để phục vụ cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn mà còn giảm thiểu oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi sự nhiệt độ không mong muốn.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với thực tế. Điều này gia tăng sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Kết quả là mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét cũng như chống lại các tác nhân ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không phát sinh mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này hoàn toàn không gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng định hướng tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm lao động và không cần những thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình xây dựng hiệu quả và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong thiết kế kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thẩm mỹ và hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào các tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong việc xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hạn chế sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Những ứng dụng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo sự ổn định nhiệt, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với lợi thế về độ bền và bảo trì dễ dàng, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, nó còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa đã giúp tạo ra một bề mặt cực kỳ bền bỉ. Lớp này không chỉ ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian mà còn khả năng chịu lực tốt, thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đồng thời được thiết kế với các gân chạy ngang, gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, bảo đảm độ bền lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng chống nóng và chống lạnh vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tấm tôn phía trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả năng lượng tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, dạng tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tối ưu hóa sự tiếp xúc trực tiếp với con người, nhằm đảm bảo an toàn và tránh gây trầy xước cho da. Bề mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và nhiều không gian khác. Kết cấu xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giúp giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và tạo ra môi trường làm việc an toàn cho mọi người.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn giữ nguyên cấu trúc. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đáng giá trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản, sinh mạng trong quá trình sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo ra rào cản hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập từ môi trường bên ngoài. Việc sử dụng panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Đặc biệt, với các công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thoải mái, an lành cho người sử dụng. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn thân thiện với môi trường, mang lại nhiều lợi ích lâu dài.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp hạn chế sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ tiếp xúc với nước. Nhờ vào khả năng này, panel không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của vật liệu, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong chống ẩm và chống thấm. Được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Điều đặc biệt, tính năng chống ẩm của tấm panel giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Thêm vào đó, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu ảnh hưởng xấu đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, ghi điểm trong xu hướng xây dựng bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Với khả năng hấp thụ lực va đập mạnh, panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng xây dựng công nghiệp và dân dụng, nơi yêu cầu về an toàn và độ bền cao. Nhờ đó, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng, panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào vật liệu này là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng cho trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian nội thất. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel này góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Khả năng dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian giúp Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool cho các công trình dân dụng không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tính an toàn cao về chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (05/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, với cấu trúc đặc biệt bao gồm lõi Bông thủy tinh glasswool được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng, cho phép tấm panel này xử lý tốt việc giảm thiểu truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn. Chính nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, Tấm Panel Glasswool rất phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc êm ái, thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, chủ yếu được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm trong thời gian dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trọng yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống, lõi glasswool còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, đây là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, tấm panel này mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ bề mặt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn tạo lớp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm cách âm, cách nhiệt riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong công trình xây dựng và cải tạo.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống ẩm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình nội thất, nhằm đem lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng hay phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt tốt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool trở thành lựa chọn vượt trội so với vật liệu như EPS, dễ cháy và tạo ra khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc lõi độc đáo được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen với nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm tốt hơn. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn cản hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, giữ được tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ bền cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc chống lại biến đổi khí hậu toàn cầu. Việc ứng dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn thể hiện cam kết của ngành xây dựng trong việc phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ vậy, Glasswool còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với PU và EPS. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và chi phí thi công hợp lý làm cho Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool mang lại mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không chỉ an toàn hơn EPS, Glasswool còn đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao trải nghiệm người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, qua đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (05/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Việc sử dụng tấm panel này còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, EPS dễ gia công và có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và giảm thiểu trọng lượng, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với ốp tôn hoặc Inox hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng của vách. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ kho lạnh khỏi ảnh hưởng môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm cần nhiệt độ thấp. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này đảm bảo giữ nhiệt tối ưu, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn đảm bảo sự ổn định trong điều kiện bảo quản. Đây là yếu tố quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, duy trì chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Sự bền bỉ này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn đáp ứng nhu cầu cao về cách âm, làm cho không gian trở nên lý tưởng cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Thi công nhanh chóng không chỉ làm giảm chi phí lao động mà còn tăng hiệu quả công việc. Hơn nữa, sự linh hoạt trong việc lắp đặt các tấm panel này cho phép nhà thầu tùy chọn cấu trúc kho lạnh một cách hiệu quả và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ vật liệu EPS có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với mức nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, vì panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng nhu cầu bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định cho chất lượng và hiệu quả bảo quản trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại nhiều lợi ích cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn và làm việc hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của panel PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao trong quá trình di chuyển. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học superior, không gặp phải tình trạng nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, từ đó đảm bảo hiệu quả cách nhiệt ngay cả khi tái sử dụng. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh trở nên hợp lý hơn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn so với tấm panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không gặp điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn là quyết định khôn ngoan, mang lại hiệu quả lâu dài và an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ nhiệt độ ổn định nhằm bảo quản thực phẩm tươi ngon. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, loại bỏ nhu cầu cho hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, Panel PU giúp bảo quản chất lượng rượu và bia, mang lại trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời cho những tín đồ yêu thích đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng tại miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho các căn nhà. Sử dụng panel PU kho lạnh, sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, cư dân có thể tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí so với các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác trên thị trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp tối ưu. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ trong phòng, giảm thiểu sự cần thiết của điều hòa không khí. Kết quả là tiết kiệm điện năng đáng kể và mang lại môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cư dân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Việc sử dụng panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm tại các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc đã trở thành một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản. Hơn nữa, tính năng chống cháy của loại panel này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các quy trình sấy khô công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy cũng sở hữu ưu điểm chống cháy và khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính nổi bật, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng nhiều lực tác động, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền bỉ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các tấm bông khoáng được liên kết qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc, có độ bám dính tốt với các tấm kim loại bao quanh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình sấy khô. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho mặt trong, nhờ khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tối ưu hiệu suất và độ bền của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền. Trong khi đó, các tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho công trình cần độ bền cao và khả năng chống cháy tốt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, mang lại nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những đặc điểm riêng, thích hợp cho từng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Ví dụ, tấm dày 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Việc lựa chọn đúng độ dày tấm panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt vượt trội, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiệt hại nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Khả năng duy trì nhiệt lâu dài cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với thiết kế có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, các panel này sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất. Sự bền bỉ và hiệu quả này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho thiết bị và nhân viên. Sự đầu tư vào công nghệ này là cần thiết để bảo vệ tài sản và tính mạng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Đồng thời, tính chống ăn mòn giúp nâng cao độ bền và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt trong việc sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Do đó, việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, chúng phù hợp để sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự bảo vệ mạnh mẽ từ các vật liệu kim loại còn góp phần giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu suất và khả năng hoạt động liên tục của hệ thống lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp quá trình bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động cho hệ thống lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy khô.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc đầu tư vào hệ thống sấy hiệu quả sử dụng tấm panel là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp chế biến, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ đó, các không gian làm việc được tạo ra trở nên ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng vào việc phát triển các giải pháp chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu suất trong quá trình chế biến. Bên cạnh đó, tấm panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp trong ngành gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ứng dụng này mang lại hiệu quả sản xuất cao, thúc đẩy quy trình làm việc nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần được sấy với môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và hương vị. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình này, từ việc kiểm soát độ ẩm đến việc phân bổ nhiệt độ đồng đều. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chế biến gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao cùng với sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ tấm panel này không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ độ ẩm, bảo vệ sản phẩm khỏi các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ cung cấp môi trường sấy ổn định mà còn tăng cường hiệu suất và độ bền của linh kiện điện tử. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng trong quy trình sản xuất, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các chất hóa học. Sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng, dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, hỗ trợ duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn tăng hiệu suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp ổn định nhiệt độ trong quá trình nung. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, năng lượng tiêu thụ giảm thiểu và chất lượng sản phẩm được bảo đảm. Sự áp dụng panel lò sấy trong các ngành này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả mà còn góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài có độ bền và chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm đảm bảo sự kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định mà còn bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài, từ đó nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, chúng tạo nên sự hoàn hảo cho thiết kế kiến trúc hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cũng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo sự chắc chắn và bền vững cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa khả năng vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại hiệu quả cao trong thiết kế và sử dụng cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sóc Trăng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉnh chu, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao mà còn góp phần tạo nên không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Thiết kế này được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, vách ngăn này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Việc sử dụng giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Thêm vào đó, độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy của các tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Việc sử dụng các vật liệu này là rất cần thiết, đặc biệt ở các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt với các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà yêu cầu về sự yên tĩnh là thiết yếu nhằm nâng cao chất lượng sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Sóc Trăng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Sóc Trăng, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn lựa dịch vụ của Triệu Hổ.
Chúng tôi rất cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sóc Trăng. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp quý vị lựa chọn được giải pháp vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với chất lượng cao và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc, giúp công trình của bạn thành công hơn mong đợi!