0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên “Giải pháp hoàn hảo”

5/5 - (4644 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên | Đa dạng | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Nguyên đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, nơi chất lượng và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn, mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn thời gian thi công và yêu cầu nhiều công đoạn, vách ngăn Panel được lắp đặt nhanh chóng, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy tính bền vững trong xây dựng. Vạch ra một lối đi mới cho các công trình hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là sự lựa chọn thông minh cho những ai hướng đến sự tối ưu và hiệu quả trong thiết kế.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Nguyên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Thái Nguyên

Tại Thái Nguyên, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel còn được ưa chuộng trong việc ngăn phòng và cách âm, hỗ trợ tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Vật liệu này không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Nguyên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tuyệt vời cho cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với ưu điểm vượt trội như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ. Tấm Panel EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu đặc tính chống ăn mòn và chống oxi hóa, đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng một lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục tiêu chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Chính vì vậy, bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa khả năng gây xước da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính chất thẩm mỹ và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình này diễn ra bằng cách kích nở hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường có nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm. Ưu điểm nổi bật của nó là khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng cách âm hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thường với sự bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng chống cháy tốt. Điều này khiến cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS thông thường, phản ánh chất lượng và tính năng vượt trội của nó.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Tấm panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, các tấm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong môi trường nhà máy và xưởng sản xuất. Chúng không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Sử dụng panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho công trình. Ngoài ra, thiết kế cách âm của panel còn giúp phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Đặc biệt, panel EPS còn có công dụng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với khả năng giảm nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, tránh được sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền bỉ cho tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn giữ được sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Với đặc tính này, panel EPS rất phù hợp cho những nơi cần kiểm soát tiếng ồn, như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn chống ồn cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó không làm tiêu tốn điện năng cho việc làm lạnh. Việc lắp đặt panel EPS trong các công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng công trình, đặc biệt là trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thiết kế và xây dựng mà còn cho phép quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các kỹ sư có thể giảm thiểu áp lực lên kết cấu, từ đó gia tăng độ bền và an toàn cho công trình. Việc áp dụng Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải gây hại, phù hợp cho môi trường xung quanh. Với khả năng chống cháy lan (Class B1), panel đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế và sử dụng nhiều lần, tối ưu cho xu hướng xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng của sản phẩm lên đến 20 năm, giúp giảm thiểu lãng phí. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Dù phải chịu đựng điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và tính bảo vệ môi trường trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí thấp này khiến panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho công trình dân dụng. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các văn phòng của tòa nhà. Nó không chỉ làm vách ngăn dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình. Ở những dự án lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được sử dụng để làm trần chống nóng và vách ngăn cách nhiệt. Đối với các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao, mang lại hiệu quả tối ưu. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Sự linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những ứng dụng như phòng sạch và kho lạnh. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel EPS khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ tính năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (05/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế chịu lực, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách âm mà còn đáp ứng được các yêu cầu về độ bền và an toàn cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng công nghiệp, làm tường ngăn, mái che và hệ thống kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và độ thẩm mỹ của tấm panel PU/PIR mang lại giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại bọt cách nhiệt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả năng lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Nhờ vào thiết kế này, lớp panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo thẩm mỹ và tính an toàn khi tiếp xúc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ nổi bật với tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho hệ thống kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo rằng hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ và nâng cao chất lượng hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm panel rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm 60% – 80% tần số tiếng ồn khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào khả năng này, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình xây dựng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giảm thiểu sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Chính vì vậy, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất nguy hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Thêm vào đó, thiết kế panel cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này làm cho panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào tính linh hoạt và thiết kế thông minh. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Việc lắp ghép dễ dàng cho phép công đoạn lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hoá chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế của dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính nhẹ nhàng đến các màu sắc nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, tạo ra sự chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và thiết lập các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Cấu trúc của tấm panel này gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt tốt và chống cháy, đồng thời có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn đảm bảo tính bền bỉ trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tính năng bảo vệ và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ bông khoáng, một loại vật liệu từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, khiến cho tấm panel có độ cứng cao và hiệu quả trong việc cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo nên bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên cho dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự chăm chút này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình, với đặc điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy đáng tin cậy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn cản âm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng được thiết kế với yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy xuất sắc. Việc sử dụng loại panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ cho công trình và an toàn tính mạng cho con người trong các tình huống khẩn cấp.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Chọn Rockwool là đầu tư khôn ngoan cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo ra hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel Rockwool rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Qua đó, sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ cấu trúc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool đang trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần duy trì độ bền và ổn định qua thời gian.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Ngoài ra, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường bởi khả năng tái chế và tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Khả năng ổn định cao của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hư hại, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc hiện nay.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có lợi ích về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Bằng cách hạn chế tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn mang lại tiết kiệm đáng kể cho chủ đầu tư trong suốt thời gian sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một ứng dụng tiên tiến trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt cùng với tính thẩm mỹ cao, loại panel này ngày càng được ưa chuộng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và hiệu quả, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ góp phần giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại lợi ích chống cháy, cách nhiệt, cách âm tối ưu. Nhờ vậy, nó đáp ứng yêu cầu về công trình xây dựng hiện đại và nâng cao hiệu suất tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè. Bên cạnh đó, khả năng chống ẩm tốt giúp sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo chất lượng và hiệu suất công việc cao.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (05/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng đặc biệt được thiết kế để cải thiện khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong các công trình. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn góp phần tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài qua thời gian. Lớp sơn phủ được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại luôn bền đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, sản phẩm này còn được đánh giá cao bởi tính năng thân thiện với môi trường và bền vững, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn và thoải mái. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cách nhiệt và an toàn chính là lý do glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn nhờ lớp lá nhôm, có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, năng suất hơn, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm panel glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm cho các không gian nội thất. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về chất lượng và hiệu suất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình với nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với độ bền chắc và khả năng chịu được tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy và an toàn cho con người. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, điều này giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn hiệu quả. Trong khi vật liệu như EPS dễ bắt lửa và tạo ra khói độc, Glasswool hoàn toàn không sinh ra khí độc hại. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ dàng thi công, đặc biệt trong những không gian hạn chế. Đây thực sự là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn ngừa nước xâm nhập hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt, không bị mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU và EPS, loại vật liệu này bền vững hơn, không lo xẹp lún hay vỡ vụn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, do đó an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool nhẹ hơn nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà vẫn giữ nguyên mức chi phí thi công hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng, kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù chi phí thấp hơn PU, vật liệu này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, cùng với thiết kế nhẹ và bền, dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh vì cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (05/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (05/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phục vụ cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giữ ổn định nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel kho lạnh EPS là giải pháp lý tưởng giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để thi công trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả hoạt động cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo thương hiệu như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong được thiết kế để cách nhiệt tốt, còn vách ngoài chịu lực và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế là rất cần thiết.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ chất liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, tạo ra sự ổn định cho panel. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ nước đọng cao. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản và bền bỉ theo thời gian.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm thiểu khoảng 60% so với thực tế. Điều này giúp sản phẩm không chỉ hữu ích trong việc cách nhiệt cho kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiếng ồn được kiểm soát như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm đảm bảo không gian yên tĩnh, nâng cao chất lượng trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại lợi ích lớn trong vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Sự linh hoạt trong quy trình thi công cho phép các kỹ sư và công nhân hoàn thành dự án một cách hiệu quả hơn. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc xử lý và di chuyển các tấm panel trở nên thuận tiện, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS và PU/PIR được coi là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế và giảm thiểu chất thải. Lõi EPS có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần làm giảm áp lực lên các nguồn tài nguyên tự nhiên. Bên cạnh đó, vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho con người mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Việc lựa chọn tấm panel này là bước đi quan trọng trong việc phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm panel EPS, panel PU giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt nghiêm trọng và tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết để bảo đảm chất lượng thực phẩm và tiết kiệm chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU được ưa chuộng nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn độ sạch cao trong kho lạnh. Do đó, việc lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, đặc tính bền bỉ, không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng với tần suất hoạt động lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Panel PU được thiết kế dạng module, cho phép việc tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, giúp tăng tính linh hoạt và đảm bảo kín khí tốt. Khi cần di chuyển, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như tấm EPS. Việc này giúp giảm thiểu tình trạng suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc đầu tư vào panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn hư hỏng. Nhờ vào thiết kế linh hoạt và hiệu suất cao, phụ kiện này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng giữ cho nhiệt độ và độ ẩm trong phòng bảo quản luôn ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của sản phẩm. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác một cách hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai muốn duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Sử dụng panel PU kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các mái tôn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Bằng cách giảm nhiệt độ trong nhà, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng cho điều hòa mà còn giảm thiểu phí tổn cho các phương pháp cách nhiệt tốn kém khác. Đây thực sự là lựa chọn thông minh và kinh tế cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại không gian mát mẻ, vách ngăn panel còn tạo điều kiện cho không khí lưu thông tốt hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn tận hưởng không gian sống thoải mái và dễ chịu.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa không gian và nâng cao hiệu quả bảo quản, từ đó hỗ trợ đáng kể trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cấu thành quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Thông thường, lớp ngoài cùng của panel được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lõi của nó là bông khoáng (rockwool), với tỷ trọng từ 80 kg/m3 đến 120 kg/m3. Hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài lõi bông khoáng và tất cả các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có hiệu suất cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy và dễ dàng thi công, lắp đặt, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống chịu tuyệt vời. Bề mặt ngoài của tấm panel đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ, tạo ra khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng bảo đảm độ bám dính tốt giữa các lớp và các tấm kim loại. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy và tạo thành các sợi nhỏ, giúp tấm Panel có độ cứng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, similar to the outer surface, nhưng có đặc điểm khác là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bên ngoài. Chúng thường được làm từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó tăng cường độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt cho đến khả năng chống ẩm. Tấm panel có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, trong khi tấm có tỷ trọng cao lại cung cấp độ bền và khả năng cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và điều kiện sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này đều có công dụng riêng, thích hợp với từng yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng ảnh hưởng đến trọng lượng và chi phí lắp đặt. Người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn tấm panel phù hợp nhất cho dự án của mình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, panel không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt vượt trội cũng giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định dưới những điều kiện khắc nghiệt. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng duy trì hiệu suất nhiệt mà không bị biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn nâng cao độ bền cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Ưu điểm này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà ngọn lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra thông suốt và hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt và khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho việc cải thiện hiệu suất và bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu khả năng chịu lực cao. Sự bền bỉ và chắc chắn của các panel này không chỉ gia tăng tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Chính nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định về nhiệt độ và kiểm soát độ ẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy ổn định này, giữ lại tối đa chất dinh dưỡng và hương vị, từ đó nâng cao giá trị dinh dưỡng và thương mại của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao năng suất sản xuất. Sự phát triển của công nghệ panel sấy là yếu tố then chốt cho sự bền vững trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu sự chính xác và nghiêm ngặt về môi trường. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát tối ưu nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ vào khả năng sấy khô hiệu quả các tấm gỗ. Quá trình sấy này rất quan trọng để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, sự tối ưu hóa năng lượng trong hệ thống này cũng góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo trong các nhà máy và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ đó, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu, dẫn đến hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể nước đá và bảo vệ hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào khả năng cải thiện quá trình sấy, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng đòi hỏi không chỉ nhiệt độ cao mà còn sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự ổn định mà panel cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất công nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và độ bền của các vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm tốt nhất, đảm bảo linh kiện luôn ở trạng thái khô ráo. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các panel này ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm điện tử. Tấm Panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có tính bảo quản cao, tiện lợi cho việc vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả sản xuất và nâng cao độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng này, quá trình nung giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Đồng thời, việc duy trì ổn định nhiệt độ cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (05/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện các loại Panel từ vách ngoài bền bỉ và chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác, giúp bạn ra quyết định hiệu quả hơn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định trong quá trình thi công. Ngoài việc tăng cường khả năng bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài, những phụ kiện này còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện phổ biến gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp gia tăng độ cứng và định hình chuẩn xác. Các gioăng cao su bao gồm gioăng trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, từ đó hạn chế xệ cánh và tăng cường độ liên kết, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, với chức năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả, bộ cửa trượt gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các ray và bộ dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ, như ổ khóa, tay cầm và các bộ phận hỗ trợ khác. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện này là rất quan trọng để đạt hiệu quả sử dụng cao nhất cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thái Nguyên thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, chứng tỏ Triệu Hổ là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt nổi bật, vách ngăn này rất hữu ích trong các cơ sở chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt cùng với bảo trì thuận lợi làm cho sản phẩm này trở thành giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình vững chắc qua thời gian.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, do đó, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn panel cách nhiệt phù hợp góp phần nâng cao hiệu quả an toàn cho công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường sống yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào từ giao thông hoặc nhà máy.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Thái Nguyên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các loại vật liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Nguyên, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng được phân bố toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng kỹ lưỡng, tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Kết luận, sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Nguyên chính hãng từ Triệu Hổ mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Những thông tin mà chúng tôi cung cấp hi vọng sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về ưu điểm và tính năng của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn. Để nhận được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng và phát triển.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.