0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Thái Bình “Độ tin cậy cao”

Rate this post

Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Thái Bình | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 5mm, được mệnh danh là “Nữ hoàng êm ái,” là một trong những vật liệu phổ biến nhất hiện nay nhờ tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng. Với độ dày 5mm, sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ dàng di chuyển mà còn mang lại cảm giác êm ái khi sử dụng. Xốp Eva 5mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thể thao, xây dựng, đồ nội thất, và cả trong ngành công nghiệp ô tô. Chất liệu này có khả năng chống ẩm, chống sốc và cách điện tốt, giúp bảo vệ người sử dụng và cải thiện độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, xốp Eva còn thân thiện với môi trường, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu ô nhiễm. Để hiểu rõ hơn về các loại xốp cao su này và từng ưu điểm cụ thể, mời bạn đọc tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một loại vật liệu được đánh giá cao trong ngành vật liệu xây dựng và thi công. Với khả năng cách âm hiệu quả, nó không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài mà còn giữ cho môi trường bên trong yên tĩnh, mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, xốp EVA sở hữu độ đàn hồi vượt trội và tính năng bền bỉ, là nguyên liệu phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng như tấm lót và dép, cùng với các sản phẩm thể thao. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng chống nước của xốp EVA cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, góp phần bảo vệ các sản phẩm và nâng cao tuổi thọ của công trình. Xốp Cao Su Eva 5mm thực sự là một giải pháp tối ưu cho nhiều nhu cầu khác nhau.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một loại vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính năng vượt trội và một số tên gọi thông dụng như: cao su xốp, xốp cao su non, mút EVA, và mút xốp EVA. Loại xốp này thường được sử dụng làm lót sàn với khả năng cách âm tốt và chịu nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, xốp cũng có thể được tìm thấy dưới dạng tấm hoặc cuộn, phù hợp cho các dự án xây dựng hoặc trang trí nội thất. Một số dạng khác của xốp cao su như xốp cao su đen, mút EVA tấm hay mút xốp EVA cuộn, cung cấp sự linh hoạt cho các nhu cầu khác nhau. Với đặc điểm nhẹ, bền và dễ sử dụng, xốp cao su EVA 5mm đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là sản phẩm phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng linh hoạt và dễ sử dụng. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn dao động từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự thuận lợi trong quá trình thi công và lắp đặt. Chiều dày của cao su xốp dạng cuộn rất đa dạng, từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tính chất vật lý mà còn giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến chống bám dính. Nhờ đó, cao su xốp dạng cuộn là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình và sản phẩm.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một loại vật liệu phổ biến, khác biệt so với dạng cuộn bởi kích thước cố định 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m. Với độ dày đa dạng, từ 10mm đến 100mm, sản phẩm này có các mức độ dày như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, cao su xốp dạng tấm thường được ứng dụng trong các dự án yêu cầu cách âm, cách nhiệt, bảo vệ hoặc làm đệm. Việc phân loại sản phẩm theo kích thước và độ dày giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, tăng cường hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi vào chi tiết các thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 5mm, việc xác định các tiêu chí cơ bản là cực kỳ quan trọng. Sản phẩm này được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn và độ dày 5mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Các thông số kỹ thuật cụ thể như kích thước 1000mm x 2000mm, độ dày 5mm và trọng lượng khoảng 1.5kg/m² không chỉ phản ánh chất lượng của xốp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng trong môi trường thực tế. Thông qua bảng thông số kỹ thuật tổng quan, người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mình, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ mềm dẻo và tính năng đàn hồi. Đặc biệt, với độ dày 5mm, sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm cho các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ cơ thể và giảm chấn thương hiệu quả. Ngoài ra, xốp EVA 5mm còn được ứng dụng trong việc bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, ngăn chặn va đập và hư hại. Trong các công trình xây dựng, sản phẩm này cũng được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, đem lại sự thoải mái và bảo vệ cho không gian sống. Với đặc điểm nhẹ và tính dễ cắt, xốp EVA 5mm mang lại tiện lợi trong quá trình thi công và lắp đặt, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng một cách hiệu quả.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm với độ dày vượt trội mang đến khả năng bảo vệ tối ưu cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu tính chắc chắn và bền bỉ cao. Sản phẩm được ưa chuộng trong việc lắp đặt thảm trải sàn cho các phòng tập thể dục và phòng chơi trẻ em, nhờ vào khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, giúp giảm thiểu chấn thương khi va chạm. Ngoài ra, đặc tính chống trượt của xốp EVA 10mm tạo ra một không gian an toàn, lý tưởng cho các hoạt động vui chơi và tập luyện. Với khả năng chống nước và dễ vệ sinh, sản phẩm không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn đảm bảo vệ sinh cho không gian sử dụng. Vì vậy, xốp cao su EVA 10mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình và các cơ sở thể thao hiện đại.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là sản phẩm nổi bật với độ dày lớn nhất trong dòng sản phẩm, mang lại sự chắc chắn và khả năng bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng có tải trọng nặng. Với tính năng chống thấm nước và khả năng cách nhiệt xuất sắc, xốp cao su EVA 20mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, làm lớp lót cho xe tải và trong các phòng thu âm cần giảm thiểu tiếng ồn. Độ dày 20mm của sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp mà còn cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ và duy trì tính toàn vẹn của các thiết bị trong môi trường làm việc khác nhau.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm đáng chú ý, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội của xốp EVA cho phép nó dễ dàng biến dạng khi chịu lực, nhưng nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo. Vẻ ngoài bóng bẩy của xốp EVA không chỉ mang lại cảm giác hiện đại mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm. Với khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, xốp đảm bảo duy trì độ bền trong mọi điều kiện. Hơn nữa, cấu trúc xốp đặc biệt của nó cung cấp khả năng cách nhiệt và cách điện vượt trội. Tính năng cách âm của Xốp Cao Su Eva 5mm giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đặc tính dễ thi công và độ bền cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Cuối cùng, tính thân thiện với môi trường cùng khả năng tái chế của xốp EVA góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Chính vì những ưu điểm này, Xốp Cao Su Eva 5mm là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm là một vật liệu tuyệt vời với nhiều ứng dụng phong phú và giá trị trong đời sống hàng ngày. Đặc tính cách nhiệt và cách âm nổi bật của nó khiến cho loại xốp này trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Khi kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 5mm không chỉ đơn thuần là vật liệu tiêu chuẩn mà còn được ứng dụng trong kỹ thuật y sinh, như thiết bị phân phối thuốc, hứa hẹn mang lại lợi ích cho sức khỏe con người. Trong lĩnh vực thể thao, loại xốp này cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời cho dụng cụ thể thao và giúp vận động viên yên tâm luyện tập mà không lo ngại chấn thương. Ngoài ra, Xốp Cao Su Eva 5mm còn góp mặt trong sản xuất bao bì, thảm trải sàn cho trẻ em, và các không gian giải trí như quán bar hay karaoke, nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả. Với sự nhẹ nhàng, chi phí hợp lý, và tính linh hoạt, Xốp Cao Su Eva 5mm thực sự là một vật liệu kỳ diệu cho cuộc sống hiện đại.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 5mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 5mm là sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt như đàn hồi tuyệt vời và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn linh hoạt trong ứng dụng, từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày. Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, Triệu Hổ đã cung cấp bảng báo giá chi tiết kèm theo các thông số kỹ thuật. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá những lợi ích mà sản phẩm này mang lại cho bạn và doanh nghiệp của bạn!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 5mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 5mm là vật liệu lý tưởng nếu bạn cần tính năng cách âm, cách nhiệt và thân thiện với môi trường cho các sản phẩm tiêu dùng. Với độ dẻo dai và nhẹ, Eva 5mm hỗ trợ tốt cho việc tạo ra các sản phẩm an toàn, hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm độ bền cao và khả năng chịu lực trong các ứng dụng công nghiệp, cao su lưu hóa sẽ là lựa chọn hợp lý hơn. Loại cao su này nổi bật với khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong sản xuất.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 5mm tại Thái Bình của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 5mm của Triệu Hổ đã chứng tỏ được vai trò quan trọng trong nhiều công trình thực tế tại Thái Bình. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn và hấp thụ va chạm tốt, các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn trong các phòng hội nghị, tạo điều kiện tối ưu cho sự tập trung trong các cuộc thảo luận. Ngoài ra, hệ thống lắp đặt trên tường và trần không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn cải thiện âm học của không gian, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội. Ở khu vực vui chơi cho trẻ em, những tấm xốp thực sự trở thành một bề mặt an toàn, giảm thiểu chấn thương khi trẻ vui chơi và khám phá. Điều đặc biệt, với tính chất chống thấm và kháng hóa chất, Xốp Cao Su Eva 5mm còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, từ bao bì chống sốc đến các sản phẩm yêu cầu độ bền và ổn định cao. Những hình ảnh từ các công trình này không chỉ khẳng định tính đa dạng mà còn thể hiện sự vượt trội của cao su xốp EVA trong thực tiễn hiện nay.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 5mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu là yếu tố then chốt, quyết định độ bền và tính năng sản phẩm. Tiếp theo, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có thể tác động tiêu cực đến tuổi thọ xốp. Cách sử dụng cũng rất quan trọng; cường độ và tải trọng sử dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu đựng của xốp. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp duy trì và kéo dài tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm được đánh giá thông qua các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, đảm bảo độ đàn hồi và độ bền kéo. Tiêu chuẩn ISO về quản lý chất lượng và môi trường cũng góp phần khẳng định độ tin cậy của sản phẩm. Thêm vào đó, các chứng nhận thân thiện với môi trường như Green Seal chứng minh rằng sản phẩm an toàn cho sức khỏe và môi trường. Cuối cùng, việc kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng tối ưu.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm được biết đến với độ đàn hồi vượt trội, cho phép sản phẩm nhanh chóng phục hồi hình dáng ban đầu sau khi bị nén. Điều này giúp giảm thiểu mệt mỏi khi sử dụng trong thời gian dài. Hơn nữa, khả năng hấp thụ sốc của xốp EVA rất ấn tượng, đặc biệt trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, EVA có cấu trúc xốp, mang lại khả năng hấp thụ sốc tốt hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong trường hợp xảy ra va chạm.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm đến Thái Bình không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm tại Triệu Hổ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Thái Bình. Đối với những đơn hàng đạt mức tối thiểu, Triệu Hổ có thể hỗ trợ phần chi phí vận chuyển. Bên cạnh đó, trong các chương trình khuyến mãi, khách hàng cũng sẽ nhận được những ưu đãi hấp dẫn về phí vận chuyển. Để biết thêm thông tin chi tiết về khoản phí này, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng tại Triệu Hổ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.