Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tây Ninh | Mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tây Ninh
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tây Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tây Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tây Ninh không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tây Ninh | Mới nhất | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tây Ninh đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và cho phép rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel còn giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng. Từ việc thay thế những bức tường gạch truyền thống, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang mở ra một kỷ nguyên mới, nơi sự thông minh và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thể hiện sự phát triển không ngừng của công nghệ và thiết kế.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tây Ninh
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại với cấu trúc đặc biệt gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Đây là loại vật liệu mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng tính bền vững trong kiến trúc. Sản phẩm này đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới cho sự phát triển của ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng được ưa chuộng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm sandwich panel. Mỗi tên gọi thể hiện đặc điểm và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và trang trí nội thất. Nhờ vào tính linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và khả năng giảm thiểu nhiệt độ, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tây Ninh
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình. Tấm panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các kho lạnh hay nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có các gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ, tiết kiệm chi phí. Mặc dù có trọng lượng nhẹ (8kg/m3 đến 40kg/m3), lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Tôn mặt trong có thiết kế khác biệt so với tôn mặt ngoài, không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được phẳng phiu hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thành sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Vỏ panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Chìa khóa thành công của panel EPS xốp thường không chỉ nằm ở chất lượng mà còn ở giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp tăng cường khả năng an toàn cho công trình xây dựng. Ngoài tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này còn ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ tối đa cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho an toàn và chất lượng công trình là hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm này còn có tính năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất, nơi mà tiếng ồn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và tuổi thọ công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và bảo vệ này làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng này giúp giảm thiểu sự tích tụ nhiệt và ngăn ngừa sự cháy lan, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Bên cạnh đó, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó duy trì độ bền cho tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn thoáng mát vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS, với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn – mà còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng. Với khả năng bảo ôn và cách nhiệt hoàn hảo, loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, giảm thiểu chi phí thi công. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Panel EPS mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa chi phí và thời gian, đồng thời vẫn đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa lên tới 20 năm, tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn đảm bảo thẩm mỹ và chức năng như ban đầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc một cách hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần giảm thiểu rác thải, tạo nên một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những lựa chọn vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn hạn chế chi phí bảo trì và thay thế nhờ vào tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể cho người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào quy trình lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ là giải pháp vách ngăn cách nhiệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Hệ thống này đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với bông khoáng, tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là ứng dụng vật liệu mới trong các công trình công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tuyệt vời, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, vật liệu này đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tây Ninh (05/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bề mặt, với lõi cách nhiệt được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng của lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có độ bền cao, chịu lực tốt. Ngoài ra, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ. Các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Các panel này thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Ngược lại, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn. Điều này làm cho PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho những ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao. Sự kết hợp giữa hai loại lõi này giúp cung cấp giải pháp cách nhiệt tối ưu cho nhiều loại công trình khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Sự khác biệt giữa bề mặt trong và ngoài của panel là bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, còn bề mặt trong thì phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế khả năng gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp với bề mặt. Panel PU/PIR được yêu thích nhờ khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, thích hợp cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để bảo vệ công trình trước các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này chống lại sự oxi hóa và mài mòn từ thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU này được sử dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh, với cấu trúc lõi xốp từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này trở nên đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn trong không gian sống và làm việc. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng để ốp tường cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự tắt khi nhiệt nguồn bị loại bỏ, hạn chế việc lây lan ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu phát sinh khói độc mà còn bảo đảm an toàn tối đa trong các công trình. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR đạt được ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc đáng tin cậy. Cấu trúc ba lớp của panel với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình. Đặc biệt, việc thi công panel ở những vị trí cao diễn ra dễ dàng mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và các chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hẳn so với vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này đảm bảo cho công trình có độ bền lâu dài, nhất là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm đáng kể rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây thật sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đáp ứng yêu cầu bảo vệ hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng đầy đủ yêu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, việc phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt giúp tạo điểm nhấn đặc sắc cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự hay khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Nhờ đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, phù hợp cho các công trình xanh, duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật nhờ cấu trúc ba lớp vững chắc. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Lớp bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Do đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều công trình, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Quá trình xử lý này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, giữ cho panel luôn hiệu quả và bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi mảnh và xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đạt được độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt tấm kim loại, từ đó tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn ở đây là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Lý do là bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu dành cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng công trình. Chúng thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, đặc biệt là trong các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đây là một loại vật liệu không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản, tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự kết hợp này tạo ra môi trường làm việc và bảo quản lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những giải pháp ưu việt cho hiệu quả cách âm. Với cấu trúc lõi Rockwool, loại vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, mà còn ngăn cản âm thanh phát ra từ các phòng bên cạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có tính chất hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, làm giảm nguy cơ hư hại cho kết cấu công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc thành phần bền vững, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn đảm bảo không gian sống luôn khô thoáng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, khả năng tái chế của Rockwool sau khi hết vòng đời sử dụng cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mang đến một lựa chọn thân thiện và bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va chạm vượt trội và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, gia tăng khả năng hấp thụ lực va đập mạnh mà không làm giảm chất lượng hay gây hư hại cho tấm panel. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định, độ bền theo thời gian. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và hiệu suất cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bao gồm tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa không khí và lò sưởi. Thêm vào đó, với độ bền cao, việc bảo trì công trình cũng sẽ được giảm thiểu, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nhờ vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng tính dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian là những yếu tố khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Panel Rockwool thực sự đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và nhu cầu về không gian sống tiện nghi.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh (05/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool và được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này rất hiệu quả trong việc giảm truyền nhiệt, bảo vệ môi trường bên trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng nhờ khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ trên bề mặt được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ hiệu quả chống lại các tác động của thời tiết. Nhờ vậy, lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ được màu sắc, độ bóng, tạo nên sự nổi bật và thẩm mỹ cao cho tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là bộ phận quan trọng trong các sản phẩm panel hoặc tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính cách âm, cách nhiệt cao như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, với khả năng bảo vệ môi trường và tuổi thọ lâu dài, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng. Việc ứng dụng glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào đặc tính chống biến dạng và ăn mòn, lớp bảo vệ này đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có tác dụng ngăn cháy mà còn giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, từ đó đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt cho các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần duy trì kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo độ bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Với những đặc điểm nổi bật, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. Điều này giúp tăng cường mức độ an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc khi cháy. Thêm vào đó, Glasswool nhẹ, dễ thi công và thân thiện với môi trường, tạo nên lựa chọn hoàn hảo cho các dự án cần sự an toàn và hiệu suất cao.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool đã khẳng định ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc độc đáo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh hơn so với các vật liệu như EPS và PU. Dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín, mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách âm.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không những có khả năng chống ẩm tốt, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool đáp ứng nhu cầu bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giúp chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu, góp phần xây dựng môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điểm mạnh này không chỉ mang lại tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được tính nhẹ, nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu về giá cả và hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool xứng đáng là một khoản đầu tư bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo nên không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho các công trình cao tầng hoặc xây dựng lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh (05/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Đồng thời, sản phẩm này có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển. Ngoài ra, panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Hệ thống này chống thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ hơn trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ hàng hóa, trong khi vách ngoài giúp cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K, tạo ra hiệu quả giữ nhiệt cực kỳ cao. Nhờ vậy, kho lạnh hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, điều này hết sức cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế trong điều kiện nhiệt độ thấp. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm Panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, mang lại tính ổn định tối ưu. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh giúp duy trì môi trường khô ráo, không bị mốc hay phồng rộp, điều này rất quan trọng trong môi trường ẩm ướt, nơi có thể xảy ra hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, độ giảm mức độ âm thanh đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa hiệu ứng âm thanh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được ứng dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel kho lạnh giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu cấp bách của các dự án xây dựng hiện đại. Sự linh hoạt trong các thiết kế cũng tạo điều kiện cho việc điều chỉnh và lắp ghép linh hoạt, đảm bảo hiệu quả và tính thẩm mỹ cho kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Việc áp dụng các sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và lợi ích bảo vệ môi trường khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định của PU, hệ thống lạnh sẽ hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện và giảm hiệu suất bảo quản hàng hóa. Việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả cao hơn cho các kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường cực kỳ ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, bảo đảm môi trường bảo quản luôn sạch sẽ và an toàn cho sản phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho có yêu cầu độ sạch cao, làm giảm chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho các kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp vật liệu PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với những môi trường có tần suất di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp với các kho mát nhỏ, dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại sự linh hoạt tối đa và đảm bảo kín khí tốt. Khả năng cách nhiệt của PU được duy trì cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không dễ vỡ vụn như EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng sau. Do đó, PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Sự vượt trội của panel PU trong việc duy trì hiệu quả nhiệt độ giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng tăng, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự tiện lợi và hiệu quả của giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần không gian có môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Sản phẩm này giúp duy trì điều kiện lý tưởng để rượu và bia không bị hư hỏng, đồng thời tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với tính năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các ngôi nhà. Sử dụng panel PU kho lạnh, sản phẩm không chỉ tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, làm cho nó trở thành một lựa chọn thông minh cho mái ấm của bạn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Vật liệu này không chỉ giảm thiểu khả năng nóng lên của không gian, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của nó đảm bảo rằng cơ sở y tế luôn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Việc áp dụng công nghệ này sẽ nâng cao chất lượng bảo quản và hiệu quả trong công tác điều trị.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc tiên tiến được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Tất cả các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền của sản phẩm. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính chất bền vững và độ bền cao. Các sản phẩm này đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng được các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Mối liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tấm kim loại bao bên ngoài được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm Panel đảm bảo sự cách nhiệt tối ưu, độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm đảm bảo rằng bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mang lại độ bền và hiệu quả tối ưu cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của chúng, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Tấm với tỷ trọng 80 kg/m³ thường được sử dụng cho các công trình cần khả năng cách âm nhẹ nhàng, trong khi tấm 100 kg/m³ và 120 kg/m³ cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các lò sấy và ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, cung cấp nhiều lựa chọn cho từng nhu cầu sử dụng. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm và 200 mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và môi trường hoạt động. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả trong cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất cho toàn bộ hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền cấu trúc mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng, giữ gìn tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ vậy, panel lò sấy là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với đặc điểm này, các vật liệu không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và gây thiệt hại lớn. Sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả an toàn cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn, panel giữ được độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó làm giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó khả năng chịu tải tốt là đặc biệt đáng chú ý. Sản phẩm này có thể được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, đảm bảo độ bền vững và an toàn cao cho hệ thống. Nhờ vào khả năng chịu tải ấn tượng, panel giúp bảo vệ cấu trúc lò sấy khỏi tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của các panel thường được tối ưu hóa với hệ thống liên kết chắc chắn, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành. Hệ thống ghép nối còn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm lâu dài. Các loại trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác để đảm bảo chất lượng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong tấm panel còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng khi sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Sự hiệu quả này của tấm panel lò sấy là yếu tố then chốt trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều cần thiết. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho việc sấy dược liệu, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và tính ổn định cao, panel lò sấy tạo ra không gian làm việc lý tưởng, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Chúng giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều, ổn định trong suốt quá trình xử lý nhiệt, từ đó tạo ra gỗ khô đạt tiêu chuẩn, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy sản xuất. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Sự hiệu quả trong việc truyền nhiệt giúp rút ngắn thời gian sấy, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường tính cạnh tranh cho các đơn vị sản xuất trong ngành thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy rất quan trọng để sấy khô các sản phẩm sau khi đã trải qua quá trình đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt nhất. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình sấy, mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thời gian sản xuất. Nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ, sản phẩm được sấy khô đạt tiêu chuẩn cao về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu phải duy trì nhiệt độ cao và ổn định, giúp đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế tối ưu, panel sấy còn hỗ trợ kiểm soát quá trình sấy, đảm bảo sản phẩm được xử lý đồng nhất và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu quản lý độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng linh kiện, làm tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết trong quy trình sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp biến đổi các nguyên liệu thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt ưu việt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất quý giá trong quá trình chế biến, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào sự hiệu quả này, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, đồng thời chi phí sản xuất cũng được cải thiện đáng kể. Sự kết hợp giữa công nghệ và vật liệu hiện đại mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này không chỉ minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel, mà còn nêu bật những tính năng đặc biệt. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, các hình ảnh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bộ khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và tạo hình chính xác cho cánh cửa. Các gioăng cao su bao quanh giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn hỗ trợ cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, sử dụng cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray thay vì bản lề như cửa truyền thống. Việc này giúp tiết kiệm diện tích, mang lại sự linh hoạt cho không gian nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tây Ninh
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tây Ninh đã minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ, thể hiện sự chuyên nghiệp trong từng chi tiết. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt. Những công trình dân dụng được hoàn thiện với Panel Triệu Hổ cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nâng cao hiệu suất và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn tối ưu so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt giữa, giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa. Chúng cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của panel mang đến sự an toàn và bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật vì tính năng chống cháy vượt trội. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ đảm bảo an toàn cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Cấu trúc xốp của tấm panel giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng các tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn nâng cao trải nghiệm sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tây Ninh không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tây Ninh, đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ cam kết sản phẩm đến tay khách hàng luôn trong tình trạng tốt nhất, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.
Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tây Ninh chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, đảm bảo công trình của bạn đạt hiệu quả tối ưu nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn hoàn thành công trình của mình một cách nhanh chóng và thành công. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và ủng hộ!