Mục lục bài viết
- 1 Xốp Cách Nhiệt Phú Thọ |Đặt Sớm| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
- 3 Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- 4 Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
- 6 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
- 7 Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
- 13 Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
- 14.1 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
- 14.2 Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
- 14.3 Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
- 14.4 Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
- 14.5 Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
- 14.6 Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
- 14.7 Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
- 14.8 Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
- 14.9 Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
- 14.10 Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Phú Thọ không?
Xốp Cách Nhiệt Phú Thọ |Đặt Sớm| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt đang trở thành giải pháp ưu việt cho việc giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ giữa cái nắng gay gắt của mùa hè Phú Thọ. Với việc lựa chọn loại xốp phù hợp, bạn có thể giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả mà không cần tiêu tốn quá nhiều điện năng. Có nhiều loại xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay như XPS, EPS, PE OPP và PU, mỗi loại đều có những ưu điểm đặc trưng. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại xốp tối ưu cần dựa trên nhu cầu sử dụng, độ bền và khả năng tiết kiệm chi phí. Để giúp các gia đình tại Phú Thọ có được lựa chọn thích hợp, bài viết này sẽ khám phá 4 loại xốp cách nhiệt đáng mua nhất, giúp các bạn có cái nhìn tổng quát và dễ dàng quyết định cho ngôi nhà của mình.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
Xốp cách nhiệt Phú Thọ là một sản phẩm vật liệu xây dựng có khả năng chống nóng, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong bối cảnh thời tiết ngày càng trở nên khắc nghiệt, việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của nắng nóng mà còn giảm đáng kể chi phí làm mát. Các loại xốp cách nhiệt có hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời chống ẩm tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng dân dụng, công nghiệp. Với đặc tính bền bỉ và chi phí hợp lý, xốp cách nhiệt Phú Thọ trở thành giải pháp quan trọng, không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại trong khu vực.
Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Trong xây dựng và công nghiệp, xốp cách nhiệt có tầm quan trọng đặc biệt trong việc bảo vệ công trình và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Thiếu lớp cách nhiệt thích hợp, công trình sẽ hấp thụ nhiệt, dẫn đến không gian oi bức và gia tăng chi phí làm mát, đồng thời giảm tuổi thọ của vật liệu. Trong môi trường công nghiệp, xốp cách nhiệt không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thất thoát nhiệt, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và bảo vệ thiết bị khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ở Phú Thọ, việc sử dụng xốp cách nhiệt trở nên cần thiết, góp phần làm tăng độ bền cho công trình, tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao tính thân thiện với môi trường.
Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Phú Thọ
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy với nhiệt độ cao từ 240°C đến 260°C. Qua quy trình ép đùn hiện đại, xốp XPS tạo ra cấu trúc ô kín hoàn hảo, giúp giữ kín bọt khí và mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ nhưng độ cứng cáp cao, xốp XPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm và kháng ẩm tốt. Điều này làm cho xốp XPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng như cách nhiệt cho mái nhà, tường và sàn, đảm bảo không gian sống luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng hiện đại.
Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Chứng chỉ xốp XPS thể hiện những đặc tính vượt trội của vật liệu cách nhiệt này. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, xốp XPS không chỉ chống chịu độ ẩm, áp lực cao mà còn có thời gian sử dụng lâu dài. Loại xốp này được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng, từ việc bảo vệ công trình đến tối ưu hóa chi phí vận hành. Các sản phẩm xốp XPS có tỷ trọng 36kg/m3, với độ dày 25mm và 50mm, dành cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
Độ dày (mm) | 20 – 75 |
Rộng (mm) | 605; 1210 |
Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Phú Thọ (07/2025)
Chi phí luôn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt là xốp cách nhiệt XPS tại Phú Thọ. Bảng giá xốp XPS được xác định dựa trên độ dày và kích thước của sản phẩm. Mức giá dao động tùy thuộc vào loại xốp và các đặc tính kỹ thuật. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp, chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết cập nhật mới nhất. Khách hàng có thể tham khảo để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả cho công trình của mình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hiệu quả. Cấu trúc của xốp EPS bao gồm hàng triệu hạt với công nghệ giãn nở, tạo thành mạng lưới tổ ong, trong đó 98% thể tích là không khí. Thành phần chính của nó là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, giúp tạo ra một vật liệu nhẹ, bền bỉ và có nhiều ứng dụng thiết thực. Với giá thành hợp lý, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu quả cao khiến xốp EPS trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS là vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ kiểm định về hiệu suất cách nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống thấm. Với cấu trúc bọt khí kín, xốp EPS có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn theo quy định, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng. Điều này khiến xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS của Triệu Hổ cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Phú Thọ (07/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Phú Thọ của Triệu Hổ hiện đang được đánh giá là hấp dẫn nhất trên thị trường. Với mức chi phí cạnh tranh, khách hàng sẽ tiết kiệm tối đa chi phí mà vẫn đảm bảo sở hữu sản phẩm chất lượng cao. Xốp cách nhiệt EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tối ưu hóa chi phí năng lượng. Hãy tham khảo bảng giá ngay hôm nay để tìm được lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn, đảm bảo sự hài lòng và bền vững cho các công trình xây dựng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu tạo từ mút xốp PE Foam và màng OPP chống oxy hóa. Lõi PE với cấu trúc ô kín siêu nhỏ giúp tăng khả năng cách âm vượt trội. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp xốp mà còn có khả năng phản xạ nhiệt, giúp giảm hấp thụ nhiệt tối đa. Các lớp vật liệu được liên kết chắc chắn nhờ lớp keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và an toàn cho người sử dụng. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, được chứng nhận an toàn và chất lượng.
Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt Triệu Hổ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x4 | 0.40 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
1000x150000x2 | 0.30 | |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Phú Thọ (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu, được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực xây dựng công nghiệp lẫn dân dụng. Với cấu trúc độc đáo từ nhựa Polyurethane qua công nghệ tạo bọt, xốp PU tạo ra mạng lưới bọt khí giúp giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả. Xốp PU có hai dạng chính: tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín nổi bật với khả năng chống thấm và giữ nhiệt tuyệt vời, còn xốp tế bào hở lại cung cấp không gian thông thoáng và khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR được gia cố bởi hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper) không chỉ nâng cao độ bền và khả năng chịu lực mà còn cải thiện khả năng chống cháy lan, mang đến sự an toàn tối đa cho các công trình.
Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Phú Thọ (07/2025)
Triệu Hổ tự hào mang đến bảng giá xốp PU – đỉnh cao cách nhiệt với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi cung cấp chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa. Với nhiều quy cách và độ dày khác nhau, xốp PU của Triệu Hổ đáp ứng tối đa nhu cầu và ngân sách của các công trình. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, phục vụ đa dạng mục đích sử dụng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU tại Triệu Hổ
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng là yếu tố quan trọng trong việc lắp đặt xốp cách nhiệt. Đối với nhà ở, các khu vực như mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời cần được ưu tiên, vì xốp có khả năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm chi phí điều hòa. Trong khi đó, đối với nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp, cần lựa chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt cao, độ bền tốt và khả năng chống ẩm mốc để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Đặc biệt, khi lắp đặt xốp cho mái tôn hoặc tường ngoài trời, việc chọn xốp có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt mạnh mẽ là cần thiết để giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái.
Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố như yêu cầu về hiệu quả cách nhiệt, tính năng và ngân sách. Xốp PE OPP phù hợp cho công trình yêu cầu cách nhiệt vừa phải, như nhà ở hay cửa sổ, với giá thành phải chăng và dễ lắp đặt. Nếu bạn cần sản phẩm bền bỉ và khả năng cách âm tốt, xốp XPS là sự lựa chọn lý tưởng với trọng lượng nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn. Còn xốp EPS là giải pháp tối ưu chi phí cho các công trình cần tiết kiệm, song vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Cuối cùng, xốp PU là lựa chọn hàng đầu cho những công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao và bảo vệ không gian khỏi điều kiện khắc nghiệt. Lựa chọn đúng loại xốp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí về lâu dài.
Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Khi chọn lựa vật liệu cách nhiệt cho công trình, việc cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value) là rất quan trọng. Triệu Hổkhuyến nghị khách hàng nên đọc kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp để đảm bảo sự phù hợp. Hệ số dẫn nhiệt càng thấp thì khả năng cách nhiệt của vật liệu càng tốt. Các loại xốp như PE OPP và XPS, với hệ số dẫn nhiệt trung bình, thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả. Tuy nhiên, đối với những công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt hoặc ở khu vực có nhiệt độ cao, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là sự lựa chọn tối ưu. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng cho công trình.
Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả cách nhiệt của công trình. Tấm xốp dày thường có khả năng ngăn chặn nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Tuy nhiên, việc lựa chọn độ dày cần cân nhắc kỹ lưỡng để không làm ảnh hưởng đến diện tích và tính thẩm mỹ của công trình. Đối với những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, độ dày xốp cần được điều chỉnh phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Ngoài ra, yêu cầu sử dụng cụ thể như loại công trình, mục đích sử dụng và ngân sách cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Chọn lựa đúng độ dày không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho công trình trong dài hạn.
Khả năng chống ẩm và chống thấm
Khi xây dựng công trình trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nơi thường xuyên tiếp xúc với nước, lựa chọn vật liệu phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Xốp XPS (Extruded Polystyrene Foam) là một trong những giải pháp tối ưu nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm tốt. Với cấu trúc đặc biệt, xốp XPS không chỉ có độ bền cao mà còn khả năng kháng nước vượt trội, giúp ngăn chặn sự thẩm thấu ẩm vào bên trong công trình. Sử dụng xốp XPS cho các khu vực như mái tôn ngoài trời hay kho lạnh sẽ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm, đồng thời gia tăng tuổi thọ của các cấu trúc xây dựng. Việc lựa chọn xốp XPS không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Chi phí và ngân sách
Khi lựa chọn xốp cách nhiệt, việc cân nhắc chi phí và ngân sách là rất quan trọng. Các loại xốp cách nhiệt hiện có trên thị trường có nhiều mức giá khác nhau, từ thấp đến cao. Chi phí đầu tư ban đầu có thể khiến nhiều người tiêu dùng băn khoăn, nhưng điều này cần được so sánh với lợi ích lâu dài của sản phẩm. Xốp cách nhiệt cao cấp mặc dù có giá cao hơn nhưng lại sở hữu khả năng cách nhiệt tốt hơn và tuổi thọ dài hơn. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ tiết kiệm được chi phí vận hành, đặc biệt là chi phí điện năng cho điều hòa trong những năm sau. Chính vì vậy, việc lựa chọn một sản phẩm chất lượng không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất mà còn là một quyết định tài chính thông minh cho tương lai.
Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
Xốp EPS | 0.04 |
Xốp PE OPP | 0.032 |
Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt (XPS, PU) nổi bật với cấu trúc tế bào kín, giúp chống thấm nước hiệu quả, gần như tuyệt đối. So với bông cách nhiệt, xốp có khả năng chống ẩm vượt trội, ngăn ngừa hiện tượng giảm hiệu suất cách nhiệt khi tiếp xúc với nước. Bông cách nhiệt, với đặc tính dễ hút ẩm, không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn có nguy cơ sinh nấm mốc, gây hại cho sức khỏe. Trong môi trường độ ẩm cao như mái nhà, kho lạnh hay tường ngoài trời, xốp cách nhiệt giữ vững bền bỉ và không bị ảnh hưởng bởi nước.
Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt nổi bật với độ bền cơ học cao, không bị lún hay xẹp theo thời gian, duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định suốt nhiều năm sử dụng. Trong khi đó, bông cách nhiệt thường gặp phải tình trạng xẹp lún, dẫn đến suy giảm hiệu suất và cần bảo trì, thay thế thường xuyên. Đối với các công trình lâu dài như nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng, việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là vật liệu an toàn và tiện lợi trong thi công. Với dạng tấm, xốp dễ dàng cắt ghép và lắp đặt nhanh chóng, không phát sinh bụi bẩn hay gây kích ứng cho da. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu chi phí nhân công so với bông cách nhiệt, loại vật liệu có dạng cuộn hoặc tấm, yêu cầu sử dụng đồ bảo hộ do dễ gây kích ứng cho da, mắt và hệ hô hấp. Sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động.
Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là những vật liệu cách nhiệt an toàn, không chứa sợi thủy tinh hoặc khoáng chất, do đó không gây kích ứng cho da và không phát sinh bụi có hại cho hô hấp. Ngược lại, bông thủy tinh hay bông khoáng có thể gây ra các vấn đề về da, mắt và đường hô hấp khi tiếp xúc lâu dài. Với những ưu điểm vượt trội, xốp XPS và PU trở thành lựa chọn thân thiện với sức khỏe, phù hợp cho nhiều không gian như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại môi trường sống an toàn và thoải mái.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Bước 1: Liên hệ đặt hàng Xốp cách nhiệt. Sau khi bạn đã chọn được sản phẩm qua Website, hãy gọi ngay đến hotline của chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và tiến hành đặt hàng. Đội ngũ nhân viên sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn không thể gọi, vui lòng để lại thông tin liên hệ trên Website. Chúng tôi cam kết sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất nhằm đảm bảo quá trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng đóng vai trò quan trọng trong quy trình mua sắm của bạn. Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng một cách chính xác. Chúng tôi sẽ kiểm tra số lượng sản phẩm, xác định giá cả và xác nhận địa chỉ giao hàng để đảm bảo rằng mọi thông tin đều đúng và rõ ràng. Quá trình này giúp bạn yên tâm về đơn hàng của mình và đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được giao đúng hẹn. Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, khách hàng sẽ nhận được thông báo chi tiết về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ cam kết cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, và ví điện tử, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu của mình. Mỗi phương thức đều được đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân. Quý khách có thể thanh toán ngay lập tức để tiến hành giao hàng nhanh chóng, hoặc lựa chọn hình thức thanh toán khác phù hợp hơn với lịch trình của mình.
Bước 4: Nhận hàng
Bước cuối cùng trong quy trình đặt hàng tại Triệu Hổ là nhận hàng. Sau khi hoàn tất các bước đặt hàng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến tay. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp, đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình nhận hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
Đến ngay Triệu Hổ tại Phú Thọ để tận hưởng ưu đãi khủng dành cho khách hàng khi mua sản phẩm Xốp Cách Nhiệt. Chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm chất lượng cao với mức giá cực kỳ ưu đãi, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho công trình của mình. Với những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, khách hàng sẽ được hỗ trợ tối đa trong việc lựa chọn giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm Xốp Cách Nhiệt tại Triệu Hổ không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng cách âm và chống cháy tối ưu, đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất và phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Hãy đến với Triệu Hổ để trải nghiệm sự chăm sóc tận tâm và dịch vụ chuyên nghiệp cùng các ưu đãi không thể bỏ lỡ!
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Phú Thọ
Tại Phú Thọ, xốp cách nhiệt đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Những tấm xốp này được ứng dụng phổ biến từ mái nhà cho đến các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và giảm thiểu bức xạ nhiệt, không gian bên trong các công trình trở nên thoáng mát hơn, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc cũng như giảm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa. Các công trình sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng sống của người dân mà còn phản ánh sự phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường. Sự phổ biến của xốp cách nhiệt tại Phú Thọ cho thấy một xu hướng tích cực trong việc xây dựng và bảo vệ môi trường.
Công trình XPS Phú Thọ
Công trình EPS Phú Thọ
Công trình PU Phú Thọ
Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi lắp đặt xốp cách nhiệt, bạn cần chuẩn bị bề mặt cần dán một cách chu đáo. Đảm bảo rằng bề mặt như mái tôn, tường hoặc trần nhà phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Việc này cực kỳ quan trọng, vì bề mặt sạch sẽ sẽ giúp keo hoặc băng keo dán bám chắc hơn, từ đó nâng cao độ bền của lớp cách nhiệt. Hãy kiểm tra lại bề mặt một lần nữa trước khi tiến hành lắp đặt để đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt cho không gian sống của bạn.
Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt, đầu tiên, bạn cần dùng dụng cụ đo để xác định chính xác diện tích bề mặt cần lắp. Sau khi có kích thước, sử dụng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp theo các kích thước đã đo. Lưu ý, khi cắt xốp, bạn cần thực hiện một cách cẩn thận để tránh làm hỏng bề mặt hoặc tạo ra các vết cắt không đều, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Đảm bảo rằng các mảnh xốp cắt ra vừa khít để đạt hiệu suất tốt nhất cho việc cách nhiệt.
Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách đơn giản và hiệu quả, trước hết, cần xác định loại xốp phù hợp. Thợ thi công sẽ bắt đầu bằng cách lắp đặt xốp lên khung xương hoặc cố định xốp vào vị trí cần cách nhiệt bằng các phương pháp chuyên dụng như dán hoặc khoan. Quan trọng nhất là đảm bảo lắp đặt vật liệu xốp đồng đều, tránh xuất hiện khe hở. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả tốt nhất cho không gian được lắp đặt.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn thành thi công xốp cách nhiệt, việc kiểm tra kỹ lưỡng là vô cùng cần thiết. Bạn cần đảm bảo rằng các tấm xốp được dán chặt, không có khe hở hoặc nếp gấp. Những khoảng trống này có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt do nhiệt độ vẫn có thể xuyên qua. Sau khi kiểm tra, tiến hành lắp đặt các tấm xốp còn lại theo quy trình đã thực hiện trước đó. Lưu ý đặt các tấm xốp khít sát nhau để không để lại khoảng trống, từ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho không gian.
Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn tất lắp đặt xốp cách nhiệt, việc vệ sinh bề mặt là rất cần thiết để loại bỏ bụi bẩn và keo thừa, giúp duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm. Để vệ sinh, bạn có thể sử dụng khăn ẩm hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ, tránh sử dụng hóa chất mạnh có thể làm hỏng bề mặt xốp. Ngoài ra, hãy kiểm tra lại vị trí lắp đặt để đảm bảo xốp được đặt đúng cách, nhằm duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài và tối ưu hóa tính năng của công trình.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, người sử dụng cần chú ý đến điều kiện môi trường. Đầu tiên, cần đảm bảo không gian xung quanh tấm xốp khô ráo để tránh ẩm ướt, điều này sẽ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và độ bền của xốp. Nếu lắp đặt trên mái tôn, việc chọn loại xốp phù hợp với thời tiết là rất quan trọng; nên ưu tiên xốp có khả năng chống thấm và chống nước hiệu quả. Việc này không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ xốp khỏi sự hư hại từ yếu tố bên ngoài.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp dựa trên nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, loại công trình và khả năng tài chính. Nếu công trình ở khu vực khí hậu khắc nghiệt, cần ưu tiên chọn xốp có khả năng cách nhiệt tốt để tối ưu hóa nhiệt độ bên trong. Các công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh có nhu cầu khác nhau về cách nhiệt. Ngoài độ bền với môi trường, giá thành cũng là yếu tố quan trọng; bạn nên cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích tiết kiệm năng lượng lâu dài.
Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS và xốp EPS đều có vai trò quan trọng trong xây dựng cách nhiệt, nhưng được sử dụng cho những mục đích khác nhau. Xốp XPS nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp (0.030 – 0.035 W/m·K), chịu nước tốt và độ bền cao, vì vậy thường được ưu tiên cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như kho lạnh hay mái tôn. Ngược lại, xốp EPS (0.035 – 0.040 W/m·K) có chi phí thấp hơn, phù hợp cho các công trình dân dụng có ngân sách hạn chế, mặc dù khả năng cách nhiệt không bằng XPS.
Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU là vật liệu cách nhiệt ưu việt với hệ số dẫn nhiệt thấp nhất từ 0.020 đến 0.030 W/m·K, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu trong các công trình yêu cầu đặc biệt. Mặc dù có giá thành cao hơn so với các loại xốp khác, nhưng xốp PU cho phép tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả trong thời gian dài, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh và nhà máy thực phẩm. Vì vậy, đầu tư vào xốp PU là lựa chọn hợp lý cho các công trình cần khả năng cách nhiệt vượt trội.
Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Xốp EPS thường được lựa chọn cho các công trình dân dụng nhờ vào chi phí thấp và tính linh hoạt. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt của xốp EPS chỉ ở mức trung bình, không đáp ứng được nhu cầu cách nhiệt cao trong các khu vực khí hậu khắc nghiệt như khí hậu nóng hoặc mái tôn. Trong những trường hợp đó, xốp XPS hoặc PU với hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, mặc dù có giá thành cao hơn, lại trở thành lựa chọn tối ưu. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình.
Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU là loại vật liệu cách âm hiệu quả nhất cho các công trình cần yên tĩnh như bệnh viện và phòng thí nghiệm. Với cấu trúc mật độ cao, xốp PU không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn hấp thụ tiếng ồn một cách tối ưu. Điều này giúp duy trì môi trường làm việc tập trung và an toàn cho bệnh nhân. Sự linh hoạt và khả năng dễ dàng thi công của xốp PU càng làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao.
Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, xốp PU và XPS là hai lựa chọn tối ưu nhất. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, phù hợp với các công trình yêu cầu điều kiện khắt khe. Trong khi đó, xốp XPS lại là giải pháp lý tưởng cho những khu vực ẩm ướt, với khả năng chống ẩm hiệu quả. Cả hai loại xốp này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản chất lượng sản phẩm thực phẩm, đồng thời tăng cường hiệu quả năng lượng cho hệ thống lạnh.
Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Mặc dù xốp cách nhiệt có độ bền cao, việc bảo trì định kỳ là rất cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Các vấn đề như thủng, rách hay hư hỏng có thể phát sinh do tác động môi trường hoặc va đập trong quá trình sử dụng. Theo thời gian, nếu xốp tiếp xúc với nhiệt độ cao, tính đàn hồi và khả năng cách nhiệt sẽ giảm sút. Do đó, cần kiểm tra và thay thế xốp khi phát hiện dấu hiệu hư hại. Ngoài ra, việc kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp cũng rất quan trọng để đảm bảo không có khoảng trống làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình tương đối đơn giản và không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự cẩn thận và kỹ thuật chính xác để đạt hiệu quả tối ưu. Các bước lắp đặt bao gồm việc cắt xốp theo kích thước cần thiết, dán xốp lên bề mặt cần cách nhiệt, và đặc biệt là đảm bảo các tấm xốp được ghép kín, không có khe hở. Việc thực hiện đúng kỹ thuật không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường an toàn cho sức khỏe nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số loại xốp kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại, và khi bị cháy sẽ phát thải khí độc. Do đó, việc lựa chọn xốp cách nhiệt cần đặc biệt chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Tránh xa những loại xốp không rõ xuất xứ hoặc không có chứng nhận an toàn. Tại Triệu Hổ, chúng tôi cung cấp những sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng nhất, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tối ưu hiệu quả cho công trình của bạn.
Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Phú Thọ không?
Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao cho khách hàng tại Phú Thọ. Chúng tôi có dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi, đảm bảo hàng hóa được giao đến tay bạn một cách an toàn và đúng hẹn. Sản phẩm xốp cách nhiệt của chúng tôi giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cho công trình của bạn. Đội ngũ nhân viên nhiệt tình sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!
Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Phú Thọ chính hãng. Những thông tin chúng tôi cung cấp nhằm giúp Khách hàng có được cái nhìn tổng quan và lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với sự cam kết về chất lượng và dịch vụ, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn tận tình để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của Khách hàng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để cùng nhau hiện thực hóa dự án của bạn một cách thành công nhất.