0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Bình “Bền bỉ”

5/5 - (5399 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Cực rẻ | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình chính là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về tốc độ thi công mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Khác với những bức tường gạch truyền thống, mất thời gian trong từng công đoạn từ xây dựng đến hoàn thiện, Vách Ngăn Panel đưa ra giải pháp tiết kiệm thời gian và nhân lực một cách hiệu quả. Nhờ vào thiết kế nhẹ và gọn, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận thi công, mở ra những khả năng mới cho kiến trúc và xây dựng trong tương lai.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt trong suốt. Các loại lõi thường gặp như PU, EPS, Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm trọng lượng cho công trình. Sản phẩm này được thiết kế nhằm rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí hoàn thiện so với tường gạch truyền thống. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu cao về hiệu suất năng lượng mà còn mở ra cơ hội cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng. Sự phát triển của vật liệu này phản ánh xu hướng tối ưu hóa trong ngành xây dựng hiện đại, hướng tới tính bền vững và hiệu quả cao.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Thái Bình

Tại Thái Bình, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng. Các tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Với những đặc tính ưu việt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm có cấu trúc hoàn hảo với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Do đó, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, sản phẩm còn chống ẩm hiệu quả và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của môi trường và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.2 – 0.7mm và có thiết kế gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt mà còn cách âm, làm giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ của tôn mặt trong giúp giảm thiểu khả năng gây xước da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này mang lại sự an toàn và thoải mái tối đa trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời thiết kế nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng và công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng. Lõi xốp EPS của nó được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp không chỉ cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn an toàn hơn so với panel EPS xốp thông thường. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng của nó hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sử dụng panel EPS, bạn sẽ tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho những công trình xây dựng hiện đại, được sử dụng phổ biến để làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, nó còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự riêng tư và yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tốt, panel EPS giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, hạn chế tiếng ồn hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS giúp ngăn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Kết quả là công năng hoạt động của các thiết bị này được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình giúp tăng cường tính ổn định, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công cũng được giảm thiểu đáng kể. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật liên quan đến tính an toàn và thân thiện với môi trường. Được sản xuất không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS khiến nó trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xanh an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc một cách tối ưu. Dù sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền cao, không bị cong vênh. Sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng nhờ tính năng tái sử dụng và bền vững lâu dài.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu, nổi bật với ưu điểm kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể. Sự kết hợp này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này còn đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Tính linh hoạt và nhẹ của nó cũng giúp làm vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và độ thẩm mỹ tốt. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền cho công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các môi trường như bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng cao, duy trì nhiệt độ ổn định, và dễ dàng vệ sinh, góp phần ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Bình (05/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở bên trong, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Hơn nữa, loại panel này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác. Tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào đặc tính ưu việt của nó.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Panel PU/PIR sở hữu lớp bề mặt kim loại được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và tính năng chống oxy hóa. Lớp mặt ngoài này không chỉ hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ, thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang, góp phần cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính năng tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi PU hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. So với PU, PIR không chỉ có thể chịu nhiệt tốt hơn mà còn có tính năng chống cháy cao hơn, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình. Những đặc điểm này khiến lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng thực tiễn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài đặc trưng. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được tối ưu cho không gian dân dụng và công trình thương mại, mang lại sự tiện lợi và thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn chống ăn mòn hiệu quả. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, tạo điều kiện sống thoải mái và yên tĩnh. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ, cùng với khả năng tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu tổn thất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt để đối phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu cho bức tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Khi trải qua sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, tấm Panel PU/PIR duy trì được nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt thuận lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này đem lại không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm vượt trội, Panel PU/PIR thường được sử dụng để ốp tường các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu khoảng không yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel còn hạn chế lây lan lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công ở những vị trí cao trở nên đơn giản, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Kết quả là mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm được thời gian và chi phí.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, từ đó tạo nên khả năng chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp tăng cường tuổi thọ cho công trình. Đặc biệt, với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, panel PU/PIR thực sự là sự lựa chọn lý tưởng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, không gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn giúp tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt, phù hợp với tiêu chuẩn xanh trong xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến phát triển bền vững và bảo vệ hệ sinh thái.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thao tác nhanh chóng, tiết kiệm lao động và loại bỏ nhu cầu sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho lưu trữ thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, nhờ vào độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Bình (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm. Lớp giữa là đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy ưu việt. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp chống lại sự ăn mòn theo thời gian. Điều này đảm bảo panel có độ bền cao, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn có độ xốp cao. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Cấu trúc sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào mọi vị trí trên tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn xung quanh được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Nhờ đó, panel bông khoáng đạt được độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo sự an toàn và dễ dàng trong quá trình lắp đặt và vận hành. Điều này đảm bảo tính tiện lợi và thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và âm thanh trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu ngăn chặn truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu khắt khe.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được chế tạo từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn duy trì tính ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ con người và tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Chất liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại, tạo ra môi trường yên tĩnh, thư giãn. Đặc biệt, tại các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, sự tiêu âm của Rockwool càng trở nên quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng ở các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền và ổn định của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, tạo điều kiện cho các công trình xây dựng bền vững và lâu dài hơn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì môi trường sống khô ráo, giảm thiểu rủi ro từ hơi ẩm. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường và hiệu quả kinh tế.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Nhờ đặc tính này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình trước các tác động cơ học mà còn nâng cao độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống chịu va đập của panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời prolong tuổi thọ công trình. Sự kết hợp giữa tính năng bền bỉ và ổn định cơ học cao đã làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tạo ra giá trị bền vững và tiết kiệm cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế và sắp xếp không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này hoàn toàn phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Không chỉ dừng lại ở đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Do đó, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về an toàn mà còn tối ưu hóa chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (05/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong khỏi ảnh hưởng của môi trường. Lõi panel được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng. Nhờ những tính năng này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian làm việc yên tĩnh hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu khỏi tác động từ môi trường. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại, tạo điều kiện lý tưởng cho các ứng dụng kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính nằm ở giữa các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, glasswool còn có đặc tính không cháy và không thấm nước, làm tăng tính an toàn cho các công trình. Trọng lượng nhẹ của lõi glasswool cũng giúp giảm tải trọng cho cấu trúc. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, hay phòng thu âm, đồng thời có vai trò quan trọng trong hệ thống điều hòa không khí. Glasswool là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được bọc bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra một không gian an toàn và thoải mái. Sự kết hợp giữa các đặc tính này giúp tăng cường độ bền và hiệu suất cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về độ ổn định môi trường. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Sản phẩm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi bên trong làm từ sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất và bảo vệ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy. Chúng có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn tối đa trong các tình huống khẩn cấp. So với vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường tạo khói độc, Glasswool thể hiện ưu điểm vượt trội về an toàn tự nhiên. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng được tạo thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả ở môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh Glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người. Khác với nhiều loại vật liệu xây dựng khác, Glasswool không chứa Amiang – một chất gây ung thư nguy hiểm. Việc sử dụng sản phẩm này giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời hạn chế tối đa các yếu tố gây ra hiệu ứng nhà kính. Nhờ vào đặc tính này, panel Glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt sở hữu trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ góp phần giảm tải cho kết cấu tổng thể của công trình mà còn mang lại thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được tính nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và khả năng chống cháy vượt trội. Mặc dù chi phí không thấp như EPS, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho những chủ đầu tư thông thái.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian dễ chịu mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ. Nhờ tính năng nhẹ và bền, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và tường để đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Hơn nữa, Panel Glasswool còn là lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào khả năng không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (05/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, loại panel này còn nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Sự tiết kiệm năng lượng mà nó mang lại làm cho panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bên ngoài là hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Chất liệu này chống ăn mòn, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng PU/PIR từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn giúp tăng độ bền cho sản phẩm. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc từ lớp này đảm bảo panel hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại dựa trên loại vỏ như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, tấm panel này giúp giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào hiệu suất này, kho lạnh hoạt động được tối ưu hóa, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn loại bỏ nguy cơ thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với tình trạng nước đọng thường xuyên. Việc sử dụng panel kho lạnh chất lượng cao là yếu tố then chốt để bảo vệ và duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ thiết kế se khít và đồng nhất, tấm panel có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với thực tế. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, bar và studio thu âm. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và tính năng cách nhiệt giúp nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép cũng giúp các công trình kho lạnh đạt được chất lượng cao mà không tốn nhiều công sức. Điều này là lý do khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các dự án lưu trữ thực phẩm và hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel này có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt, mà còn thể hiện trách nhiệm với việc bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, gây thiệt hại nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng, do đó, lựa chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu trong bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu polyurethane (PU) kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng đối với dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, yêu cầu điều kiện bảo quản ổn định. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn panel PU đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đáp ứng yêu cầu môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc khi hoạt động liên tục là nhược điểm lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Với tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt, Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn giữ được độ bền cơ học cao. Điều này ngăn ngừa tình trạng vỡ vụn như với tấm EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường bị nứt, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, trong khi PU vẫn duy trì hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm, tấm panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo môi trường lưu trữ lý tưởng cho sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cho kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp thông minh cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại giải pháp hiệu quả cho những người đam mê sản xuất tại nhà. Những tấm panel này giúp tạo ra môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, cần thiết để bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt và chi phí đầu tư hợp lý, chúng là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa quy trình ủ bia hoặc làm rượu. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được bảo quản tốt mà còn giữ nguyên hương vị và chất lượng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh được thiết kế để cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà giảm đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU, trở nên cần thiết cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, gia đình không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả kinh tế khiến panel PU trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi ngôi nhà.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Được thiết kế với tính năng cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống cháy đáng tin cậy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo tính an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt được thiết kế chuyên biệt cho các lò sấy trong ngành công nghiệp. Lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một kết cấu chắc chắn. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt độ lớn lên đến 850°C, panel lò sấy được ưa chuộng nhờ tính năng chống cháy và khả năng hoạt động bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và ổn định theo thời gian. Không bị ăn mòn, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần tăng cường độ bền và hiệu suất của hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo kết nối chặt chẽ, chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Tấm bông khoáng được liên kết với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh và đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc của tấm panel trong suốt quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại phổ biến bao gồm lõi có tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại mang lại những ưu điểm riêng biệt về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, trong khi tấm với lõi 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, trong khi tấm mỏng có thể thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của hệ thống.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel không chỉ đảm bảo độ bền dưới nhiệt độ khắc nghiệt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Sự bảo vệ này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và sức khoẻ con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế đặc biệt với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, việc duy trì tình trạng khô ráo và ổn định nhiệt độ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp nhờ vậy có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc áp dụng công nghệ panel trong lò sấy là một giải pháp thông minh cho xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu lực vượt trội không chỉ giúp tăng cường độ bền của panel mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự kết hợp giữa vật liệu chắc chắn và thiết kế tối ưu mang lại sự tin cậy, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khe hở được tối ưu hóa. Cấu trúc mô-đun của các panel không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay thế mà còn giúp giảm thiểu thời gian dừng máy cho việc bảo trì. Điều này giúp tăng hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chế biến hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện đáng kể, mang lại lợi ích cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc khắt khe, trong đó việc sấy dược liệu cần được kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả để tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào khả năng kiểm soát tối ưu, panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng hoặc biến dạng. Đồng thời, nhờ hiệu suất làm việc cao, thiết bị này giảm thiểu thời gian sấy khô, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel lò sấy cung cấp môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm được sấy đồng đều và hiệu quả. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ giúp nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng và thời gian sản xuất. Nhờ đó, các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường và người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải trong quá trình sản xuất xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và bảo vệ chúng khỏi oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo môi trường sấy lý tưởng mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, việc áp dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong quy trình sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các sản phẩm bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhằm đảm bảo nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự hiệu quả của panel không chỉ giúp cải thiện quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là chiến lược tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài chịu lực, chống thấm hiệu quả đến vách trong mang tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như những tính năng nổi bật của từng loại Panel. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là một phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với nhiều loại hình dạng khác nhau như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo. Chúng có chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho công trình xây dựng. Bên cạnh đó, các phụ kiện này còn giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa gia cố cứng cáp, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả, nâng cao trải nghiệm sử dụng. Bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, góp phần giảm xệ cánh. Tổng thể, phụ kiện tạo nên sự đồng bộ, bền bỉ cho cửa đi Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích cho những không gian nhỏ hẹp. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sức bền, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp việc vận hành trơn tru và bảo trì dễ dàng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thái Bình phản ánh chất lượng và uy tín bền vững của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về công năng sử dụng. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đồng thời tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, vách ngăn tôn xốp rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiện đại so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần giảm thời gian thi công. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của các tấm panel đại diện cho giải pháp an toàn và tiết kiệm cho công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được làm từ các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, và chúng có khả năng chống cháy rất tốt. Các tấm panel này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp lớn. Sử dụng vật liệu này giúp bảo vệ sức khỏe và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong những công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh, đảm bảo sự thoải mái cho cư dân và hoạt động bên trong.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Thái Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Thái Bình, đảm bảo sản phẩm được giao tận nơi một cách nhanh chóng và tiện lợi. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giảm thiểu nguy cơ bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Tổng kết lại, sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình do Triệu Hổ cung cấp mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Những thông tin chúng tôi chia sẻ không chỉ giúp Quý Khách hàng nắm bắt được lợi ích vượt trội của sản phẩm mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng Quý Khách hàng bằng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng đưa công trình của bạn đến thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.